VIETNAMESE

thực phẩm đóng hộp

ENGLISH

canned food

  
NOUN

/kænd fud/

Thực phẩm đóng hộp là những thực phẩm đã qua chế biến và được bảo quản trong những hộp kín (phần lớn được làm từ thiếc) nhằm kéo dài thời gian sử dụng.

Ví dụ

1.

90% thực phẩm đóng hộp được đựng trong lon thiếc.

Ninety percent of canned food is packaged in tin cans.

2.

Thực phẩm nấu chín nên được ưu tiên hơn thực phẩm đóng hộp.

Cooked food is preferable to canned food.

Ghi chú

Có 3 từ đồng nghĩa ở tiếng Việt cho từ food: đồ ăn, thức ăn, thực phẩm.

Food vừa là danh từ đếm được (countable noun - CN) và danh từ không đếm được (uncoutable noun - UN)

  • Food (CN): món ăn = dish

Ví dụ: There were a lot of frozen foods in the refrigerator. (Có nhiều món ăn đông lạnh trong tủ lạnh.)

  • Food (UN): thực phẩm

Ví dụ: We keep frozen food in a freezer. (Chúng tôi trữ thực phẩm đông lạnh trong tủ đông.)

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ thông dụng với food nhé!

  • Fast food: đồ ăn nhanh

  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm

  • Junk food: thức ăn không tốt cho sức khỏe nói chung

  • Food pantry: khu vực ăn uống