VIETNAMESE

giấy bồi

giấy cứng

ENGLISH

carton

  
NOUN

/ˈkɑrtən/

Giấy bồi là carton, giấy cứng,…Đây là loại giấy khá nặng với độ cứng và độ dày khác nhau. Được dùng để xếp chồng lên một lớp giấy khác với mục đích trang trí.

Ví dụ

1.

Giấy bồi tuy lạ nhưng cũng rất quen thuộc và được ứng dụng đa dạng trong tất cả các lĩnh vực công nghiệp hiện nay.

Carton is strange but also very familiar and is widely applied in all industrial fields today.

2.

Giấy bồi có thể tái chế liên tục, dễ phân huỷ và thân thiện với môi trường.

Carton is continuously recyclable, biodegradable and environmentally friendly.

Ghi chú

To be packed like sardines in a carton:

  • Định nghĩa: Được sử dụng để mô tả một tình huống khi nhiều người được nhét vào không gian hẹp, tương tự như cách cá được đóng trong hộp cá mòi.

  • Ví dụ: Trong buổi diễn của nhạc sĩ nổi tiếng, khán giả bị nhét chật cứng như cá mòi trong hộp. (During the concert of the famous musician, the audience was packed like sardines in a carton.)