VIETNAMESE
thăm bệnh
ENGLISH
to visit a patient
NOUN
/tu ˈvɪzət ə ˈpeɪʃənt/
Thăm bệnh là quá trình chăm sóc người bệnh và cung cấp các điều kiện chăm sóc cơ bản cho họ.
Ví dụ
1.
Bệnh viện khuyến khích người thân, bạn bè đến thăm bệnh nhân.
Hospitals encourage relatives and friends to visit patients.
2.
Khi bạn đến thăm bệnh, bạn nên mang cho bệnh nhân một ít quà.
When you visit a patient you ought to bring them some small gifts.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết