DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
4001:
nộp tiền mặt
4002:
nộp phạt
4003:
nộp hồ sơ
4004:
nói ngắn gọn
4005:
nói vắn tắt
4006:
nói tóm lại
4007:
nối tiếp
4008:
nối
4009:
nói riêng
4010:
nội quy
4011:
nội quy lao động
4012:
nội quy công ty
4013:
nói quá
4014:
nói nhiều
4015:
nối máy
4016:
nới lỏng
4017:
nơi làm việc
4018:
nội khoa
4019:
nội dung công việc
4020:
nói chung
4021:
nơi cấp
4022:
nói cách khác
4023:
nội bộ
4024:
nợ
4025:
nợ tiền
4026:
nợ quá hạn
4027:
nợ ngắn hạn
4029:
nợ không thể thu hồi
4030:
nợ xấu
4031:
niên độ kế toán
4032:
niêm yết
4033:
nhượng quyền
4035:
nhượng lại
4036:
nhuần nhuyễn
4037:
nhuận bút
4038:
nhựa mica
4039:
như ý
4040:
như vậy
4041:
như trước đây
4042:
như trên
4043:
nhưng
4044:
như thường lệ
4045:
như sau
4046:
như đã thỏa thuận
4047:
nhu cầu vốn
4048:
nhông xích
4049:
nhóm trưởng
4050:
nhòe
4051:
nhỏ
4052:
nhờ có
4053:
nhỏ bé
4054:
nhìn chung
4055:
nhiều
4056:
nhiều lần
4057:
nhiều hơn
4058:
nhiệm vụ
4059:
nhiệm vụ được giao
4060:
nhiệm kỳ
4061:
nhất quán
4062:
nhật ký thi công
4063:
nhật ký công trình
4064:
nhập vai
4065:
nhập liệu
4066:
nhập khẩu
4067:
nhập dữ liệu
4068:
nhanh
4069:
nhận xét
4072:
nhân viên vật tư
4073:
nhân viên tổng vụ
4074:
nhân viên mới
4075:
nhân viên kho
4076:
nhân viên hành chính
4077:
nhân viên chính thức
4078:
nhân tượng
4079:
nhân tố
4080:
nhận
4081:
nhãn
4082:
nhân tiện
4083:
nhận thức
4084:
nhận thấy
4085:
nhân tạo
4086:
nhân sự
4087:
nhãn chính
4088:
nhãn phụ
4089:
nhãn mác
4090:
nhân lực
4091:
nhãn hiệu
4092:
nhãn hàng
4093:
nhận định
4094:
nhận diện
4096:
nhân đạo
4097:
nhân danh
4099:
nhận biết
4100:
nhầm
4101:
nhằm mục đích
4102:
nhạc trưởng
4103:
đề cập đến
4104:
nhắc đến
4105:
nhà in
4106:
nhà xuất bản
4107:
nhà tuyển dụng
4108:
nhà thầu xây dựng
4109:
nhà thầu thi công
4110:
nhà thầu phụ
4111:
nhà thầu chính
4112:
nhà sản xuất
4113:
nhà phân phối
4115:
nhà mạng
4116:
nhà mạng điện thoại
4117:
nhà lãnh đạo
4118:
người điều hành
4119:
nhà điều hành
4120:
nhà đầu tư
4121:
nhà cung cấp
4122:
nguyên vẹn
4123:
nguyên vật liệu
4124:
nguyên tổng giám đốc
4125:
nguyên tắc
4126:
nguyên nhân
4127:
nguyên liệu
4128:
nguyên giá
4129:
mối nguy
4130:
nguy cơ
4131:
nguồn vốn
4132:
nguồn thu
4133:
nguồn nhân lực
4134:
nguồn lực
4135:
người xem
4136:
người viết đơn
4137:
người vẽ
4138:
người vận chuyển
4139:
người được ủy quyền
4140:
người tuyển dụng
4141:
người trả tiền
4142:
người tiêu dùng
4143:
người đi đầu
4144:
người tiên phong
4145:
người thuyết trình
4146:
người thực tập
4147:
người thực thi
4148:
người sử dụng
4150:
người sáng lập
4151:
người phụ trách
4152:
người mua hàng
4153:
người mới
4154:
người liên quan
4155:
người có liên quan
4156:
người liên can
4157:
người lao động
4158:
người tiếp thị
4159:
người làm chứng
4160:
người ký
4161:
người khởi nghiệp
4162:
người kế toán
4163:
người kế nhiệm
4164:
người hiến máu
4165:
người giúp việc
4166:
người giới thiệu
4167:
người nhận
4168:
người gửi
4169:
người giao hàng
4170:
người giám sát
4171:
người đứng đầu
4172:
người làm việc
4173:
người phê bình
4174:
ứng cử viên
4175:
người ứng tuyển
4176:
người dẫn truyện
4177:
người dẫn đường
4178:
người đại diện
4179:
người của công chúng
4180:
người chụp ảnh
4181:
người chứng kiến
4182:
người buôn bán
4183:
người bán hàng
4184:
ngược
4185:
ngược lại
4186:
ngư lôi
4187:
ngoài việc
4188:
ngoài
4189:
ngoại thương
4190:
ngoại thất
4191:
ngoài ra
4192:
ngoại hối
4193:
ngoài giờ làm việc
4194:
ngoài đời thực
4195:
đấu thầu
4197:
nghiêm trọng
4198:
nghiệm thu
4200:
nghĩa
4201:
nghỉ việc
4202:
nghỉ trưa
4203:
nghỉ thai sản
4204:
nghỉ sinh
4205:
nghỉ phép
4206:
nghỉ ốm
4207:
nghỉ làm
4208:
nghỉ không lương
4209:
nghỉ phép có lương
4210:
nghỉ phép năm
4211:
nghề nghiệp
4212:
nghe lời
4213:
ngay sau đó
4214:
ngày sản xuất
4215:
ngày nhận hàng
4216:
ngày nghỉ
4217:
ngày nghỉ phép
4218:
ngay lập tức
4219:
ngày làm việc
4220:
ngày ký hợp đồng
4221:
ngay khi
4222:
ngay khi có thể
4223:
ngày hiệu lực
4224:
ngày hết hạn
4225:
ngày giao hàng
4226:
ngày giao dịch
4227:
ngày dự kiến
4229:
ngày đáo hạn
4230:
ngày công
4231:
ngày cấp
4232:
ngày càng
4233:
ngày càng có nhiều
4234:
ngay cả khi
4235:
ngẫu nhiên
4236:
ngân quỹ
4237:
ngân sách
4238:
ngân phiếu
4239:
ngân hàng trung ương
4240:
ngân hàng trung gian
4241:
ngân hàng
4242:
ngân hàng thương mại
4244:
ngân hàng Sacombank
4246:
ngân hàng liên doanh
4248:
ngân hàng BIDV
4249:
ngạch
4250:
ngạch lương
4251:
nêu ra
4252:
nếu được
4253:
nếu có thể
4254:
nếu cần
4255:
nếu cần thiết
4256:
nẹp áo
4257:
nên
4258:
nắp
4259:
nắp đậy
4260:
não thất
4261:
nặng
4262:
nâng tầm
4263:
năng lượng
4264:
năng lượng tái tạo
4265:
năng lực tài chính
4266:
năng lực sản xuất
4267:
năng lực chuyên môn
4268:
năng lực cạnh tranh
4269:
nâng lên
4270:
nâng cấp
4271:
năm thành lập
4272:
nằm ngang
4273:
nắm bắt
4274:
nắm bắt thông tin
4275:
nắm bắt cơ hội
4276:
mút xốp
4277:
mượn
4278:
mũi tên
4279:
mũi khoan
4280:
mùi hương
4281:
mục tiêu
4282:
mục tiêu nghề nghiệp
4283:
mục
4284:
mức thu nhập
4285:
mức lương mong muốn
4286:
mức độ
4287:
mục đích
4288:
mục đích sử dụng
4289:
mua
4290:
mua lại
4291:
mua lại công ty
4292:
mua bán
4293:
mua bản quyền
4294:
một vài
4295:
một thành viên
4296:
một số
4297:
một phần
4299:
một ngày không xa
4300:
một mình
4301:
một lần
4302:
một khi
4303:
một ít
4304:
một cách máy móc
4305:
một cách hợp lý
4306:
một cách cụ thể
4307:
một cách chi tiết
4308:
móp
4309:
móp méo
4310:
móng trụ
4311:
mỏng
4312:
mong muốn
4313:
móng đơn
4314:
móng cọc
4315:
mòn
4316:
môi trường
4317:
môi trường năng động
4318:
môi trường làm việc
4321:
mới
4322:
bên mời thầu
4323:
mọi rợ
4324:
mới nhất
4325:
mọi người
4326:
mới lạ
4327:
mỗi khi
4328:
mối hàn
4329:
môi giới nhà đất
4331:
mọc
4332:
mốc
4333:
móc cẩu
4334:
mô tơ
4335:
mở thầu
4336:
mô tả
4337:
mở rộng
4338:
mô phỏng
4339:
mờ nhạt
4340:
mơ mộng
4341:
mỏ lết
4342:
mô hình tổ chức
4343:
mô hình
4344:
mô hình kinh doanh
4345:
mở đầu
4346:
mở bán
4347:
minh bạch
4348:
miễn trừ trách nhiệm
4349:
miễn phí
4350:
miễn là
4351:
mì xào
4352:
méo mó
4353:
mệnh giá
4354:
mệnh giá tiền
4355:
mệnh giá cổ phiếu
4356:
mệnh giá cổ phần
4357:
méc
4358:
mẻ
4359:
máy xông tinh dầu
4360:
máy vận thăng
4361:
máy trộn bê tông
4362:
máy trạm
4363:
máy toàn đạc
4364:
vi tính
4365:
máy vi tính
4366:
máy tính
4367:
máy tính bảng
4368:
máy
4369:
máy tiện
4370:
máy thủy bình
4371:
máy thở
4372:
máy sưởi
4373:
máy san
4374:
máy trộn cầm tay
4376:
máy nướng bánh mì
4377:
máy rửa bát đĩa
4378:
máy rửa chén bát
4379:
máy rửa chén
4380:
máy rửa bát
4381:
máy quẹt thẻ
4382:
may quần áo
4383:
máy photocopy
4386:
máy nóng lạnh
4387:
máy nén khí
4388:
máy móc
4389:
máy may
4390:
máy mài
4391:
may mặc
4392:
máy lọc nước
4393:
máy lạnh
4394:
máy khoan
4395:
máy khoan cọc nhồi
4396:
máy khò nhiệt
4397:
máy in phun
4398:
máy hút mùi
4399:
máy hàn
4400:
máy hàn thiếc
4401:
máy hàn điện
4402:
máy ép nhiệt
4403:
máy ép cọc
4404:
may đồ
4405:
máy công cụ
4406:
máy chủ
4407:
máy chạy bộ
4408:
máy chấm công
4409:
máy chà nhám
4410:
máy cày
4411:
máy cắt
4412:
máy cắt hợp bộ
4413:
máy cán tôn
4414:
máy bơm nước
4415:
máy bộ đàm
4416:
máy biến áp
4417:
máy bay
4419:
máy ATM
4420:
máy ảnh kỹ thuật số
4421:
máy ảnh
4422:
máy ảnh cơ
4423:
mẫu mã
4424:
mẫu mã sản phẩm
4425:
mặt trước
4426:
mất
4427:
mặt sau
4428:
mát lạnh
4429:
mật mã
4430:
mật khẩu
4431:
mặt khác
4432:
mặt hàng
4433:
mất giá
4434:
mật độ xây dựng
4435:
mật độ
4436:
mất điện
4437:
mặt cắt dọc
4438:
lời thoại
4439:
mặt bằng xây dựng
4440:
mặt bằng thi công
4441:
manh mối
4442:
mạng xã hội
4443:
mang về
4444:
mạng
4445:
mảng
4446:
mảng kinh doanh
4447:
mang đến
4448:
màn hình máy chiếu
4449:
màn hình điện thoại
4450:
màn hình cảm ứng
4451:
mãi mãi
4452:
mạch vữa
4453:
mạch ngừng
4454:
mạch điều khiển
4455:
mạch điện
4456:
mặc
4457:
mác thép
4458:
mặc kệ
4459:
mặc định
4460:
vận đơn
4461:
mã vạch
4462:
ma túy
4463:
mặc dù
4464:
mã số doanh nghiệp
4465:
mã sản phẩm
4466:
mã ngạch
4467:
mạ kẽm
4468:
mã hóa
4469:
mã hàng
4470:
mã giảm giá
4471:
mã số thuế cá nhân
4472:
mã số thuế
4473:
mã cổ phiếu
4474:
mã chứng khoán
4475:
lý lịch
4476:
lý lịch cá nhân
4477:
lý do
4478:
lũy tiến
4479:
lưu trữ
4480:
lưu trữ thông tin
4481:
lưu trữ tài liệu
4482:
lưu kí chứng khoán
4483:
lưu ký chứng khoán
4484:
lưu hồ sơ
4485:
lưu hành nội bộ
4486:
lưu giữ kỉ niệm
4487:
lưu giữ kỷ niệm
4488:
lượt truy cập
4489:
phụ cấp trách nhiệm
4490:
lương tối thiểu vùng
4491:
lương tối thiểu
4492:
lương
4493:
lương thưởng
4494:
lương thực nhận
4495:
lương thực tế
4496:
lương thử việc
4497:
lương thời gian
4498:
lương thỏa thuận
4499:
lương thấp
4500:
lương cao
4501:
lương tháng thứ 13
4502:
lương tháng 13
4503:
lương tăng ca
4504:
lương tổng
4505:
lương khởi điểm
4506:
lương khoán
4507:
lương hưu
4508:
lương cứng
4509:
lương cơ sở
4510:
lương cơ bản
4511:
luồn
4512:
lưới thép
4513:
lưới thép hàn
4514:
lưới mắt cáo
4515:
lưới lọc
4516:
luân chuyển
4517:
lồng ghép
4518:
lợi tức
4519:
lợi thế
4520:
lợi thế cạnh tranh
4521:
lợi nhuận
4522:
lợi nhuận thuần
4523:
lợi nhuận ròng
4524:
lợi nhuận gộp
4526:
lời nhắc nhở
4527:
lời mở đầu
4528:
lỗi kỹ thuật
4529:
lời chứng
4530:
lọc
4531:
lọc thô
4532:
lọc nước
4533:
lốc máy lạnh
4534:
loại hình sản xuất
4536:
loại hình công ty
4537:
loại bỏ
4538:
lỗ vốn
4539:
lỗ
4540:
lỗ thăm trần
4541:
lũy kế
4542:
lô hàng
4543:
lô đất
4544:
lĩnh vực nghệ thuật
4545:
lĩnh vực kinh doanh
4546:
lĩnh vực hoạt động
4547:
lính
4548:
linh kiện
4549:
liên ngành
4550:
liên doanh
4551:
liên danh
4552:
liên danh nhà thầu
4553:
lịch trực
4554:
lịch sử giao dịch
4555:
lịch phát sóng
4556:
lịch làm việc
4557:
lịch công tác
4558:
lệnh sản xuất
4559:
lệnh giao hàng
4560:
lệnh chuyển tiền
4561:
lên ý tưởng
4562:
lên ngôi
4563:
lên máy bay
4564:
lên kế hoạch
4565:
lên đến
4566:
lên dây cót
4567:
lệch
4568:
lệ phí trước bạ
4569:
lệ phí
4570:
lệ phí hải quan
4571:
lấy lại
4572:
lấy hàng
4573:
lâu dài
4574:
lật
4575:
lát gạch
4576:
lập tức
4577:
lập trình
4578:
lắp ráp
4579:
tìm
4580:
khuyến mại
4581:
lập kế hoạch
4582:
lập hồ sơ
4583:
lắp ghép
4584:
lắp dựng
4585:
lập dự toán
4586:
lập dự án đầu tư
4587:
lắp đặt
4588:
báo cáo tài chính
4589:
lão khoa
4590:
lao động
4591:
lao động phổ thông
4592:
lãnh đạo
4593:
lãnh đạo công ty
4594:
lãnh đạo cấp cao
4595:
lăng xê
4596:
lan truyền
4597:
lần
4598:
lần lượt
4599:
lấn chiếm
4600:
lấn át
4601:
lần 3
4602:
làm việc
4603:
làm việc theo ca
4604:
làm việc nhóm
4605:
làm việc ngoài giờ
4606:
làm việc chăm chỉ
4607:
làm việc độc lập
4608:
làm
4609:
làm thủ tục
4610:
việc làm thêm
4611:
lạm phát
4612:
làm mờ
4613:
làm lại từ đầu
4614:
làm hồ sơ
4615:
làm bù
4616:
lãi vay
4617:
lãi
4618:
lãi tiền gửi
4620:
tiền lãi
4621:
lãi suất
4622:
lãi suất tiền gửi
4623:
lãi suất đơn
4624:
lãi đơn
4625:
lãi suất cố định
4626:
lãi suất thả nổi
4627:
lãi kép
4628:
lãi suất kép
4629:
lãi suất huy động
4630:
lãi suất cho vay
4631:
lãi gộp
4632:
lãi ròng
4633:
lãi tính gộp
4634:
lãi nhập gốc
4635:
tái tục
4637:
lãi chậm trả
4638:
lạc lõng
4639:
kỹ xảo
4640:
kỹ xảo điện ảnh
4641:
kỷ tử
4642:
kỹ thuật xây dựng
4643:
kĩ thuật xây dựng
4646:
chu kỳ thanh toán
4647:
chu kì thanh toán
4648:
kỳ thanh toán
4649:
kì thanh toán
4650:
kỳ phiếu
4652:
kỵ khí
4653:
ký kết
4654:
ký kết hợp đồng
4655:
ky hốt rác
4656:
ký hợp đồng
4657:
ký gửi
4658:
ký duyệt
4659:
trước tiến độ
4660:
chậm tiến độ
4661:
kịp tiến độ
4662:
kịp thời
4663:
kính
4664:
kính thủy
4665:
kinh phí công đoàn
4666:
kinh nghiệm làm việc
4667:
kính mờ
4668:
kinh doanh
4670:
kinh doanh quốc tế
4671:
kinh doanh ngoại hối
4674:
kín
4675:
kim ngạch nhập khẩu
4676:
kim ngạch xuất khẩu
4677:
kim ngạch
4678:
kiệu
4679:
kiểu dáng
4680:
kiếp sau
4681:
kiến trúc sư trưởng
4682:
kiến tạo
4683:
kiện hàng
4684:
kiểm tra ngoại quan
4685:
kiểm tra hàng hóa
4686:
kiểm tra đột xuất
4687:
kiểm tra chất lượng
4688:
kiểm toán
4689:
kiểm toán nội bộ
4690:
kiểm toán độc lập
4691:
kiểm soát
4692:
kiểm soát nội bộ
4693:
kiểm soát chặt chẽ
4694:
kiêm nhiệm
4695:
kiểm nghiệm
4696:
kiểm kê tài sản
4697:
kiểm kê kho
4698:
kiểm kê
4699:
kiểm hóa
4700:
kiểm hàng
4701:
kiểm duyệt
4702:
kiểm định
4703:
kiểm định chất lượng
4704:
kiểm dịch
4705:
kiểm dịch thực vật
4706:
kiểm dịch động vật
4707:
kích thích
4708:
kích hoạt
4709:
kích cầu
4710:
kịch bản
4711:
kịch bản phim
4713:
khuôn
4714:
khuôn khổ
4715:
khuôn đúc
4716:
khuôn dập
4717:
khung viền
4718:
khung
4719:
khung sắt
4721:
khủng hoảng kinh tế
4723:
khung giờ vàng
4724:
khung đỡ
4725:
khủng bố
4726:
khúc cua
4727:
khuẩn lạc
4728:
khử mùi
4729:
vô thời hạn
4730:
không có gì to tát
4731:
không tốt
4732:
không tồn tại
4733:
không
4734:
không thời hạn
4735:
không thể tin nổi
4736:
không thể
4737:
không thể thiếu
4738:
không thể thiếu được
4739:
không thể phủ nhận
4740:
không thể không
4743:
không thể chịu được
4744:
không thành vấn đề
4745:
không sao
4746:
không rõ ràng
4747:
không quen
4748:
không quan tâm
4749:
không nỡ
4750:
khoản phải thu
4752:
không ngoại lệ
4753:
không liên quan
4754:
không kịp
4755:
không hợp lý
4756:
không hiểu
4757:
không hẳn
4758:
không giới hạn
4759:
không được
4760:
không đồng ý
4761:
không đồng đều
4762:
không đều
4763:
không đầy đủ
4764:
không đạt yêu cầu
4765:
không cung cấp
4766:
không có khả năng
4767:
không có gì
4768:
không có chi
4769:
không cho phép
4770:
không chính xác
4771:
không cần
4772:
không cần thiết
4773:
không cảm xúc
4774:
không bắt buộc
4775:
không bao gồm
4776:
không bao giờ
4777:
không ảnh hưởng
4778:
khóm
4779:
khởi tố
4780:
khối
4781:
khói
4782:
khơi thông
4783:
khơi nguồn
4784:
khởi nghiệp
4785:
khối lượng thi công
4786:
khối lượng công việc
4787:
khởi hành
4788:
khởi động
4789:
khởi công xây dựng
4790:
khởi công
4791:
khởi chiếu
4792:
khoanh vùng
4793:
khoảnh khắc
4794:
khoảng trống
4795:
khoảng thông tầng
4796:
khoảng lùi xây dựng
4797:
khoản vay
4798:
khoan
4799:
khoản tiền
4800:
khoản phải trả
4801:
khoản mục
4802:
khoan lỗ
4804:
việc thanh toán
4805:
khoan cấy thép
4806:
kho vận
4807:
kho trung chuyển
4808:
khó
4809:
kéo ra
4810:
kho ngoại quan
4811:
khi và chỉ khi
4812:
khi
4813:
khi nào
4814:
khế ước nhận nợ
4815:
khe hở
4816:
khe co giãn
4817:
khay
4818:
khấu trừ
4819:
khẩu hiệu
4820:
khấu hao
4822:
khảo sát
4823:
khảo sát thực địa
4824:
khảo sát thị trường
4825:
khảo sát địa hình
4826:
khảo sát địa chất
4827:
khảo sát công trình
4828:
khẳng định vị thế
4829:
khăn giấy
4830:
khẩn cấp
4831:
khai trương
4832:
khai khống
4833:
khách vãng lai
4834:
khách
4835:
khách quý
4836:
khách quen
4837:
khách lẻ
4838:
khách hàng vãng lai
4839:
khách hàng
4840:
khách hàng tiềm năng
4843:
khách hàng mục tiêu
4844:
khách hàng lớn
4846:
khách hàng khó tính
4848:
khách hàng cá nhân
4849:
khách du lịch
4850:
khác với
4851:
khác
4852:
khắc phục sự cố
4853:
khác nhau
4854:
khả thi
4855:
khả quan
4856:
khả năng trả nợ
4857:
khả năng thanh toán
4858:
khả năng tài chính
4859:
khả năng chịu lực
4860:
kêu gọi vốn đầu tư
4861:
kêu gọi đầu tư
4862:
kết xuất
4863:
kết thúc
4864:
kết thúc hợp đồng
4865:
kết quả
4866:
kết quả kinh doanh
4867:
kết nối
4868:
kết hợp
4869:
kết cấu xây dựng
4870:
kết cấu
4871:
kết cấu thép
4872:
kéo dài
4873:
kênh truyền hình
4874:
kênh
4875:
kênh phân phối
4876:
đính kèm
4877:
kém chất lượng
4878:
kế toán viên
4879:
kế toán vật tư
4880:
kế toán tiền lương
4881:
kế toán thuế
4882:
kế toán tài chính
4883:
kế toán nội bộ
4884:
kế toán máy
4885:
kế toán kiểm toán
4886:
kế toán kho
4887:
kế toán hành chính
4888:
kế toán doanh thu
4889:
kế toán doanh nghiệp
4891:
kế toán chi phí
4892:
kiểm kê định kỳ
4893:
kê khai thường xuyên
4894:
kế hoạch sản xuất
4895:
kế hoạch kinh doanh
4896:
kế hoạch dự phòng
4897:
kế hoạch dự kiến
4898:
ít
4899:
huyền phù
4900:
hủy
4901:
hủy hợp đồng
4902:
huy hiệu
4903:
huy động vốn
4904:
hủy bỏ hợp đồng
4905:
hút ẩm
4906:
hướng
4907:
hưởng lợi
4908:
hương liệu
4909:
hướng giải quyết
4910:
hướng đến
4911:
hướng dẫn vận hành
4912:
hướng dẫn
4913:
hướng dẫn sử dụng
4914:
hững hờ
4915:
hư
4916:
hư hỏng
4917:
hốt rác
4918:
họp
4919:
hợp tác
4920:
hợp tác kinh doanh
4922:
hộp số
4923:
hợp nhất
4924:
hợp lý
4925:
hợp lệ
4926:
hộp giảm tốc
4927:
hộp kỹ thuật
4928:
hộp gen
4929:
hợp đồng vô thời hạn
4930:
hợp đồng vay
4931:
hợp đồng ủy thác
4932:
hợp đồng tư vấn
4933:
hợp đồng trọn gói
4934:
hợp đồng
4936:
hợp đồng thuê nhà
4937:
hợp đồng thử việc
4938:
hợp đồng thời vụ
4939:
hợp đồng thi công
4940:
hợp đồng thế chấp
4941:
hợp đồng song ngữ
4942:
hợp đồng nguyên tắc
4943:
hợp đồng mua bán
4944:
hợp đồng mẫu
4945:
hợp đồng lao động
4946:
hợp đồng kinh tế
4947:
hợp đồng khung
4951:
hợp đồng góp vốn
4952:
hợp đồng gia công
4954:
hợp đồng đại lý
4957:
hợp đồng chính thức
4959:
thỏa thuận 3 bên
4960:
hộp đèn quảng cáo
4961:
hợp quy
4962:
hợp chuẩn
4963:
hợp chuẩn hợp quy
4964:
hông
4965:
hơn thế nữa
4966:
hơn nữa
4967:
hơn hết
4968:
hôm qua
4969:
hồi ức
4971:
hối phiếu
4972:
hội nghị khách hàng
4973:
hội đồng tuyển dụng
4974:
hội đồng trọng tài
4975:
hội đồng
4976:
hội đồng thi
4977:
hội đồng thành viên
4978:
hội đồng thẩm định
4979:
hội đồng quản trị
4980:
đại hội đồng cổ đông
4981:
hoạt động kinh doanh
4982:
hoạt cảnh
4983:
hoàn vốn
4984:
hoàn vé máy bay
4985:
hoàn trả
4986:
hoàn trả tiền
4987:
hoàn trả mặt bằng
4988:
hoàn toàn
4989:
hoàn tiền
4990:
hoàn thiện
4991:
hoàn thành
4992:
hoàn thành nhiệm vụ
4993:
hoàn thành công việc
4994:
hoãn lại
4995:
hoán đổi
4996:
hoàn công
4997:
hoàn chỉnh
4998:
hoạch định
5000:
hòa vốn