VIETNAMESE
giờ nghỉ trưa
ENGLISH
lunch break
/lʌnʧ breɪk/
Giờ nghỉ trưa là thời gian tự do của tất cả mọi người và họ sẽ tận dụng khoảng thời gian đó để ăn trưa hoặc ngủ trưa trước khi tiếp tục học vào buổi chiều.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ gọi bạn vào giờ nghỉ trưa.
I'll phone you in my lunch break.
2.
Trẻ em cần phải ở trong phạm vi trường học trong giờ nghỉ trưa.
Children must remain within the school grounds during the lunch break.
Ghi chú
Một số idioms với break:
- buông tha cho ai đó (give someone a break): They wish you guys would give them a break and show them some respect.
(Họ ước gì các bạn chịu buông tha cho họ và thể hiện sự tôn trọng với họ.)
- nghỉ ngơi (take a break): You need to take a break.
(Bạn cần phải nghỉ ngơi đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết