VIETNAMESE

hội đồng tuyển dụng

hội đồng tuyển dụng nhân sự

ENGLISH

hiring committee

  
NOUN

/ˈhaɪrɪŋ kəˈmɪti/

Hội đồng tuyển dụng là những người được chọn ra để phụ trách việc tìm kiếm, lập kế hoạch tuyển dụng, phỏng vấn, lựa chọn những ứng viên quan trọng cho doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức.

Ví dụ

1.

Người quản lý tuyển dụng chịu trách nhiệm cho một vị trí cụ thể thường lãnh đạo các hội đồng tuyển dụng này.

The hiring manager responsible for the particular position often leads these hiring committees.

2.

Trong bất kỳ hội đồng tuyển dụng nào, các thành viên nên được chỉ định các vai trò và trách nhiệm cụ thể hỗ trợ quá trình tuyển dụng tổng thể.

On any hiring committee, members should be assigned specific roles and responsibilities that aid the overall hiring process.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ hire: - Hire (động từ): thuê (ai đó) để làm việc hoặc sử dụng dịch vụ. Ví dụ: We need to hire more employees to handle the increasing workload. (Chúng tôi cần thuê thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc tăng lên.) - Hire (danh từ): người được thuê. Ví dụ: The company is looking for new hires to join their team. (Công ty đang tìm kiếm những người mới để tham gia vào đội ngũ của họ.)