VIETNAMESE

con ngan

ENGLISH

muscovy duck

  
NOUN

/ˈmʌskəʊvi dʌk/

Con ngan là loại gia cầm đã được thuần hóa, chọn giống trở thành một loài gia cầm và được đưa vào chăn nuôi rộng rãi để lấy các sản phẩm như thịt, trứng và lông cho nhu cầu của con người.

Ví dụ

1.

Mặc dù con ngan là một loài chim nhiệt đới, nhưng nó cũng thích nghi tốt với khí hậu mát mẻ hơn.

Although the muscovy duck is a tropical bird, it adapts well to cooler climates.

2.

Con ngan là tên được người miền Bắc gọi nhiều, riêng miền Nam lại có tên gọi khác.

The muscovy duck is a name that people use a lot in the North, but the South has a different name.

Ghi chú

Cùng phân biệt century eggsalted duck egg nha! Trứng (vịt) muối (Salted Duck Egg) là trứng được muối với rượu hay muối tro, thành quả vẫn giữ được lòng trắng và lòng đỏ cam đậm. Ví dụ: + Salted duck egg has a salty and creamy flavor. (Trứng muối thì chủ yếu có vị mặn và kết cấu kem mịn.) Trứng bắc thảo (Century Egg) là trứng được ngâm cùng dung dịch gồm trà đen đặc, vôi, muối, tro gỗ; và có lòng trắng trứng trông giống thạch, có màu nâu sẫm, và xám đậm. Lòng đỏ của trứng có màu xanh đen và mềm Ví dụ: + The century egg and congee was a match made in heaven, with the smoothness of the congee perfectly complementing the savory flavor of the century egg. (Trứng bắc thảo và cháo thực sự là một sự kết hợp "trời sinh", bởi sự mịn mượt của cháo quyện cùng vị mặn của trứng bắc thảo.)