DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

4008:

nối

4024:

nợ

4039:

như ý

4043:

nhưng

4050:

nhòe

4051:

nhỏ

4055:

nhiều

4068:

nhanh

4080:

nhận

4081:

nhãn

4100:

nhầm

4105:

nhà in

4188:

ngoài

4200:

nghĩa

4249:

ngạch

4251:

nêu ra

4257:

nên

4258:

nắp

4261:

nặng

4277:

mượn

4283:

mục

4289:

mua

4308:

móp

4311:

mỏng

4315:

mòn

4321:

mới

4331:

mọc

4332:

mốc

4334:

mô tơ

4357:

méc

4358:

mẻ

4368:

máy

4426:

mất

4444:

mạng

4445:

mảng

4456:

mặc

4462:

ma túy

4477:

lý do

4492:

lương

4511:

luồn

4530:

lọc

4539:

lỗ

4547:

lính

4567:

lệch

4574:

lật

4579:

tìm

4597:

lần

4601:

lần 3

4608:

làm

4617:

lãi

4663:

kính

4674:

kín

4678:

kiệu

4713:

khuôn

4718:

khung

4733:

không

4778:

khóm

4780:

khối

4781:

khói

4798:

khoan

4808:

khó

4809:

kéo ra

4812:

khi

4817:

khay

4834:

khách

4851:

khác

4874:

kênh

4898:

ít

4900:

hủy

4915:

4918:

họp

4964:

hông