DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
66001:
hàng rào phi thuế quan
66002:
sở giao thông công chính
66003:
mua đồ cúng
66004:
chuyện vãn
66005:
có tang
66006:
phản xạ nhanh
66007:
ôm eo
66008:
công ơn
66009:
kể một chuyện cười
66010:
nguyệt san
66011:
người tỵ nạn
66012:
ký gửi hàng hóa
66013:
phá lên cười
66014:
lái xe an toàn
66015:
Cống dẫn dòng
66016:
thêm bớt
66017:
tim cọc
66018:
viêm phế quản phổi
66019:
kỹ năng phản biện
66020:
viêm nướu răng
66021:
viêm chân răng
66022:
sỏi ruột
66023:
viêm màng não mủ
66024:
lưu giữ khoảnh khắc
66025:
sán lợn
66026:
khả năng chịu áp lực
66027:
rau cải mầm
66028:
kỹ năng quản lý
66030:
có khuynh hướng mắc lỗi
66031:
có nhiều thời gian
66032:
chuyện thường tình
66033:
chuyện vặt
66034:
hồi hương
66035:
co rúm
66036:
câu đố mẹo
66037:
hôn nhân đồng giới
66038:
kỹ năng giao tiếp tốt
66039:
tim đường
66040:
click chuột
66041:
tim tường
66042:
Mác bê tông
66043:
chặn đứng
66044:
kế hoạch thanh toán
66045:
cơn điên bỏ nhà đi
66047:
bề ngang
66048:
sổ phụ tài khoản
66049:
bồi tụ
66050:
chống cằm
66051:
máy tính có bộ nhớ lớn
66052:
chuộc tội
66053:
ủy viên hộ tịch
66054:
mất não
66055:
viêm ruột
66056:
cật sức
66057:
giun móc
66058:
rối loạn kinh nguyệt
66059:
cầu danh
66060:
viêm tủy răng
66061:
nở nang
66062:
nhăn nhẳn
66063:
phệt
66064:
le le
66065:
đội tuyển Áo
66066:
đua ghe Ngo
66067:
ễnh ương
66068:
chú tiểu
66069:
mèo kêu
66070:
chu chuyển
66071:
sự mù màu
66072:
bộ lông
66073:
mua vé trước
66074:
giấy quỳ
66075:
giảm trừ gia cảnh
66076:
kiêng kỵ
66077:
đánh đôi
66078:
hóa giá
66079:
lưỡng tính
66080:
ngưng hoạt động
66081:
Ống nhổ
66082:
giới hạn bền
66083:
nhớt kế
66084:
giáp lai
66085:
quang hóa
66086:
cây máy tính
66087:
đối xử công bằng
66088:
sa đì
66089:
cắt thuốc
66090:
viêm đại tràng co thắt
66091:
câu chuyện tình yêu
66092:
thiểu não
66093:
ho gà
66094:
nỏ nang
66095:
kìm bấm chết
66096:
nỡ tâm
66097:
xơ mướp
66098:
làm việc tốt
66099:
mẫu tự
66100:
nám tàn nhang
66101:
mất trí
66102:
thức giấc giữa đêm
66103:
vòi tiền
66104:
cứa lòng
66105:
địa chính
66106:
tỏ ra khinh bỉ
66108:
trạng từ chỉ mức độ
66109:
môn lặn
66110:
ép kim
66111:
Phanh điện từ
66112:
thái y
66113:
kích thích vị giác
66114:
tai thỏ iphone
66115:
cất quyền
66116:
câu chuyện
66117:
chuyện phiếm
66118:
thái giám
66119:
ngọng
66120:
lườn ngỗng
66121:
lông nhím
66122:
máy tập bụng
66123:
mẹ bề trên
66124:
đơn vị hành chính
66125:
tôm tích
66126:
hoẵng
66127:
thay ai đảm nhận việc gì
66128:
sổ phụ ngân hàng
66129:
hội kiến
66130:
hướng dẫn bảo quản
66131:
sơ đồ cơ cấu tổ chức
66132:
làm việc cá nhân
66133:
lươn chúa
66134:
ngắm cảnh biển
66135:
định dạng văn bản
66136:
sổ vàng
66137:
ngập đầu trong công việc
66139:
số điện thoại nội bộ
66140:
đấu gươm
66141:
la rầy
66142:
giấy chứng minh nhân dân
66143:
sơ thẩm
66144:
nhiễu loạn khí quyển
66145:
chịu tang
66146:
mắt bị cộm
66147:
chốt sale
66148:
chui luồn
66149:
còi xương
66150:
điều ước quốc tế
66151:
tâm dịch
66152:
suy tị
66153:
nóng gan
66154:
tôm thẻ chân trắng
66155:
hí
66156:
lòng bò
66157:
thay bóng đèn
66158:
thay đổi tương ứng
66159:
yếm gà
66161:
hệ luận
66162:
lục lăng
66163:
đá trụ
66164:
muỗi mắt
66165:
đo nhật xạ
66166:
phép trắc quang
66167:
môn bóng ném
66168:
platin
66169:
thành đoàn hà nội
66170:
làm phát cuồng
66171:
hút mùi
66172:
thánh thượng
66173:
sinh sản vô tính
66174:
sự biến cách
66175:
chân vịt bơi
66176:
diễm sử
66177:
Hồi phục sức khỏe
66178:
đã ký và đóng dấu
66179:
khối học
66180:
hối phiếu nhận nợ
66181:
đình bản
66182:
giấy phép kiểm dịch
66183:
số danh bộ
66184:
khớp nối mềm
66185:
keo nến
66186:
kèo thép
66187:
Phân tử lượng
66188:
van điện từ
66189:
việc ác
66190:
Tươi sáng
66191:
Tươi vui
66192:
khớp nối nhanh
66193:
ngong ngóng
66194:
Tương đắc
66195:
tìm cách
66196:
khung gầm ô tô
66197:
mủi lòng
66198:
kìm bấm mạng
66199:
Tường tận
66200:
Âm ỉ
66201:
An bình
66202:
Ánh sáng rực rỡ
66203:
Ào ào
66204:
Ảo huyền (huyền ảo)
66205:
Bạc ác
66206:
tràn đầy nhiệt huyết
66207:
thực phẩm ăn liền
66208:
bạo tàn
66209:
có vị đường
66210:
bập bỗng
66211:
quen hơi
66212:
bất bằng
66213:
ấm lòng
66214:
bắt buộc
66215:
bất chính
66216:
điểm phát bóng
66217:
bất liên tục
66218:
bù đầu
66219:
liều lĩnh
66220:
loáng thoáng
66221:
lủi thủi
66222:
bất quy tắc
66223:
ăn tục nói phét
66224:
bắng nhắng
66225:
Vạn năng
66226:
gan dạ
66227:
gắt gao
66228:
ngay lưng
66229:
Vất vả
66230:
ủ rũ
66231:
Ác liệt
66232:
lưng tròng
66233:
ngù ngờ
66234:
công nghệ phần mềm
66235:
bật ra
66236:
sơ nhà thờ
66237:
lương đống
66238:
bủn
66239:
lợn đực
66240:
biển lận
66241:
tân lang
66242:
cống chui dân sinh
66243:
đầu gà
66244:
mãn
66245:
bồ chao
66246:
mất hình tượng
66247:
vận động viên cử tạ
66248:
lòng người
66249:
lòng tham
66250:
số lượt
66251:
hội liên hiệp phụ nữ
66252:
Tương khắc
66253:
mơ màng
66254:
lòng khao khát
66255:
đường hoàng
66256:
lơ đãng
66257:
đứt ruột
66258:
lòng thòng
66259:
mạnh
66260:
mến phục
66261:
lụy tình
66262:
mến
66263:
mệt đứt hơi
66264:
mãnh liệt
66265:
Công trình ngầm
66266:
mòn mỏi
66267:
tù túng
66268:
lòng bác ái
66269:
lịch thiệp
66270:
Cốt xây dựng
66271:
bịp bợm
66272:
Lối lên
66273:
lù đù
66274:
lười yêu
66275:
Tùy tiện
66276:
mứt mãng cầu
66277:
mứt me
66278:
mứt tắc
66279:
Tuyệt đỉnh
66280:
U ám
66281:
Ù lì
66282:
tự tin trước đám đông
66283:
bại hoại
66284:
Uy tín chất lượng
66285:
giải đồng đội
66286:
ghen ghét
66287:
Vãn
66288:
ngứa nghề
66289:
ngắm biển
66290:
cong cóc
66291:
thay mặt ủy ban nhân dân
66292:
thịt quả
66293:
Anh ánh
66294:
vỡ ra
66295:
mức sống cao
66296:
lãnh đạm
66297:
nam châm vĩnh cửu
66299:
đối kháng
66300:
hằng hà sa số
66301:
tàn thuốc lá
66302:
xưa nay
66303:
mất ý thức
66304:
tạo kiểu tóc
66305:
chòng
66306:
thành phần dinh dưỡng
66307:
phương tiện giải trí
66308:
ký gửi hành lý
66309:
quay mv
66310:
hệch
66311:
biến thái
66312:
lơ đi
66313:
day dứt
66314:
lủn mủn
66315:
trạng thái chùng
66316:
lồ lộ
66317:
cả lo
66318:
mạo muội
66319:
hiện hành
66320:
đánh lụi
66321:
cấp vào ngày
66322:
ứng viên tiềm năng
66323:
chỏn hỏn
66324:
nho nhỏ
66325:
bì sì
66326:
vi diệu
66327:
mở mặt
66328:
lợi hại
66329:
hung khí
66330:
nguyên chất
66331:
nhập nhoạng
66332:
o o
66333:
khối D
66334:
lăm le
66335:
nhao nhao
66336:
đánh đơn
66337:
giấy tờ nhà
66338:
giao tế
66339:
Tùng tiệm
66340:
Tung tóe
66341:
nhôn nhốt
66342:
nình nịch
66343:
kép thép
66344:
chiêu đãi viên
66345:
Tươi như hoa nở
66346:
nguôi
66347:
ngứa miệng
66348:
Tươm tất
66350:
tính điểm
66351:
kìm bấm
66352:
làm cản trở
66353:
để chạy thoát
66354:
Ám muội
66355:
sặc sỡ
66356:
người ngoài
66357:
Ẩn khuất
66358:
người ngoài cuộc
66359:
nhớ đến điều gì
66360:
Ăn sâu
66361:
từ chối thứ gì
66362:
An tĩnh
66363:
từ chối thừa nhận
66364:
Anh ách
66365:
để lại bằng chúc thư
66366:
tận hưởng cuộc sống
66367:
Ánh sáng chói
66368:
bao ăn
66369:
Bắt đầu cuộc sống mới
66370:
đặc quánh
66371:
Bấn
66372:
ngâm tôm
66373:
bạo ngược
66374:
thức ăn thừa
66375:
ghiền
66376:
bất khả phủ nhận
66377:
bộc tuệch
66378:
bợm
66379:
bạt ngàn
66380:
bất nhẫn
66381:
linh ứng
66382:
luống cuống
66383:
Vang
66384:
Vang dội
66385:
lửa hận
66386:
mến khách
66387:
bé mọn
66388:
À uôm
66389:
Ác tính
66390:
Ẩm
66391:
lòng trung thành
66393:
thánh sư
66394:
nội độc tố
66395:
cáp mạng
66396:
định luật
66397:
hiệp sĩ giang hồ
66398:
hoàng đế nhật bản
66399:
sùng
66400:
gai sốt
66401:
phần mềm quản lý
66402:
sứ giả
66403:
bồ cắt
66404:
lơ mơ
66406:
lừ lừ
66407:
phối cảnh tổng thể
66408:
kim tinh
66409:
đụn mối
66410:
lườm
66411:
tỏ tường
66412:
tò vò
66413:
mãng xà
66414:
máy tắm nóng lạnh
66415:
lòng nhân đạo
66416:
giao diện website
66417:
bẩm tính
66418:
tiếp thu chậm
66419:
xức dầu
66420:
phản vệ
66421:
tắt thở
66422:
Điềm
66423:
mếu máo
66424:
đau đáu
66425:
lồi lõm
66426:
luyến tiếc
66427:
mau quên
66428:
kiểm định xây dựng
66429:
tức
66430:
bất thuận
66431:
mất uy tín
66432:
lưng lửng
66433:
tháo gỡ
66435:
lụ khụ
66436:
lung lay
66437:
lững lờ
66438:
Tương xứng
66439:
Tùy biến
66440:
Tùy duyên
66441:
mãn nguyện
66442:
mứt bí
66443:
Tùy thuộc vào bạn
66444:
mứt hạt sen
66445:
mứt kẹo
66446:
Tuyệt mật
66447:
cam lòng
66448:
loà
66449:
ghẻ lạnh
66450:
Úng
66451:
Ước chừng
66452:
Uốn lượn
66453:
Ướt
66454:
Uy nghi
66455:
được việc
66456:
đuối
66457:
e ngại
66458:
phát triển tư duy
66459:
cái xấu
66460:
thịt ba rọi
66461:
lưu trú
66462:
Vằn
66463:
thịt bít tết
66464:
thịt heo
66465:
Ác thú
66466:
thịt nai
66468:
Ải quan
66470:
hiệp định thương mại
66471:
ô hợp
66472:
bằng xương bằng thịt
66473:
nụ hôn
66474:
Vạch lá tìm sâu
66475:
lãnh cảm
66476:
lão suy
66477:
sự phân biệt đối xử
66478:
Té cầu thang
66479:
đêm cuối cùng
66480:
mầm sống
66481:
hê
66482:
ái mộ
66483:
lừ thừ
66484:
bơ thờ
66485:
mất tự tin
66486:
biết suy nghĩ
66487:
lo lắng đến ai
66488:
trầm tư mặc tưởng
66489:
lủng lẳng
66490:
lôi thôi
66491:
ương ương dở dở
66492:
bất nhược
66493:
mối thâm thù
66494:
câu dầm
66495:
loại hàng
66496:
mớ hỗn hợp
66497:
tiện lợi
66498:
đụt
66499:
thuộc về nhau
66500:
lửng dạ
66501:
loe toe
66502:
loe loét
66503:
từng
66504:
vụn
66505:
nội dung chi tiết
66506:
của tao
66507:
ngữ ngôn
66508:
ngữ đoạn
66510:
so với cùng kỳ năm ngoái
66511:
có giá trị pháp lý
66512:
phấp phới
66513:
đổ chuông
66514:
ra giá
66515:
đại phó
66516:
đảng
66517:
sư bà
66518:
khối B
66519:
lần mò
66520:
tằm
66521:
Túng quẫn
66522:
nhần nhận
66523:
nhẫy
66524:
văn nói
66525:
khung bảo vệ
66526:
keo tản nhiệt
66527:
cuộc họp thượng đỉnh
66528:
ngừng
66529:
kẹp chì
66530:
két nước
66531:
Hàn thử biểu
66533:
ném tạ
66534:
Tương đương với
66535:
kìm bấm cos
66536:
xa lánh
66537:
vận động viên bơi lội
66538:
keo dính chuột
66539:
Rầy rà
66540:
sắc nước (hương trời)
66541:
Ấm no
66542:
Ăn bám gia đình
66543:
An bần
66544:
Ăn nhập
66545:
xông pha
66546:
Ảnh hưởng sâu rộng
66547:
Áp dụng vào thực tế
66548:
cá biệt hóa
66549:
bách niên giai lão
66550:
Bẫm
66551:
đồ ngâm
66552:
có hương vị
66553:
bực tức
66554:
biếng ăn
66555:
bạc phận
66556:
bi hoài
66557:
bổi hổi bồi hồi
66558:
bất khả tri
66559:
bất ly thân
66560:
bất minh
66561:
long trọng
66562:
linh động
66563:
bát nháo
66564:
bất nhất
66565:
bất như ý
66566:
Vẩn đục
66567:
Vang danh
66568:
Vãng lai
66569:
Vắng vẻ
66570:
Ai oán
66572:
chúa
66573:
phu mỏ
66574:
biếng chơi
66575:
lươn khươn
66576:
mối ác cảm
66577:
gai ngạnh
66578:
bo xì
66579:
được tự do
66581:
bem
66582:
chín mé
66583:
tắt hơi
66584:
tích trữ
66585:
hiến kế
66586:
anh minh
66587:
lòng hăng hái
66588:
dày dạn kinh nghiệm
66589:
văn hay chữ tốt
66590:
e ấp
66591:
già cỗi
66592:
lủn
66593:
bề mặt tiếp xúc
66594:
từng trải
66595:
Lô sản xuất
66596:
Cống tròn
66597:
văn vẻ
66598:
lòng vị tha
66599:
tức cười
66600:
nhảnh
66601:
chứa chất
66602:
lừ đừ
66603:
Tương tư
66604:
Tương ứng
66605:
mải chơi
66606:
Tuyệt diệu
66607:
lưu dụng
66608:
Ú ớ
66609:
Úa
66610:
Um tùm
66611:
mang tính quyết định
66612:
Uyển chuyển
66613:
Vắn
66614:
Tượng trưng
66615:
thịt ba chỉ bò
66616:
Ụ
66617:
mút tay
66618:
thịt bê
66619:
nhát đòn
66620:
bị liệu
66621:
Bần bật
66622:
hiệp hội thương mại
66623:
nhận phong bì
66624:
ô tạp
66625:
phương tiện thanh toán
66626:
lúc nào cũng
66627:
ốm
66628:
tinh
66629:
kiến
66630:
xem điện thoại
66631:
rùa
66632:
kế nghiệp
66633:
Bể khổ
66634:
sự say nắng
66635:
ương bướng
66636:
bao dung
66637:
lung lạc
66638:
trạng thái hoạt động
66639:
trót yêu
66640:
tọc mạch
66641:
ung dung
66642:
ưng thuận
66643:
bạt mạng
66644:
bâng quơ
66645:
bạc nhược
66646:
lụn đời
66647:
ngũ tuần
66648:
chổng
66649:
nhát gừng
66650:
câu chấp
66651:
hiện nay
66652:
nhũn não
66653:
moi
66654:
thôi bỏ đi
66655:
từ đây
66656:
Chỗ loe ra
66657:
nhật ký chung
66658:
nội dung cuộc họp
66659:
ngang điểm
66660:
đối tượng chính sách
66661:
phân chia lợi nhuận
66662:
mỡ heo
66663:
chuyền 2
66664:
làm việc có kế hoạch
66665:
người truyền đạo
66666:
kính nhường
66667:
Tung tăng
66668:
nham nháp
66669:
chinh phụ
66670:
bốn chân
66671:
lợn nái
66672:
Giấy chất lượng thấp
66673:
Giấy chống dính
66674:
tiếng Ru ma ni
66675:
Tươi khỏe
66676:
Tươi mát
66677:
khung gầm
66678:
làm ai vui lên
66679:
làm chán nản
66680:
khớp nối trơn
66681:
phân chia công việc
66682:
Tường minh
66683:
tiếp tục cố gắng
66684:
bay bổng
66685:
ròm
66686:
Ăn người
66687:
nhổ khỏi
66688:
Ăn tục
66689:
bắt đầu học
66690:
Bạc màu
66691:
bất khả
66692:
Bách thắng
66693:
bành bạnh
66694:
bao la
66695:
bập bẹ
66696:
âm u
66697:
bất cố
66698:
bất di
66699:
bất hảo
66700:
bạo
66701:
bất khả xâm phạm
66702:
bơ vơ
66703:
lo xa
66704:
ác nghiệt
66705:
biếng
66706:
vất vưởng
66707:
người trữ của
66708:
phình phình
66709:
người còn lại
66710:
người trả thuế
66711:
mạng không dây
66712:
ban kiểm duyệt
66713:
đưa cay
66714:
giải thuật
66715:
thanh toán viên
66716:
sứ bộ
66717:
định lý
66718:
người trích lục
66719:
chư tướng
66720:
lườn gà
66721:
dấu chức danh
66722:
mào gà
66723:
hồ sơ thương nhân
66724:
bìm bịp
66725:
bể dâu
66726:
ốm mòn
66727:
ma cà rồng
66728:
lòng nhân đức
66729:
bộ linh trưởng
66730:
mối giận
66731:
bay đảo ngược
66732:
linh tính
66733:
mặt trái vải
66734:
mâm bánh xe
66735:
tính hệ thống
66736:
hổ trắng
66737:
quáng gà
66738:
giờ tan tầm
66739:
Cháy nổ
66740:
mua hàng online
66741:
bạc nghĩa
66742:
buông tuồng
66743:
dày dạn phong sương
66744:
ê chề
66745:
già láo
66746:
mạc
66747:
lố bịch
66748:
mập mờ
66749:
Công trình công nghiệp
66750:
tồi
66751:
khe lún
66752:
nội dung bài học
66753:
điều khiển tự động
66754:
Lô nhà
66755:
bình chân
66756:
nguồn tài liệu
66757:
trích lục bản đồ
66758:
triển khai bản vẽ
66760:
Tuyệt đẹp
66761:
mứt trái cây
66762:
Tuyệt tích
66763:
phá trinh
66764:
Ú ụ
66765:
đầy lòng trắc ẩn
66766:
lờ mờ
66767:
mất nhuệ khí
66768:
đủng đa đủng đỉnh
66769:
Uyên nguyên
66770:
mất mặt
66771:
ớt đỏ
66772:
đặt để
66773:
làm việc tại công ty
66774:
nhà dòng
66775:
thay lời
66776:
Ái
66777:
quay đơ
66778:
mua lẻ
66779:
bất lợi
66780:
co kéo
66781:
sơ đồ công nghệ
66782:
đi du lịch bằng máy bay
66783:
luật rừng
66784:
tấy
66785:
Cây đổ
66786:
độc tố
66787:
vuốt tóc
66788:
đớ lưỡi
66789:
đánh kem
66790:
đại cao
66791:
ký quỹ
66792:
anh kiệt
66793:
biết nghe lời
66794:
uất hận
66795:
lí lắc
66796:
lôi thôi lếch thếch
66797:
ưỡn ẹo
66798:
liến thoắng
66799:
chặm
66800:
hóp
66801:
đỡ thì
66802:
cấu chí
66803:
nhâm
66804:
ra chơi
66805:
buôn buốt
66806:
bá đạo
66807:
tính trực tiếp
66808:
mỏ khoét
66809:
chừng nào
66810:
tự khắc
66811:
viền ngoài
66812:
Cữ gá
66813:
giải quyết tranh chấp
66814:
nội dung chính
66815:
công nhiên
66816:
nhẳn
66817:
điều lệ
66818:
tum húp
66819:
gác
66820:
mặn nồng
66821:
lòm
66822:
bàng thính
66823:
mềm yếu
66824:
phần mềm diệt virus
66825:
nhi
66826:
lời chào
66827:
bách khoa từ điển
66828:
Biến hình
66829:
ve
66830:
nhân cách hóa
66831:
kền kền
66832:
Đặt nền móng
66833:
dữ liệu
66834:
giấy tờ đầy đủ
66835:
tạo tài khoản
66836:
công lý
66837:
hiện kim
66838:
văn cảnh
66839:
thánh
66840:
giống đực
66841:
lời bình luận
66842:
luật chơi
66843:
điện toán
66844:
chí tử
66845:
hoàng hậu
66846:
bệ phóng tên lửa
66847:
sự ly gián
66848:
đứng
66849:
lú lẫn
66850:
mềm lòng
66851:
đo đất
66852:
niềm
66853:
mới hơn
66854:
phần mềm ứng dụng
66855:
Bị thiến
66856:
nhà vô địch
66857:
lời hứa
66858:
lời khai
66859:
lời thề
66860:
hiếp
66861:
Mặt bằng chung
66862:
sự trái đạo đức
66863:
lời văn
66864:
dế
66865:
đơn xin thực tập
66866:
kiểm kê hàng tồn kho
66867:
Lăng tẩm
66868:
chứng cứ ngoại phạm
66869:
hiệp hội
66870:
biểu tượng cảm xúc
66871:
lòng trắc ẩn
66872:
lòng tự ái
66874:
lửa dục
66875:
hành quyết
66876:
nâng nền
66877:
nguồn ánh sáng
66878:
mánh
66879:
bản chất thứ hai
66880:
phiếu thông tin
66881:
vật chất và tinh thần
66882:
dũng khí
66883:
mối tình đầu
66884:
đuổi việc ai
66885:
sã cánh
66886:
mất lòng
66887:
mới cứng
66888:
cái máy tính
66889:
lời cảnh báo
66890:
Biến ai thành nô lệ
66891:
lời chứng nhận
66892:
website bán hàng
66893:
Cất nhà
66894:
Mặt bằng căn hộ
66895:
Luận giải
66896:
Cấp công trình
66897:
quán tính
66898:
lối suy nghĩ
66899:
hiệp nghị
66900:
lòng yêu nước
66901:
sự cân bằng quyền lực
66902:
phiếu thưởng hiện vật
66903:
hội thảo trực tuyến
66904:
hoàng ân
66905:
lương duyên
66906:
gương mặt đại diện
66907:
năng lượng xanh
66908:
gương mặt thương hiệu
66909:
lương tâm
66910:
mánh khóe
66911:
bàn xoa
66912:
Nóc
66913:
Cấu kiện
66914:
nội dung hợp đồng
66915:
phí phát sinh
66916:
đun nấu
66917:
mép
66918:
mất hứng
66919:
nhằm nhè
66920:
bao đồng
66921:
giối
66922:
mềm mỏng
66923:
nỡ nào
66924:
mộc mạc
66925:
Bị mua chuộc
66926:
lời bình phẩm
66927:
chia thành đoạn được
66928:
nhân chủng
66929:
nhục
66930:
may
66931:
xét xử
66932:
kế hoạch giảng dạy
66933:
rô bốt
66934:
phản ứng phụ
66935:
bõ ghét
66936:
nội dung số
66937:
sự tích hợp
66938:
tuyên ngôn
66939:
quán quân
66940:
ả
66941:
mất mát
66942:
đúng chuẩn mực
66943:
men tình
66944:
Cấp độ bền
66945:
tính riêng biệt
66946:
đối tượng nộp tiền
66947:
sơ yếu lý lịch tự thuật
66949:
giờ giải lao nhỏ
66950:
chống chế
66951:
hó hé
66952:
khả năng cạnh tranh
66953:
mùi nồng
66954:
hiệp đoàn
66955:
tài khoản ảo
66956:
thuộc về phân tích
66957:
dây đeo
66958:
xử hòa
66959:
hoà giải
66960:
cáp nguồn
66961:
đạn rít
66962:
tỉnh ngộ
66963:
điều trần
66964:
sinh viên chính quy
66965:
cáo trạng
66966:
bí mật
66967:
hội nhập
66968:
kỉ lục gia
66969:
bầm
66970:
dấu đỏ
66971:
hơi sốt
66972:
nước rút
66973:
con trỏ
66974:
tính chất
66975:
hội đồng sáng lập
66976:
lữ thứ
66977:
ấm ớ
66978:
Bẻ vụn
66979:
Đường ống nước
66980:
cựa
66981:
bi bô
66982:
Bẻ gãy
66983:
Bị bồ đá
66984:
số phát hành
66985:
chằn tinh
66986:
chủ nhân
66987:
hút nước
66988:
cho là
66989:
lời càu nhàu
66990:
lời trích dẫn
66991:
nội dung biểu quyết
66992:
dùi đục
66993:
chụp mũ
66994:
lời từ chối
66995:
lược dịch
66996:
chớp lên
66997:
Ổ đĩa
66998:
đầu cầu truyền hình
66999:
vịn
67000:
Giàn
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




