DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
59001:
ngang ngược
59002:
phân cắt
59003:
quay tay
59004:
tiêm vào
59005:
thoả chí
59006:
nuông
59007:
quấy nhiễu
59008:
phá cách
59009:
nói sõi
59010:
tín đồ du lịch
59011:
nhả nhớt
59012:
nấp
59013:
ren rén
59014:
tỏ lòng tôn kính
59015:
thoả
59016:
thay quần áo
59017:
quy tắc ứng xử
59018:
phá gia
59019:
phân loại rác
59020:
mùa giáng sinh
59021:
làm từ thiện
59022:
ngượng mặt
59023:
thức
59024:
ngán ngẩm
59025:
nắm đấm
59026:
nhún
59027:
kiêng dè
59028:
múa mép
59029:
phát triển hơn
59030:
thói quen ăn uống
59031:
thu thuế
59032:
thực chiến
59033:
thu tiền bán hàng
59034:
nghiện cà phê
59035:
reo mừng
59036:
làm mồi
59037:
nới giá
59038:
phạm thượng
59039:
nói oang oang
59040:
thu xếp công việc
59041:
nai nịt
59042:
thực hiện giấc mơ
59043:
thu dọn
59044:
phong bế
59045:
thu gom rác
59046:
thổi
59047:
thỏa mãn đam mê
59048:
thu hộ
59049:
phản đế
59050:
vùi
59051:
thỏa mãn điều kiện
59052:
nghe nhìn
59053:
thu hộ chi hộ
59054:
quá trình thủy phân
59055:
nhận thư
59056:
nhăn trán
59058:
thuyết giáo
59059:
võ judo
59060:
nhảy tót
59061:
nhảy xa
59062:
làm đất
59063:
nén file
59064:
nhẹ tình
59065:
nghiện điện thoại
59066:
ngoảy
59067:
ngấm đòn
59068:
ve vãn
59069:
tiếp tân
59070:
làm lành
59071:
nấu chè
59072:
nhịn ăn gián đoạn
59073:
nghỉ việc riêng
59074:
nới tay
59075:
xả ra
59076:
ngồi giải trí
59077:
ngồi ngay lên
59078:
làm mùa
59079:
nâng cao kiến thức
59080:
ngắm nghía
59081:
ngẩn mặt
59082:
nạp thuế
59083:
ôm ấp
59084:
thiết quân luật
59085:
rào
59086:
nằm ngủ
59087:
nằm sát
59088:
tiếp thêm năng lượng
59089:
nằm dọc
59090:
mua đất
59091:
phát triển khỏe mạnh
59092:
nhập cư trái phép
59093:
rèn luyện sức khỏe
59094:
về phía trước
59095:
thói
59096:
phạm húy
59097:
nghe thứ gì
59098:
nghênh tân
59099:
mù chữ
59100:
làm ảnh hưởng
59101:
rán
59102:
làm bị thương
59103:
về phía cửa sông
59104:
phóng
59105:
ngồm ngoàm
59106:
nhác
59107:
nuốt chửng
59108:
rỉ
59109:
nhịp sinh học
59110:
thông báo cho ai
59111:
thông chốt
59112:
thực tập nhận thức
59113:
làm cong
59114:
phá
59115:
viết hoa
59116:
thuật hàng không
59117:
tố khổ
59118:
ngấu
59119:
làm cho lạc lối
59120:
thoát ế
59121:
thực tập nguội
59122:
vay mượn
59123:
thử sức mình
59124:
nhắm nghiền
59125:
thổi qua
59126:
thức tỉnh
59127:
thức dậy sớm
59128:
vung
59129:
thôi học
59130:
thực hiện dự án
59131:
ngăn
59132:
thổi phù
59133:
mưu sát
59134:
việc đánh giá
59135:
phản dân chủ
59136:
thuật in máy
59137:
phết bơ
59138:
vẽ tĩnh vật
59139:
võ cổ truyền
59140:
ngả nghiêng
59141:
phơi phóng
59142:
làm nhúc nhích
59143:
múa ba lê
59144:
quét vân tay
59145:
làm việc với ai
59146:
ra mắt gia đình
59147:
quán triệt
59148:
làm ngoài giờ
59149:
ra ngoài chơi
59150:
nghiệm chứng
59151:
năng suất công việc
59152:
ra tay
59153:
quăng xuống
59154:
ra vào
59155:
ra vẻ coi thường
59156:
tiếp đãi
59157:
quẹo phải
59158:
ngưng trệ
59159:
quết
59160:
nhận hối lộ
59161:
nín nhịn
59162:
làm ai lo lắng
59163:
phát tín hiệu
59164:
nói đúng
59165:
ở một nơi nào đó
59166:
quy hàng
59167:
nhú
59168:
phòng xa
59169:
phát thải khí nhà kính
59170:
rẽ
59171:
ngoáy
59172:
răn bảo
59173:
răn dạy
59174:
rảo
59175:
làm cho nhu nhược
59176:
ngẳng
59177:
vút roi
59178:
lạm dụng tình dục
59179:
tiểu tiện
59180:
quay hướng
59181:
quan ngại sâu sắc
59182:
quan tâm đến
59183:
quá trình trưởng thành
59184:
thủ thỉ
59185:
quay quảng cáo
59186:
mua cổ phần
59187:
nhấm nháy
59188:
nhứ
59189:
ràng
59190:
làm chặt
59191:
nợ miệng
59192:
quan hệ vợ chồng
59193:
quen thuộc với
59194:
ra
59195:
làm việc nhóm hiệu quả
59196:
ngà ngà say
59197:
thể hiện cảm xúc
59198:
ngáp ngủ
59199:
ngủ yên
59200:
ra đời
59201:
quẹt diêm
59202:
quét lại thành đống
59203:
tốc độ kéo
59204:
mực nước ngầm
59205:
lượt thử
59206:
lượt view
59207:
đại lượng
59208:
lít nước
59209:
mê ga héc
59210:
mét dài
59211:
kilowatt
59212:
khoảng trắng
59213:
thiên niên kỷ
59214:
thiểu số
59215:
khối lượng thanh toán
59216:
vôn
59217:
tiết mồ hôi
59218:
phát âm chuẩn
59219:
ngắm sao
59220:
thuật ngữ chuyên môn
59221:
vuốt
59222:
làm ngã
59223:
ngồi học
59224:
làm ngưng lại
59225:
phun lửa
59226:
mút
59227:
phúng
59228:
làm cho duỗi thẳng ra
59229:
phịu
59230:
mưu lược
59231:
nuốt nước bọt
59232:
nói cạnh
59233:
ở lại
59234:
xã giao
59235:
nuốt
59236:
ra bộ
59237:
thuật làm đồ gốm
59238:
tìm kiếm việc làm
59239:
nhẹ miệng
59240:
ký họa
59241:
mục tiêu cụ thể
59242:
rạch
59243:
làm việc cật lực
59244:
quán xuyến
59245:
viết đè lên
59246:
ngửi
59247:
no
59248:
quá trình hình thành
59249:
nghịch nước
59250:
tiên lượng
59251:
nhận hàng
59252:
nói hùng hồn
59253:
ngắt hoa
59254:
thông qua
59255:
réo
59256:
tia
59257:
nhẵn mặt
59258:
nhịp tim
59259:
thể hiện đẳng cấp
59260:
phối hợp nhịp nhàng
59261:
phục lăn
59262:
phụ thu
59263:
phát vào đít
59264:
phi kiếm
59265:
quật
59266:
phi lao
59267:
làm hợp đồng
59268:
nhường
59269:
thoa
59270:
quỳ gối
59271:
làm việc ở nước ngoài
59272:
quẹt thẻ
59273:
quệt trầu
59274:
xát
59275:
tiếm
59276:
tìm hiểu ai đó
59277:
ra tòa
59278:
ra trận
59279:
phóng nhanh
59280:
mực thước
59281:
tìm hiểu thông tin
59282:
tín đồ mua sắm
59283:
xâu xé
59284:
làm bất ngờ
59285:
làm đau
59286:
phòng thân
59287:
qua khỏi
59288:
phết
59289:
quá chén
59290:
quan hệ tình dục
59291:
la cà
59292:
rấm bếp
59293:
quật ngã
59294:
quày
59295:
vẫy
59296:
quậy
59297:
nhận làm
59298:
nỉ non
59299:
thúc
59300:
quay film
59301:
quay cuồng
59302:
việc sử dụng
59303:
thực trạng và giải pháp
59304:
quay một bộ phim
59305:
nhường lời
59306:
kim cải
59307:
quá trình suy nghĩ
59308:
quá chiều chuộng
59309:
thuật viết
59310:
vót đẽo
59311:
quay trực tiếp
59312:
quay về hướng
59313:
quay vòng
59314:
nắm bắt tâm lý
59315:
quan hệ tình dục với ai
59316:
thưa kiện
59317:
quen thói
59318:
nhón
59319:
ra đề thi
59320:
ra điều
59321:
ngượng mồm
59322:
quăng
59323:
quét mạng nhện
59324:
quát
59325:
việc buôn bán
59326:
làm giấy tờ
59327:
tốc độ tự do
59328:
lượt quay
59329:
múi giờ việt nam
59330:
cu lông
59331:
ghi ga bít
59332:
am pe
59333:
am pe giờ
59334:
khoảng nung
59335:
lạng
59336:
theo đường chim bay
59337:
khối lượng hoàn thành
59338:
tổ đội
59339:
xăng ti mét
59340:
kilogam
59341:
một triệu oát
59342:
xác định cụ thể
59343:
làm mất đoàn kết
59344:
thực lãnh
59345:
nghẹn lời
59346:
quay cái gì vòng vòng
59347:
làm lớn chuyện
59348:
thuê mua
59349:
rặn
59350:
nghi
59351:
nhảy mũi
59352:
làm cho vững chắc
59353:
ngợ
59354:
nuôi sống
59355:
phối hợp ăn ý
59356:
ngẫm
59357:
ngăn ngừa
59358:
phòng ngừa
59359:
nhập tâm
59360:
ở rể
59361:
nhận chuyển nhượng
59362:
nam trầm
59363:
nhắm hướng
59364:
thông thạo
59365:
ngược đãi
59366:
vay thấu chi
59367:
nhăn nhở
59369:
phỗng tay trên
59370:
nghỉ dưỡng sức sau sinh
59371:
tiến triển
59372:
làm chứng
59373:
nghiên bút
59374:
nhận thực
59375:
phô diễn
59376:
nhận nhiệm vụ
59377:
nghệch
59378:
nhắn nhủ
59379:
thử đàm
59380:
phụng dưỡng
59381:
làm lại
59382:
làm rám
59383:
phát triển thị trường
59384:
phun
59385:
vùng vằng
59386:
phát triển trí não
59387:
phưỡn
59388:
nương tay
59389:
nghênh địch
59390:
mưu đồ
59391:
phụt lên
59392:
phơi nắng
59393:
phụt ra
59394:
nhào lộn
59395:
ve vẩy
59396:
thoát khỏi vùng an toàn
59397:
ngăn lại
59398:
rẽ trái rẽ phải
59399:
thở hổn hển
59400:
quy phục trước ai
59401:
nghỉ mát
59402:
thù dai
59403:
quành
59404:
viếng thăm
59405:
ngoe ngoảy
59406:
mưu chước
59407:
quẹo
59408:
ngưng đọng
59409:
làm trầy
59410:
làm đường
59411:
phát lệnh
59412:
phụ ơn
59413:
tiêu chuẩn hoá
59414:
tỏa
59415:
phóng tầm mắt
59416:
ngấn lệ
59417:
phân công trách nhiệm
59418:
qua đường
59419:
phóng thanh
59420:
việc riêng
59421:
về quê ăn tết
59422:
vét máng
59423:
làm lặng đi vì kinh ngạc
59424:
rèn luyện bản thân
59425:
vỡ ối
59426:
nghiện công việc
59427:
lác mắt
59428:
làm giấy
59429:
làm ấm
59430:
răn
59431:
quay đầu xe
59432:
quát tháo ai
59433:
nghỉ vợ sinh
59434:
ráng
59435:
ngoắc
59436:
ngập ngà ngập ngừng
59437:
thông tắc
59438:
phá hoại ngầm
59439:
rao hàng
59440:
nghênh
59441:
làm một cuộc đi dạo
59442:
quay một vòng
59443:
quan tâm đến ai đó
59444:
phới
59445:
quay phim
59446:
quá trình vận chuyển
59447:
ngấm nguẩy
59448:
quanh co
59449:
thọc
59450:
quên bẵng
59451:
phạm phòng
59452:
quên đi
59453:
nghỉ lễ quốc khánh
59454:
quen lệ
59455:
viết văn
59456:
quét bỏ
59457:
nâng cốc
59458:
quét đất
59459:
ra khơi
59460:
quét sân
59462:
mực nước biển
59463:
lượt theo dõi
59464:
đơn vị phi
59465:
lường
59466:
mũ trong toán học
59467:
góc 30 độ
59468:
đơn vị tạ
59469:
góc 90 độ
59470:
khoảng cách địa lý
59471:
kilometer
59472:
khoảng cách đường ray
59473:
kilôvôn
59474:
thửa đất số
59475:
khối lượng nguyên tử
59476:
tiểu mục
59478:
vay và nợ ngắn hạn
59479:
xâu
59480:
thực tập giáo trình
59481:
phiêu lưu mạo hiểm
59482:
quét sạch
59483:
nấu ăn ngon
59484:
vơ
59485:
tiếp quỹ
59486:
nắn
59487:
làm loạn
59488:
ngạt
59489:
pha tiếng
59490:
phỏng dịch
59491:
nặn óc
59492:
phơi áo
59493:
ngâm
59494:
thó
59495:
nhặt lên
59496:
làm mô hình
59497:
phản
59498:
ngắm trăng
59499:
ôm đồm
59500:
làm trật khớp
59501:
thuyết duy cảm
59502:
phóng tay
59503:
nhồi nhét
59504:
nẫng
59505:
ôn luyện
59506:
quá trình chia nhỏ ra
59507:
nhận gia công
59508:
nhấn chìm
59509:
nhân khẩu
59510:
nhập cảng
59511:
làm tiền giả
59512:
nhòm
59513:
nhận lấy
59514:
nhảy cao
59515:
tỏ
59516:
làm trái ngành
59517:
phác
59518:
phát huy hết khả năng
59519:
múa gươm
59521:
thương tâm
59522:
phối hợp tổ chức
59523:
làm giàu
59524:
nhín
59525:
phơi ra trước gió
59526:
làm lộn xộn
59527:
thổ lộ
59528:
rỉ qua
59529:
nhượng
59530:
rên la
59531:
viết bài
59532:
nâng giấc
59533:
xăm hình
59534:
phò
59535:
quá trình trao đổi chất
59536:
vượt
59537:
làm mềm
59538:
phụt
59539:
phá của
59540:
nhá hàng
59541:
ngớ
59542:
về thăm quê
59543:
nhường bước
59544:
việt hóa
59545:
mua bán ba bên
59546:
nghi nhiễm covid
59547:
quây
59548:
quá trình hoạt động
59549:
phát thải
59550:
ngóng
59551:
tiêu tốn
59552:
mua buôn
59553:
quay chậm
59554:
quay lơ
59555:
nhổ rễ
59556:
quất
59557:
thực tập trắc địa
59558:
nhận thức luận
59559:
quan tâm ai
59560:
quay màn hình
59561:
ngũ thường
59562:
quay ngoắt
59563:
quá trình học
59564:
thưởng cuối năm
59565:
viết nhanh
59566:
nói bỡn
59567:
nghĩ
59568:
ném
59569:
quay số trúng thưởng
59570:
phịch
59571:
mục kích
59572:
làm lụng
59573:
quên lãng
59575:
quấn
59576:
quen nết
59577:
nghếch
59578:
vượt thời gian
59579:
ngọ ngoạy
59580:
ra dáng
59581:
thiển ý
59582:
qua cầu
59583:
mức cho phép
59584:
lượt tiếp cận
59585:
góc 45 độ
59586:
yên nhật
59587:
khổ vai
59588:
mi crô mét
59589:
khoảnh
59590:
khối lượng kiến thức
59591:
khối lượng nghiệm thu
59592:
khối lượng phát sinh
59593:
tọa độ góc ranh
59594:
khối lượng tịnh
59595:
phơi sáng
59596:
làm visa
59597:
phát bài
59598:
quẩn
59599:
làm mẫu
59600:
ngưng
59601:
quan hệ 3 người
59602:
phóng bút
59603:
ngán đồ ăn
59604:
quẹo trái
59605:
thuần hóa
59606:
ngờ ngạc
59607:
nghiêm ngặt
59608:
phân chương trình
59609:
mùa chay
59610:
vồ
59611:
nhân cách thứ hai
59612:
nhập hội
59613:
ngừa
59614:
làm điệu
59615:
ngồi chồm hổm
59616:
quá trình xử lý
59617:
nghị hòa
59618:
nói với lời lẽ dung tục
59619:
nhảy xổ
59620:
phác họa
59621:
quất mạnh
59622:
xắt
59623:
nhận bàn giao
59624:
o bế
59625:
thêu dệt
59626:
phân ưu
59627:
thoát tục
59628:
thưởng thâm niên
59629:
tiếp xúc cơ thể
59630:
thể cầu khẩn
59631:
nhận đơn đặt hàng
59632:
nhận giải thưởng
59633:
nhận hồ sơ
59634:
nhân quần
59635:
ngỡ
59636:
nhảy rào
59637:
ngại
59638:
quấy rối để nài nỉ
59639:
rây
59640:
ra hiệu
59641:
véo
59642:
nhảy sào
59643:
ngồi
59644:
quét cạnh
59645:
phòng hờ
59646:
nằm kềnh
59647:
thử mùi vị
59648:
phát huy năng lực
59649:
két bia
59650:
năm ánh sáng
59651:
năm âm lịch
59652:
tổ 15
59653:
nửa đường
59654:
mức độ hài lòng
59655:
ngày mưa
59656:
ngày nắng
59657:
đô la
59658:
tuýp
59659:
vĩ độ
59660:
ga lông
59661:
tốc độ ánh sáng
59662:
mức độ tin cậy
59663:
tốc độ chạy
59664:
thỏi
59665:
nhảy vọt
59666:
phạt nặng
59667:
làm phiền thêm
59668:
nẹt
59669:
nghỉ cả ngày
59670:
làm gãy
59671:
nghĩ rằng
59672:
quệt
59673:
tìm kiếm trên google
59674:
quay đi
59676:
người từng trải
59677:
xao động
59678:
ngồi vào bàn học
59679:
mua thêm
59680:
tỏ tình bằng
59681:
quyên góp từ thiện
59682:
làm dâu
59683:
ngâm ngợi
59684:
làm bếp
59685:
rất mong
59686:
phun nước
59687:
quay lưng
59688:
thốt
59689:
quay lại tiếp chuyện ai
59690:
làm ngộn lên
59691:
ngang bướng
59692:
quay sang
59693:
quay trở lại làm việc
59694:
nhiều mặt
59695:
làm duyên
59696:
làm hãnh diện
59697:
thử vận may
59698:
làm đẹp cv
59699:
cờ điều đình
59700:
cơ động
59701:
quân nhảy dù
59702:
dân quân
59703:
Binh vận
59704:
Binh ngũ
59705:
quân sư
59706:
quân y sĩ
59707:
súng ngắm
59708:
lực chiến
59709:
lục quân
59710:
mật khu
59711:
miểng bom
59712:
tấn công bằng súng máy
59713:
ám lệnh
59714:
ám luật lược văn
59715:
tập hậu
59716:
tập trận
59717:
ám ngữ
59718:
án binh
59719:
tên lửa điều khiển từ xa
59720:
thám báo
59721:
thất bại thảm hại
59722:
bách chiến
59723:
bại binh
59724:
bãi mìn
59725:
bại trận
59726:
được trang bị
59727:
bắn cảnh báo
59728:
trung đoàn
59729:
bắn để tự vệ
59730:
bản đồ chiến lược
59731:
trung đội
59732:
trung sĩ
59733:
trung tá
59734:
bán thuộc địa
59735:
trung tướng
59736:
bang giao
59737:
rao bán
59738:
ra vẻ ta đây
59739:
ác khẩu
59740:
cả thẹn
59741:
u ẩn
59742:
dửng dưng
59743:
được thích hơn
59744:
ê chệ
59745:
Hải lục không quân
59746:
mẹ Việt Nam anh hùng
59747:
an toàn phòng cơ giới
59748:
Quân cảnh
59749:
quân bưu
59750:
quân chủng
59751:
Nhật lệnh
59752:
Nhuệ binh
59753:
quân luật
59754:
Tiểu đội
59755:
quân pháp
59756:
quân quyền
59757:
quân thân
59758:
vũ khí cầm tay
59759:
rà phá bom mìn
59760:
đơn vị đồn trú
59761:
sư đoàn
59762:
sư đoàn kỵ binh
59763:
diễu hành
59764:
đào ngũ
59765:
Hải quân lục chiến
59766:
cái khiên
59767:
cái thương
59768:
bom từ trường
59769:
cao xạ
59770:
cây đao
59771:
chủ nghĩa phát xít
59772:
Cây súng
59773:
máy bay cường kích
59774:
chiến cuộc
59775:
máy bay khu trục
59776:
phi pháo
59777:
chiến tranh cục bộ
59778:
chiến tranh hạt nhân
59779:
chiến tranh lạnh
59780:
sung quân
59781:
chiêu bài
59782:
súng thần công
59783:
tàu ngầm nguyên tử
59784:
Ngòi nổ
59785:
vụ nổ bom
59786:
vụ tấn công khủng bố
59787:
oanh kích
59788:
Ngụy triều
59789:
oanh tạc
59790:
Nhuệ khí
59791:
Thiếu úy
59792:
việt cộng
59793:
phòng không không quân
59794:
phục viên
59795:
phát xít
59796:
quân báo
59797:
báo động hơi ngạt
59798:
Binh lực
59799:
binh mã
59800:
binh nghiệp
59801:
kiếm cung
59802:
binh thư
59803:
máy bay chiến đấu
59804:
binh vụ
59805:
nghệ thuật quân sự
59806:
nữ du kích
59807:
bom hóa học
59808:
phi quân sự
59809:
bom nổ
59810:
bom nổ chậm
59811:
sự giải trừ quân bị
59812:
sự khởi nghĩa
59813:
sự phòng không
59814:
bất tham chiến
59815:
sự tập trận
59816:
sự tuyển quân
59817:
biên đội
59818:
sự xông ra phá vây
59819:
biệt khu
59820:
biệt kích
59821:
súng bắn đạn trái phá
59822:
súng bắn tỉa
59823:
binh dịch
59824:
gửi hỏa tốc
59825:
gửi nhầm
59826:
cuộc khởi nghĩa
59827:
cuộc luận chiến
59828:
cuộc nổi dậy chống đối
59829:
hở sườn
59830:
hổ trướng
59831:
hạ ngục
59832:
hải chiến
59833:
hạm đội
59834:
hạm trưởng
59835:
hùng cứ
59836:
huyết chiến
59837:
Hiến binh
59838:
quân ca
59839:
chinh phạt
59840:
quân dịch
59841:
quân đoàn
59842:
quân đồng minh
59843:
khoanh
59844:
một triệu
59845:
tổ 8
59846:
gấp bội
59847:
mi li gram
59848:
mililit
59849:
milimét
59850:
feet
59851:
mức chi tiêu
59852:
mức độ sử dụng
59853:
đơn vị tấn
59854:
nửa giá
59855:
đồng đina
59856:
nhễu nước miếng
59857:
ngả mũ
59858:
nằm dài
59859:
nhặt nhạnh
59860:
rẽ trái
59861:
ngoắng
59863:
nhổ răng khôn
59864:
vươn xa
59865:
nạp bình chữa cháy
59866:
vấy bẩn tung tóe
59867:
thử lòng
59868:
ném mạnh
59869:
răn đe
59870:
rây bột
59871:
la liếm
59872:
quét mã qr
59873:
rảy
59874:
phàm ăn
59875:
nhại
59876:
nhui
59877:
rã ngũ
59878:
ra nước ngoài
59879:
làm mọc mầm
59880:
nheo mắt
59881:
quá trình sử dụng
59882:
nhấp giọng
59883:
quá cảnh
59884:
quy hướng
59885:
ra tù
59886:
ra về
59887:
phủ sơn
59888:
chưa luyện
59889:
quân mã
59890:
dàn quân lấn vào sườn
59891:
quân tiên phong
59892:
chiến thần
59893:
quân y
59894:
lui binh
59895:
súng tiểu liên
59896:
mảnh đạn
59897:
súng trường
59898:
tái ngũ
59899:
Tàn binh
59900:
ám hiệu bản đồ
59901:
Ám thính
59902:
tên lửa
59903:
án binh bất động
59904:
ăn đạn
59905:
tháo lui
59906:
thất bại ê chề
59907:
bãi binh
59908:
dũng sĩ
59909:
dũng tướng
59910:
Bản bạch văn
59911:
bản đồ chiến thuật
59912:
trung đội trưởng
59913:
bắn liên thanh
59914:
làm rã đông
59915:
rải thảm
59916:
ra chiều
59917:
biểu cảm khuôn mặt
59918:
mếu
59919:
lòng can đảm
59920:
ái ân
59921:
bớt căng thẳng
59922:
đầy nhục cảm
59923:
mối hận thù truyền kiếp
59924:
ưu điểm và nhược điểm
59925:
mối nghi kỵ
59926:
bụi đời
59927:
đấu dịu
59928:
tàu phóng ngư lôi
59929:
giao liên
59930:
tàu thả thủy lôi
59931:
hỏa tiễn
59932:
đường bắn
59933:
hơi cay
59934:
đường hướng
59935:
Nghi phạm
59936:
Nổ chậm
59937:
quân lệnh
59938:
Thương binh liệt sỹ
59939:
quân lực
59940:
quân phiệt hóa
59941:
xạ kích
59942:
xâm chiếm
59943:
quân y viện
59944:
ra quân
59945:
cuộc đột kích
59946:
an toàn phóng xạ
59947:
bắc thuộc
59948:
đồn thú
59949:
bán quân sự
59950:
bảng tác xạ
59951:
bành trướng
59953:
bộ cựu chiến binh
59954:
Kiến quốc
59955:
chùy
59956:
hỏa châu
59957:
chỉ dụ
59958:
máy bay oanh tạc
59959:
chiến trận
59960:
súng nòng dài
59961:
chính thể
59962:
súng tiểu liên tôm xơn
59963:
Ngụy
59964:
pháo binh
59965:
pháo thủ
59966:
phát súng
59967:
phòng không
59968:
vũ khí hóa học
59969:
vũ khí nguyên tử
59970:
Phụng chỉ
59971:
Phụng mệnh
59972:
truy kích
59973:
tử trận
59974:
bảo an binh
59975:
bạo chính
59976:
tướng quân
59977:
lửa binh
59978:
lửa đạn
59979:
binh khí
59980:
cờ trắng
59981:
binh khí sẵn sàng
59982:
kích nổ
59983:
Binh sĩ
59984:
lựu đạn
59985:
binh tình
59986:
máy bay thả bom
59987:
người nhái
59988:
bom bay
59989:
phi quân sự hóa một vùng
59990:
bom khinh khí
59991:
bom nguyên tử
59992:
bồng súng
59993:
đội văn nghệ xung kích
59995:
bao thuốc súng
59996:
báo tiệp
59997:
bất bạo động
59998:
bẫy chông
59999:
bẫy mìn
60000:
bí mật quân sự
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




