VIETNAMESE
u nang buồng trứng
ENGLISH
ovarian cyst
/oʊˈvɛriən sɪst/
U nang buồng trứng là bệnh lý phụ khoa hay gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
Ví dụ
1.
Hầu hết các u nang buồng trứng xảy ra tự nhiên và biến mất trong vài tháng mà không cần điều trị.
Most ovarian cysts occur naturally and go away in a few months without needing any treatment.
2.
Chúng tôi đề xuất một phương pháp truyền thống để điều trị u nang buồng trứng.
We propose a conservative method to treat ovarian cysts.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như cyst, tumor và fibroid nha!
- cyst (u nang), chỉ khối u phát triển thành túi: Cysts are very common, and most aren't cancerous. (U nang rất phổ biến và hầu hết không phải là ung thư.)
- tumor (khối u), chỉ khối tế bào tập hợp lại: Tumors can all start off really small. (Các khối u thời kỳ đầu đều thường rất nhỏ.)
- fibroid (u xơ), thường chỉ khối u quanh vùng tử cung: A uterine fibroid is the most common benign tumor of a woman's uterus. (U xơ tử cung là khối u lành tính phổ biến nhất ở tử cung phụ nữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết