DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
48001:
lười vận động
48002:
dự sinh
48003:
di chứng
48004:
tràn dịch
48005:
nguồn lây
48006:
đau cột sống
48007:
kịch phát
48008:
rã người
48009:
trượt đốt sống
48010:
rạn xương
48011:
đau dạ dày
48012:
sự đau yếu
48013:
mưng mủ
48014:
loá
48015:
dấu hiệu bệnh
48016:
nôn khan
48017:
triệu chứng
48018:
nấc cụt
48019:
triệu chứng cơ năng
48020:
máu nóng
48021:
vùng tác dụng
48023:
múa giật
48024:
ốm đau
48025:
loạn sắc tố ảo sắc
48026:
không thể chữa trị
48027:
sẩn
48028:
thượng mã phong
48029:
liệt dây thần kinh số 7
48030:
viêm nhiễm
48031:
giun sán
48032:
sạn vôi mắt
48033:
u lành tính
48034:
vết thương nhẹ
48035:
sinh bệnh học
48036:
viêm loét giác mạc
48037:
mắt cận
48038:
u bò
48039:
hẹp bao quy đầu
48040:
viêm da
48041:
sự trương tim
48042:
sự dùng quá liều
48043:
viêm phổi
48044:
tiểu đường
48045:
rối loạn tuần hoàn não
48046:
sức mạnh thể chất
48047:
hậu chấn thương tâm lý
48048:
đi tả
48049:
sốt xuất huyết não
48050:
sức khỏe không tốt
48051:
tiền sản giật
48052:
song thị
48053:
tai biến mạch máu não
48054:
sức khỏe cộng đồng
48055:
suy buồng trứng sớm
48056:
kiết lỵ
48057:
hạ cam
48058:
ốm nặng
48059:
vảy nến
48060:
giun đũa
48061:
sụ táo bón
48062:
rối loạn giấc ngủ
48063:
loạn tâm
48064:
rung nhĩ
48065:
tật bệnh
48066:
tật cà lăm
48067:
loạn thần
48068:
thông liên nhĩ
48069:
thai ngoài tử cung
48070:
bẻm
48071:
thuyên tắc phổi
48072:
hạch ở nách
48073:
chàm
48074:
vết thương thấu bụng
48075:
cụm nhọt
48076:
mụn mủ
48077:
u xơ
48078:
dịch tả châu phi
48079:
đục thủy tinh thể
48080:
tay chân miệng
48081:
viêm đài bể thận
48082:
sự mất kinh
48083:
viêm lộ tuyến cổ tử cung
48084:
dại
48085:
u mạch
48087:
hạch cổ
48089:
trĩ
48090:
loạn nhịp tim
48091:
sán dây
48092:
viêm gan siêu vi b
48093:
sốt hồi quy
48094:
viêm khớp
48095:
tiểu đường thai kỳ
48096:
viêm gan c
48097:
tê thấp
48098:
sức khỏe suy giảm
48099:
sa tử cung
48100:
tán huyết
48101:
ghẻ lở
48102:
viêm phần phụ
48103:
thông liên thất
48104:
cam tích
48105:
sự xuất huyết
48106:
tâm căn
48107:
mùa dịch covid
48108:
viêm gan
48109:
hưng cảm
48110:
sức khoẻ dồi dào
48111:
tự kỉ ám thị
48112:
mụn rộp
48113:
sởi
48114:
ba ca tử vong
48115:
dịch tả heo châu phi
48116:
suy tuyến giáp
48117:
viêm não mô cầu
48118:
mất sức
48119:
corona
48120:
suy giảm hệ miễn dịch
48121:
mỡ nước
48122:
suy nhược
48123:
tác nhân gây sảy thai
48124:
viêm
48125:
viêm ruột hoại tử
48126:
sức khỏe tốt
48127:
áp xe
48128:
viêm não nhật bản b
48129:
rối loạn thần kinh
48130:
đau tim
48131:
bần huyết
48132:
hoàng đản
48133:
tiểu đêm
48134:
suy giảm thị lực
48135:
tự kỉ
48136:
phù voi
48138:
viêm đường hô hấp
48139:
phân liệt
48140:
men gan cao
48141:
viêm giác mạc
48142:
sự nhiễm trùng
48143:
vảy da dầu
48144:
thuyên tắc
48145:
thoái hóa khớp gối
48146:
viêm đường hô hấp trên
48147:
chắp lẹo
48148:
lạc nội mạc tử cung
48149:
tăng gánh thất trái
48150:
viêm đường tiết niệu
48151:
tẩu mã
48152:
động kinh
48153:
hủi
48154:
tay cán vá
48155:
lupus ban đỏ
48156:
kinh phong
48157:
tác nhân gây chết người
48158:
phong hàn
48159:
viêm gân
48160:
giun chỉ
48161:
suy gan
48162:
suy yếu do tuổi già
48163:
lang ben
48164:
viêm lỗ chân lông
48165:
hạch bạch huyết
48166:
liệt giường
48167:
dính thắng lưỡi
48168:
viêm loét dạ dày
48169:
hạch
48170:
thương hàn
48171:
thể hạch
48172:
sinh lý
48173:
tái khám
48174:
phế viêm
48175:
lóa mắt
48176:
thận đa nang
48177:
viêm họng hạt
48178:
polyp đại tràng
48179:
tần số tim
48180:
polyp túi mật
48181:
thoát vị đĩa đệm
48182:
rò luân nhĩ
48183:
thoát vị hoành
48184:
giả mạc
48185:
sức đề kháng thấp
48186:
tái nhiễm
48187:
sự lây nhiễm
48188:
tái bùng phát
48189:
cúm
48190:
viêm màng lưới
48191:
cúm gia cầm
48192:
viêm võng mạc
48193:
thương tích
48194:
sán lãi
48195:
ốm đau thai sản
48196:
giun tròn
48197:
suy giảm trí nhớ
48198:
sán máng
48199:
sức khỏe tinh thần
48200:
viêm tuyến nước bọt
48201:
ốm nghén
48202:
viêm xoang mũi
48203:
lây
48204:
thai chết lưu
48205:
sút cân
48206:
sự nhức
48207:
vọp bẻ
48208:
sự sai khớp
48209:
viêm khớp dạng thấp
48210:
sán
48211:
viêm da tiết bã
48212:
viêm tuyến giáp
48213:
vảy mốc trên da
48214:
viêm màng bồ đào
48215:
giãn cách xã hội
48216:
viêm âm đạo
48217:
vết rộp miệng
48218:
giun tóc
48219:
sự viêm họng
48220:
mụn viêm
48221:
đau ruột thừa
48222:
sự hóc
48223:
đau dây thần kinh tọa
48224:
viêm họng mãn tính
48225:
thiệt hại về người
48226:
mắc bệnh covid
48227:
thương vong
48228:
phù chân
48229:
mãn tính
48230:
hạ sốt
48231:
trẹo hàm
48232:
viêm kết mạc
48233:
rối loạn cảm xúc
48234:
thiểu năng
48235:
tê tay chân
48236:
hiếm muộn
48237:
giấy kiểm dịch
48238:
rối loạn tri giác
48239:
đau bao tử
48240:
mỡ nội tạng
48241:
thủy đậu
48242:
mửa mật
48243:
vết thương phần mềm
48244:
vỡ mủ
48245:
tiền mãn kinh
48246:
mụn nội tiết
48247:
viêm da dị ứng
48248:
hắc lào
48249:
mỡ máu
48250:
giấy kiểm dịch động vật
48251:
rối loạn lo âu
48252:
gãy chân
48253:
vết cào
48254:
hen suyễn
48255:
sướt
48256:
viêm da cơ địa
48257:
rối loạn hành vi
48258:
sùi mào gà
48259:
vết phỏng rộp
48260:
sức khoẻ và sắc đẹp
48261:
áp huyết
48262:
thoát vị
48263:
thôi nhiễm
48264:
viêm đại tràng
48265:
lạnh người
48267:
lành tính
48268:
kinh niên
48269:
dương tính covid
48270:
thoái hóa cột sống cổ
48271:
thoái hóa xương khớp
48272:
vết cắt
48273:
thoái hóa đốt sống
48274:
mắc bệnh ung thư
48275:
thoái hóa cột sống
48276:
bùng phát dịch
48277:
thương tật
48278:
giãn cách
48279:
mầm mống
48280:
phù não
48281:
phù nề
48282:
đứt tay
48283:
lây lan dịch bệnh
48284:
thiểu năng tuần hoàn não
48285:
đổ bệnh
48286:
viêm họng cấp
48287:
cúm heo
48288:
vết bầm
48289:
trĩ nội
48290:
gút
48291:
tật nguyền
48292:
ban bạch
48293:
nội thương
48294:
u mỡ
48295:
viêm khớp gối
48296:
tai biến
48297:
hở van 2 lá 1/4
48298:
què
48299:
hở van 2 lá
48300:
vôi ăn da
48301:
tật đi khập khiễng
48302:
cam tẩu mã
48303:
mầm bệnh
48304:
sự tập tễnh
48305:
sâu bệnh
48306:
tắc ruột
48307:
ban xuất huyết
48308:
lệnh giãn cách
48309:
sức khoẻ thể chất
48310:
bùng phát
48311:
giấy kiểm dịch thực vật
48312:
hàm hô
48313:
trầm cảm sau sinh
48314:
tăng độ cận
48315:
lan u lồi
48316:
sốt phát ban
48317:
sụp mí mắt
48318:
hăm tã
48319:
lao phổi
48320:
rôm sảy
48321:
bể thận
48322:
sản dục
48324:
sót nhau
48325:
u bã đậu
48326:
hẹp ống sống
48327:
trầm cảm cười
48328:
vôi hóa cột sống
48329:
mầm mống phát sinh
48330:
sỏi niệu quản
48331:
gai đôi cột sống
48332:
đột quỵ
48333:
đàm suyến
48334:
đột quỵ não
48335:
đột tử
48336:
sự sưng tấy
48337:
u tuyến giáp
48338:
viêm tiết niệu
48339:
hở van 3 lá
48340:
sốt vi rút
48341:
sâu quảng
48342:
thị lực kém
48343:
ho lao
48344:
biến thể covid
48345:
lao màng não
48346:
biến thể delta
48347:
bạch biến
48348:
sự giãn tĩnh mạch
48349:
sốt vàng da
48350:
vết bỏng
48351:
cồi
48352:
vết chém
48353:
con bệnh
48354:
trẹo chân
48355:
tàn phế
48356:
sự làm trầy da
48357:
mô bệnh học
48358:
giộp
48359:
viêm va
48360:
mụn nước
48361:
rò hậu môn
48362:
tắc tia sữa
48363:
viêm bờ mi
48364:
mụn nhọt
48365:
viêm tiểu phế quản
48366:
gãy tay
48367:
viêm cổ tử cung
48368:
chai tay
48369:
rối loạn đông máu
48370:
hở hàm ếch
48371:
viêm bóng đái
48372:
sứt môi
48373:
rối loạn chuyển hóa
48374:
sung huyết
48375:
hoắc loạn
48376:
què quặt
48377:
sự loạn dưỡng
48378:
sự tổn hại
48379:
nội ký sinh
48380:
răng sâu
48381:
viêm cầu thận
48382:
sự mê sảng
48383:
sự sảy thai
48384:
sự khuyết tật
48385:
ham muốn tình dục quá độ
48386:
phình đĩa đệm
48387:
viêm cơ
48388:
tăng huyết áp
48389:
chảy dịch
48390:
viêm tai
48391:
viêm thanh quản
48392:
chảy mủ
48393:
rối loạn chức năng
48394:
viêm tụy
48395:
viêm hạch
48396:
rối loạn cương dương
48397:
suy hô hấp
48398:
viêm hầu
48399:
đái tật
48400:
sự suy dinh dưỡng
48401:
suy thận cấp
48402:
suy thận mạn
48403:
sán lá
48404:
sự ốm yếu
48405:
suy hô hấp cấp
48406:
buổi dã ngoại
48407:
nhiều năm trôi qua
48408:
thời gian gần nhất
48409:
vào đầu tháng
48410:
phần lớn thời gian
48411:
buổi họp song phương
48412:
thời gian giao hàng
48413:
vào lúc
48414:
qua ngày
48415:
cách đây
48416:
thời gian hoàn thành
48417:
vào lúc này
48418:
qua rồi
48419:
thời gian hoạt động
48420:
cách đây 1 năm
48421:
vào thời điểm đó
48422:
thời gian học
48423:
qua thời gian
48424:
cách ngày
48425:
xảy ra đồng thời
48426:
rạng đông
48427:
chốc lát
48428:
thời gian kết thúc
48429:
xảy ra ngay lập tức
48430:
cổ đại
48431:
sau 1 thời gian
48432:
thời gian khởi công
48433:
xế chiều
48434:
còn thời hạn
48435:
sau cùng
48436:
thời gian làm bài
48437:
xưa
48438:
thời gian lưu trú
48439:
đã từ lâu
48440:
xưa kia
48441:
sau khi
48442:
thời gian này
48443:
đã từng
48444:
xưa và nay
48445:
sớm hay muộn
48446:
dần dà
48447:
thời gian ngắn
48448:
mới nảy sinh
48449:
sớm hơn
48450:
đang phiên trực
48451:
thời gian nghỉ
48452:
sự khởi đầu
48453:
thời gian biểu
48454:
đêm
48455:
thời gian nghỉ ngơi
48456:
suốt
48457:
cả cuộc đời
48458:
đêm khuya
48459:
cách đây không lâu
48460:
suýt
48461:
thời điểm thanh toán
48462:
đêm nay
48463:
tại từng thời điểm
48464:
thuở
48465:
thời giá
48466:
đêm tối
48467:
đến lúc nào đó
48468:
tận
48469:
thời gian áp dụng
48470:
đến hạn
48471:
hôm nọ
48472:
tân thời
48473:
thời gian bảo hành
48474:
lúc hoàng hôn
48475:
đến hết ngày
48476:
tháng sau
48477:
thời gian bay
48478:
đến tuổi cập kê
48479:
tại thời điểm đó
48480:
tháng trước
48481:
thời gian chờ
48482:
dĩ vãng
48483:
bình sinh
48484:
theo từng giai đoạn
48485:
thời gian chuyển tiếp
48486:
đương khi
48487:
cùng một lúc
48488:
thì giờ
48489:
thời gian cố định
48490:
hạn cuối
48491:
đến kỳ hạn
48492:
thi thoảng
48493:
thời gian công tác
48494:
giây lát
48495:
hậu covid
48496:
thời cuộc
48497:
thời gian dài
48498:
thời đại mới
48499:
lần gần đây nhất
48500:
hồi trước
48501:
thời gian đáp ứng
48502:
kể từ ngày
48503:
thời điểm hiện tại
48504:
lúc rạng đông
48505:
thời gian đặt hàng
48506:
tính đến thời điểm
48507:
tuần sau
48508:
cứ mỗi nửa năm
48509:
thời gian tới
48511:
tuần trước nữa
48512:
cùng lúc
48513:
thời gian trăm năm
48514:
tình hình chuyển biến
48515:
tuổi đời
48516:
thời gian trước
48517:
cùng thời
48518:
tuần lễ
48519:
tuổi nghề
48520:
thời gian vận chuyển
48521:
cuộc cách mạng
48522:
xảy ra đúng lúc
48523:
tuổi sinh học
48524:
thời gian vô tận
48525:
cuộc hành trình
48526:
ba năm một lần
48527:
tuổi thọ
48528:
thời hạn visa
48529:
cuộc khủng hoảng
48530:
bán thế kỷ
48531:
thời kỳ bao cấp
48532:
tuổi thọ sản phẩm
48533:
cựu trào
48534:
bằng giờ năm ngoái
48535:
tuổi thọ tối đa
48536:
thời kỳ khô hạn
48537:
đã qua
48538:
bao giờ cũng được
48539:
tuổi trung niên
48540:
thời kỳ quá độ
48541:
dạo này
48542:
biến cố lịch sử
48543:
thời lượng
48544:
vài ngày trước
48545:
đầu tiên
48546:
bối cảnh lịch sử
48547:
thời lượng chương trình
48548:
vào ban ngày
48549:
đến hạn thanh toán
48550:
bốn mùa
48551:
thời thanh xuân
48552:
vào buổi sáng
48553:
hôm kìa
48554:
buổi chiêu đãi
48555:
thường
48556:
thứ trong tuần
48557:
cựu thời
48558:
lúc sau buổi chạng vạng
48559:
thường niên
48560:
thời gian nghỉ phép
48561:
lần trước
48562:
mọi lúc mọi nơi
48563:
thường thường
48564:
mới rồi
48565:
thời gian ngừng họp
48566:
sáng ngày
48567:
tiền thân
48568:
thời gian quá gấp
48569:
thời xưa
48570:
thời cực thịnh
48571:
tiếp đến
48572:
thuở xưa
48573:
thời gian quy định
48574:
thời gian diễn ra
48575:
tính đến hôm nay
48576:
thời gian rảnh
48577:
tình thế
48578:
thời gian trôi qua
48579:
tính đến nay
48580:
thời gian tại chức
48581:
vào đại học
48583:
tình hình chung
48584:
thời gian thanh toán
48585:
bỗng chốc
48586:
thời hạn thanh toán
48587:
tình hình dịch bệnh
48588:
thời gian thi hành
48589:
buổi đi chơi
48590:
thời hạn thuê
48591:
tình hình hiện nay
48592:
thời gian thư giãn
48593:
buổi họp mặt
48594:
thực trạng hiện nay
48595:
tính từ ngày
48596:
thời gian thực hiện
48597:
cấp tiến
48598:
thường ngày
48599:
trung cổ
48601:
chốc chốc
48602:
thường xuyên
48603:
thời gian tổ chức
48604:
thời gian thực
48605:
thời gian thuê
48607:
thời gian và địa điểm
48608:
giờ giới nghiêm
48609:
thời hạn vay
48610:
dạo
48611:
thứ mấy
48612:
đêm giáng sinh
48613:
thứ ngày
48614:
đêm trung thu
48615:
tương lai gần
48616:
kỷ nguyên số
48617:
tương lai xa
48618:
đinh dậu
48619:
vài ngày tới
48620:
đồ đá
48621:
tính đến
48622:
lịch trực nhật
48623:
tính đến năm
48624:
phục sinh
48626:
ra hè
48628:
niên hiệu
48629:
tuần cuối cùng của tháng
48630:
triều đại phong kiến
48631:
tuần này
48632:
thời kỳ phong kiến
48633:
tuổi nợ
48634:
rằm tháng giêng
48635:
niên thiếu
48636:
tháng giêng
48637:
sự hình thành
48638:
giêng
48639:
sự toàn cầu hóa
48640:
nguyên niên
48641:
tận thế
48642:
ngũ đại
48643:
triều đại
48644:
hai tuần một lần
48645:
hửng sáng
48647:
lúc đó
48648:
thời kỳ pháp thuộc
48649:
bữa
48650:
rằm tháng 7
48651:
chiều
48652:
giờ G
48653:
chóng
48654:
lịch sử triết
48655:
cữ
48656:
thời hạn
48657:
cuộc đời
48658:
thời kỳ
48659:
đến giờ
48660:
niên học
48661:
đến hồi kết
48662:
đợt
48663:
sau công nguyên
48664:
hôm
48665:
tuổi vị thành niên
48666:
kỉ niệm
48667:
la mã cổ đại
48668:
kỳ báo
48669:
niên san
48670:
lần giao hàng
48671:
lúc nghỉ
48672:
lịch chiếu phim
48673:
lúc gà gáy
48675:
lúc tan trường
48676:
lịch sử phát triển
48677:
lúc mặt trời lặn
48678:
lịch trình
48679:
tuổi thọ trung bình
48680:
lịch trình di chuyển
48681:
niên canh
48682:
lúc
48683:
giờ xanh
48684:
thời vận
48685:
bộ tịch
48686:
vòng lặp
48687:
giờ nghỉ
48688:
niên đại
48689:
cá tháng 4
48690:
niên xỉ
48691:
niên lịch
48692:
phiên
48693:
cận đại
48694:
quá khứ
48695:
lúc chạng vạng
48696:
sau đây
48697:
chênh lệch múi giờ
48698:
tháng ngày
48699:
nô en
48700:
khung thời gian
48701:
kinh nghiệm thi công
48702:
lâu hơn
48703:
tình hình covid
48704:
lịch sử hào hùng
48705:
nha phiến
48706:
lịch sử lâu đời
48707:
thời kỳ hội nhập
48708:
lịch sử mua hàng
48709:
sau khi tốt nghiệp
48710:
lịch trình bận rộn
48711:
sau sinh
48712:
lịch trình công tác
48713:
nhà thanh
48714:
lỡ hẹn
48715:
tháng chín
48716:
lúc hấp hối
48717:
quá khứ đơn
48718:
lúc nào không hay
48719:
Tết Tân Sửu
48720:
lúc ở văn phòng
48721:
Tết Nhâm Dần
48722:
mất rất nhiều thời gian
48723:
tháng 13
48724:
mất thời gian
48725:
niên biểu
48726:
nhằm lúc
48727:
tân sửu
48728:
nhiều năm kinh nghiệm
48729:
nhâm dần
48730:
phút cuối
48731:
niên chế
48732:
phút đầu
48733:
thời cổ đại
48734:
quá khứ của tôi
48735:
tháng tư
48736:
ra giêng
48737:
tháng tám
48738:
sáng chủ nhật
48739:
thời đại đồ đồng
48740:
sáng hôm qua
48741:
thập niên 80
48742:
sáng hôm sau
48743:
tháng mười hai
48744:
sáng mai
48745:
thời đại số
48746:
sáng nay
48747:
thời đại Hùng Vương
48748:
sáng sớm
48749:
thời đại 4.0
48750:
sau cơn mưa
48751:
thời đại công nghệ
48752:
sau giờ làm việc
48753:
tháng một
48754:
sau khi xem xét
48758:
sớm hơn chờ đợi
48759:
giờ sinh hoạt
48760:
tại một thời điểm
48761:
thời gian trôi nhanh quá
48762:
tấm bé
48763:
lai sinh
48764:
tân xuân
48765:
kỷ băng hà
48766:
thời cơ
48767:
sự khởi tạo
48768:
thời điểm thích hợp
48769:
tháng bảy
48770:
thời gian ân hạn
48771:
suốt đời
48772:
thời gian ấp trứng
48773:
giao thừa
48774:
thời gian bảo quản
48775:
kỳ nghỉ thai sản
48776:
thời gian cách ly
48777:
hậu sản
48778:
thời gian cao điểm
48779:
kiếp nô dịch
48780:
thời gian chu trình
48781:
giờ chuẩn
48783:
hạ chí
48784:
thời gian cụ thể
48785:
đông chí
48786:
thời gian đăng ký
48787:
giỗ đầu
48788:
thời gian di chuyển
48789:
niên giám
48790:
thời gian dự phòng
48791:
bán niên
48792:
thời gian nhận hàng
48793:
tháng chạp
48794:
thời gian sản xuất
48795:
tháng ba
48796:
sự duy tân
48797:
tuổi mới
48798:
tân niên
48799:
thời kỳ dịch bệnh
48800:
xuân hạ thu đông
48801:
vải bị xù lông
48802:
thời hiệu
48803:
tình hình chính trị
48804:
thời hạn tạm trú
48805:
trẻ hóa dân số
48806:
tình hình căng thẳng
48807:
hậu chiến
48808:
thời khắc giao thừa
48809:
thời kỳ ở cữ
48811:
thời tiền sử
48812:
thời hạn cấp tín dụng
48813:
tiền căn
48814:
thời hạn hoạt động
48815:
thời phục hưng
48816:
thời hạn hợp đồng
48817:
tuổi nghỉ hưu
48818:
thời kỳ suy sụp
48819:
văn minh lúa nước
48820:
vòng lặp thời gian
48821:
thời học sinh
48822:
thời hạn hiệu lực
48823:
lấy bối cảnh
48824:
xuân phân
48825:
xuân thu
48826:
kỉ niệm ngày cưới
48827:
tháng sáu
48828:
hoàn cảnh ra đời
48829:
thời gian nghỉ dịch
48830:
tháng mười một
48831:
tháng mười
48833:
thời đường
48834:
đang thì
48835:
30 tết
48836:
thời hạn sử dụng đất
48837:
thứ 7 tuần trước
48838:
bản vị chủ nghĩa
48839:
bản vị kép
48840:
lịch sử đảng
48841:
chạng vạng
48842:
vòng đời
48843:
giờ ăn trưa
48844:
kỳ nghỉ đông
48845:
tiền thai sản
48846:
lỗ hổng thời gian
48847:
kỷ hợi
48848:
giữa buổi
48849:
niên hạn
48850:
tuổi Thân
48851:
canh tàn
48852:
sự kết thúc
48853:
ngu dân
48854:
đại thái cổ
48856:
Hỏa tai
48857:
Thất lạc
48858:
Thảm kịch
48859:
Sự cố tràn dầu
48860:
Cháy
48861:
Thảm sát
48862:
Tai nạn
48863:
Cháy bừng bừng
48864:
Cháy nhà
48865:
Bể bánh xe
48866:
Tai nạn nghiêm trọng
48867:
Sự kiện bất khả kháng
48868:
Hiểm họa
48869:
Thảm thương
48870:
Cháy sém
48871:
Hoạn nạn
48872:
Thập tử nhất sinh
48873:
Đống đổ nát
48874:
U đầu
48875:
Tai ương
48876:
Đâm xe
48877:
Tai ương khó trừ
48878:
Cháy âm ỉ
48879:
Hung tin
48880:
Vụ hỏa hoạn
48881:
Đại bại
48882:
Tung tích
48883:
Cháy bùng
48884:
Té ngã
48885:
Chết máy
48886:
Vạ
48887:
Tai nạn sinh hoạt
48888:
Thủy kích
48889:
Gia biến
48890:
Trại trẻ mồ côi
48891:
Vận xui
48892:
Nhà tập luyện
48893:
Hạng mục thi công
48894:
Đá mài
48895:
Mái thưa
48896:
Nhà thi đấu đa năng
48897:
Mái tôn
48898:
Đá nhám
48899:
Giải pháp kết cấu
48900:
Hạng mục xây dựng
48901:
Mái tum
48902:
Hào lũy
48903:
Giải pháp thi công
48904:
Đá nhân tạo
48905:
Hệ giằng
48906:
Mái vòm
48907:
Giải phóng mặt bằng
48908:
Đá rửa
48909:
Măng sông
48910:
Giải tỏa nhà
48911:
Hệ thống cống rãnh
48912:
Đá taluy
48913:
Giám sát an toàn
48914:
Mặt bằng bố trí
48915:
Đá tảng
48916:
Hệ thống nước
48917:
Giày bảo hộ lao động
48918:
đá xây dựng
48919:
Mặt bằng công trình
48920:
Hệ thống nước thải
48921:
Gối chậu
48922:
đài móng
48923:
Mặt bằng định vị
48924:
Hệ thống thoát nước mưa
48925:
Hầm ngầm
48926:
Dầm phụ
48927:
Mặt bằng mái
48928:
Hệ thống thông gió
48929:
Hàng cây
48930:
Mạt cưa
48931:
Đắp bờ bao
48932:
Hệ thống treo
48933:
Hạng mục phát sinh
48934:
Đập dâng
48935:
Mật đường
48936:
Hệ thống xử lý khí thải
48937:
Máy nghiền
48938:
Đất á cát
48939:
Hạng mục phụ
48941:
Đất á sét
48942:
Mố
48943:
Ghém tường
48944:
Hiên nhà
48945:
Mộ chí
48946:
Cửa từ
48947:
Gia cường
48948:
Hoạt tải
48949:
mũi cọc
48950:
Cửa vòm
48951:
nhà cấp 3
48952:
kè đá
48953:
Cửa xe ô tô
48954:
mũi đột
48955:
nhà cấp 4
48956:
kết cấu áo đường
48957:
mương nước
48958:
Đá cắt
48959:
nhà cho hai hộ
48960:
kết cấu nhà
48961:
mương thu nước
48962:
Đá chẻ
48963:
nhà có phòng cho thuê
48964:
kết cấu phần thân
48965:
mút tiêu âm
48966:
Đá dăm
48967:
nhà đèn
48968:
khung cốt
48969:
Đá dăm đệm móng
48970:
nền bê tông
48971:
khung kèo
48972:
nhà đẹp
48973:
Đá ghép
48974:
nền đường
48975:
nhà di động
48976:
khung nhà
48977:
Đá hoa
48978:
nền gạch
48979:
khung nhôm
48980:
nhà gác
48981:
Đá hộc
48982:
nền mặt đường
48983:
Nhà xe
48984:
khung nhôm kính
48985:
Đá kê gối
48986:
nền móng công trình
48987:
Nhà rạp
48988:
kiến trúc bền vững
48989:
Đá lửa
48990:
ngăn lộ đường dây
48991:
Ma két
48992:
kiến trúc cảnh quan
48993:
Gạch lá nem
48994:
Công trình kiến trúc
48995:
Mái bê tông
48996:
kiến trúc cổ
48997:
Gạch lát
48998:
Mài cạnh
48999:
Công trình phụ
49000:
kiến trúc cung đình
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

