DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
4001:
người hành khất
4002:
người hành hương
4003:
người hành hình
4004:
người gửi thư
4005:
người gửi hàng
4006:
người góp vốn
4007:
người giúp việc nhà
4009:
người giúp đỡ
4010:
người giúp bán hàng
4011:
người giữ trẻ
4013:
người giữ
4014:
người giết mổ thịt
4015:
người giao việc
4016:
người giao tiền
4017:
người giao dịch
4018:
người giao báo
4019:
người giao
4021:
người giám hộ
4022:
người gây quỹ
4024:
người gặt
4025:
người duy nhất
4026:
người được vinh danh
4027:
người được ủy thác
4028:
người được tin tưởng
4030:
người được phỏng vấn
4031:
người được khảo sát
4032:
người được khai sinh
4034:
người được giám hộ
4035:
người được đánh giá
4036:
người được bảo lãnh
4037:
người được bàn giao
4038:
người đứng ra tố cáo
4039:
người dựng phim
4040:
người đứng ngoài
4043:
người đúng giờ
4046:
người dùng
4047:
người đưa tin
4049:
người đưa thư
4050:
người đưa hàng
4051:
người dự thi
4052:
người dụ dỗ
4055:
người đột nhập
4056:
người đóng thế
4057:
người dọn vệ sinh
4058:
người đón tiếp
4060:
người dọn phòng
4061:
người dọn nhà
4062:
người dọn dẹp
4063:
người đốn cây
4064:
người đọc bản tin
4065:
người định hướng
4066:
người dìm
4067:
người điều phối
4070:
người điều khiển
4071:
người điều đình
4072:
người diễn thuyết
4073:
người diễn giả
4074:
người dịch tài liệu
4075:
người đi tuần tra
4076:
người đi làm thuê
4077:
người đi giao hàng
4078:
người đi công tác
4079:
người dệt vải
4080:
người dạy kèm
4081:
người dạy
4082:
người đấu thầu
4083:
người đầu bếp
4084:
người dẫn lối
4085:
người dẫn dắt
4087:
người đàm phán
4088:
người đảm nhiệm
4090:
người chăn nuôi
4091:
người chăn bò
4092:
người chấm thi
4094:
người chăm sóc
4095:
người chấm công
4096:
người cắt tóc
4097:
người cảnh sát
4098:
người cai tù
4100:
người buôn phi pháp
4101:
người buôn hàng lậu
4102:
người buôn gỗ
4104:
người buôn bán nhỏ
4106:
người bóp nặn
4107:
người bồi bàn
4108:
người bốc vác
4109:
người bỏ phiếu
4110:
người biên soạn
4111:
người biên dịch
4113:
người bảo vệ
4114:
người báo trước
4115:
người bảo trợ
4116:
người báo tin
4117:
người báo hiệu
4118:
người bảo hiểm
4119:
người báo giá
4120:
người bảo dưỡng
4121:
người bảo đảm
4122:
người bào chữa
4123:
người bào chế thuốc
4124:
người báo cáo
4125:
người bán vé số
4126:
người bán vé máy bay
4127:
người bán vé
4128:
người bắn tỉa
4129:
người bắn súng giỏi
4130:
người bán sữa
4131:
người bán sách
4132:
người bán rong
4133:
người bán rau quả
4134:
người bán quần áo
4135:
người bán hoa
4138:
người bán hàng ở chợ
4140:
người bán hàng giỏi
4141:
người bàn giao
4142:
người bán dược phẩm
4143:
người bán cá
4144:
người bán buôn
4145:
người bán bảo hiểm
4146:
người bán
4148:
nghiệp vụ văn phòng
4151:
nghiệp vụ nhà hàng
4152:
nghiệp vụ ngoại giao
4154:
nghiệp vụ ngân hàng
4155:
nghiệp vụ lễ tân
4156:
nghiệp vụ kinh tế
4157:
nghiệp vụ kinh doanh
4158:
nghiệp vụ khách sạn
4160:
nghiệp vụ hải quan
4161:
nghiệp vụ du lịch
4162:
nghiệp vụ đấu thầu
4163:
nghiệp vụ công an
4164:
nghiệp vụ chuyên môn
4166:
nghiệp vụ bàn
4167:
nghiệp vụ
4168:
nghề xuất nhập khẩu
4169:
nghề xây dựng
4170:
nghề võ
4171:
nghề văn
4173:
nghề tự do
4174:
nghề truyền thống
4175:
nghề truyền thông
4176:
nghề trồng hoa
4177:
nghề trang điểm
4179:
nghề tiện
4180:
nghề thủ công
4181:
nghề thổi thủy tinh
4182:
nghề thợ may
4183:
nghề tạp vụ
4184:
nghề sửa xe
4185:
nghệ sĩ ưu tú
4186:
nghệ sĩ piano
4187:
nghệ sĩ nhân dân
4188:
nghệ sĩ hài
4189:
nghệ sĩ đường phố
4190:
nghề quay phim
4192:
nghề phụ hồ
4193:
nghề phụ
4194:
nghề phổ thông
4195:
nghề phiên dịch viên
4196:
nghề pha chế
4197:
nghề nuôi tôm
4198:
nghề nuôi cá
4199:
nghề nhiếp ảnh
4201:
nghề nhân sự
4202:
nghệ nhân cây cảnh
4203:
nghề ngỗng
4204:
nghề nghiệp tự do
4205:
nghề nghiệp nội trợ
4207:
nghề nghiệp buôn bán
4208:
nghề nghiệp bộ đội
4209:
nghề nấu ăn
4210:
nghề mc
4211:
nghề may mặc
4212:
nghề may
4213:
nghề luyện kim
4214:
nghề luật sư
4215:
nghề lập trình viên
4216:
nghề làm vườn
4217:
nghề làm rẫy
4218:
nghề làm nông trại
4219:
nghề làm muối
4220:
nghề làm móng
4221:
nghề làm đồ gỗ
4222:
nghề làm đẹp
4223:
nghề làm bánh
4224:
nghề lái xe
4225:
nghề kiểm toán
4226:
nghề kế toán
4227:
nghề it
4228:
nghề in
4230:
nghề hàng hải
4231:
nghề giáo viên
4232:
nghề gia truyền
4233:
nghề dược sĩ
4234:
nghề đúc
4235:
nghề đóng tàu
4236:
nghề đời
4237:
nghề điêu khắc
4238:
nghề điều dưỡng
4239:
nghề điện tử
4240:
nghề điện dân dụng
4241:
nghề điện
4242:
nghề dịch vụ
4243:
nghề dịch thuật
4244:
nghe đi nghe lại
4245:
nghề đi biển
4246:
nghề dệt
4247:
nghề đầu bếp
4248:
nghề cứu hỏa
4249:
nghề cơ khí
4250:
nghề chữa răng
4251:
nghề chọn người
4252:
nghe chép chính tả
4253:
nghề chăn nuôi
4255:
nghề cắt tóc
4256:
nghề cảnh sát
4257:
nghề ca kịch
4258:
nghề cá
4259:
nghề bốc vác
4260:
nghề bộ đội
4261:
nghề biên phiên dịch
4262:
nghề biên dịch
4263:
nghề bếp
4264:
nghề bảo vệ
4265:
nghề bán hàng
4266:
nghề
4267:
luật sư tư vấn
4268:
luật sư tranh tụng
4269:
luật sư tập sự
4270:
luật sư bào chữa
4276:
kỹ sư viễn thông
4277:
kỹ sư vận hành
4278:
kỹ sư trưởng
4279:
kỹ sư trắc địa
4280:
kỹ sư tin học
4281:
kỹ sư thủy lợi
4282:
kỹ sư thực phẩm
4285:
kỹ sư thiết kế
4286:
kỹ sư ô tô
4287:
kỹ sư nông học
4288:
kỹ sư niên đại
4289:
kỹ sư nhiệt lạnh
4290:
kỹ sư nhiệt
4291:
kỹ sư môi trường
4292:
kỹ sư máy tính
4293:
kỹ sư kinh tế
4294:
kỹ sư kết cấu
4295:
kỹ sư hóa học
4296:
kỹ sư hiện trường
4297:
kỹ sư giám sát m&e
4299:
kỹ sư giám sát
4300:
kỹ sư định giá
4301:
kỹ sư điện lạnh
4302:
kỹ sư địa chất
4303:
kỹ sư dầu khí
4307:
kỹ sư cơ điện tử
4308:
kỹ sư cơ điện
4309:
kỹ sư chính
4310:
kỹ sư chế tạo máy
4311:
kỹ sư chăn nuôi
4312:
kỹ sư cầu nối
4313:
kỹ sư cấp thoát nước
4315:
kế toán thực hành
4317:
kế toán tài sản
4318:
kế toán sản xuất
4319:
kế toán phải thu
4321:
kế toán ngân hàng
4322:
kế toán mua hàng
4324:
kế toán giá thành
4325:
kế toán đại cương
4326:
kế toán công
4327:
kế toán cao cấp
4328:
hợp thể
4330:
hợp thành
4331:
hợp tác xã vận tải
4333:
hợp tác xã
4334:
hợp tác vui vẻ
4335:
hợp tác với
4336:
hợp tác song phương
4337:
hợp tác quốc tế
4338:
hợp tác lâu dài
4339:
hợp tác làm ăn
4340:
hợp tác hoá
4341:
hợp tác chiến lược
4342:
hợp đồng vận chuyển
4344:
hợp đồng tín dụng
4345:
hợp đồng tiền gửi
4346:
hợp đồng thương mại
4347:
hợp đồng thuê xe
4348:
hợp đồng thuê đất
4349:
hợp đồng thu hộ
4350:
hợp đồng thầu phụ
4351:
hợp đồng thầu
4352:
hợp đồng thanh lý
4353:
hợp đồng tặng cho
4354:
hợp đồng tài trợ
4357:
hợp đồng mua bán nhà
4360:
hợp đồng môi giới
4361:
hợp đồng liên doanh
4363:
hợp đồng kỳ hạn
4365:
hợp đồng hợp tác
4366:
hợp đồng học việc
4367:
hợp đồng hết hạn
4369:
hợp đồng giao khoán
4370:
hợp đồng ghi nhớ
4371:
hợp đồng điện tử
4372:
hợp đồng dịch vụ
4373:
hợp đồng đặt cọc
4374:
hợp đồng cung cấp
4376:
hợp đồng công chứng
4377:
hợp đồng có thời hạn
4378:
hợp đồng có hiệu lực
4380:
hợp đồng cho thuê
4382:
hợp đồng bổ sung
4383:
hợp đồng bảo hiểm
4384:
hợp đồng bảo đảm
4385:
hợp đồng 3 bên
4386:
doanh thu tính thuế
4387:
doanh thu thực tế
4389:
doanh thu ròng
4391:
doanh thu hàng năm
4392:
doanh thu dự kiến
4394:
doanh thu bán hàng
4395:
doanh số thu nợ
4396:
doanh số mua hàng
4397:
doanh số giao dịch
4398:
doanh số cho vay
4399:
doanh nhân trẻ
4400:
doanh nghiệp xã hội
4401:
doanh nghiệp ưu tiên
4409:
doanh nghiệp nhỏ
4413:
doanh nghiệp du lịch
4414:
điều dưỡng trung cấp
4415:
điều dưỡng đa khoa
4416:
diễn xuất ra được
4417:
diễn xuất
4418:
diễn xiếc
4419:
diễn viên xiếc
4420:
diễn viên tự do
4421:
diễn viên quần chúng
4422:
diễn viên nữ
4423:
diễn viên lồng tiếng
4424:
diễn viên kịch câm
4425:
diễn viên kịch
4426:
diễn viên điện ảnh
4427:
đi làm về
4428:
đi làm thêm
4429:
đi làm muộn
4430:
đi làm đúng giờ
4431:
đi làm
4432:
đầu bếp giỏi
4434:
đầu bếp bánh ngọt
4435:
dân quân tự vệ
4436:
dẫn chương trình
4437:
đảm nhiệm chức vụ
4438:
đảm nhiệm
4439:
đấm nhau
4440:
đảm nhận việc gì
4441:
đảm nhận công việc
4442:
đảm nhận chức vụ
4443:
đại úy
4444:
đại tướng
4445:
đại nguyên soái
4447:
đặc phái viên
4448:
cựu nhân viên
4449:
cựu giám đốc
4450:
cựu chủ tịch
4451:
cục phó
4452:
cử nhân y khoa
4453:
cử nhân xét nghiệm
4454:
cử nhân tin học
4455:
cử nhân thực hành
4457:
cử nhân tài chính
4458:
cử nhân sinh học
4461:
cử nhân kinh tế
4462:
cử nhân khoa học
4463:
cử nhân hóa học
4464:
cử nhân điều dưỡng
4465:
cử nhân đại học
4468:
cử nhân chính quy
4469:
cử nhân cao đẳng
4470:
cử nhân
4473:
công ty tnhh
4474:
công ty cổ phần
4475:
công việc yêu thích
4476:
công việc tự do
4477:
công việc trí óc
4478:
công việc trái ngành
4479:
công việc tốt
4480:
công việc tồn đọng
4481:
công việc tính toán
4483:
công việc thuận lợi
4484:
công việc thủ công
4485:
công việc thu chi
4486:
công việc thời vụ
4487:
công việc phù hợp
4488:
công việc phiên dịch
4489:
công việc phát sinh
4490:
công việc nhẹ
4491:
công việc nhàn hạ
4492:
công việc nhà nước
4493:
công việc ngập đầu
4494:
công việc mới
4495:
công việc mơ ước
4496:
công việc lương cao
4499:
công việc kinh doanh
4501:
công việc hiện tại
4502:
công việc hàng ngày
4503:
công việc gia đình
4504:
công việc được giao
4505:
công việc đột xuất
4507:
công việc cực nhọc
4509:
công việc của tôi
4510:
công việc cố định
4511:
công việc chuyên môn
4512:
công việc chung
4513:
công việc chính
4514:
công việc chân tay
4515:
công việc bàn giấy
4520:
công nhân xây dựng
4523:
công nhân vệ sinh
4524:
công nhân trên phà
4525:
công nhân thời vụ
4526:
công nhân sửa đường
4527:
công nhân sản xuất
4529:
công nhân quét rác
4531:
công nhân nhà máy
4532:
công nhân may
4533:
công nhân lò cao
4534:
công nhân làm đường
4535:
công nhân kỹ thuật
4536:
công nhân cơ khí
4537:
công nhân bốc xếp
4539:
công nhân bãi công
4540:
con dấu sáp
4541:
con dấu riêng
4542:
con dấu đỏ
4543:
con dấu công ty
4544:
con dấu chức danh
4545:
con dấu chữ ký
4546:
con dấu
4547:
cố vấn tài chính
4549:
cố vấn dịch vụ ô tô
4550:
cố vấn dịch vụ
4551:
có vấn đề
4552:
cố vấn chiến lược
4553:
cố vấn cao cấp
4554:
có triển vọng
4556:
có trách nhiệm về
4557:
cố thủ tướng
4558:
cơ thủ
4567:
chuyên viên tư vấn
4569:
chuyên viên thiết kế
4572:
chuyên viên quản lý
4577:
chuyên viên pr
4578:
chuyên viên phôi học
4581:
chuyên viên nhà nước
4583:
chuyên viên mua hàng
4589:
chuyên viên kế toán
4593:
chuyên viên chính
4594:
chuyến công tác
4597:
chứng chỉ tiếng anh
4598:
chứng chỉ tiền gửi
4600:
chứng chỉ sơ cấp
4601:
chứng chỉ quy hoạch
4602:
chứng chỉ quỹ
4609:
chứng chỉ loại giỏi
4612:
chung chí hướng
4619:
chứng chỉ định giá
4620:
chứng chỉ đấu thầu
4622:
chứng chỉ bồi dưỡng
4623:
chứng chỉ b tin học
4624:
chứng chỉ b
4625:
chứng chỉ a tin học
4626:
chứng chỉ a b c
4627:
chức vụ quản lý
4628:
chức vụ kiêm nhiệm
4630:
chức tước
4631:
chức trách
4632:
chức sắc
4633:
chức quyền
4643:
biển báo sân bay
4655:
vạch số hiệu đường
4659:
vạch kẻ nhập dòng
4665:
vạch dừng xe
4673:
biển báo hướng rẽ
4674:
biển báo 50m
4675:
biển báo 100m
4676:
biển báo 150m
4678:
biển báo loại xe
4679:
biển báo làn xe
4683:
biển báo xe kéo mooc
4684:
biển báo chợ
4687:
biển báo tên cầu
4691:
biển báo bến xe điện
4692:
biển báo bến xe buýt
4694:
biển báo khách sạn
4696:
biển báo điện thoại
4697:
biển báo nơi rửa xe
4698:
biển báo trạm xăng
4701:
biển báo bệnh viện
4703:
biển báo đường đi bộ
4710:
biển báo lối đi vòng
4718:
biển báo chỗ quay xe
4719:
biển báo nơi đỗ xe
4723:
biển báo đường cụt
4732:
biển báo ấn còi
4750:
biển báo đi chậm
4757:
biển báo đường đôi
4760:
biển báo hướng gió
4762:
biển báo gia súc
4764:
biển báo đá lở
4765:
biển báo công trường
4767:
biển báo trẻ em
4770:
biển báo đường trơn
4774:
biển báo cửa chui
4775:
biển báo bến phà
4776:
biển báo đường ngầm
4778:
biển báo cầu cất
4779:
biển báo cầu tạm
4780:
biển báo cầu hẹp
4802:
biển cấm đỗ xe
4805:
biển báo cấm bóp còi
4808:
biển cấm vượt
4810:
biển cấm quay đầu
4811:
biển cấm rẽ phải
4812:
biển cấm rẽ trái
4813:
biển báo dừng lại
4821:
biển cấm xe thô sơ
4824:
cấm xe lam
4827:
biển báo cấm xe đạp
4828:
biển báo cấm máy kéo
4832:
biển cấm xe tải
4833:
biển cấm oto và moto
4834:
biển cấm moto
4835:
biển cấm oto rẽ trái
4836:
biển cấm oto rẽ phải
4837:
biển cấm oto
4839:
biển đường cấm
4840:
nói nhỏ thôi
4841:
nói nhỏ lại
4842:
nói nhỏ
4843:
nói nhiều quá
4844:
nói nhảm
4847:
nói một cách dễ hiểu
4848:
nói một cách cụ thể
4849:
nói mò
4850:
nói mỉa
4851:
nói mép
4852:
nói mê
4853:
nói mát
4854:
nói luyên thuyên
4855:
nói lưỡng
4856:
nói lửng
4857:
nói lót
4858:
nói lóng
4859:
nói lớn lên
4860:
nói lớn
4861:
nói lời từ biệt
4862:
nói lời tạm biệt ai
4863:
nói lời tạm biệt
4864:
nói lời mâu thuẫn
4866:
nói lời độc địa
4867:
nói lời dễ nghe
4868:
nói lời chào
4869:
nói lối
4871:
nói loanh quanh
4872:
nói liều
4873:
nói liến thoắng
4875:
nói lếu
4876:
nói leo
4877:
nổi lên
4878:
nói lên
4879:
nói lè nhè
4880:
nói lắp bắp
4881:
nói láo
4882:
nói lảng
4883:
nói lan man
4884:
nói lẩm nhẩm
4885:
nói lầm bầm
4886:
nói lầm
4887:
nói lại
4888:
nói là làm
4891:
nói không ngoa
4892:
nối không
4893:
nói khoác
4894:
nói khó
4895:
nói ít thôi
4896:
nói chuyện với bạn
4897:
nói chuyện với ai
4898:
nói chuyện với
4899:
nói chuyện trực tiếp
4903:
nói chuyện cùng nhau
4904:
nhu cầu vật chất
4905:
nhu cầu tuyển dụng
4906:
nhu cầu trong nước
4907:
nhu cầu tiêu dùng
4908:
nhu cầu thực tế
4909:
nhu cầu thị trường
4910:
nhu cầu sử dụng
4911:
nhu cầu sinh lý
4912:
nhu cầu sinh hoạt
4913:
nhu cầu mua sắm
4914:
nhu cầu làm đẹp
4915:
nhu cầu giải trí
4916:
nhu cầu đi lại
4917:
nhu cầu cuộc sống
4919:
nhu cầu cơ bản
4920:
nhu cầu cao
4921:
nhu cầu ăn uống
4922:
nhơ danh
4923:
nhỏ dần
4924:
nhỏ dại
4925:
nhỏ dãi
4926:
nhỏ con
4927:
nhổ cỏ
4928:
nhớ chừng
4929:
nhờ cậy
4930:
nhô cao
4931:
nhổ cái gì
4932:
nhờ cả vào bạn
4933:
nhớ biển
4934:
nhổ bật rễ
4935:
nhớ bạn
4936:
nhơ bẩn
4937:
nhớ anh
4938:
nhờ ai đó
4939:
nhớ ai đó
4940:
nhíp
4941:
nhỉnh
4942:
nhìn xuyên thấu
4943:
nhìn xuống
4944:
nhìn xung quanh
4945:
nhìn xoi mói
4946:
nhìn xa
4947:
nhìn về tương lai
4949:
nhìn vào
4950:
nhìn từ xa
4951:
nhìn trộm
4952:
nhịn tiểu
4953:
nhìn thấy trước
4954:
nhìn thấy được
4955:
nhìn thấy
4956:
nhìn thấu
4957:
nhìn tận mắt
4958:
nhìn sơ qua
4959:
nhìn ra ngoài
4961:
nhìn qua cửa sổ
4962:
nhịn nhục
4963:
nhìn nhó
4964:
nhìn nhận vấn đề
4965:
nhìn nhận sai
4966:
nhìn nhận ra
4967:
nhìn nhận
4968:
nhìn nhầm
4969:
nhìn ngon quá
4970:
nhìn ngắm
4971:
nhìn lướt qua
4972:
nhìn lên
4973:
nhìn lại quá khứ
4975:
nhìn lại bản thân
4976:
nhìn lại
4977:
nhìn kỹ
4978:
nhịn đói
4979:
nhìn đằng sau
4980:
nhịn cười
4981:
nhìn chòng chọc
4982:
nhìn chăm chú
4983:
nhìn chằm chặp
4985:
nhìn chằm chằm
4986:
nhìn bao quát
4987:
hành động xúc phạm
4988:
hành động thô bỉ
4989:
hành động sai trái
4990:
hành động quái dị
4991:
hành động nhân đức
4992:
hành động lừa đảo
4993:
hành động kỳ quặc
4994:
hành động khoan dung
4996:
hành động dại dột
4997:
hành động có chủ tâm
4998:
hành động bộc phát
4999:
gượng nhẹ
5000:
gượng gạo
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết
![promotion-background](https://gqefcpylonobj.vcdn.cloud/directus-upload/037557e4-77c9-4d7a-aec8-2ce9a7e933f3.png)
![promotion-background](https://gqefcpylonobj.vcdn.cloud/directus-upload/037557e4-77c9-4d7a-aec8-2ce9a7e933f3.png)