VIETNAMESE

giám sát

ENGLISH

supervise

  
VERB

/ˈsupərˌvaɪz/

monitor, oversee

Giám sát là theo dõi một người hoặc hoạt động để đảm bảo rằng mọi thứ được thực hiện một cách chính xác, an toàn.

Ví dụ

1.

Liên Hợp Quốc đang giám sát việc phân phối viện trợ của các cơ quan địa phương trong khu vực thiên tai.

The UN is supervising the distribution of aid by local agencies in the disaster area.

2.

Tôi giám sát một đội gồm mười nhân viên quan hệ khách hàng.

I supervise a team of ten customer relations staff.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với supervise:

- giám sát (monitor): To guard against corruption, those countries will use a specialized system to monitor deployment of funds and progress toward good governance.

(Để phòng chống tham nhũng, các quốc gia đó sẽ sử dụng một hệ thống chuyên biệt để giám sát việc triển khai các quỹ và tiến tới quản trị tốt.)

- giám sát (oversee): There was no health and safety plan in place or a supervisor appointed to oversee the works.

(Không có chế độ về sức khỏe và an toàn hoặc một người giám sát được chỉ định để giám sát công việc.)