DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
48001:
sự suy dinh dưỡng
48002:
thời gian gần nhất
48003:
vào lúc
48004:
cách đây
48005:
rạng đông
48006:
đã từ lâu
48007:
thời gian này
48008:
mới nảy sinh
48009:
dự sinh
48010:
tràn dịch
48011:
nguồn lây
48012:
đau cột sống
48013:
rạn xương
48014:
đau dạ dày
48015:
mưng mủ
48016:
loá
48017:
dấu hiệu bệnh
48018:
vùng tác dụng
48020:
loạn sắc tố ảo sắc
48021:
sự trương tim
48022:
sức mạnh thể chất
48023:
đi tả
48024:
kiết lỵ
48025:
hạ cam
48026:
sụ táo bón
48027:
rối loạn giấc ngủ
48028:
rung nhĩ
48029:
dị nguyên
48030:
trẻ chậm phát triển
48031:
phát sốt
48032:
nhức răng
48033:
khí thũng
48034:
nung bệnh
48035:
răng móc
48036:
hôi miệng
48037:
ứ huyết
48038:
ngộ độc
48039:
hồi xuân
48040:
sôi bụng
48041:
sẹo thâm
48042:
vấn đề sức khỏe
48043:
thâm mụn
48044:
bần huyết
48045:
viêm đường hô hấp
48046:
men gan cao
48047:
vảy da dầu
48048:
lạc nội mạc tử cung
48049:
suy gan
48050:
hạch bạch huyết
48051:
liệt giường
48052:
dính thắng lưỡi
48053:
thoát vị hoành
48054:
giả mạc
48055:
sự lây nhiễm
48056:
tái bùng phát
48057:
cúm
48058:
cúm gia cầm
48059:
rối loạn chức năng
48060:
rối loạn cương dương
48061:
suy thận cấp
48062:
suy thận mạn
48063:
buổi dã ngoại
48064:
phần lớn thời gian
48065:
thời gian giao hàng
48066:
vào lúc này
48067:
thời gian khởi công
48068:
còn thời hạn
48069:
sau cùng
48070:
đã từng
48071:
di chứng
48072:
triệu chứng cơ năng
48073:
ốm đau
48074:
không thể chữa trị
48075:
thượng mã phong
48076:
sạn vôi mắt
48077:
vết thương nhẹ
48078:
sinh bệnh học
48079:
tai biến mạch máu não
48080:
suy buồng trứng sớm
48081:
tháo dạ
48082:
hắt hơi
48083:
mắt đỏ
48084:
đẻ bọc điều
48085:
sự ngứa
48086:
đau tay
48087:
đau chân
48088:
lưu huyết
48089:
sự tê chân
48090:
sự đau đớn
48091:
hay lây
48092:
sẹo chấm
48093:
mỏi mắt
48094:
nặng mặt
48095:
sẹo thẳng
48096:
đái nhắt
48098:
phân liệt
48099:
viêm giác mạc
48100:
thuyên tắc
48101:
tay cán vá
48102:
lupus ban đỏ
48103:
kinh phong
48104:
giun chỉ
48105:
hạch
48106:
lóa mắt
48107:
thận đa nang
48108:
tái nhiễm
48109:
viêm màng lưới
48110:
viêm võng mạc
48111:
nội ký sinh
48112:
ham muốn tình dục quá độ
48113:
chảy dịch
48114:
viêm thanh quản
48115:
đái tật
48116:
buổi họp song phương
48117:
qua ngày
48118:
thời gian hoàn thành
48119:
qua rồi
48120:
cách đây 1 năm
48121:
chốc lát
48122:
xảy ra ngay lập tức
48123:
xế chiều
48124:
thời gian làm bài
48125:
sau khi
48126:
xưa và nay
48127:
thời gian ngắn
48128:
dần dà
48129:
thoát vị
48130:
viêm đại tràng
48131:
lành tính
48132:
thoái hóa cột sống cổ
48133:
vết cắt
48134:
giãn cách
48135:
đổ bệnh
48136:
vết bầm
48137:
vôi ăn da
48138:
mầm bệnh
48139:
lệnh giãn cách
48140:
tăng độ cận
48142:
gai đôi cột sống
48143:
đột quỵ
48144:
sự sưng tấy
48145:
biến thể covid
48146:
lao màng não
48147:
cồi
48148:
con bệnh
48149:
mô bệnh học
48150:
viêm bờ mi
48151:
mụn nhọt
48152:
sớm hơn
48153:
suýt
48154:
đêm nay
48155:
thuở
48156:
đến lúc nào đó
48157:
tận
48158:
hạn cuối
48159:
thời gian công tác
48160:
giây lát
48161:
hồi trước
48162:
thời gian tới
48164:
áp huyết
48165:
kinh niên
48166:
thoái hóa cột sống
48167:
mầm mống
48168:
phù não
48169:
thiểu năng tuần hoàn não
48170:
trĩ nội
48171:
gút
48172:
tật nguyền
48173:
viêm khớp gối
48174:
tai biến
48175:
què
48176:
cam tẩu mã
48177:
sự tập tễnh
48178:
bùng phát
48179:
giấy kiểm dịch thực vật
48180:
hàm hô
48181:
lan u lồi
48182:
sụp mí mắt
48183:
rôm sảy
48184:
u bã đậu
48185:
đàm suyến
48186:
đột quỵ não
48187:
u tuyến giáp
48188:
sâu quảng
48189:
ho lao
48190:
biến thể delta
48191:
bạch biến
48192:
vết chém
48193:
tàn phế
48194:
viêm tiểu phế quản
48195:
gãy tay
48196:
chai tay
48197:
hở hàm ếch
48198:
viêm cơ
48199:
phình đĩa đệm
48200:
viêm bóng đái
48201:
thời gian biểu
48202:
cả cuộc đời
48203:
tại từng thời điểm
48204:
hôm nọ
48205:
tân thời
48206:
tại thời điểm đó
48207:
đến tuổi cập kê
48208:
tháng trước
48209:
thời gian chờ
48210:
bình sinh
48211:
thời gian chuyển tiếp
48212:
cùng một lúc
48213:
thời gian cố định
48214:
đến kỳ hạn
48215:
thời gian dài
48216:
lần gần đây nhất
48217:
thời đại mới
48218:
thời gian đáp ứng
48219:
tính đến thời điểm
48220:
tuần trước nữa
48221:
sùi mào gà
48222:
sức khoẻ và sắc đẹp
48223:
thôi nhiễm
48224:
dương tính covid
48225:
thoái hóa đốt sống
48226:
mắc bệnh ung thư
48227:
lây lan dịch bệnh
48228:
hở van 2 lá
48229:
tắc ruột
48230:
ban xuất huyết
48231:
trầm cảm sau sinh
48232:
sản dục
48233:
vôi hóa cột sống
48234:
mầm mống phát sinh
48235:
sỏi niệu quản
48236:
sốt vi rút
48237:
thị lực kém
48238:
sự giãn tĩnh mạch
48239:
sốt vàng da
48240:
sự làm trầy da
48241:
mụn nước
48242:
rò hậu môn
48243:
tắc tia sữa
48244:
sự khuyết tật
48245:
chảy mủ
48246:
viêm tụy
48247:
sung huyết
48248:
hoắc loạn
48249:
sự khởi đầu
48250:
đêm
48251:
suốt
48252:
đêm khuya
48253:
cách đây không lâu
48254:
thời điểm thanh toán
48255:
thời giá
48256:
thời gian áp dụng
48257:
thời gian bảo hành
48258:
lúc hoàng hôn
48259:
dĩ vãng
48260:
theo từng giai đoạn
48261:
đương khi
48262:
thì giờ
48263:
hậu covid
48264:
thời cuộc
48265:
kể từ ngày
48266:
tuần sau
48267:
rối loạn hành vi
48268:
vết phỏng rộp
48269:
lạnh người
48271:
thoái hóa xương khớp
48272:
bùng phát dịch
48273:
thương tật
48274:
đứt tay
48275:
phù nề
48276:
viêm họng cấp
48277:
cúm heo
48278:
ban bạch
48279:
u mỡ
48280:
nội thương
48281:
hở van 2 lá 1/4
48282:
tật đi khập khiễng
48283:
sâu bệnh
48284:
sức khoẻ thể chất
48285:
sốt phát ban
48286:
hăm tã
48287:
lao phổi
48288:
bể thận
48289:
sót nhau
48290:
hẹp ống sống
48291:
trầm cảm cười
48292:
đột tử
48293:
viêm tiết niệu
48294:
hở van 3 lá
48295:
vết bỏng
48296:
trẹo chân
48297:
giộp
48298:
viêm va
48299:
viêm cổ tử cung
48300:
rối loạn đông máu
48301:
sự sảy thai
48302:
viêm tai
48303:
sứt môi
48304:
rối loạn chuyển hóa
48305:
què quặt
48306:
sự loạn dưỡng
48307:
đang phiên trực
48308:
thời gian nghỉ
48309:
thời gian nghỉ ngơi
48310:
đêm tối
48311:
đến hạn
48312:
đến hết ngày
48313:
tháng sau
48314:
thời gian bay
48315:
thi thoảng
48316:
lúc rạng đông
48317:
thời điểm hiện tại
48318:
thời gian đặt hàng
48319:
cứ mỗi nửa năm
48320:
cùng lúc
48321:
sán lãi
48322:
ốm nghén
48323:
vọp bẻ
48324:
sự sai khớp
48325:
vảy mốc trên da
48326:
hạ sốt
48327:
viêm kết mạc
48328:
rối loạn lo âu
48329:
vết cào
48330:
tật bệnh
48331:
loạn thần
48332:
thuyên tắc phổi
48333:
vết thương thấu bụng
48334:
mụn mủ
48336:
hạch cổ
48337:
viêm gan siêu vi b
48338:
viêm gan c
48339:
sa tử cung
48340:
ghẻ lở
48341:
viêm phần phụ
48342:
sự xuất huyết
48343:
tâm căn
48344:
mùa dịch covid
48345:
tự kỉ ám thị
48346:
mụn rộp
48347:
ba ca tử vong
48348:
mất sức
48349:
suy nhược
48350:
viêm não nhật bản b
48351:
thương tích
48352:
ốm đau thai sản
48353:
sán máng
48354:
viêm tuyến nước bọt
48355:
sút cân
48356:
giãn cách xã hội
48357:
vết rộp miệng
48358:
sự viêm họng
48359:
mụn viêm
48360:
đau ruột thừa
48361:
đau dây thần kinh tọa
48362:
viêm họng mãn tính
48363:
mắc bệnh covid
48364:
thương vong
48365:
rối loạn tri giác
48366:
đau bao tử
48367:
mỡ nội tạng
48368:
mụn nội tiết
48369:
hắc lào
48370:
viêm da dị ứng
48371:
mỡ máu
48372:
thai ngoài tử cung
48373:
hạch ở nách
48374:
chàm
48375:
cụm nhọt
48376:
đục thủy tinh thể
48377:
viêm đài bể thận
48378:
u mạch
48380:
trĩ
48381:
sán dây
48382:
viêm khớp
48383:
sức khỏe suy giảm
48384:
thông liên thất
48385:
viêm gan
48386:
sởi
48387:
dịch tả heo châu phi
48388:
suy giảm hệ miễn dịch
48389:
mỡ nước
48390:
tác nhân gây sảy thai
48391:
viêm
48392:
sức khỏe tốt
48393:
áp xe
48394:
giun tròn
48395:
suy giảm trí nhớ
48396:
sức khỏe tinh thần
48397:
viêm khớp dạng thấp
48398:
viêm âm đạo
48399:
trẹo hàm
48400:
rối loạn cảm xúc
48401:
thiểu năng
48402:
mửa mật
48403:
thủy đậu
48404:
vỡ mủ
48405:
tiền mãn kinh
48406:
giấy kiểm dịch động vật
48407:
gãy chân
48408:
sướt
48409:
thông liên nhĩ
48410:
u xơ
48411:
dịch tả châu phi
48412:
tay chân miệng
48413:
viêm lộ tuyến cổ tử cung
48414:
tiểu đường thai kỳ
48415:
tán huyết
48416:
suy tuyến giáp
48417:
viêm não mô cầu
48418:
viêm xoang mũi
48419:
lây
48420:
thai chết lưu
48421:
sự nhức
48422:
sán
48423:
viêm da tiết bã
48424:
viêm tuyến giáp
48425:
viêm màng bồ đào
48426:
giun tóc
48427:
sự hóc
48428:
thiệt hại về người
48429:
phù chân
48430:
mãn tính
48431:
tê tay chân
48432:
hiếm muộn
48433:
giấy kiểm dịch
48434:
vết thương phần mềm
48435:
hen suyễn
48436:
viêm da cơ địa
48437:
tật cà lăm
48438:
bẻm
48439:
sự mất kinh
48440:
dại
48441:
loạn nhịp tim
48442:
sốt hồi quy
48443:
tê thấp
48444:
cam tích
48445:
hưng cảm
48446:
sức khoẻ dồi dào
48447:
corona
48448:
viêm ruột hoại tử
48449:
mẫn cảm
48450:
tụt canxi
48451:
sự chấn thương
48452:
tụt huyết áp
48453:
tê chân
48454:
rối ruột
48455:
đau đẻ
48456:
nóng trong người
48457:
phát hỏa
48458:
mất mùi
48459:
mất vị giác
48460:
sốt nhẹ
48461:
triệu chứng nhẹ
48462:
đau cổ
48463:
mụt
48464:
phát bệnh
48465:
co bóp
48466:
bội thực
48467:
nhân mụn
48468:
đau vai
48469:
độc tính
48470:
hạ canxi
48471:
đi tướt
48472:
hạ huyết áp
48473:
khè khè
48474:
tê bì chân tay
48475:
nám
48476:
trầy
48477:
tình trạng bị kích động
48478:
bọng nước
48479:
đau cơ
48480:
bụng cóc
48481:
nhược cơ
48482:
gò tử cung
48483:
hết hơi
48484:
dây rốn quấn cổ
48485:
đau thắt lưng
48486:
có khả năng gây bệnh
48487:
sai khớp
48488:
sang chấn tâm lý
48489:
mồ hôi trộm
48490:
nhánh mạch máu
48491:
miễn dịch
48492:
nan y
48493:
truyền nhiễm
48494:
sốt cơn
48495:
lười ăn
48496:
ứ
48497:
tâm thần
48498:
sự đau cấp tính
48499:
loãng
48500:
hạ đường huyết
48501:
lảo đảo
48502:
nấc
48503:
lao tâm
48504:
dày dính màng phổi
48505:
sự đau ốm nhẹ
48506:
tụt mood
48507:
phồng rộp
48508:
mỏi cổ
48509:
phỏng
48510:
phồng đĩa đệm
48511:
sản dịch
48512:
ám điểm
48513:
tình hình chuyển biến
48514:
thời gian vận chuyển
48515:
cuộc khủng hoảng
48516:
đã qua
48517:
bao giờ cũng được
48518:
thời thanh xuân
48519:
lúc sau buổi chạng vạng
48520:
thường niên
48521:
mọi lúc mọi nơi
48522:
sáng ngày
48523:
thời gian quá gấp
48524:
thời xưa
48525:
thuở xưa
48526:
tình thế
48527:
tính đến nay
48528:
vào đại học
48529:
thời gian thanh toán
48530:
thời hạn thuê
48531:
tình hình hiện nay
48532:
thời gian thư giãn
48533:
buổi họp mặt
48534:
tính từ ngày
48535:
thời gian thực hiện
48536:
thường xuyên
48537:
thời gian tổ chức
48538:
thời gian và địa điểm
48539:
giờ giới nghiêm
48540:
đêm giáng sinh
48541:
đồ đá
48542:
phục sinh
48543:
tuổi nợ
48544:
hửng sáng
48545:
rằm tháng 7
48546:
cuộc đời
48547:
đến giờ
48548:
thời kỳ
48549:
tuổi vị thành niên
48550:
la mã cổ đại
48551:
kỳ báo
48552:
lúc nghỉ
48553:
niên canh
48554:
lúc
48555:
bộ tịch
48556:
niên xỉ
48557:
lúc chạng vạng
48558:
tháng ngày
48559:
lâu hơn
48560:
lịch sử lâu đời
48561:
lịch trình bận rộn
48562:
sau sinh
48563:
nhà thanh
48564:
Tết Tân Sửu
48565:
niên biểu
48566:
niên chế
48567:
sáng hôm sau
48568:
tháng mười hai
48569:
thời đại 4.0
48570:
thời đại công nghệ
48572:
kỷ băng hà
48573:
sự khởi tạo
48574:
suốt đời
48575:
kiếp nô dịch
48576:
giờ chuẩn
48577:
thời gian di chuyển
48578:
bán niên
48579:
thời gian sản xuất
48580:
tháng ba
48581:
xuân hạ thu đông
48582:
tình hình căng thẳng
48583:
thời hạn hoạt động
48584:
thời hạn hợp đồng
48585:
thời hạn hiệu lực
48586:
xuân thu
48587:
hoàn cảnh ra đời
48588:
chạng vạng
48589:
kỳ nghỉ đông
48590:
giữa buổi
48591:
Hỏa tai
48592:
Sự cố tràn dầu
48593:
Cháy
48594:
Thảm sát
48595:
Tai nạn
48596:
Cháy nhà
48597:
Tai nạn nghiêm trọng
48598:
Sự kiện bất khả kháng
48599:
Đâm xe
48600:
Tai ương khó trừ
48601:
Đại bại
48602:
Vạ
48603:
Thủy kích
48604:
Vận xui
48605:
Hào lũy
48606:
Giải tỏa nhà
48607:
Hệ thống cống rãnh
48608:
Mặt bằng mái
48609:
Mật đường
48610:
Hạng mục phụ
48611:
Ghém tường
48612:
Cửa từ
48613:
Cửa xe ô tô
48614:
Đá cắt
48615:
kết cấu phần thân
48616:
Đá dăm
48617:
khung cốt
48618:
nhà đèn
48619:
nền bê tông
48620:
Đá hộc
48621:
nền mặt đường
48622:
khung nhôm kính
48623:
Nhà xe
48624:
Mái bê tông
48625:
Công trình phụ
48626:
Mái che di động
48627:
Mái che mưa
48628:
kích thước thông thủy
48629:
Mái che nắng
48630:
Lý trình
48631:
Má cửa
48632:
Bê tông khối lớn
48633:
Cửa lùa
48634:
Bê tông lót
48635:
Độ không đảm bảo đo
48636:
Căn hộ cao cấp
48637:
Công trình công ích
48638:
Công trình đô thị
48639:
Nhà nghỉ ở vùng quê
48640:
nhà an dưỡng
48641:
nhà ăn sinh viên
48642:
nhà ba gian
48643:
nhà 1 tầng
48644:
nhà bán kiên cố
48645:
nhà 2 mặt tiền
48646:
nhà băng
48647:
nhà 2 tầng
48648:
Nhà ở
48649:
nhà dân
48650:
nhà bị dột
48651:
nhà để xe máy
48652:
Nhà ở trên đỉnh núi
48653:
Nhà giam
48654:
Nhà ngục
48655:
Nhà thờ họ
48656:
Nhà phao
48657:
Nhà thờ lớn
48658:
Nhà thờ nhỏ
48659:
thời gian trước
48660:
tuần lễ
48661:
tuổi nghề
48662:
cuộc hành trình
48663:
ba năm một lần
48664:
thời kỳ quá độ
48665:
biến cố lịch sử
48666:
vài ngày trước
48667:
thời lượng
48668:
đầu tiên
48669:
bối cảnh lịch sử
48670:
vào ban ngày
48671:
vào buổi sáng
48672:
thời gian ngừng họp
48673:
mới rồi
48674:
tiền thân
48675:
tiếp đến
48676:
thời gian rảnh
48677:
thời gian trôi qua
48679:
thời gian thi hành
48680:
trung cổ
48682:
thứ mấy
48683:
đêm trung thu
48684:
kỷ nguyên số
48685:
tương lai xa
48686:
đinh dậu
48688:
tuần cuối cùng của tháng
48689:
sự toàn cầu hóa
48690:
nguyên niên
48691:
hai tuần một lần
48692:
lúc đó
48693:
chiều
48694:
sau công nguyên
48695:
hôm
48696:
kỉ niệm
48697:
lúc gà gáy
48699:
lúc tan trường
48700:
lịch sử phát triển
48701:
lịch trình
48702:
vòng lặp
48703:
niên đại
48704:
cá tháng 4
48705:
phiên
48706:
cận đại
48707:
chênh lệch múi giờ
48708:
nô en
48709:
kinh nghiệm thi công
48710:
nha phiến
48711:
sau khi tốt nghiệp
48712:
lịch trình công tác
48713:
mất rất nhiều thời gian
48714:
tháng 13
48715:
nhằm lúc
48716:
nhiều năm kinh nghiệm
48717:
tháng tư
48718:
ra giêng
48719:
thời đại số
48720:
sáng nay
48721:
sau cơn mưa
48722:
sau khi xem xét
48723:
sớm hơn chờ đợi
48724:
tại một thời điểm
48725:
thời gian trôi nhanh quá
48726:
thời gian ân hạn
48727:
kỳ nghỉ thai sản
48728:
thời gian cách ly
48730:
thời gian cụ thể
48731:
thời gian nhận hàng
48732:
thời kỳ dịch bệnh
48733:
vải bị xù lông
48734:
thời hiệu
48736:
thời đường
48737:
đang thì
48738:
thời hạn sử dụng đất
48739:
thứ 7 tuần trước
48740:
lịch sử đảng
48741:
tiền thai sản
48742:
lỗ hổng thời gian
48743:
canh tàn
48744:
đại thái cổ
48746:
Bể bánh xe
48747:
Hiểm họa
48748:
Cháy sém
48749:
Tai ương
48750:
Cháy âm ỉ
48751:
Hung tin
48752:
Vụ hỏa hoạn
48753:
Cháy bùng
48754:
Té ngã
48755:
Chết máy
48756:
Gia biến
48757:
Nhà tập luyện
48758:
Hạng mục thi công
48759:
Hạng mục xây dựng
48760:
Giải pháp thi công
48761:
Đá taluy
48762:
Đá tảng
48763:
Giày bảo hộ lao động
48764:
Hệ thống nước thải
48765:
Hệ thống thoát nước mưa
48766:
Dầm phụ
48767:
Hàng cây
48768:
Hệ thống treo
48769:
Hạng mục phát sinh
48770:
Đập dâng
48771:
Đất á cát
48772:
Máy nghiền
48773:
Mố
48774:
Mộ chí
48775:
Gia cường
48776:
Hoạt tải
48777:
Cửa vòm
48778:
nhà cấp 3
48779:
mũi đột
48780:
kết cấu nhà
48781:
nhà có phòng cho thuê
48782:
khung nhà
48783:
khung nhôm
48784:
kiến trúc bền vững
48785:
Đá lửa
48786:
Gạch lá nem
48787:
Công trình kiến trúc
48788:
kiến trúc cung đình
48789:
Mái che cầu thang
48790:
Công trình thủy
48791:
Công trình tiêu biểu
48792:
thuợng tầng kiến trúc
48793:
Gạch sống
48794:
Mái dốc
48795:
Cổng vòm
48796:
Gạch thông gió
48797:
Mái đón
48798:
Gang thép
48800:
Đất chắc
48801:
Cao tầng
48802:
Đất thô
48803:
Cao trình
48804:
Đất ở
48805:
Đất trũng
48806:
Chấm thầu
48807:
Đồ án kiến trúc
48808:
Cửa mẹ bồng con
48809:
Gác mái
48810:
Căn hộ bàn giao thô
48811:
Công trình dự thi
48812:
Nhà gỗ
48813:
Nhà gỗ nhỏ
48815:
Nhà hàng Âu
48816:
Nhà hàng bình dân
48817:
nhà 3 tầng
48818:
Nhà ổ chuột
48819:
nhà cửa
48820:
ngói chạc
48821:
nhà bạt
48822:
ngói để lỗp đỉnh nóc
48823:
Nhà phố thương mại
48824:
ngói móc
48825:
ngói mũi hài
48826:
Nhà hơi
48827:
Nhà phố
48828:
Nhà hàng chay
48829:
Nhà khách
48830:
xảy ra đúng lúc
48831:
tuổi sinh học
48832:
thời gian vô tận
48833:
bán thế kỷ
48834:
tuổi thọ sản phẩm
48835:
cựu trào
48836:
thời kỳ khô hạn
48837:
dạo này
48838:
đến hạn thanh toán
48839:
bốn mùa
48840:
hôm kìa
48841:
buổi chiêu đãi
48842:
thứ trong tuần
48843:
thường
48844:
thời gian nghỉ phép
48845:
lần trước
48846:
thời cực thịnh
48847:
tính đến hôm nay
48848:
thời gian tại chức
48849:
tình hình dịch bệnh
48850:
thời gian thực
48851:
thời hạn vay
48852:
lịch trực nhật
48853:
tính đến năm
48854:
ra hè
48855:
tuần này
48856:
thời kỳ phong kiến
48857:
niên thiếu
48858:
sự hình thành
48859:
giêng
48860:
tận thế
48861:
ngũ đại
48862:
thời kỳ pháp thuộc
48863:
giờ G
48864:
cữ
48865:
thời hạn
48866:
niên học
48867:
đợt
48868:
niên san
48869:
lúc mặt trời lặn
48870:
tuổi thọ trung bình
48871:
sau đây
48872:
khung thời gian
48873:
lịch sử hào hùng
48874:
lịch sử mua hàng
48875:
lỡ hẹn
48876:
quá khứ đơn
48877:
mất thời gian
48878:
tân sửu
48879:
nhâm dần
48880:
phút đầu
48881:
thời đại Hùng Vương
48882:
sau giờ làm việc
48883:
tấm bé
48884:
tân xuân
48885:
tháng bảy
48886:
hậu sản
48887:
thời gian cao điểm
48888:
hạ chí
48889:
thời gian đăng ký
48890:
giỗ đầu
48891:
tháng chạp
48892:
tân niên
48893:
thời hạn tạm trú
48894:
thời kỳ ở cữ
48896:
tiền căn
48897:
thời kỳ suy sụp
48898:
lấy bối cảnh
48899:
xuân phân
48900:
kỉ niệm ngày cưới
48901:
tháng sáu
48902:
thời gian nghỉ dịch
48903:
tháng mười
48904:
niên hạn
48905:
sự kết thúc
48906:
Thảm kịch
48907:
Cháy bừng bừng
48908:
U đầu
48909:
Nhà thi đấu đa năng
48910:
Đá nhám
48911:
Giải pháp kết cấu
48912:
Mái vòm
48913:
Hệ giằng
48914:
Giải phóng mặt bằng
48915:
Đá rửa
48916:
Giám sát an toàn
48917:
Mặt bằng bố trí
48918:
Hệ thống nước
48919:
đá xây dựng
48920:
đài móng
48921:
Mặt bằng định vị
48922:
Hệ thống thông gió
48923:
Mạt cưa
48924:
Đất á sét
48925:
Hiên nhà
48926:
mương nước
48927:
nhà cho hai hộ
48928:
Đá dăm đệm móng
48929:
nhà đẹp
48930:
nền đường
48931:
Đá hoa
48932:
nhà gác
48933:
Đá kê gối
48934:
Ma két
48935:
Gạch lát
48936:
Gạch nhám
48937:
kiến trúc độc đáo
48938:
Gạch nhẹ
48939:
kiến trúc thượng tầng
48940:
Gạch nung già
48941:
Cổng trục
48942:
Gạch ốp tường
48943:
Lơ thu
48944:
Gạch tráng men
48945:
Cốt nền
48946:
Nhà giáo
48947:
Mái nhà
48948:
Lũy
48949:
Mái sảnh
48950:
Cửa 4 cánh
48951:
Cao độ trong xây dựng
48952:
Cao độ vỉa hè
48953:
Đất công
48954:
Cửa chính
48955:
Đất thịt
48956:
Đất đá
48957:
Cửa chớp
48958:
Cửa đi 1 cánh
48959:
Đất bãi
48960:
Đất quy hoạch
48961:
Cửa mái
48962:
Bê tông móng
48963:
Cọc đại trà
48964:
Độ lệch tâm
48965:
Cửa ra
48966:
Độ lún
48967:
Căn hộ cho thuê
48968:
Cửa trượt
48969:
nhà ẩn dật
48970:
ngói ống
48972:
Nhà hàng 5 sao
48973:
nhà banh
48974:
ngói lỗp
48975:
nhà chòi
48976:
nhà chùa
48978:
Nhà hàng khách sạn
48979:
thời gian trăm năm
48980:
tuổi đời
48981:
cùng thời
48982:
cuộc cách mạng
48983:
thời hạn visa
48984:
tuổi thọ
48985:
thời kỳ bao cấp
48986:
bằng giờ năm ngoái
48987:
tuổi thọ tối đa
48988:
tuổi trung niên
48989:
thời lượng chương trình
48990:
cựu thời
48991:
thường thường
48992:
thời gian quy định
48993:
thời gian diễn ra
48994:
tình hình chung
48995:
bỗng chốc
48996:
thời hạn thanh toán
48997:
buổi đi chơi
48998:
thực trạng hiện nay
48999:
cấp tiến
49000:
thường ngày
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




