VIETNAMESE
hồ sơ dự án
hồ sơ quản lý dự án
ENGLISH
project profile
/ˈprɒʤɛkt ˈprəʊfaɪl/
project documentation
Hồ sơ dự án là những tài liệu bao gồm tất cả các giấy tờ, tài liệu liên quan đến quá trình hoạt động của dự án.
Ví dụ
1.
Hồ sơ dự án sẽ lưu trữ một số tài liệu khác nhau.
The project profile will store a number of different documents.
2.
Bảng công việc là một trong những tài liệu được lưu trữ trong hồ sơ dự án.
The work sheet is one of the documents stored in the project profile.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của profile:
- độ nhận diện (profile): We need to increase our company's profile in Asia.
(Chúng ta cần nâng độ nhận diện của công ty mình ở châu Á.)
- một bên mặt (profile): Drawing profiles is somehow easier than drawing the full face.
(Vẽ một bên mặt bằng cách nào đó lại dễ hơn so với vẽ toàn bộ khuôn mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết