VIETNAMESE

bản thiết kế

word

ENGLISH

design

  
NOUN

/dɪˈzaɪn/

Bản thiết kế là một hoặc nhiều bản vẽ diễn tả cách một công trình hoặc sản phẩm sẽ được tạo ra, trông, và vận hành như thế nào.

Ví dụ

1.

Bản thiết kế mới nhất sẽ dần thay thế những mẫu đang có.

The new design will eventually replace all existing models.

2.

Bản thiết kế này đã được in lên vải.

The design was imprinted on the cloth.

Ghi chú

Từ design là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuậtkỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Blueprint – Bản vẽ kỹ thuật Ví dụ: A design may include a detailed blueprint for construction or product development. (Bản thiết kế có thể bao gồm bản vẽ kỹ thuật chi tiết cho việc xây dựng hoặc phát triển sản phẩm.)

check Concept sketch – Phác thảo ý tưởng Ví dụ: The design process often begins with a concept sketch. (Quy trình thiết kế thường bắt đầu bằng bản phác thảo ý tưởng.)

check Visual layout – Bố cục hình ảnh Ví dụ: A strong design ensures a clear visual layout and user-friendly interface. (Một bản thiết kế tốt đảm bảo bố cục hình ảnh rõ ràng và giao diện thân thiện với người dùng.)

check Draft version – Phiên bản nháp Ví dụ: Each design typically goes through multiple draft versions before final approval. (Mỗi bản thiết kế thường trải qua nhiều phiên bản nháp trước khi được phê duyệt chính thức.)