VIETNAMESE
giáo phận
giáo phận chính toà
ENGLISH
diocese
/ˈdaɪəˌsiz/
archdiocese
Giáo phận là một đơn vị lãnh thổ gồm nhiều giáo xứ (xứ đạo) hay giáo họ (họ đạo), dưới quyền cai quản của một Giám mục.
Ví dụ
1.
Rôma được chia thành các giáo phận, mỗi giáo phận gồm nhiều tỉnh.
Rome was divided into dioceses, each of which was made up of many provinces.
2.
Ông là một giám mục nổi tiếng trong một giáo phận hưng thịnh.
He was a popular bishop in a flourishing diocese.
Ghi chú
Giáo phận (diocese), hay đầy đủ hơn là giáo phận chính tòa (archdiocese), là một đơn vị lãnh thổ (territorial unit) gồm nhiều giáo xứ (several parishes) (xứ đạo) hay giáo họ (họ đạo), dưới quyền cai quản của một Giám mục.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết