DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
4001:
sự đúng lễ nghi
4002:
Sử dụng hết
4003:
đưa đến kết quả
4004:
Đẩy ngã
4005:
dựa dẫm
4006:
Đẩy mạnh
4007:
đùa dai
4008:
đẩy lui
4009:
đưa con đến trường
4010:
đua chen
4011:
đúc sẵn
4012:
đùa
4013:
đực mặt
4014:
đua
4015:
đục khoét
4016:
xoay tròn
4017:
Xay sinh tố
4018:
xoay rubik
4019:
dự tiệc
4020:
đú theo phong trào
4021:
đục
4022:
du lịch trọn gói
4023:
đưa về nhà
4024:
du lịch theo tour
4025:
xin chữ
4026:
du lịch phượt
4027:
xếp hình lego
4028:
du lịch một mình
4029:
đưa vào hoạt động
4030:
du lịch mạo hiểm
4031:
đưa tin
4032:
đưa tận tay
4033:
đưa rước
4034:
Xay nhỏ
4035:
đi loạng choạng
4036:
đổ mồ hôi
4037:
đi leo núi
4038:
đổ dồn
4039:
đi lên cầu thang
4040:
đổ đầy
4041:
đổ bộ
4042:
đi lên
4043:
đỡ ai dậy
4044:
đi lễ nhà thờ
4045:
đổ
4046:
đi lễ
4047:
đố
4048:
đi lạch bạch
4049:
dỡ
4050:
đi lạc
4051:
đi hóng gió
4052:
dò
4053:
đi giày
4054:
địu em bé
4055:
đi đường
4056:
địu
4057:
đi đúng hướng
4058:
díu
4059:
đi đứng
4060:
đổi lại
4061:
đi du lịch tự túc
4062:
đói kém
4063:
đi đời
4064:
dời gót
4065:
đi đẻ
4066:
đợi để chặn
4067:
đi dạo biển
4068:
đôi co
4069:
đi dạo bằng xe máy
4070:
đói bụng
4071:
đi đại tiện
4072:
đọa đày
4073:
dở tay
4074:
đi củi
4075:
đổ sụp
4077:
di chuyển
4078:
đổ riệt
4079:
đổ ra
4080:
đi chụp ảnh
4081:
đo nhiệt độ
4082:
đi chùa
4083:
đổ nhào
4084:
đi vệ sinh
4085:
đi trước
4086:
díp
4087:
đi trốn
4088:
định thần
4089:
đi thuyền
4090:
dính líu tới
4091:
đi thuê
4092:
dính lấy
4093:
đi thực tập
4094:
đình lại
4095:
đi thực địa
4096:
định kiến xã hội
4097:
đi thị trường
4098:
định kiến giới
4099:
đình hoãn
4100:
đi thi
4101:
đi thẳng vào vấn đề
4102:
định giới hạn
4103:
đi thẳng
4104:
diễn đạt
4105:
diện
4106:
đi thăm ông bà
4107:
dịch từ
4108:
đi tắt
4109:
đi tập gym
4110:
dịch sai
4111:
dịch lại gần
4112:
đi tảo mộ
4113:
đi tắm biển
4114:
dịch chuyển
4115:
đi sở thú
4116:
địa vị
4117:
đi siêu thị
4118:
đi xuống lầu
4119:
đi ra
4120:
đi xem xung quanh
4121:
đi quẩy
4122:
đi xem phim
4123:
dị nghị
4124:
đi xem hàng
4125:
đi nghêng ngang
4126:
đi xem bói
4127:
đi vượt qua
4128:
đi một bước sai lầm
4129:
đi vòng quanh
4130:
đi lững thững
4131:
đi vòng
4132:
đi loanh quanh
4133:
đẻ
4134:
xoá
4135:
đèo hàng
4136:
để làm tượng
4137:
để
4138:
xoa
4139:
đèo bòng
4140:
để không
4141:
đè
4142:
xô đẩy
4143:
đeo
4144:
để kết luận
4145:
đe
4146:
xỏ chỉ
4147:
đến thăm
4148:
để ghi nhớ
4149:
de
4150:
xỏ
4152:
đề dụ
4153:
đẩy xa
4154:
xổ
4155:
đền bù cho
4156:
để đáp ứng nhu cầu
4157:
dê diếu
4158:
xoạc
4159:
dí
4160:
để tính sau
4161:
để cộng vào
4162:
xóa sạch
4163:
đét vào mông
4164:
để tang
4165:
để chắc chắn hơn
4166:
xõa ra
4167:
dệt nhuộm
4168:
đề cập tới
4169:
để sang một bên
4170:
xoa phẳng
4171:
đẹt
4172:
đề cao cảnh giác
4173:
để ra đi
4174:
xoa dịu
4175:
dẹp tan
4176:
để ai yên
4177:
đề phòng
4178:
xõa
4179:
dẹp đi
4180:
đệ
4181:
để lọt ra ngoài
4182:
xuống dốc
4183:
đi chơi cùng bạn bè
4184:
đến
4185:
ý muốn nhất thời
4186:
xung đột
4187:
đi chợ hộ
4188:
đếm xỉa
4189:
ý muốn
4190:
xui khiến
4191:
đi chậm rãi
4192:
đem về
4193:
xuyên tạc
4194:
xúi bậy
4195:
đi câu cá
4196:
đem theo
4197:
xuống xe
4198:
xúc xiểm
4199:
đi qua cầu
4200:
đem sang
4201:
xuống phong độ
4202:
xúc phạm
4203:
đi cắt tóc
4204:
đem ra kiện
4205:
xuống máy bay
4206:
xúc
4207:
đi bụi
4208:
đem đi
4210:
xuất ngoại
4211:
đi bộ đường dài
4213:
ý thích
4215:
đi biệt
4216:
đếm chác
4217:
ý niệm mơ hồ
4218:
xông vào
4219:
bắt đi lính
4220:
để ý đến
4221:
ý niệm
4222:
xối
4223:
đi ăn hàng
4224:
để tụt lại phía sau
4225:
ý nguyện
4226:
xóc
4227:
đi ăn
4228:
đẻ trứng
4229:
ý nghĩ điên rồ
4230:
đì
4231:
Phức
4232:
xem mắt
4233:
Phú quý
4234:
xem chừng
4235:
Phong phanh
4237:
xem chỉ tay
4238:
Phong lưu
4239:
nhịp khoan thai
4240:
xem xét lại
4241:
xem ảnh
4242:
Phông bạt
4243:
người cuối cùng
4244:
xem xét kỹ
4245:
xé toạc
4246:
người cục mịch
4247:
Phồng
4248:
xem thời sự
4249:
Phồn thực
4250:
Phảng phất
4251:
người của gia đình
4252:
xem sơ qua
4253:
người cư ngụ
4254:
Phẳng
4255:
xem nhẹ
4256:
Phù du
4257:
xé ruột
4258:
Phần tử
4259:
xịt
4260:
Phũ
4261:
Phần tinh túy
4262:
xé rách
4263:
xin tiền
4264:
Phọt
4265:
Xẻ
4266:
xỉa
4267:
Phong vị
4268:
Phất
4269:
từ chối không cho
4270:
xị mặt
4271:
Phỉnh mũi
4272:
Phập phồng
4273:
quản lý lỏng lẻo
4274:
xét hỏi
4275:
Phiêu diêu
4276:
Phấp phỏng
4277:
phí phạm
4278:
xếp thứ tự
4279:
Phiên phiến
4280:
phỉ nhổ
4281:
xếp thành hàng
4282:
Phềnh
4283:
phỉ lòng
4284:
xếp thẳng hàng
4285:
Phồn thịnh
4286:
(Bụng) phệ
4287:
nựng
4288:
xếp quần áo
4289:
Phồn hoa
4290:
nhỏ mắt
4291:
Phây phây
4292:
xen
4293:
Phơi phới
4294:
nhớ lâu hơn
4295:
Phất phơ
4296:
xem xét thứ gì
4297:
Phổ quát
4298:
sáng bạch
4299:
sang
4300:
sát thương
4301:
sần sật
4302:
sắp chết
4303:
sắt son
4304:
san sát
4305:
sang sáng
4306:
sát nách
4307:
sần mặt
4308:
sằng sặc
4309:
ình ịch
4310:
sát cánh cùng nhau
4311:
Khách tình
4312:
sáng quắc
4313:
siêu cường quốc
4314:
sấp ngửa
4315:
khả ố
4316:
sáng chói
4317:
siêu cường
4318:
sấp mặt
4319:
Khả thủ
4320:
sáng bóng
4321:
sẻn so
4322:
sắp hoàn thành
4323:
Kệnh
4324:
sền sệt
4325:
Ố vàng
4326:
sắp hết hạn
4327:
Kễnh
4328:
sến sẩm
4329:
Khì
4330:
sắp hết
4331:
kềnh
4332:
sâu rộng
4333:
sắp hàng
4334:
Khan (hiếm)
4335:
sau nữa
4336:
Phần nổi
4337:
sắp diễn ra
4338:
Oai
4339:
sâu kín
4340:
Phân nhánh
4341:
sắp đi
4342:
phàm
4343:
sâu hoắm
4344:
Phạm vi trách nhiệm
4345:
Phản nghịch
4346:
sâu
4347:
Phải trái
4348:
Phạm vi sử dụng
4350:
sệ nệ
4352:
Phái
4353:
Phản khoa học
4354:
se mình
4355:
Phần đầu
4356:
Phần kết
4357:
sề
4358:
Óng chuốt
4359:
Phần cuối
4360:
Phần hợp thành
4361:
say giấc
4362:
Phần còn lại
4363:
Ớn
4364:
Phần dư thừa
4365:
say đắm lòng người
4366:
Phần chính
4367:
Ồm ộp
4368:
say bí tỉ
4369:
Phần đông
4370:
Trực tính
4372:
Quá ít
4373:
Cách tiếp cận
4374:
Trù phú
4375:
Quá hay
4376:
trúng
4377:
bị tiêu tan
4378:
Trớt quớt
4379:
Quá hạn
4380:
Trụi
4381:
bị nhầm lẫn
4382:
Trong xanh
4383:
Quá giỏi
4384:
Trục trặc
4385:
bào ảnh
4386:
Tròng trành
4387:
Quá đúng
4388:
Truân chuyên
4389:
trúng kế
4390:
Trong trắng
4391:
Quá đỗi ngạc nhiên
4392:
Trụ vững
4393:
Trung gian hòa giải
4394:
trong sáng
4395:
Quá ngon
4396:
Trữ tình
4397:
Trung dung
4398:
Quái
4399:
Quá ngán
4401:
Trùng điệp
4402:
Quá táo bạo
4403:
Quá nặng
4404:
Quanh quẩn
4405:
Trung cấp
4406:
Quá tải
4407:
Quá lứa lỡ thì
4408:
Quằn quặn
4409:
Trung bình yếu
4410:
Quá sức
4411:
Qua loa
4412:
Quằn quại
4413:
Quá nhiều
4415:
Trũng
4416:
Quái quỷ
4417:
Quá nhiệt
4418:
Quá kỹ càng
4420:
Quái ác
4421:
Ran rát
4422:
Quá bán
4423:
Quện
4424:
Quyền quý
4425:
Rần rần
4426:
Phương sách
4427:
Quyến luyến
4428:
Quèn
4429:
Rắn chắc
4430:
Quy củ
4431:
Phừng phừng
4432:
Nguệch ngoạc
4433:
Rạn
4434:
Phưng phức (thơm)
4435:
Quỉ quyệt
4436:
Quật khởi
4437:
Rầm rộ
4438:
Phùn (mưa phùn)
4439:
Quí
4440:
Quắt
4441:
Răm rắp
4442:
Phục phịch
4443:
quều quào
4444:
Quanh trục
4445:
Ram ráp
4446:
Quá đỉnh
4447:
Rả rích
4448:
Quánh
4449:
Râm ran
4450:
Quá đáng
4451:
Ra rìa
4452:
Quàng xiên
4453:
Rậm
4454:
Quá cỡ
4455:
Rà rẫm
4456:
Quãng thời gian
4457:
Rách rưới
4458:
Quá cố
4459:
Quang minh
4460:
Ra rả
4461:
Rạch ròi
4462:
Quá cao
4463:
Quyết thắng
4464:
Quang đãng
4465:
Rách bươm
4466:
Quá bận rộn
4467:
Quyết liệt
4468:
Quáng
4469:
Rã rời
4470:
Bồm bộp
4471:
Cách sống
4472:
bị trượt
4473:
Bỏm bẻm
4474:
Cách nhìn
4475:
Bùi nhùi
4476:
bị trùng
4477:
Bội phần
4478:
Bụi hồng
4479:
Cách duy nhất
4480:
bị trị
4481:
bồi bút
4482:
Bức thiết
4483:
Cách chơi
4484:
bị thủng
4485:
Bôi bác
4486:
Cách bố trí
4487:
Bừa phứa
4488:
bị thiếu
4489:
Bọc sắt
4490:
Cách
4491:
Bựa
4492:
bị rách
4493:
Bù vênh
4494:
đa phần
4495:
Bừa
4496:
bị xới lên
4497:
Bự
4498:
Cái cuối cùng
4499:
Bước đầu
4500:
bị xé vụn
4501:
Bót
4502:
Cái còn lại
4503:
Bước chuyển mình
4504:
bị xáo trộn
4505:
Bóng loáng
4506:
cách xa
4507:
Bước
4508:
bị vứt đi
4509:
Bùng nhùng
4510:
Cách tốt nhất
4511:
Bóng hình
4512:
bị vướng
4513:
Bừng bừng
4514:
Bờn bợt
4515:
Cách tân
4516:
bí truyền
4517:
Bờm xờm
4518:
trong sạch
4519:
Các loại
4520:
Bình quân
4521:
Trong nước
4522:
Bố cục
4523:
Cắc cớ
4524:
bình địa
4525:
Trông không vui
4526:
Bo cạnh
4527:
Các bước thực hiện
4528:
Biểu kiến
4529:
Bõ bèn
4530:
trong chớp mắt
4531:
Cả thảy
4532:
Biệt lập
4533:
trong bóng râm
4534:
Bộ ba
4535:
Cà khổ
4536:
Biêng biếc
4537:
Trống
4538:
Bó
4539:
Biến tướng
4540:
Cả ba
4541:
Trong
4542:
Buốt
4543:
Bịt bùng
4544:
Biến tính
4545:
Tròn vo
4546:
Bước nhảy vọt
4547:
Bộc phát
4548:
biện pháp
4549:
Trơn trượt
4550:
Buộc lòng
4551:
Bỏ rẻ
4552:
biến động
4553:
Trơn tru
4554:
Bước lên
4555:
Bổ máu
4556:
biến cách
4557:
Trọn đời
4558:
Bổ ích
4559:
Bước đường cùng
4560:
biến ảo
4561:
Trọn bộ
4562:
Bở hơi tai
4563:
biên
4564:
Bước đột phá
4565:
đặc hiệu
4566:
biếc
4567:
Bỏ hoang
4568:
Bước đệm
4569:
bèo bọt
4570:
Bằng chân
4571:
bị bẻ cong
4572:
bền lâu
4573:
Băng băng
4574:
bất tiện
4575:
bì bạch
4576:
bền chắc
4577:
Bản xứ
4578:
bất thành
4579:
bí bách
4580:
Bé hạt tiêu
4581:
bất tất
4582:
Ban sơ
4583:
Bệu
4584:
bị
4585:
bằng tay
4586:
bất kham
4587:
bị dột
4588:
bét nhè
4589:
Bằng xe tắc xi
4590:
bằng sức ai
4591:
bi đát
4592:
bết
4593:
Bằng vũ lực
4594:
(Bằng) một tay
4595:
bị che khuất
4596:
bẹp
4597:
Bằng một giọng
4598:
Bằng vũ khí
4599:
bị cháy
4600:
bẹt
4601:
bị lỗ
4602:
Bằng tuổi
4603:
bị quên lãng
4604:
bay mùi thối
4605:
bị ma ám
4606:
bị lem màu
4607:
bị phụ thuộc
4608:
bậy
4609:
bị lu mờ
4611:
bị phá hủy
4612:
bấy
4613:
bị lỗi
4614:
bị kẹt cứng
4615:
bị oan
4616:
báu
4617:
bi hùng
4618:
bị loại
4619:
bị ô nhiễm
4620:
bè bè
4621:
bị móp
4622:
bí hiểm
4623:
bị nứt
4624:
be bé
4625:
bị mòn
4626:
bị giãn nở
4627:
bị nung chảy
4628:
bể
4629:
bị mốc
4630:
bị gián đoạn
4631:
bị nguyền rủa
4632:
bay quay tròn
4633:
bị gấp thành nếp
4634:
bị mở rộng ra
4635:
bị nghiền
4636:
phát nổ
4637:
nhũn nhặn
4638:
nhung
4639:
phệ
4640:
như nhung
4641:
nhu mì
4642:
phiên âm
4643:
nục
4644:
óng mượt
4645:
nhọn
4646:
phàm tục
4647:
nhu nhú
4648:
nhợ
4649:
nhỏ yếu
4650:
oách
4651:
phẳng lặng
4652:
nhiều màu sắc
4653:
nhàn tản
4654:
nực nội
4655:
nộ
4656:
nhì
4657:
nhãi con
4658:
phốp pháp
4659:
nực cười
4660:
nhẽo
4661:
nợ đời
4662:
phiền lụy
4663:
nồng nực
4664:
nhám
4665:
nở to
4666:
nhân ái
4667:
nhớ như in
4668:
phơ
4669:
nở ra
4670:
nháo nhâng
4671:
nhanh như chớp
4672:
phù hoa
4673:
nhún nhường
4674:
nhanh nhạy
4675:
phình lên
4676:
nhũn nhùn
4677:
nhung nhăng
4678:
ngự
4679:
phăm phắp
4680:
nhẹ lòng
4681:
phai nhạt
4682:
ngọt nhạt
4683:
nhầy nhầy
4684:
out nét
4685:
ôn tồn
4686:
ngọt lừ
4687:
nhom nhem
4688:
nhơm nhớp
4689:
ngợp
4690:
ổn định lớp học
4691:
nhoè nhoẹt
4692:
nhơm nhở
4693:
óc châm biếm
4694:
oi nồng
4695:
nhọc óc
4696:
nhôi
4697:
nhênh nhang
4698:
ọ ẹ
4699:
nhỏ xíu
4700:
nhoe nhoét
4701:
nhẹn
4702:
ở bờ
4703:
nhỏ tí
4704:
nhạt phèo
4705:
nõn nà
4706:
nhăm
4707:
nhơn nhớt
4708:
nhắt
4709:
nhởi
4710:
nhập nội
4711:
nham nhở
4712:
nhon nhen
4713:
nhiều việc
4714:
nhà quê
4715:
nhão nhạo
4716:
nhộn nhàng
4717:
nhẩy
4718:
nhọn hoắt
4719:
nháng
4720:
nguội
4721:
nhóp nhép
4722:
nhỏm nhẻm
4723:
nhá nhem
4724:
nhà nghèo
4725:
nhanh nhách
4726:
nhí nhéo
4727:
nhanh mắt
4728:
ních
4729:
nhờ vào đó
4730:
nhí nha nhí nhoẻn
4731:
nhánh ghép
4732:
nhường nào
4733:
nhiều thời gian
4734:
nhếu nháo
4735:
nhánh con
4736:
nhường bao
4737:
nhiều rắc rối
4738:
nhem nhuốc
4739:
nhánh chính
4740:
nhục nhằn
4741:
nhiều người
4742:
nhem nhúa
4743:
nhân nhẩn
4744:
phần mở đầu
4745:
nhàn lãm
4746:
nhem nhép
4747:
nhất đán
4748:
phần giới thiệu
4749:
nhân hoàn
4750:
nhiều hơn hai lần
4751:
nhập phi mậu dịch
4752:
phân hội
4753:
nhân hòa
4754:
nhiều chức năng
4755:
phân học
4756:
nhanh như cắt
4757:
nhám sì
4758:
nhiệt tâm
4759:
phân hệ
4760:
nhanh nhẩu
4761:
nhã ý
4762:
nhiễm điện
4763:
nhãn giới
4764:
nhanh nhất
4765:
nhà tỷ phú
4766:
nhí nhoẻn
4767:
phĩnh
4768:
nhà nòi
4769:
nhanh nhánh
4770:
nhì nhèo
4771:
phấn khởi
4772:
nguyên canh
4773:
nhem nhẻm
4774:
nguồn căn
4775:
nhỏ nhất
4776:
nhếch nhác
4777:
nguyên bản
4778:
ngu si
4779:
nhiều vô kể
4780:
nguy cơ tuyệt chủng
4781:
nhẹ tênh
4782:
ngù
4783:
nhiều tiền
4784:
nguy cơ tiềm ẩn
4785:
nhẹ lâng lâng
4786:
ngọt xớt
4787:
nhây nhớt
4788:
nhiều thứ
4789:
nguy cơ cao
4790:
ngọt thịt
4791:
nhay nhay
4792:
nguồn sưu tầm
4793:
nhiều thông tin
4794:
ngọt thanh
4795:
nhâu nhâu
4796:
như cũ
4797:
nhiều sự lựa chọn
4798:
ngọt sắc
4799:
nhàu nát
4800:
nhà có việc
4801:
nhiều mùi vị
4802:
nhất thống
4803:
ngọt lự
4804:
nhà có điều kiện
4805:
nhiều mức
4806:
ngồng ngồng
4807:
nhất thời
4808:
nhiều màu
4809:
nguyên vị
4810:
nhạt thếch
4811:
phú quí
4812:
nguyên seal
4813:
nhiều loại
4814:
nhất tề
4815:
phôi phai
4817:
nguyên dạng
4818:
nhật dụng
4819:
phẳng phiu
4820:
nhiều khả năng
4821:
nhiều hơn nữa
4822:
phải quấy
4823:
ở xa
4824:
ót ét
4825:
ở vùng cưới
4826:
oai vệ
4827:
ồng ộc
4828:
nhĩ mục
4829:
oai phong
4830:
ở việt nam
4831:
ồn ồn
4832:
nguồn ảnh
4833:
ở vị trí cao
4834:
oai oái
4835:
óc đậu
4836:
phong phú và đa dạng
4837:
ở tù
4838:
oai nghi
4839:
óc ách
4840:
phiếm
4841:
oa oa
4842:
ở trường
4843:
oành oạch
4844:
phi giới tính
4845:
ở yên tại chỗ
4846:
ở đằng trước
4847:
oang oác
4848:
phi bạo lực
4849:
nhõn
4850:
oan uổng
4851:
ở đằng kia
4852:
phần bổ sung
4853:
nhẽ
4854:
no nê
4855:
oan nghiệt
4856:
phạm trù
4857:
nguồn cơn
4858:
nhược bằng
4859:
oan khúc
4860:
phải phép
4861:
ngớp
4862:
như nhau
4863:
oan khuất
4864:
phải lẽ
4865:
nóng sốt
4866:
như
4867:
oan gia
4868:
ở kế bên
4869:
nhón nhén
4870:
oan
4871:
nhất là
4872:
nhi nhí
4873:
ở dưới
4874:
ở trên cao
4875:
nháo nhác
4876:
phần kết cục
4877:
nhiều tai tiếng
4878:
ở trên bàn
4879:
nhanh lên
4880:
nhiễu sự
4881:
phần gánh vác
4882:
ở tại
4883:
nhiều nhất là
4884:
nhân rộng
4885:
phần phụ thuộc
4886:
ở phía trước
4887:
nhân lúc
4888:
nhiều nhất có thể
4889:
phần chia cắt
4890:
ở nơi đây
4891:
nhân hình hóa
4892:
nhiều nhất
4893:
oang oang
4894:
ô nhục
4895:
nhiệt thành
4896:
ọc ọc
4897:
nhân cơ hội này
4898:
ở mặt lưng
4899:
phét lác
4900:
nhăm nhăm
4901:
nọ
4902:
ở khoảng cách gần
4903:
phẩy
4904:
nớ
4905:
nhằm cải tạo
4906:
nức tiếng
4907:
nhông nhông
4908:
phát triển vượt bậc
4909:
phụ thêm
4910:
nức danh
4911:
nhoay nhoáy
4912:
phần việc
4913:
phù hợp với nhau
4914:
nội tiếp
4915:
nhờ nhỡ
4916:
phăn phắt
4917:
phiền não
4918:
nổi tiếng về
4919:
nhỡ nhàng
4920:
phần mở màn
4921:
phần nhiều
4922:
no đủ
4923:
ở nơi nào
4924:
nhựt
4925:
nheo nhéo
4926:
ở nơi khác
4927:
nổ ra
4928:
nhuế nhóa
4929:
nhấm nhẳng
4930:
ở nơi công cộng
4931:
nhớm nhúa
4932:
nhớt nhợt
4933:
nhèm
4934:
phi
4935:
ô nhiễm tiếng ồn
4936:
nhong nhóng
4937:
nhay nháy
4938:
phè
4940:
nhon nhỏn
4941:
nhất tâm
4942:
nhăng
4943:
ô nhiễm nguồn nước
4944:
nhôn nhao
4945:
nhất mực
4946:
nhiễm phèn
4947:
ở phía xa
4948:
nhờ nhợ
4949:
nông choèn
4950:
phiến diện
4951:
ở phía trên
4952:
nõn nường
4953:
nhiều chi tiết
4954:
phản cảm
4955:
ở phía dưới
4956:
nổ lốp bốp
4957:
nhiệm màu
4958:
nội tình
4959:
ở phía bên phải
4960:
nhũng nhẵng
4961:
nhí nha nhí nhảnh
4962:
oan khổ
4963:
ồ ồ
4964:
niêm
4965:
nhệu nhạo
4966:
nhiều nhặn
4967:
ở nước anh
4968:
nhụt
4969:
nheo nhóc
4970:
phạm vi ngoài
4971:
ở truồng
4972:
ô nhiễm không khí
4973:
nhéo nhẹo
4974:
phát cháy dữ dội
4976:
ô nhiễm khói bụi
4977:
phù hợp với nhu cầu
4978:
phần bổ khuyết
4980:
ở trong nhà
4982:
phệnh
4983:
phiền toái
4984:
ô nhiễm đất
4985:
ở trên trời
4986:
nhẹ hơn
4987:
ô nhiễm biển
4988:
ở trên mặt đất
4989:
nguyên khai
4990:
phú cường
4991:
ở nhà dưới
4992:
ở trên không
4993:
phong phú đa dạng
4994:
phần nguyên
4995:
ở ngực
4996:
ở trên dọc
4997:
phóc
4998:
phép
4999:
ở khắp nơi
5000:
nhất lãm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

