VIETNAMESE

hàng quý

ENGLISH

quarterly

  
NOUN

/ˈkwɔrtərli/

Hàng quý là mỗi quý.

Ví dụ

1.

Tạp chí này được xuất bản hàng quý.

This magazine comes out quarterly.

2.

Tôi nhận giấy báo có của ngân hàng hàng quý.

I receive quarterly bank statements.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của quarter nhé!

  • Quarter (Noun):

    • A fourth part of something (Một phần tư của cái gì đó)
      • Example (Ví dụ): Hãy cắt cái bánh thành bốn phần tư. (Cut the cake into four quarters.)

  • Quarter (Noun):

    • A period of three months, especially in relation to financial reporting (Một khoảng thời gian ba tháng, đặc biệt là trong việc báo cáo tài chính)
      • Example (Ví dụ): Doanh nghiệp sẽ công bố báo cáo tài chính hàng quý. (The company will publish quarterly financial reports.)

  • Quarter (Noun):

    • An area of a city or town, typically with a particular character or use (Một khu vực của một thành phố hoặc thị trấn, thường có đặc điểm hoặc mục đích cụ thể)
      • Example (Ví dụ): Khu phố này chủ yếu là khu buôn bán. (This quarter of the city is mainly commercial.)

  • Quarter (Verb):

    • To provide housing or accommodation for someone (Cung cấp chỗ ở cho ai đó)
      • Example (Ví dụ): Chúng tôi sẽ ở trong khách sạn đã được sắp xếp trước. (We will be quartered in the pre-arranged hotel.)