VIETNAMESE
con ruồi
ENGLISH
fly
/flaɪ/
Con ruồi là côn trùng thuộc bộ Diptera, chúng có một cặp cánh đơn trên đốt ngực giữa và một cặp bộ phận thăng bằng ở cánh sau, trên đốt ngực cuối.
Ví dụ
1.
Con ruồi là loài thụ phấn quan trọng, chỉ đứng sau ong và họ hàng bộ cánh màng của chúng.
Flies are important pollinators, second only to the bees and their Hymenopteran relatives.
2.
Con ruồi có thể gây khó chịu, đặc biệt là ở một số nơi trên thế giới, nơi chúng có thể xuất hiện với số lượng lớn.
Flies can be annoyances, especially in some parts of the world where they can occur in large numbers.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của fly nhé!
Fly off the handle:
Định nghĩa: Mất kiểm soát, thường là trong một tình huống cảm xúc.
Ví dụ: Anh ta thường mất bình tĩnh khi gặp phải vấn đề lớn. (He often flies off the handle when confronted with a big problem.)
Fly in the face of:
Định nghĩa: Phản đối hoặc vi phạm một quy tắc, một niềm tin, hoặc một sự mong đợi.
Ví dụ: Hành động của họ hoàn toàn vi phạm các nguyên tắc đạo đức. (Their actions completely fly in the face of ethical principles.)
Fly on the wall:
Định nghĩa: Người quan sát không tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc sự kiện, thường để hiểu rõ hơn về tình hình.
Ví dụ: Tôi muốn có thể là một gián điệp trong phòng họ để nghe họ nói về tôi. (I wish I could be a fly on the wall in their room to hear them talk about me.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết