VIETNAMESE

con hạc

con sếu

word

ENGLISH

crane

  
NOUN

/kreɪn/

Con hạc là một loài chim lớn trong Chi Hạc thuộc họ Hạc. Bộ lông của nó chủ yếu là màu trắng, với màu đen trên đôi cánh của nó.

Ví dụ

1.

Con hạc là một con chim cao với đôi chân dài, mỏng và cổ dài.

Crane is a tall bird with long, thin legs and a long neck.

2.

Anh ấy cao nhòng như con hạc.

He is lanky like a crane.

Ghi chú

Crane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crane nhé!

check Nghĩa 1: Con sếu (một loài chim cao, chân dài) Ví dụ: A flock of cranes was flying over the lake. (Một đàn sếu đang bay qua hồ.)

check Nghĩa 2: Cần cẩu (thiết bị nâng hạ vật nặng) Ví dụ: The crane lifted the heavy steel beams onto the building. (Cần cẩu nâng những thanh thép nặng lên tòa nhà.)

check Nghĩa 3: Vươn cổ, rướn người để nhìn Ví dụ: She craned her neck to see the parade over the crowd. (Cô ấy rướn cổ để nhìn thấy đoàn diễu hành qua đám đông.)