VIETNAMESE

giai đoạn nước rút

ENGLISH

crunch time

  
NOUN

/krʌnʧ taɪm/

Giai đoạn nước rút là thời điểm mà bộ não phải hoạt động liên tục để tiếp nhận, sắp xếp các kiến thức cần thiết trước một sự kiện quan trọng.

Ví dụ

1.

Mấy hôm nay tôi không đủ thời gian để ngủ. Công việc đang trong giai đoạn nước rút.

I’m not getting enough sleep these days. It’s crunch time at work.

2.

Anh ấy làm việc tốt nếu như không bị áp lực, nhưng liệu anh ấy có làm việc hiệu quả trong giai đoạn nước rút?

He works well without pressure, but can he produce at crunch time?

Ghi chú

Một số thành ngữ với time:

- nghỉ ngơi (time out): I wish I had taken time out before starting this job—that might have kept me from getting burned out so quickly.

(Tôi ước gì mình đã dành thời gian trước khi bắt đầu công việc này — điều đó có thể giúp tôi không bị kiệt sức quá nhanh.)

- đã đến lúc (high time): Thank you for a lovely meal, but it's high time for us to start heading home.

(Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời, nhưng đã đến lúc chúng ta phải về nhà.)