VIETNAMESE
giấy tạm ứng
giấy đề nghị tạm ứng
ENGLISH
cash advance request
/kæʃ ədˈvæns rɪˈkwɛst/
Giấy tạm ứng là giấy dùng để xét duyệt tạm ứng, là căn cứ để xuất quỹ cho người lao động.
Ví dụ
1.
Giấy tạm ứng cho phép nhân viên vay tiền từ công ty của họ trước khi phát sinh bất kỳ chi phí nào.
A cash advance request allows employees to borrow money from their company prior to incurring any expenses.
2.
Giấy đề nghị tạm ứng có thể hiểu là giấy dùng để xét duyệt tạm ứng, là căn cứ để xuất quỹ cho người lao động.
The cash advance request can be understood as the paper used for advance consideration and approval, which is the basis for disbursing funds to employees.
Ghi chú
Cùng phân biệt request và order nha!
- Đơn đặt hàng (order) là một yêu cầu thực hiện, cung cấp hoặc giao thực phẩm hoặc hàng hóa.
- Đơn/giấy đề nghị (request) là văn bản yêu cầu một cách lịch sự hoặc chính thức một điều gì đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết