VIETNAMESE
con sâu
ENGLISH
worm
/wɜrm/
Con sâu là dạng ấu trùng (chưa có cánh hay chân đốt phát triển) của các loài côn trùng (sâu bọ).
Ví dụ
1.
Chim kiwi ăn con sâu, động vật không xương sống khác và quả mọng.
The kiwi bird eats worms, other invertebrates, and berries.
2.
Những quả táo này đầy con sâu.
The apples are full of worms.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ worm nhé!
Can of worms – Một vấn đề phức tạp, rắc rối
Ví dụ:
Opening that old case is like opening a can of worms.
(Mở lại vụ án cũ giống như mở một hộp giun, sẽ gây ra rất nhiều rắc rối.)
Worm your way into something – Lén lút tiếp cận điều gì đó
Ví dụ:
He wormed his way into her good graces by doing all the work.
(Anh ta tìm cách chiếm được sự yêu mến của cô ấy bằng cách làm hết tất cả công việc.)
The early bird catches the worm – Người nhanh nhẹn sẽ nắm bắt cơ hội
Ví dụ:
She got the promotion because she applied first—remember, the early bird catches the worm.
(Cô ấy được thăng chức vì đã nộp đơn trước—nhớ là người nhanh chân sẽ giành được cơ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết