VIETNAMESE
hiện diện
có mặt
ENGLISH
present
/ˈprezənt/
Hiện diện là có mặt.
Ví dụ
1.
Tổng thống không hiện diện trong cuộc họp.
The president was not present at the meeting.
2.
Có bao nhiêu người hiện diện trong cuộc họp?
How many people were present at the meeting?
Ghi chú
Present là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của present nhé!
Nghĩa 1: Món quà (gift)
Ví dụ:
She gave me a beautiful present for my birthday.
(Cô ấy tặng tôi một món quà đẹp nhân dịp sinh nhật.)
Nghĩa 2: Hiện tại, bây giờ
Ví dụ:
We should focus on the present rather than worry about the future.
(Chúng ta nên tập trung vào hiện tại hơn là lo lắng về tương lai.)
Nghĩa 3: Có mặt ở đâu đó
Ví dụ:
All employees must be present at the meeting.
(Tất cả nhân viên phải có mặt trong cuộc họp.)
Nghĩa 4: Giới thiệu, trình bày (thuyết trình)
Ví dụ:
He will present his research at the conference.
(Anh ấy sẽ trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết