VIETNAMESE

hệ thống hút khói

ENGLISH

fume extraction system

  
NOUN

/fjum ɛkˈstrækʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống hút khói là hệ thống giúp giảm tải được lượng khói độc trong hành lang và ngăn không cho đám cháy lan rộng khi xảy ra hoả hoạn, đảm bảo nguồn không khí được thông thoáng nhất có thể.

Ví dụ

1.

Hệ thống hút khói giúp loại bỏ các phân tử độc hại khỏi không khí.

A fume extraction system helps remove hazardous particles from the air.

2.

Hệ thống hút khói đã được các nhà máy sử dụng trong nhiều thập kỷ để bảo vệ công nhân của họ khỏi khói hàn nguy hiểm.

Fume extraction systems have been used by factories for decades in order to protect their workers from hazardous welding fumes.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của system nhé!

  • Get something out of one's system: Giải tỏa cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách triệt để.

    • Ví dụ: Anh ấy cần nói chuyện với bạn để giải tỏa những cảm xúc đó ra khỏi tâm trí của mình. (He needs to talk to you to get those feelings out of his system.)

  • Go through the system: Thực hiện một hành động theo quy trình hoặc quy định chính thức.

    • Ví dụ: Để nộp đơn xin cấp phép, bạn cần phải thực hiện qua hệ thống. (To apply for a permit, you need to go through the system.)

  • Shock to the system: Một trải nghiệm hoặc sự kiện làm ai đó bị sốc hoặc bất ngờ.

    • Ví dụ: Tin tức về việc cắt giảm ngân sách là một cú sốc đối với hệ thống. (The news about the budget cuts was a shock to the system.)

  • Throw a spanner in the works/system: Gây cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hoặc quy trình.

    • Ví dụ: Thiếu nguyên liệu có thể làm gián đoạn hệ thống sản xuất. (A lack of materials could throw a spanner in the works.)