VIETNAMESE

hồ sơ cá nhân

word

ENGLISH

personal profile

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈproʊˌfaɪl/

Hồ sơ cá nhân là một tài liệu mà cá nhân sử dụng để tự giới thiệu về bản thân, kỹ năng, học vấn, và kinh nghiệm làm việc khi tìm kiếm việc làm hoặc muốn nêu rõ thông tin cá nhân trong một ngữ cảnh chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Anh là người duy nhất anh ta ghi tên trong hồ sơ cá nhân.

You are the only person he listed in his personal profile references.

2.

Hồ sơ cá nhân không chỉ có thể gửi cho nhà tuyển dụng mà còn có thể gửi cho đối tác, khách hàng,…

Personal profiles can not only be sent to employers, but also to partners, customers, etc.

Ghi chú

Personal profile là một từ vựng thuộc lĩnh vực thông tin cá nhân và hồ sơ ứng tuyển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Curriculum vitae (CV) - Sơ yếu lý lịch Ví dụ: A well-structured personal profile is essential for a strong curriculum vitae (CV). (Một hồ sơ cá nhân được trình bày tốt rất quan trọng cho một sơ yếu lý lịch ấn tượng.)

check Career background - Kinh nghiệm nghề nghiệp Ví dụ: The personal profile should highlight relevant career background. (Hồ sơ cá nhân nên làm nổi bật kinh nghiệm nghề nghiệp phù hợp.)

check Professional summary - Tóm tắt chuyên môn Ví dụ: The first section of a personal profile often contains a professional summary. (Phần đầu tiên của hồ sơ cá nhân thường chứa một bản tóm tắt chuyên môn.)