DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

66034:

rau bí

66038:

rau lang

66043:

may áo

66044:

vô tính

66059:

cay mắt

66077:

sa đì

66081:

giun móc

66092:

ho gà

66093:

nỏ nang

66097:

ngọng

66098:

suy tị

66100:

nở nang

66102:

nóng gan

66103:

nỡ tâm

66110:

phệt

66113:

hoẵng

66116:

le le

66117:

66120:

lòng bò

66127:

yếm gà

66128:

mèo kêu

66157:

platin

66165:

hóa giá

66167:

hút mùi

66172:

la rầy

66185:

ép kim

66187:

giáp lai

66190:

thái y

66192:

ra giá

66197:

đảng

66198:

sư bà

66199:

khối B

66200:

lần mò

66202:

mỡ heo

66204:

khối D

66210:

lăm le

66211:

tằm

66213:

nhao nhao

66218:

giao tế

66223:

Tung tóe

66225:

nhẫy

66232:

văn nói

66236:

keo nến

66245:

ngừng

66255:

nguôi

66269:

ném tạ

66272:

xa lánh

66286:

Rầy rà

66287:

Âm ỉ

66288:

ròm

66291:

Ấm no

66294:

An bần

66295:

An bình

66303:

Ăn sâu

66305:

An tĩnh

66307:

Ăn tục

66308:

xông pha

66309:

Anh ách

66316:

bao ăn

66317:

Ào ào

66321:

Bạc ác

66329:

Bẫm

66330:

Bấn

66334:

bao la

66342:

quen hơi

66344:

ghiền

66348:

âm u

66353:

bất di

66356:

bi hoài

66362:

bạo

66365:

bợm

66381:

bơ vơ

66382:

lù đù

66388:

lung lay

66399:

mứt bí

66404:

mứt me

66414:

U ám

66415:

cam lòng

66416:

Ù lì

66418:

Ú ớ

66419:

loà

66420:

Ú ụ

66422:

Úa

66425:

Um tùm

66427:

Úng

66430:

lờ mờ

66433:

Ướt

66434:

Uy nghi

66439:

đuối

66440:

e ngại

66442:

Vắn

66446:

Vãn

66448:

lo xa

66452:

gan dạ

66453:

Vang

66454:

Vang danh

66455:

gắt gao

66460:

Vãng lai

66462:

bé mọn

66464:

biếng

66467:

ủ rũ

66468:

À uôm

66470:

Ác tính

66471:

Ai oán

66472:

Ẩm

66484:

chúa

66487:

bật ra

66488:

phu mỏ

66491:

đưa cay

66498:

sứ bộ

66500:

bủn

66503:

sùng

66504:

gai sốt

66508:

lơ mơ

66511:

lừ lừ

66518:

tân lang

66520:

mào gà

66525:

bể dâu

66527:

ốm mòn

66529:

bo xì

66531:

mãn

66532:

bồ chao

66534:

kim tinh

66539:

lườm

66542:

tò vò

66544:

mãng xà

66545:

bem

66548:

chín mé

66567:

Điềm

66583:

66584:

mút tay

66585:

cong cóc

66586:

lưu trú

66590:

Vằn

66595:

Ác thú

66598:

Ái

66602:

Ải quan

66605:

quay đơ

66606:

Anh ánh

66607:

mua lẻ

66608:

vỡ ra

66612:

ô hợp

66617:

ô tạp

66622:

nụ hôn

66623:

ốm

66624:

tinh

66625:

kiến

66627:

co kéo

66635:

lão suy

66636:

rùa

66641:

tấy

66644:

xưa nay

66653:

chòng

66658:

quay mv

66661:

66662:

ái mộ

66663:

ký quỹ

66664:

hệch

66668:

lơ đi

66670:

bơ thờ

66674:

lí lắc

66678:

bao dung

66680:

day dứt

66689:

ung dung

66690:

lồ lộ

66691:

cả lo

66703:

anh minh

66704:

mơ màng

66717:

e ấp

66720:

ê chề

66722:

lủn

66723:

mạnh

66724:

già láo

66728:

mến

66729:

mạc

66736:

mau quên

66740:

tồi

66741:

khe lún

66742:

tù túng

66744:

tức

66748:

Lô nhà

66760:

văn vẻ

66764:

nhảnh

66769:

chặm

66771:

chổng

66773:

hóp

66784:

nho nhỏ

66786:

nhâm

66787:

ra chơi

66788:

moi

66789:

bì sì

66794:

vi diệu

66795:

đụt

66802:

loe toe

66805:

loe loét

66807:

từng

66808:

hung khí

66810:

Cữ gá

66811:

vụn

66814:

của tao

66820:

nhẳn

66826:

o o

66836:

mép

66837:

đứng

66838:

lú lẫn

66840:

gác

66841:

tum húp

66843:

sã cánh

66847:

lòm

66851:

giối

66853:

nỡ nào

66857:

niềm

66865:

nhi

66878:

ve

66886:

hiếp

66891:

dế

66894:

nhục

66897:

xử hòa

66899:

nhân

66913:

Lui tới

66918:

oang

66925:

múi

66929:

tuổi

66931:

vảy

66933:

bí mật

66935:

Sảnh

66939:

sên

66941:

bầm

66943:

sư ông

66947:

nhạn

66951:

tổ ong

66955:

con trỏ

66962:

may

66964:

xét xử

66967:

rô bốt

66974:

bõ ghét

66982:

công lý

66992:

thánh

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background