VIETNAMESE

con sâu

ENGLISH

worm

  
NOUN

/wɜrm/

Con sâu là dạng ấu trùng (chưa có cánh hay chân đốt phát triển) của các loài côn trùng (sâu bọ).

Ví dụ

1.

Chim kiwi ăn con sâu, động vật không xương sống khác và quả mọng.

The kiwi bird eats worms, other invertebrates, and berries.

2.

Những quả táo này đầy con sâu.

The apples are full of worms.

Ghi chú

Một số idioms với từ worm: - open a can of worms: một tình huống hoặc vấn đề thậm chí trở nên phức tạp hơn khi bạn cố gắng xử lý hoặc giải quyết vấn đề. Ví dụ: The investigation of the police chief opened a can of worms at the police department. (Cuộc điều tra của cảnh sát trưởng đã mở ra rất nhiều vấn đề phức tạp tại sở cảnh sát.) - (even) a worm will turn: ngay cả những người trầm tính, phục tùng cũng sẽ nổi giận và phản kháng nếu bạn liên tục kích động họ. Ví dụ: You'd better stop maltreating Amy. She's a mild-mannered woman, but even a worm will turn. (Bạn nên ngừng ngược đãi Amy. Cô ấy là một người phụ nữ dịu dàng, nhưng ngay cả một người hiền lành cũng sẽ phản kháng thôi.) - bookworm: mọt sách, một người dành nhiều thời gian hoặc quá nhiều thời gian để đọc hoặc nghiên cứu. Ví dụ: Emma's a real bookworm. You're more likely to find her curled up with a book on a Friday night than out at a party. (Emma đúng là một con mọt sách. Bạn có nhiều khả năng bắt gặp cô ấy cuộn mình đọc sách vào tối thứ Sáu hơn là đi dự tiệc.) - the early bird catches the worm: thành công sẽ đến với ai biết nắm bắt nhanh cơ hội Ví dụ: We need to get to the store early if we want to have the best selection. The early bird catches the worm, you know. (Chúng ta cần đến cửa hàng sớm nếu muốn có sự lựa chọn tốt nhất. Phải chớp lấy cơ hội.)