VIETNAMESE

hối phiếu

ENGLISH

bill of exchange

  
NOUN

/bɪl ʌv ɪksˈʧeɪnʤ/

Hối phiếu là chứng chỉ có giá do người kí phát lập, yêu cầu người khác (người bị kí phát) thanh toán một số tiền xác định cho người thụ hưởng khi có yêu cầu hoặc vào một thời gian xác định trong tương lai.

Ví dụ

1.

Hối phiếu là cách thanh toán được sử dụng phổ biến trong xuất nhập khẩu và thường gắn với các hình thức thanh toán quốc tế.

Bill of exchange is a payment method commonly used in import and export and is often associated with other forms of international payment.

2.

Thông thường, hối phiếu có thời hạn cao nhất là 6 tháng, và trước đây được sử dụng nhiều để tài trợ cho thương mại.

Typically, bills of exchange have a maximum maturity of 6 months, and were formerly used extensively to finance trade.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của exchange:

- trao đổi (exchange): The exchange of soldiers between Ukraine and Russia took place this morning.

(Việc trao đổi binh lính giữa Ukraine và Russia vừa diễn ra sáng nay.)

- cuộc trao đổi (exchange): There were heated exchanges at the meeting, with Mr Martin making an impassioned speech defending his position.

(Đã có những cuộc trao đổi sôi nổi tại cuộc họp, với việc ông Martin đã có một bài phát biểu đầy ẩn ý bảo vệ quan điểm của mình.)