DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
4001:
môn vật lý
4002:
cơ năng
4003:
cơ sở lý thuyết
4004:
cộng hưởng
4005:
hơi nước
4006:
khoảng cách
4007:
không khí
4008:
kim chỉ nam
4009:
nghiêng
4010:
nở sắt
4011:
ống luồn dây điện
4012:
ống nước
4013:
phát minh
4014:
phi vật thể
4015:
sứ cách điện
4016:
nam châm
4017:
nguồn điện
4018:
nguyên lý hoạt động
4019:
nhiệt độ phòng
4020:
nhiệt độ sôi
4021:
nhiệt độ
4022:
nhiệt dung riêng
4023:
nhiệt lạnh
4024:
nhiệt lượng
4025:
nhiệt luyện
4026:
nhiệt
4027:
nhiễu sóng
4028:
nhiễu
4029:
ổn áp
4030:
phản quang
4031:
phản xạ
4032:
phát quang
4033:
phát sáng
4034:
quả cân
4035:
quang điện tử
4036:
quang học
4037:
rơ le nhiệt
4038:
rơ le
4039:
ròng rọc
4040:
sấm sét
4041:
sắt mạ kẽm
4042:
sắt sơn tĩnh điện
4043:
sơ đồ mạch điện
4044:
sợi quang
4045:
sóng âm
4046:
tần số
4047:
tần suất
4048:
tăng phô
4049:
tăng tốc
4050:
tật khúc xạ
4051:
thấu kính hội tụ
4052:
thấu kính
4053:
thế năng
4054:
thứ cấp
4055:
thuyết tương đối
4056:
tia cực tím
4057:
tiêu cự
4058:
tính dễ cháy
4059:
tĩnh điện
4060:
tốc độ
4061:
trọng lượng riêng
4062:
trọng lượng
4063:
truyền động điện
4064:
từ trường
4065:
va chạm
4066:
van giảm áp
4067:
vận tốc
4068:
vật lý đại cương
4069:
vật lý
4070:
dẫn xuất
4071:
nguyên khối
4072:
nguyên lý
4073:
nồng độ
4074:
rỉ sét
4075:
thí nghiệm
4076:
ăn mòn
4077:
bạch kim
4078:
chất béo
4079:
chất đạm
4080:
chất dẻo
4081:
chất dinh dưỡng
4082:
chất độc da cam
4083:
chất hữu cơ
4084:
chất khử
4085:
chất lỏng
4086:
chất rắn
4087:
chất sắt
4088:
công thức hóa học
4089:
công thức máu
4090:
đồng
4091:
điều chế
4092:
định lượng
4093:
độ ph
4094:
đồng phân
4095:
đồng thau
4096:
dung dịch
4097:
dung môi
4098:
dung tích
4099:
đường hóa học
4100:
hạt nhựa nguyên sinh
4101:
hóa chất
4102:
hỏa hoạn
4103:
hóa học
4104:
hóa phân tích
4105:
hóa sinh
4106:
hòa tan
4107:
hóa trị
4108:
hoạt chất
4109:
hỗn hợp
4110:
hợp chất
4111:
hợp kim
4112:
kali
4113:
kềm
4114:
kim cương
4115:
kim loại chì
4116:
kim loại đồng
4117:
kim loại màu
4118:
kim loại
4119:
lưu huỳnh
4120:
mạch vòng
4121:
mô hình hóa
4122:
ngậm nước
4123:
ngọc bích
4124:
ngọc lục bảo
4125:
ngọc trai
4126:
nguyên tố
4127:
nguyên tố vi lượng
4128:
nguyên tử
4129:
nhôm định hình
4130:
nhôm
4131:
nhựa
4132:
nước cất
4133:
ống nghiệm
4134:
oxy hóa
4135:
phân huỷ
4136:
phân tử
4137:
phản ứng hóa học
4138:
phản ứng nhanh
4139:
phản ứng
4140:
phân vi sinh
4141:
phi kim
4142:
tạp chất
4143:
thạch anh
4144:
thạch nhũ
4145:
thẩm thấu
4146:
theo tỷ lệ
4147:
thép cấu tạo
4148:
thép hợp kim
4149:
thiếc
4150:
thủy ngân
4151:
vàng
4152:
vi lượng
4153:
hội họa
4154:
lem màu
4155:
loang màu
4156:
màu bạc
4157:
màu cam đất
4158:
màu cam
4159:
màu cánh gián
4160:
màu chủ đạo
4161:
màu tím
4162:
màu trắng sữa
4163:
màu trắng
4164:
màu vàng đồng
4165:
màu vàng
4166:
màu xám
4167:
màu xanh cổ vịt
4168:
màu xanh đậm
4169:
màu xanh dương
4170:
màu lục lam
4171:
màu xanh ngọc
4172:
màu xanh rêu
4173:
màu xanh (lá cây)
4174:
môn mỹ thuật
4175:
phối màu
4176:
tĩnh vật
4177:
tô màu
4178:
tông màu
4179:
trắng
4180:
tranh biếm họa
4181:
tranh cát
4182:
tranh chân dung
4183:
tranh ghép hình
4184:
tranh thêu chữ thập
4185:
tranh thủy mặc
4186:
thư pháp
4187:
tinh hoa
4188:
văn thể mỹ
4189:
tranh tô màu
4190:
tranh trừu tượng
4191:
tranh vẽ
4192:
vẽ tay
4193:
vẽ tranh
4194:
5 nguyên âm
4195:
quảng cáo
4196:
trạng từ
4197:
tân ngữ
4198:
câu cảm thán
4199:
câu cầu khiến
4200:
câu khẳng định
4201:
câu phủ định
4202:
câu
4203:
câu trả lời
4204:
cấu trúc
4205:
câu tường thuật
4206:
chủ ngữ
4207:
cốt truyện
4208:
của tôi
4209:
cụm danh từ
4210:
cụm động từ
4211:
cụm giới từ
4212:
cụm tính từ
4213:
cụm từ
4214:
đại từ nhân xưng
4215:
đại từ
4216:
danh động từ
4217:
danh từ
4218:
danh từ số ít
4219:
danh từ số nhiều
4220:
đảo ngữ
4221:
trường bán trú
4222:
trường cao đẳng nghề
4223:
trường cấp 1
4224:
trường cấp 2
4225:
trường chuyên
4226:
trường công lập
4228:
trường đại học
4229:
trường tư
4232:
trường dạy nghề
4233:
trường học
4235:
trường liên cấp
4236:
trường năng khiếu
4237:
trường nội trú
4240:
trưởng phòng đào tạo
4241:
trường quân sự
4246:
trường trung cấp
4248:
trường tư thục
4250:
đoàn khoa
4251:
hội sinh viên
4252:
hội khuyến học
4253:
ban cán sự lớp
4254:
ban chủ nhiệm khoa
4255:
ban chủ nhiệm
4257:
bí thư lớp
4258:
ban cán sự
4259:
giáo viên chủ nhiệm
4260:
chủ nhiệm khoa
4261:
cố vấn chuyên môn
4262:
cố vấn học tập
4263:
cựu học sinh
4264:
diễn giả
4265:
đội ngũ giảng viên
4266:
gia sư tại nhà
4267:
gia sư
4268:
giảng viên cao cấp
4269:
giảng viên chính
4270:
giảng viên cơ hữu
4271:
giảng viên đại học
4272:
giảng viên hướng dẫn
4273:
giảng viên
4274:
giáo viên bản ngữ
4275:
giáo viên mầm non
4276:
giáo viên phản biện
4278:
giáo viên
4279:
giáo viên tiểu học
4280:
trợ giảng
4281:
kẽm
4282:
giáo vụ
4283:
hiệu trưởng đại học
4284:
học giả
4285:
học vụ
4286:
trưởng khoa
4287:
lớp phó
4288:
lớp trưởng
4289:
nghiên cứu sinh
4290:
nhà giáo ưu tú
4291:
nhà khảo cổ học
4292:
nhà khoa học
4293:
nhà ngôn ngữ học
4294:
phó trưởng bộ môn
4295:
thầy đồ
4296:
tổ trưởng chuyên môn
4297:
trợ lý nghiên cứu
4298:
trưởng bộ môn
4299:
bạn cùng bàn
4300:
bạn cùng lớp
4301:
học sinh cá biệt
4302:
học sinh cấp 2
4303:
học sinh cấp 3
4304:
học sinh mầm non
4305:
học sinh
4306:
học sinh cấp 1
4307:
sinh viên thạc sĩ
4309:
mã số sinh viên
4310:
mới tốt nghiệp
4311:
mũ cử nhân
4312:
năm 2 đại học
4313:
năm 3 đại học
4314:
năm cuối cấp
4315:
phó khoa
4316:
năm cuối đại học
4317:
năm nhất đại học
4318:
phụ huynh
4319:
sắp tốt nghiệp
4320:
tân sinh viên
4321:
thẻ sinh viên
4323:
tuổi học trò
4325:
sinh viên đại học
4327:
sinh viên năm 1
4328:
sinh viên năm 2
4329:
sinh viên năm 3
4330:
sinh viên năm 4
4331:
sinh viên ngoại ngữ
4332:
sinh viên thực tập
4333:
sinh viên
4334:
thủ khoa
4336:
giảng đường
4337:
môi trường học tập
4339:
phòng đào tạo
4340:
phòng giáo vụ
4341:
phòng thí nghiệm
4342:
phòng thi
4343:
phòng tuyển sinh
4344:
bỏ học
4345:
cần cù
4346:
cúp học
4347:
danh sách lớp
4348:
điểm danh
4349:
đồng phục
4350:
kỳ nghỉ
4351:
giờ giải lao
4352:
giờ chào cờ
4353:
giờ học
4354:
giờ ra chơi
4355:
dấu nhấn
4356:
định ngữ
4357:
động từ bất quy tắc
4358:
động từ
4359:
động từ khuyết thiếu
4360:
giới từ
4361:
hội thoại
4362:
lời khẳng định
4363:
từ loại
4364:
mạo từ
4365:
mẫu câu
4366:
mệnh đề
4367:
nghi hoặc
4368:
ngoại động từ
4369:
ngoại ngữ
4370:
ngôi thứ 3 số ít
4371:
ngôi thứ nhất số ít
4372:
ngôn ngữ
4373:
ngữ cảnh
4374:
ngữ điệu
4375:
ngữ pháp
4376:
nguyên âm
4377:
nội động từ
4378:
phát âm
4379:
ghi lại
4380:
phiên dịch
4381:
phó từ
4382:
phụ âm
4383:
phủ định
4384:
pr
4385:
quá khứ phân từ
4386:
qua
4387:
rào cản ngôn ngữ
4388:
sơ đồ
4389:
sở hữu cách
4390:
so sánh bằng
4391:
so sánh
4392:
sth
4393:
thể nghi vấn
4397:
kỹ năng đọc
4398:
tiếng Anh du lịch
4399:
tiếng Anh giao tiếp
4400:
tiếng Anh hệ 10 năm
4401:
tiếng Anh hệ 7 năm
4402:
tiếng Anh học thuật
4403:
tiếng Anh IELTS
4404:
tiếng Anh sơ cấp
4405:
tiếng Anh thương mại
4406:
tiếng Anh TOEFL
4407:
tiếng Anh TOEIC
4408:
tiếng Anh trình độ A
4409:
tiếng Anh trình độ B
4410:
tiếng Anh trình độ C
4411:
tiếng Anh trung cấp
4412:
tiếng Anh văn phòng
4413:
tính từ
4414:
tính từ sở hữu
4415:
trợ động từ
4416:
từ trái nghĩa
4417:
từ vựng chuyên ngành
4418:
từ vựng
4419:
túc từ
4420:
tường thuật
4421:
v/v
4422:
v2
4423:
v3
4424:
học thuật
4425:
vị ngữ
4426:
hòa nhạc
4427:
hợp âm
4428:
hợp xướng
4429:
khóa sol
4430:
khuông nhạc
4431:
luyện thanh
4432:
môn âm nhạc
4433:
nhạc lý
4434:
đạo nhạc
4435:
đồng thanh
4436:
phối khí
4437:
bao cấp
4438:
cách mạng
4440:
chiến tranh
4441:
chủ nghĩa Mác Lênin
4442:
chủ nghĩa
4443:
chủ nghĩa tư bản
4444:
chủ tịch Hồ Chí Minh
4445:
cộng sản
4446:
dân chủ
4447:
đấu tranh
4448:
đô hộ
4449:
giải phóng
4450:
hòa bình
4451:
kháng chiến chống Mỹ
4452:
lịch sử hình thành
4453:
lịch sử
4454:
lịch sự
4456:
liệt sĩ
4457:
nền kinh tế bao cấp
4458:
tầng lớp
4459:
tầng lớp xã hội
4460:
thời bao cấp
4461:
thời kỳ Bắc thuộc
4462:
hội nhập quốc tế
4463:
nguồn
4464:
phong kiến
4465:
quan lại
4466:
quan liêu
4467:
tái thiết
4468:
lĩnh vực kinh tế
4469:
thời kỳ Phục hưng
4470:
thời pháp thuộc
4471:
chế độ phong kiến
4472:
thực dân pháp
4473:
tiêu sản
4474:
tiểu sử
4475:
tra tấn
4476:
trước Công nguyên
4477:
chủ nghĩa cộng sản
4478:
xác ướp
4479:
bề dày lịch sử
4480:
cộng đồng
4481:
dân trí
4482:
sư phạm
4483:
giáo lý hôn nhân
4484:
học thuyết
4486:
lao dốc
4487:
an toàn giao thông
4488:
bảo vệ môi trường
4489:
bảo vệ sức khỏe
4490:
bảo vệ thực vật
4491:
bất lịch sự
4492:
quan hệ huyết thống
4493:
biến thể
4494:
chủ thể
4495:
cộng sinh
4496:
đa dạng sinh học
4497:
điều hòa cây
4498:
đột biến gen
4499:
hệ sinh thái
4500:
hệ tuần hoàn
4501:
hồng cầu
4502:
ký sinh trùng
4503:
mô học
4504:
môn sinh học
4505:
nhiễm sắc thể
4506:
nơron thần kinh
4507:
quang hợp
4508:
sinh hóa
4509:
sinh học phân tử
4510:
sinh học
4511:
sinh lý học
4512:
sinh thái
4513:
tập tính
4514:
thảm thực vật
4515:
thuộc tính
4516:
thường biến
4517:
mất cân bằng
4518:
sinh hiệu
4519:
tiêu hủy
4520:
tự nhiên
4521:
tiêu bản
4522:
tinh khiết
4523:
tinh trùng
4524:
tuần hoàn máu
4525:
vi khuẩn
4526:
vi sinh
4527:
vòng tuần hoàn
4528:
bôi đen
4529:
căn lề
4530:
hàm excel
4531:
khổ giấy ngang
4532:
khổ giấy
4533:
lề trái
4534:
môn tin học
4536:
phím cách
4537:
phím tắt
4539:
tin học cơ sở
4540:
tin học đại cương
4541:
tin học ứng dụng
4542:
tổ hợp phím
4543:
vi tính văn phòng
4545:
nhiên liệu
4546:
sinh trắc vân tay
4547:
bài báo khoa học
4548:
bài nghiên cứu
4550:
dải ngân hà
4552:
đề tài khoa học
4554:
đĩa bay
4555:
hành tinh
4556:
hạt nhân
4557:
hệ mặt trời
4558:
hiệu ứng nhà kính
4559:
hiệu ứng
4560:
hố đen
4561:
hội nghị khoa học
4562:
hội thảo khoa học
4563:
mặt trăng
4564:
mặt trời
4565:
mây
4566:
môn khoa học
4568:
năng lượng mặt trời
4569:
năng lượng sạch
4570:
nền khoa học
4571:
nghiên cứu định tính
4573:
nghiên cứu khoa học
4574:
nguyệt thực
4575:
nhật thực
4576:
nóng lên toàn cầu
4577:
ống nhòm
4579:
quả địa cầu
4580:
sao băng
4581:
sao chổi
4582:
sao hỏa
4583:
sao kim
4584:
sao mộc
4585:
sao thổ
4587:
tạp chí khoa học
4588:
tàu vũ trụ
4589:
thiên thạch
4590:
thiên văn học
4591:
thủng tầng ozon
4592:
trái đất
4593:
trí tuệ nhân tạo
4595:
ứng phó
4596:
vệ tinh
4597:
vô định
4598:
vũ trụ
4599:
giờ tan học
4600:
giữ trật tự
4601:
hình phạt
4602:
học kỳ 1
4603:
học kỳ quân sự
4604:
học kỳ
4605:
ôn tập
4606:
học phí
4607:
họp phụ huynh
4608:
lễ khai giảng
4609:
khăn quàng đỏ
4610:
kiểm điểm
4611:
làm việc riêng
4612:
lịch học
4613:
lỗi
4614:
lời xin lỗi
4615:
lưu ban
4616:
mất dạy
4617:
mức độ nghiêm trọng
4618:
năm học mới
4619:
năm học
4620:
năm tốt nghiệp
4621:
ngăn chặn
4622:
ngày nhập học
4623:
nghỉ giải lao
4624:
kỳ nghỉ hè
4625:
nghỉ học có phép
4626:
nghỉ học
4627:
ngoài giờ học
4628:
nhập học
4629:
nội quy nhà trường
4630:
nội quy lớp
4631:
niên khóa
4632:
ở lại lớp
4633:
pháo giấy
4634:
phao
4635:
sổ báo bài
4636:
số báo danh
4637:
sổ đầu bài
4638:
lễ sơ kết học kỳ
4639:
sổ liên lạc
4640:
sơ lược
4641:
số tiết học
4642:
số tín chỉ
4643:
tan học
4644:
thời khóa biểu
4645:
thông tin tuyển sinh
4646:
bình đẳng giới
4647:
bình đẳng
4648:
đạo đức
4649:
điểm mạnh điểm yếu
4650:
giáo dục công dân
4652:
khoa học quân sự
4653:
khuyết điểm
4654:
lạng lách đánh võng
4656:
ô nhiễm môi trường
4657:
ô nhiễm
4658:
phân loại rác thải
4660:
phòng cháy chữa cháy
4661:
phòng chống cháy nổ
4662:
chất thải sinh hoạt
4663:
chất thải hữu cơ
4665:
chất thải điện tử
4666:
chất thải nguy hại
4667:
chất thải nhựa
4668:
thế mạnh
4669:
tiết kiệm điện
4670:
tiết kiệm thời gian
4671:
tiêu cực
4672:
vứt rác bừa bãi
4674:
vứt rác
4675:
ý thức học tập
4676:
ý thức kém
4677:
khoa học tự nhiên
4678:
tiết chào cờ
4679:
môn học bắt buộc
4680:
môn học
4681:
môn học tự chọn
4682:
môn năng khiếu
4683:
môn thủ công
4684:
môn tiếng việt
4686:
chiêm tinh học
4687:
công nghệ sinh học
4688:
dẫn luận ngôn ngữ
4689:
đạo đức kinh doanh
4690:
địa lý kinh tế
4691:
đông phương học
4693:
đường lối cách mạng
4694:
duy vật biện chứng
4695:
khảo cổ học
4696:
kinh tế biển
4697:
kinh tế chính trị
4698:
kinh tế đối ngoại
4700:
kinh tế học
4701:
kinh tế lượng
4702:
kinh tế mũi nhọn
4703:
kinh tế ngoại thương
4704:
kinh tế nông nghiệp
4705:
kinh tế toàn cầu
4706:
kinh tế thị trường
4707:
kinh tế thương mại
4708:
kinh tế tư nhân
4709:
kinh tế vận tải biển
4710:
kinh tế vi mô
4711:
kinh tế vĩ mô
4712:
kinh tế xây dựng
4713:
logic học
4714:
luật học
4715:
lý luận chính trị
4717:
môn chuyên ngành
4719:
môn đại cương
4720:
môn quản trị học
4721:
môn triết học
4722:
kinh tế
4723:
ngữ âm học
4724:
nguyên lý kế toán
4725:
nhân khẩu học
4726:
nhân trắc học
4728:
cơ học đất
4729:
cơ học kết cấu
4730:
cơ học chất lưu
4731:
cơ học lý thuyết
4732:
đại cương
4733:
phạm vi nghiên cứu
4735:
pháp luật đại cương
4736:
tâm lý học
4737:
toán cao cấp
4738:
toán kinh tế
4739:
triết học
4740:
triết lý kinh doanh
4741:
tư tưởng Hồ Chí Minh
4742:
hệ tư tưởng
4743:
vĩ mô
4744:
Việt Nam học
4745:
xã hội học
4746:
gáy sách
4747:
bấm ghim
4748:
bàn học
4749:
bìa sách
4750:
bút bi
4751:
bút chì kim
4752:
bút chì
4753:
bút dạ quang
4754:
bút ký
4755:
bút lông dầu
4756:
bút lông
4757:
bút máy
4758:
bút thử điện
4759:
bút viết bảng
4760:
bút xóa
4761:
cái cặp
4762:
cái gọt bút chì
4763:
cọ vẽ
4764:
compa
4765:
cục gôm
4766:
dạ quang
4767:
đồ chuốt bút chì
4768:
đồ dùng học tập
4769:
dụng cụ học tập
4770:
hộp bút
4771:
kim từ điển
4772:
kính hiển vi
4773:
kính lúp
4774:
máy tính cầm tay
4775:
ngòi bút
4776:
phấn viết bảng
4777:
thước kẻ
4778:
thước kẹp
4779:
văn phòng phẩm
4780:
kỳ thi chuyển cấp
4781:
kỳ thi đại học
4783:
kỳ thi học sinh giỏi
4785:
kỳ thi
4787:
kỳ thi tốt nghiệp
4789:
kỳ thi tuyển sinh
4790:
bài dự thi
4791:
bài kiểm tra đầu vào
4792:
bài kiểm tra
4793:
bài thi tổ hợp
4794:
cấp trường
4795:
câu hỏi trắc nghiệm
4796:
đề thi
4797:
kiểm tra đầu vào
4798:
kiểm tra lại
4799:
kiểm tra miệng
4800:
kiểm tra
4801:
chưa tốt nghiệp
4802:
coi thi
4804:
đáp án
4805:
đậu đại học
4806:
diện xét tốt nghiệp
4807:
đồ án tốt nghiệp
4808:
đỗ đại học
4810:
gác thi
4812:
giám thị
4814:
khen thưởng
4815:
luận án tiến sĩ
4816:
luận án
4817:
luận văn thạc sĩ
4818:
luận văn
4820:
mã đề
4821:
miễn thi
4822:
nhận học bổng
4823:
phiếu dự thi
4824:
phúc khảo
4825:
thành tích học tập
4826:
thành tích
4827:
thành tựu
4828:
thể lệ cuộc thi
4829:
thi bằng lái xe
4830:
thi cuối kỳ
4831:
thi đại học
4832:
thi đua khen thưởng
4833:
thi đua
4834:
thi giữa kỳ
4835:
thi học sinh giỏi
4836:
thi lại
4837:
thí sinh
4838:
thi thử
4839:
thi tốt nghiệp thpt
4840:
thi trắc nghiệm
4841:
thi vượt cấp
4842:
tiếp sức mùa thi
4843:
trúng tủ
4844:
trúng tuyển
4845:
tuyển chọn
4846:
tuyển sinh đại học
4847:
tuyển sinh
4848:
xét tuyển
4849:
cv
4850:
đơn xin nghỉ học
4851:
đơn xin nhập học
4852:
giấy báo nhập học
4853:
giấy báo trúng tuyển
4855:
giấy khen
4856:
học bạ
4857:
phiếu bé ngoan
4858:
thư mời nhập học
4859:
thủ tục nhập học
4860:
bản kiểm điểm
4861:
bảng đánh giá
4862:
bảo lưu đại học
4863:
bảo lưu học tập
4864:
bằng a
4865:
bằng a tin học
4866:
bằng a2
4867:
bằng b anh văn
4868:
bằng b1
4869:
bằng b2
4870:
đỗ vào trường
4872:
tiết học
4873:
tính kỷ luật
4874:
tính tự giác
4875:
trì trệ
4876:
trốn học
4877:
trực nhật
4878:
xếp hàng
4879:
cơ bản
4880:
dễ
4881:
điền vào chỗ trống
4882:
định nghĩa
4883:
giả thuyết
4884:
khái niệm
4885:
lý thuyết
4886:
nền tảng
4887:
sai
4888:
tính ứng dụng cao
4889:
tính ứng dụng
4890:
tính ưu việt
4891:
vai trò
4892:
vận dụng
4893:
có phương pháp
4894:
bài báo cáo
4895:
bài giảng
4896:
bài học
4897:
bài làm
4898:
bài luận
4899:
bài tập lớn
4900:
bài tập nhóm
4901:
bài tập
4902:
bài tập về nhà
4903:
bài thu hoạch
4904:
bài thuyết trình
4905:
bài viết
4906:
bảo vệ luận án
4907:
chấm bài
4908:
chữa bài tập
4909:
đề bài
4910:
duyệt bài
4911:
làm bài tập
4912:
một cách bài bản
4913:
nộp bài tập
4914:
nộp bài
4915:
ôn bài
4916:
sửa bài
4917:
trả bài
4918:
kỹ năng ghi nhớ
4919:
bảng báo giá
4920:
bằng c
4921:
bằng c1
4922:
bằng cấp
4923:
bằng giỏi
4924:
bằng IELTS
4925:
bằng khá
4926:
bằng khen
4927:
bằng lái xe máy
4928:
bằng sáng chế
4929:
bằng
4930:
bằng tin học
4936:
bằng tốt nghiệp
4937:
bằng trung bình khá
4940:
bằng trung cấp nghề
4941:
bằng trung cấp
4942:
cấp bằng
4943:
chứng chỉ b1
4944:
chứng chỉ c
4946:
chứng chỉ hành nghề
4947:
chứng chỉ kế toán
4949:
chứng chỉ ngoại ngữ
4950:
chứng chỉ quốc tế
4951:
chứng chỉ sư phạm
4952:
chứng chỉ
4955:
tốt nghiệp cao đẳng
4956:
tốt nghiệp cấp 3
4957:
tốt nghiệp đại học
4958:
tốt nghiệp loại giỏi
4959:
tốt nghiệp loại khá
4961:
tốt nghiệp thủ khoa
4962:
tốt nghiệp
4963:
tốt nghiệp trung cấp
4964:
trình độ b
4965:
trình độ b1
4966:
trình độ cao đẳng
4967:
trình độ chuyên môn
4968:
trình độ đại học
4969:
trình độ dân trí
4970:
trình độ học vấn
4971:
trình độ ngoại ngữ
4972:
trình độ sơ cấp
4973:
trình độ
4976:
trình độ trung cấp
4977:
trình độ văn hóa
4978:
văn bằng 2
4979:
văn bằng bảo hộ
4980:
văn bằng
4981:
quỹ khuyến học
4982:
tân cử nhân
4983:
thứ hạng
4984:
thủ khoa đại học
4985:
trạng nguyên
4986:
vinh danh
4987:
kỹ năng quan sát
4988:
khả năng thích ứng
4989:
kỹ năng tư duy
4990:
kỹ năng tự học
4991:
kỹ năng chuyên môn
4994:
kỹ năng lắng nghe
4995:
kỹ năng lãnh đạo
4996:
kỹ năng nghề nghiệp
4997:
kỹ năng nói
4998:
kỹ năng phân tích
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

