VIETNAMESE
báo cáo thống kê
bản báo cáo thống kê
ENGLISH
statistical report
/stəˈtɪstɪkəl rɪˈpɔrt/
Báo cáo thống kê là biểu mẫu và hướng dẫn ghi chép mẫu biểu để thu thập dữ liệu, thông tin thống kê về đối tượng nghiên cứu cụ thể theo phương pháp khoa học, thống nhất được quy định trong chế độ báo cáo thống kê trong một thời kỳ nhất định.
Ví dụ
1.
Báo cáo thống kê chỉ ra rằng 73,9% cư dân mạng Trung Quốc thường xuyên hoặc thỉnh thoảng truy cập các trang web kinh doanh điện tử.
The statistical report indicates that 73.9 percent of China's netizens frequently or occasionally visit E - business websites.
2.
Sau quảng cáo, báo cáo thống kê của OMC cung cấp thông tin bổ sung để tối ưu hóa mạng lưới tốt hơn.
After the commercial, OMC's statistical report provides supplementary information to better optimize the network.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "declare", "report" và "disclose" nhé:
- Declare (khai báo): thông báo một thông tin hoặc tình trạng một cách chính thức, thường liên quan đến cá nhân. Ví dụ: You must declare your income when filing your tax return. (Bạn phải khai báo thu nhập khi nộp bảng khai thuế của mình.)
- Report (báo cáo): gửi thông tin chi tiết về một sự kiện, tình trạng, hoặc số liệu, thường cho cơ quan chức năng. Ví dụ: The company is required to report its financial performance quarterly. (Công ty phải báo cáo về hiệu suất tài chính hàng quý.)
- Disclose (tiết lộ): mở lời hoặc công bố thông tin, thường liên quan đến việc tiết lộ điều bí mật hay quan trọng. Ví dụ: The CEO disclosed the company's future expansion plans to the shareholders. (Giám đốc điều hành tiết lộ kế hoạch mở rộng tương lai của công ty cho cổ đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết