DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
4001:
mạ vàng
4002:
môn vật lý
4003:
phi vật thể
4004:
ổn áp
4005:
phát sáng
4006:
rơ le nhiệt
4007:
sắt mạ kẽm
4008:
sóng âm
4009:
thấu kính
4010:
thế năng
4011:
tia cực tím
4012:
trọng lượng riêng
4013:
từ trường
4014:
chất khử
4015:
công thức hóa học
4016:
đồng phân
4017:
đường hóa học
4018:
hạt nhựa nguyên sinh
4019:
cộng hưởng
4020:
kim chỉ nam
4021:
nở sắt
4022:
sợi quang
4023:
tật khúc xạ
4024:
thấu kính hội tụ
4025:
tốc độ
4026:
thí nghiệm
4027:
ăn mòn
4028:
chất đạm
4029:
chất hữu cơ
4030:
chất lỏng
4031:
đồng
4032:
khuếch tán
4033:
hiệu năng
4034:
hơi nước
4035:
nguyên lý hoạt động
4036:
ròng rọc
4037:
sắt sơn tĩnh điện
4038:
tăng tốc
4039:
thuyết tương đối
4040:
vật lý
4041:
chất sắt
4042:
công thức máu
4043:
độ ph
4044:
dung dịch
4045:
dung môi
4046:
nghiêng
4047:
hồng ngoại
4048:
lò xo
4049:
lực kéo
4050:
lực ma sát
4051:
lực nén
4052:
lực
4053:
mã lực
4054:
khoảng cách
4055:
phát minh
4056:
nhiệt lượng
4057:
quả cân
4058:
quang điện tử
4059:
rơ le
4060:
thứ cấp
4061:
vận tốc
4062:
chất dinh dưỡng
4063:
chất rắn
4064:
điều chế
4065:
ống luồn dây điện
4066:
ống nước
4067:
nhiệt dung riêng
4068:
nhiệt luyện
4069:
nhiệt
4070:
quang học
4071:
sấm sét
4072:
tính dễ cháy
4073:
tĩnh điện
4074:
nguyên khối
4075:
nồng độ
4076:
dung tích
4077:
hỏa hoạn
4078:
hóa học
4079:
cơ năng
4080:
hiệu điện thế
4081:
sứ cách điện
4082:
nguồn điện
4083:
nhiễu
4084:
phản xạ
4085:
sơ đồ mạch điện
4086:
tần số
4087:
tăng phô
4088:
chất độc da cam
4089:
định lượng
4090:
đồng thau
4091:
hóa chất
4092:
nhiệt độ phòng
4093:
nhiệt độ sôi
4094:
nhiễu sóng
4095:
phản quang
4096:
tần suất
4097:
tiêu cự
4098:
truyền động điện
4099:
va chạm
4100:
van giảm áp
4101:
nguyên lý
4102:
chất béo
4103:
chất dẻo
4104:
hóa sinh
4105:
hòa tan
4106:
hợp kim
4107:
kali
4108:
kim loại
4109:
mạch vòng
4110:
nguyên tố vi lượng
4111:
nguyên tử
4112:
ống nghiệm
4113:
phân huỷ
4114:
thẩm thấu
4115:
thép cấu tạo
4116:
vàng
4117:
màu lục lam
4118:
tô màu
4119:
tranh chân dung
4120:
thư pháp
4121:
cốt truyện
4122:
cụm tính từ
4123:
trường cao đẳng nghề
4125:
trường đại học
4126:
trường năng khiếu
4127:
đoàn khoa
4128:
ban chủ nhiệm khoa
4129:
giáo viên
4130:
trợ giảng
4131:
giáo vụ
4132:
học giả
4133:
lớp phó
4134:
nhà khoa học
4135:
năm cuối cấp
4136:
năm cuối đại học
4137:
thủ khoa
4138:
giảng đường
4139:
phòng thí nghiệm
4140:
điểm danh
4141:
giờ học
4142:
ngữ cảnh
4143:
ngữ điệu
4144:
ngữ pháp
4145:
phủ định
4146:
tiếng Anh sơ cấp
4147:
từ vựng chuyên ngành
4149:
chủ tịch Hồ Chí Minh
4150:
tái thiết
4152:
an toàn giao thông
4153:
chủ thể
4154:
tiêu hủy
4155:
tuần hoàn máu
4156:
khổ giấy ngang
4157:
lề trái
4158:
tin học cơ sở
4159:
tin học đại cương
4160:
hóa trị
4161:
kềm
4162:
kim loại màu
4163:
ngọc lục bảo
4164:
vi tính văn phòng
4167:
hệ mặt trời
4168:
thạch anh
4169:
loang màu
4170:
trắng
4171:
tranh cát
4172:
hiệu ứng nhà kính
4173:
hội nghị khoa học
4174:
nghiên cứu khoa học
4175:
nóng lên toàn cầu
4176:
câu khẳng định
4177:
của tôi
4178:
cụm danh từ
4179:
cụm từ
4180:
lỗi
4181:
sổ đầu bài
4182:
lễ sơ kết học kỳ
4183:
trường bán trú
4184:
trường liên cấp
4186:
trường trung cấp
4188:
ban cán sự lớp
4189:
ban cán sự
4190:
giáo viên chủ nhiệm
4191:
cựu học sinh
4192:
hiệu trưởng đại học
4193:
nhà ngôn ngữ học
4194:
tổ trưởng chuyên môn
4195:
bạn cùng bàn
4196:
học sinh cá biệt
4197:
học sinh cấp 3
4198:
học sinh cấp 1
4199:
sinh viên năm 4
4200:
phòng giáo vụ
4201:
cúp học
4202:
ngoại động từ
4203:
ngôn ngữ
4204:
sơ đồ
4206:
tiếng Anh học thuật
4207:
tiếng Anh trung cấp
4208:
tính từ sở hữu
4209:
luyện thanh
4210:
đồng thanh
4211:
phối khí
4212:
chiến tranh
4213:
đấu tranh
4214:
hòa bình
4215:
lịch sự
4217:
nền kinh tế bao cấp
4218:
thời bao cấp
4219:
lĩnh vực kinh tế
4220:
tiêu sản
4221:
sư phạm
4222:
học thuyết
4223:
quan hệ huyết thống
4224:
cộng sinh
4225:
mô học
4226:
vòng tuần hoàn
4227:
môn tin học
4228:
bài báo khoa học
4229:
bài nghiên cứu
4230:
hành tinh
4231:
mặt trăng
4232:
sao kim
4233:
trí tuệ nhân tạo
4234:
nhôm
4235:
nhựa
4236:
phân vi sinh
4237:
màu cánh gián
4238:
màu xanh cổ vịt
4239:
màu xanh dương
4240:
màu xanh ngọc
4241:
môn mỹ thuật
4242:
vẽ tranh
4243:
quảng cáo
4244:
câu cảm thán
4245:
danh động từ
4248:
hội sinh viên
4249:
giảng viên chính
4250:
giáo viên mầm non
4251:
kẽm
4252:
học vụ
4253:
nghiên cứu sinh
4254:
nhà giáo ưu tú
4255:
trưởng bộ môn
4256:
học sinh
4258:
năm nhất đại học
4259:
thẻ sinh viên
4260:
sinh viên năm 3
4261:
phòng tuyển sinh
4262:
bỏ học
4263:
động từ bất quy tắc
4264:
mẫu câu
4265:
ngoại ngữ
4266:
ngôi thứ nhất số ít
4267:
quá khứ phân từ
4268:
rào cản ngôn ngữ
4270:
tiếng Anh du lịch
4271:
tiếng Anh hệ 10 năm
4272:
tiếng Anh trình độ C
4273:
tiếng Anh văn phòng
4274:
túc từ
4275:
môn âm nhạc
4276:
nhạc lý
4277:
chủ nghĩa tư bản
4278:
lịch sử
4279:
thời kỳ Bắc thuộc
4280:
thời pháp thuộc
4281:
xác ướp
4282:
cộng đồng
4283:
bảo vệ môi trường
4284:
bảo vệ thực vật
4285:
sinh học phân tử
4286:
sinh lý học
4287:
sinh thái
4289:
dải ngân hà
4290:
sao băng
4291:
trái đất
4292:
năm tốt nghiệp
4293:
nghỉ giải lao
4294:
ngoài giờ học
4295:
khoa học quân sự
4296:
tiết kiệm điện
4297:
khoa học tự nhiên
4298:
hợp chất
4299:
mô hình hóa
4300:
ngậm nước
4301:
thiếc
4302:
màu chủ đạo
4303:
tĩnh vật
4304:
tinh hoa
4305:
tranh tô màu
4306:
tân ngữ
4307:
câu cầu khiến
4308:
cấu trúc
4309:
chủ ngữ
4310:
cụm động từ
4311:
trưởng phòng đào tạo
4312:
giảng viên đại học
4313:
giảng viên hướng dẫn
4314:
giảng viên
4315:
học sinh cấp 2
4316:
học sinh mầm non
4317:
sinh viên thạc sĩ
4318:
mã số sinh viên
4320:
môi trường học tập
4322:
phòng thi
4323:
danh sách lớp
4324:
giờ chào cờ
4325:
định ngữ
4326:
động từ khuyết thiếu
4327:
nguyên âm
4328:
kỹ năng đọc
4329:
tiếng Anh trình độ B
4330:
khóa sol
4331:
chủ nghĩa Mác Lênin
4332:
kháng chiến chống Mỹ
4333:
hội nhập quốc tế
4334:
bề dày lịch sử
4335:
giáo lý hôn nhân
4336:
lao dốc
4337:
đa dạng sinh học
4338:
điều hòa cây
4339:
đột biến gen
4340:
hệ sinh thái
4341:
nhiễm sắc thể
4342:
sinh hóa
4343:
tiêu bản
4344:
tinh trùng
4345:
phím tắt
4346:
tổ hợp phím
4348:
đề tài khoa học
4349:
hiệu ứng
4350:
môn khoa học
4352:
nghiên cứu định tính
4353:
sao chổi
4354:
sao thổ
4355:
thiên văn học
4356:
vệ tinh
4357:
vô định
4358:
lịch học
4359:
lời xin lỗi
4360:
năm học
4361:
kỳ nghỉ hè
4362:
ứng phó
4363:
họp phụ huynh
4364:
kiểm điểm
4365:
lưu ban
4366:
mức độ nghiêm trọng
4367:
ngăn chặn
4368:
nội quy lớp
4369:
ở lại lớp
4370:
tan học
4371:
giáo dục công dân
4373:
khuyết điểm
4374:
phân loại rác thải
4375:
chất thải sinh hoạt
4377:
tiết kiệm thời gian
4378:
môn học
4379:
môn tiếng việt
4380:
dẫn luận ngôn ngữ
4381:
khảo cổ học
4382:
kinh tế lượng
4383:
triết học
4384:
vĩ mô
4385:
bấm ghim
4386:
bìa sách
4387:
bút chì kim
4388:
ngòi bút
4389:
thước kẻ
4391:
kỳ thi tuyển sinh
4392:
bài dự thi
4393:
bài kiểm tra
4394:
đề thi
4395:
kiểm tra
4396:
luận văn thạc sĩ
4397:
phúc khảo
4398:
trúng tuyển
4399:
đơn xin nghỉ học
4400:
giấy khen
4401:
thư mời nhập học
4402:
thủ tục nhập học
4403:
đỗ vào trường
4404:
tính tự giác
4405:
điền vào chỗ trống
4406:
vai trò
4407:
có phương pháp
4408:
chữa bài tập
4409:
sửa bài
4410:
bằng cấp
4411:
bằng tốt nghiệp
4413:
chứng chỉ quốc tế
4414:
tốt nghiệp đại học
4415:
tốt nghiệp thủ khoa
4416:
thông tin tuyển sinh
4417:
bình đẳng giới
4418:
ô nhiễm
4419:
chất thải điện tử
4420:
chất thải nhựa
4421:
thế mạnh
4422:
vứt rác
4423:
chiêm tinh học
4424:
duy vật biện chứng
4425:
kinh tế biển
4426:
kinh tế đối ngoại
4427:
kinh tế vận tải biển
4429:
nhân trắc học
4430:
toán kinh tế
4431:
bàn học
4432:
bút chì
4433:
compa
4434:
cục gôm
4435:
kính lúp
4436:
kỳ thi học sinh giỏi
4437:
câu hỏi trắc nghiệm
4438:
kiểm tra lại
4440:
khen thưởng
4441:
miễn thi
4442:
thành tựu
4443:
thi bằng lái xe
4444:
thi đại học
4445:
thi lại
4446:
thi trắc nghiệm
4447:
cv
4448:
bản kiểm điểm
4449:
bằng a tin học
4450:
tính ứng dụng cao
4451:
vận dụng
4452:
bài thuyết trình
4453:
bằng giỏi
4454:
bằng khá
4455:
bằng trung bình khá
4456:
chứng chỉ c
4457:
chứng chỉ hành nghề
4460:
trình độ trung cấp
4461:
trình độ văn hóa
4462:
văn bằng bảo hộ
4463:
tiết chào cờ
4464:
môn học bắt buộc
4465:
kinh tế mũi nhọn
4466:
kinh tế thương mại
4467:
môn chuyên ngành
4468:
Việt Nam học
4469:
bút viết bảng
4470:
cái gọt bút chì
4471:
hộp bút
4472:
cấp trường
4473:
chưa tốt nghiệp
4475:
thành tích
4476:
thi giữa kỳ
4477:
tuyển chọn
4478:
tuyển sinh
4479:
bảng đánh giá
4480:
bảo lưu đại học
4481:
bằng b1
4482:
lý thuyết
4483:
tính ưu việt
4484:
bài học
4485:
bài thu hoạch
4486:
bảo vệ luận án
4487:
một cách bài bản
4488:
ôn bài
4489:
trả bài
4490:
bằng IELTS
4491:
bằng trung cấp
4492:
chứng chỉ kế toán
4494:
tốt nghiệp cấp 3
4495:
trình độ học vấn
4496:
văn bằng 2
4497:
nghỉ học có phép
4498:
niên khóa
4499:
số báo danh
4501:
ô nhiễm môi trường
4503:
chất thải hữu cơ
4504:
môn học tự chọn
4505:
môn năng khiếu
4506:
môn thủ công
4508:
đông phương học
4509:
kinh tế chính trị
4510:
kinh tế ngoại thương
4511:
kinh tế xây dựng
4512:
luật học
4513:
cơ học kết cấu
4514:
cơ học chất lưu
4516:
pháp luật đại cương
4517:
bút xóa
4518:
dạ quang
4519:
đồ dùng học tập
4520:
thước kẹp
4521:
văn phòng phẩm
4522:
luận án
4523:
luận văn
4524:
mã đề
4525:
thi thử
4526:
bảo lưu học tập
4527:
bằng a2
4528:
bằng b2
4530:
khái niệm
4531:
nền tảng
4532:
bài giảng
4533:
làm bài tập
4534:
bằng lái xe máy
4536:
cấp bằng
4537:
chứng chỉ
4538:
tốt nghiệp loại giỏi
4539:
tốt nghiệp trung cấp
4540:
trình độ b
4541:
trình độ đại học
4542:
văn bằng
4543:
hỗn hợp
4544:
kim loại đồng
4545:
tạp chất
4546:
thạch nhũ
4547:
theo tỷ lệ
4548:
thép hợp kim
4549:
hội họa
4550:
lem màu
4551:
màu cam đất
4552:
màu xanh đậm
4553:
tông màu
4554:
tranh thêu chữ thập
4555:
đại từ nhân xưng
4556:
đại từ
4557:
trường công lập
4559:
trường dạy nghề
4560:
hội khuyến học
4562:
gia sư tại nhà
4563:
giáo viên bản ngữ
4564:
giáo viên tiểu học
4565:
tân sinh viên
4566:
tuổi học trò
4567:
sinh viên đại học
4569:
sinh viên
4570:
phòng đào tạo
4571:
giới từ
4572:
hội thoại
4573:
lời khẳng định
4574:
mạo từ
4575:
nội động từ
4576:
pr
4577:
qua
4578:
so sánh bằng
4580:
tiếng Anh hệ 7 năm
4581:
từ vựng
4582:
v3
4583:
đạo nhạc
4584:
dân chủ
4585:
lịch sử hình thành
4586:
tầng lớp
4587:
thời kỳ Phục hưng
4588:
thực dân pháp
4589:
bất lịch sự
4590:
sinh học
4591:
thuộc tính
4592:
bôi đen
4593:
khổ giấy
4595:
phím cách
4596:
sinh trắc vân tay
4597:
đĩa bay
4599:
nguyệt thực
4600:
ống nhòm
4601:
học kỳ 1
4602:
học kỳ quân sự
4603:
học kỳ
4604:
ôn tập
4605:
khăn quàng đỏ
4606:
năm học mới
4607:
hóa phân tích
4608:
hoạt chất
4609:
kim cương
4610:
ngọc bích
4611:
ngọc trai
4612:
phân tử
4613:
phi kim
4614:
màu cam
4615:
màu tím
4616:
màu trắng
4617:
màu vàng đồng
4618:
màu vàng
4619:
vẽ tay
4620:
5 nguyên âm
4621:
câu
4622:
câu tường thuật
4623:
trường cấp 1
4624:
trường cấp 2
4625:
trường học
4626:
trường quân sự
4629:
chủ nhiệm khoa
4630:
cố vấn chuyên môn
4631:
diễn giả
4632:
giáo viên phản biện
4634:
trưởng khoa
4635:
bạn cùng lớp
4636:
mũ cử nhân
4637:
năm 2 đại học
4638:
phó khoa
4639:
sắp tốt nghiệp
4641:
sinh viên năm 1
4642:
cần cù
4643:
đồng phục
4644:
dấu nhấn
4645:
ngôi thứ 3 số ít
4646:
phát âm
4647:
ghi lại
4648:
phó từ
4649:
so sánh
4650:
thể nghi vấn
4651:
tiếng Anh giao tiếp
4652:
tiếng Anh IELTS
4653:
tiếng Anh TOEFL
4654:
tiếng Anh trình độ A
4655:
bao cấp
4656:
cách mạng
4657:
nguồn
4658:
tra tấn
4659:
chủ nghĩa cộng sản
4660:
hệ tuần hoàn
4661:
hồng cầu
4662:
môn sinh học
4663:
thảm thực vật
4664:
vi khuẩn
4665:
tin học ứng dụng
4666:
mặt trời
4667:
quả địa cầu
4668:
sao mộc
4670:
lễ khai giảng
4671:
ngày nhập học
4672:
đạo đức
4673:
lạng lách đánh võng
4674:
chất thải nguy hại
4675:
tiêu cực
4677:
ý thức học tập
4678:
công nghệ sinh học
4679:
lý luận chính trị
4680:
môn đại cương
4681:
môn quản trị học
4682:
kinh tế
4683:
cọ vẽ
4684:
kim từ điển
4687:
đỗ đại học
4689:
luận án tiến sĩ
4690:
thành tích học tập
4691:
trúng tủ
4692:
giấy báo nhập học
4693:
tiết học
4694:
trì trệ
4695:
trực nhật
4696:
xếp hàng
4697:
cơ bản
4698:
giả thuyết
4699:
chấm bài
4700:
bằng sáng chế
4702:
bằng trung cấp nghề
4703:
trình độ chuyên môn
4704:
lưu huỳnh
4705:
nguyên tố
4706:
nước cất
4707:
phản ứng nhanh
4708:
phản ứng
4709:
màu xám
4710:
màu xanh rêu
4711:
màu xanh (lá cây)
4712:
phối màu
4713:
tranh biếm họa
4714:
tranh thủy mặc
4715:
văn thể mỹ
4716:
câu trả lời
4717:
cụm giới từ
4718:
danh từ số ít
4719:
danh từ số nhiều
4720:
đảo ngữ
4721:
trường chuyên
4722:
trường tư
4727:
ban chủ nhiệm
4728:
bí thư lớp
4729:
giảng viên cao cấp
4730:
giảng viên cơ hữu
4731:
phó trưởng bộ môn
4732:
năm 3 đại học
4733:
phụ huynh
4734:
sinh viên năm 2
4735:
sinh viên ngoại ngữ
4736:
sinh viên thực tập
4737:
giờ ra chơi
4738:
động từ
4739:
mệnh đề
4740:
nghi hoặc
4741:
phiên dịch
4742:
phụ âm
4743:
sở hữu cách
4744:
sth
4745:
tiếng Anh TOEIC
4746:
tính từ
4747:
v/v
4748:
vị ngữ
4749:
hòa nhạc
4750:
hợp xướng
4751:
chủ nghĩa
4752:
cộng sản
4753:
giải phóng
4754:
tiểu sử
4755:
trước Công nguyên
4756:
biến thể
4757:
quang hợp
4758:
tập tính
4759:
tinh khiết
4760:
vi sinh
4761:
hàm excel
4762:
hạt nhân
4763:
năng lượng mặt trời
4764:
nền khoa học
4765:
nhật thực
4766:
tạp chí khoa học
4767:
làm việc riêng
4768:
mất dạy
4769:
nghỉ học
4770:
nhập học
4771:
nội quy nhà trường
4772:
sổ liên lạc
4773:
vứt rác bừa bãi
4774:
ý thức kém
4775:
địa lý kinh tế
4778:
kinh tế học
4779:
kinh tế toàn cầu
4780:
kinh tế thị trường
4781:
kinh tế vi mô
4782:
tư tưởng Hồ Chí Minh
4783:
gáy sách
4784:
bút dạ quang
4785:
bút lông dầu
4786:
bút lông
4787:
bút thử điện
4788:
cái cặp
4789:
đồ chuốt bút chì
4790:
phấn viết bảng
4791:
kỳ thi chuyển cấp
4792:
kỳ thi tốt nghiệp
4793:
kiểm tra đầu vào
4794:
coi thi
4795:
diện xét tốt nghiệp
4796:
thể lệ cuộc thi
4797:
thi đua khen thưởng
4798:
thi đua
4799:
thi học sinh giỏi
4800:
thí sinh
4801:
giấy báo trúng tuyển
4802:
học bạ
4803:
bằng a
4804:
dễ
4805:
bài tập
4806:
bài viết
4807:
duyệt bài
4808:
nộp bài
4809:
kỹ năng ghi nhớ
4810:
bằng khen
4814:
chứng chỉ ngoại ngữ
4815:
chứng chỉ sư phạm
4816:
tốt nghiệp cao đẳng
4817:
tốt nghiệp
4818:
trình độ b1
4819:
trình độ sơ cấp
4820:
tàu vũ trụ
4821:
thiên thạch
4822:
vũ trụ
4823:
giờ tan học
4824:
giữ trật tự
4825:
pháo giấy
4826:
sổ báo bài
4827:
sơ lược
4828:
số tiết học
4829:
bình đẳng
4830:
điểm mạnh điểm yếu
4831:
phòng cháy chữa cháy
4832:
đạo đức kinh doanh
4833:
đường lối cách mạng
4835:
ngữ âm học
4836:
nguyên lý kế toán
4837:
cơ học đất
4838:
đại cương
4839:
toán cao cấp
4840:
triết lý kinh doanh
4841:
hệ tư tưởng
4842:
bút bi
4843:
bút ký
4844:
bút máy
4845:
dụng cụ học tập
4846:
máy tính cầm tay
4848:
kỳ thi
4849:
bài kiểm tra đầu vào
4850:
kiểm tra miệng
4851:
giám thị
4853:
nhận học bổng
4854:
phiếu dự thi
4855:
thi vượt cấp
4856:
tiếp sức mùa thi
4857:
tuyển sinh đại học
4859:
trốn học
4860:
tính ứng dụng
4861:
bài báo cáo
4862:
bài làm
4863:
bài tập về nhà
4864:
nộp bài tập
4865:
bằng c
4866:
bằng
4870:
trình độ cao đẳng
4871:
trình độ dân trí
4872:
trình độ ngoại ngữ
4873:
trình độ
4874:
kim loại chì
4875:
nhôm định hình
4876:
oxy hóa
4877:
phản ứng hóa học
4878:
thủy ngân
4879:
vi lượng
4880:
màu bạc
4881:
màu trắng sữa
4882:
tranh ghép hình
4883:
tranh trừu tượng
4884:
tranh vẽ
4885:
trạng từ
4886:
câu phủ định
4887:
danh từ
4888:
trường nội trú
4889:
trường tư thục
4890:
cố vấn học tập
4891:
đội ngũ giảng viên
4892:
gia sư
4893:
lớp trưởng
4894:
nhà khảo cổ học
4895:
thầy đồ
4896:
trợ lý nghiên cứu
4897:
mới tốt nghiệp
4899:
kỳ nghỉ
4900:
giờ giải lao
4901:
từ loại
4902:
tiếng Anh thương mại
4903:
trợ động từ
4904:
từ trái nghĩa
4905:
tường thuật
4906:
v2
4907:
học thuật
4908:
hợp âm
4909:
khuông nhạc
4910:
đô hộ
4911:
liệt sĩ
4912:
tầng lớp xã hội
4913:
phong kiến
4914:
quan lại
4915:
quan liêu
4916:
chế độ phong kiến
4917:
dân trí
4918:
bảo vệ sức khỏe
4919:
ký sinh trùng
4920:
nơron thần kinh
4921:
thường biến
4922:
mất cân bằng
4923:
sinh hiệu
4924:
tự nhiên
4925:
căn lề
4926:
nhiên liệu
4928:
hố đen
4929:
hội thảo khoa học
4930:
mây
4931:
năng lượng sạch
4933:
sao hỏa
4935:
thủng tầng ozon
4936:
hình phạt
4937:
học phí
4938:
phao
4939:
số tín chỉ
4940:
thời khóa biểu
4941:
phòng chống cháy nổ
4942:
kinh tế nông nghiệp
4943:
kinh tế tư nhân
4944:
kinh tế vĩ mô
4945:
logic học
4946:
môn triết học
4947:
nhân khẩu học
4949:
cơ học lý thuyết
4950:
phạm vi nghiên cứu
4951:
tâm lý học
4952:
xã hội học
4953:
kính hiển vi
4954:
kỳ thi đại học
4955:
bài thi tổ hợp
4956:
đáp án
4957:
đậu đại học
4958:
đồ án tốt nghiệp
4959:
gác thi
4961:
thi cuối kỳ
4962:
thi tốt nghiệp thpt
4963:
xét tuyển
4964:
đơn xin nhập học
4965:
phiếu bé ngoan
4966:
bằng b anh văn
4967:
tính kỷ luật
4968:
định nghĩa
4969:
sai
4970:
bài luận
4971:
bài tập lớn
4972:
bài tập nhóm
4973:
đề bài
4974:
bảng báo giá
4975:
bằng c1
4976:
bằng tin học
4978:
chứng chỉ b1
4979:
tốt nghiệp loại khá
4982:
quỹ khuyến học
4984:
tự chịu trách nhiệm
4985:
tư duy
4986:
bóng chày
4987:
cải lương
4988:
cầu trượt
4989:
chổi phù thủy
4990:
chú lùn
4991:
thủ khoa đại học
4992:
trạng nguyên
4993:
kỹ năng lãnh đạo
4995:
kỹ năng
4996:
kỹ năng tin học
4997:
tư duy phản biện
4998:
hoàn thiện bản thân
4999:
học vấn
5000:
luyện tập
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

