VIETNAMESE

viêm tá tràng

ENGLISH

duodenitis

  
NOUN

/ˌdjuədiˈnʌɪtɪs/

Viêm tá tràng là căn bệnh gây tổn thương viêm và loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu của ruột non).

Ví dụ

1.

Diễn tiến của bệnh viêm tá tràng phụ thuộc vào sự xâm nhập của bạch cầu trung tính.

The activity of duodenitis was dependent on the neutrophilic infiltration.

2.

Viêm tá tràng và viêm đại tràng điều trị như thế nào?

How are duodenitis and colitis treated?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có liên quan đến bệnh đường tiêu hóa nha!

- hemorrhoids (bệnh trĩ)

- cysticercosis (bệnh sán dây)

- kidney stone (bệnh sỏi thận)

- cholera (bệnh tả)

- duodenal ulcer (loét tá tràng)

- gastroesophageal reflux disease (trào ngược dạ dày)

- gastritis, duodenitis (viêm dạ dày, viêm tá tràng)

- pepti ulcer disease (viêm loét dạ dày tá tràng)