DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
4001:
lực ma sát
4002:
lực nén
4003:
lực
4004:
mã lực
4005:
ma sát
4006:
mạ vàng
4007:
môn vật lý
4008:
cơ năng
4009:
cơ sở lý thuyết
4010:
cộng hưởng
4011:
hơi nước
4012:
khoảng cách
4013:
không khí
4014:
kim chỉ nam
4015:
nghiêng
4016:
nở sắt
4017:
ống luồn dây điện
4018:
ống nước
4019:
phát minh
4020:
phi vật thể
4021:
sứ cách điện
4022:
nam châm
4023:
nguồn điện
4024:
nguyên lý hoạt động
4025:
nhiệt độ phòng
4026:
nhiệt độ sôi
4027:
nhiệt độ
4028:
nhiệt dung riêng
4029:
nhiệt lạnh
4030:
nhiệt lượng
4031:
nhiệt luyện
4032:
nhiệt
4033:
danh từ số nhiều
4034:
đảo ngữ
4035:
trường bán trú
4036:
trường cao đẳng nghề
4037:
trường cấp 1
4038:
trường cấp 2
4039:
trường chuyên
4040:
trường công lập
4042:
trường đại học
4043:
trường tư
4046:
trường dạy nghề
4047:
trường học
4049:
trường liên cấp
4050:
trường năng khiếu
4051:
trường nội trú
4054:
trưởng phòng đào tạo
4055:
trường quân sự
4060:
trường trung cấp
4062:
trường tư thục
4064:
đoàn khoa
4065:
hội sinh viên
4066:
hội khuyến học
4067:
ban cán sự lớp
4068:
ban chủ nhiệm khoa
4069:
ban chủ nhiệm
4071:
bí thư lớp
4072:
ban cán sự
4073:
giáo viên chủ nhiệm
4074:
chủ nhiệm khoa
4075:
cố vấn chuyên môn
4076:
cố vấn học tập
4077:
cựu học sinh
4078:
diễn giả
4079:
đội ngũ giảng viên
4080:
gia sư tại nhà
4081:
gia sư
4082:
giảng viên cao cấp
4083:
giảng viên chính
4084:
giảng viên cơ hữu
4085:
giảng viên đại học
4086:
giảng viên hướng dẫn
4087:
giảng viên
4088:
giáo viên bản ngữ
4089:
giáo viên mầm non
4090:
giáo viên phản biện
4092:
giáo viên
4093:
giáo viên tiểu học
4094:
trợ giảng
4095:
kẽm
4096:
giáo vụ
4097:
tra tấn
4098:
trước Công nguyên
4099:
chủ nghĩa cộng sản
4100:
xác ướp
4101:
bề dày lịch sử
4102:
cộng đồng
4103:
dân trí
4104:
sư phạm
4105:
giáo lý hôn nhân
4106:
học thuyết
4108:
lao dốc
4109:
an toàn giao thông
4110:
bảo vệ môi trường
4111:
bảo vệ sức khỏe
4112:
bảo vệ thực vật
4113:
bất lịch sự
4114:
quan hệ huyết thống
4115:
biến thể
4116:
chủ thể
4117:
cộng sinh
4118:
đa dạng sinh học
4119:
điều hòa cây
4120:
đột biến gen
4121:
hệ sinh thái
4122:
hệ tuần hoàn
4123:
hồng cầu
4124:
ký sinh trùng
4125:
mô học
4126:
môn sinh học
4127:
nhiễm sắc thể
4128:
nơron thần kinh
4129:
quang hợp
4130:
sinh hóa
4131:
sinh học phân tử
4132:
sinh học
4133:
sinh lý học
4134:
sinh thái
4135:
tập tính
4136:
thảm thực vật
4137:
thuộc tính
4138:
thường biến
4139:
mất cân bằng
4140:
sinh hiệu
4141:
tiêu hủy
4142:
tự nhiên
4143:
tiêu bản
4144:
tinh khiết
4145:
tinh trùng
4146:
tuần hoàn máu
4147:
vi khuẩn
4148:
vi sinh
4149:
vòng tuần hoàn
4150:
bôi đen
4151:
căn lề
4152:
hàm excel
4153:
khổ giấy ngang
4154:
khổ giấy
4155:
lề trái
4156:
môn tin học
4158:
phím cách
4159:
phím tắt
4161:
tin học cơ sở
4162:
tin học đại cương
4163:
tin học ứng dụng
4164:
tổ hợp phím
4165:
vi tính văn phòng
4167:
nhiên liệu
4168:
sinh trắc vân tay
4169:
bài báo khoa học
4170:
bài nghiên cứu
4172:
dải ngân hà
4174:
đề tài khoa học
4176:
đĩa bay
4177:
hành tinh
4178:
hạt nhân
4179:
hệ mặt trời
4180:
hiệu ứng nhà kính
4181:
hiệu ứng
4182:
hố đen
4183:
hội nghị khoa học
4184:
hội thảo khoa học
4185:
mặt trăng
4186:
mặt trời
4187:
mây
4188:
môn khoa học
4190:
năng lượng mặt trời
4191:
năng lượng sạch
4192:
nền khoa học
4193:
nghiên cứu định tính
4195:
nghiên cứu khoa học
4196:
nguyệt thực
4197:
nhật thực
4198:
nóng lên toàn cầu
4199:
ống nhòm
4201:
quả địa cầu
4202:
sao băng
4203:
sao chổi
4204:
sao hỏa
4205:
sao kim
4206:
sao mộc
4207:
sao thổ
4209:
tạp chí khoa học
4210:
tàu vũ trụ
4211:
thiên thạch
4212:
thiên văn học
4213:
thủng tầng ozon
4214:
trái đất
4215:
trí tuệ nhân tạo
4217:
ứng phó
4218:
vệ tinh
4219:
vô định
4220:
vũ trụ
4221:
giờ tan học
4222:
giữ trật tự
4223:
hình phạt
4224:
học kỳ 1
4225:
hiệu trưởng đại học
4226:
học giả
4227:
học vụ
4228:
trưởng khoa
4229:
lớp phó
4230:
lớp trưởng
4231:
nghiên cứu sinh
4232:
nhà giáo ưu tú
4233:
nhà khảo cổ học
4234:
nhà khoa học
4235:
nhà ngôn ngữ học
4236:
phó trưởng bộ môn
4237:
thầy đồ
4238:
tổ trưởng chuyên môn
4239:
trợ lý nghiên cứu
4240:
trưởng bộ môn
4241:
bạn cùng bàn
4242:
bạn cùng lớp
4243:
học sinh cá biệt
4244:
học sinh cấp 2
4245:
học sinh cấp 3
4246:
học sinh mầm non
4247:
học sinh
4248:
học sinh cấp 1
4249:
sinh viên thạc sĩ
4251:
mã số sinh viên
4252:
mới tốt nghiệp
4253:
mũ cử nhân
4254:
năm 2 đại học
4255:
năm 3 đại học
4256:
năm cuối cấp
4257:
phó khoa
4258:
năm cuối đại học
4259:
năm nhất đại học
4260:
phụ huynh
4261:
sắp tốt nghiệp
4262:
tân sinh viên
4263:
thẻ sinh viên
4265:
tuổi học trò
4267:
sinh viên đại học
4269:
sinh viên năm 1
4270:
sinh viên năm 2
4271:
sinh viên năm 3
4272:
sinh viên năm 4
4273:
sinh viên ngoại ngữ
4274:
sinh viên thực tập
4275:
sinh viên
4276:
thủ khoa
4278:
giảng đường
4279:
môi trường học tập
4281:
phòng đào tạo
4282:
phòng giáo vụ
4283:
phòng thí nghiệm
4284:
phòng thi
4285:
phòng tuyển sinh
4286:
bỏ học
4287:
cần cù
4288:
cúp học
4289:
danh sách lớp
4290:
điểm danh
4291:
đồng phục
4292:
kỳ nghỉ
4293:
giờ giải lao
4294:
giờ chào cờ
4295:
giờ học
4296:
giờ ra chơi
4297:
dấu nhấn
4298:
định ngữ
4299:
động từ bất quy tắc
4300:
động từ
4301:
động từ khuyết thiếu
4302:
giới từ
4303:
hội thoại
4304:
lời khẳng định
4305:
từ loại
4306:
mạo từ
4307:
mẫu câu
4308:
mệnh đề
4309:
nghi hoặc
4310:
ngoại động từ
4311:
ngoại ngữ
4312:
ngôi thứ 3 số ít
4313:
ngôi thứ nhất số ít
4314:
ngôn ngữ
4315:
ngữ cảnh
4316:
ngữ điệu
4317:
ngữ pháp
4318:
nguyên âm
4319:
nội động từ
4320:
phát âm
4321:
ghi lại
4322:
phiên dịch
4323:
phó từ
4324:
phụ âm
4325:
phủ định
4326:
pr
4327:
quá khứ phân từ
4328:
qua
4329:
rào cản ngôn ngữ
4330:
sơ đồ
4331:
sở hữu cách
4332:
so sánh bằng
4333:
so sánh
4334:
sth
4335:
thể nghi vấn
4339:
kỹ năng đọc
4340:
tiếng Anh du lịch
4341:
tiếng Anh giao tiếp
4342:
tiếng Anh hệ 10 năm
4343:
tiếng Anh hệ 7 năm
4344:
tiếng Anh học thuật
4345:
tiếng Anh IELTS
4346:
tiếng Anh sơ cấp
4347:
tiếng Anh thương mại
4348:
tiếng Anh TOEFL
4349:
tiếng Anh TOEIC
4350:
tiếng Anh trình độ A
4351:
tiếng Anh trình độ B
4352:
tiếng Anh trình độ C
4353:
tiếng Anh trung cấp
4354:
tiếng Anh văn phòng
4355:
tính từ
4356:
tính từ sở hữu
4357:
trợ động từ
4358:
từ trái nghĩa
4359:
từ vựng chuyên ngành
4360:
từ vựng
4361:
túc từ
4362:
tường thuật
4363:
v/v
4364:
v2
4365:
v3
4366:
học thuật
4367:
vị ngữ
4368:
hòa nhạc
4369:
hợp âm
4370:
hợp xướng
4371:
khóa sol
4372:
khuông nhạc
4373:
luyện thanh
4374:
môn âm nhạc
4375:
nhạc lý
4376:
đạo nhạc
4377:
đồng thanh
4378:
phối khí
4379:
bao cấp
4380:
cách mạng
4382:
chiến tranh
4383:
chủ nghĩa Mác Lênin
4384:
chủ nghĩa
4385:
chủ nghĩa tư bản
4386:
chủ tịch Hồ Chí Minh
4387:
cộng sản
4388:
dân chủ
4389:
đấu tranh
4390:
đô hộ
4391:
giải phóng
4392:
hòa bình
4393:
kháng chiến chống Mỹ
4394:
lịch sử hình thành
4395:
lịch sử
4396:
lịch sự
4398:
liệt sĩ
4399:
nền kinh tế bao cấp
4400:
tầng lớp
4401:
tầng lớp xã hội
4402:
thời bao cấp
4403:
thời kỳ Bắc thuộc
4404:
hội nhập quốc tế
4405:
nguồn
4406:
phong kiến
4407:
quan lại
4408:
quan liêu
4409:
tái thiết
4410:
lĩnh vực kinh tế
4411:
thời kỳ Phục hưng
4412:
thời pháp thuộc
4413:
chế độ phong kiến
4414:
thực dân pháp
4415:
tiêu sản
4416:
tiểu sử
4417:
cơ học lý thuyết
4418:
đại cương
4419:
phạm vi nghiên cứu
4421:
pháp luật đại cương
4422:
tâm lý học
4423:
toán cao cấp
4424:
toán kinh tế
4425:
triết học
4426:
triết lý kinh doanh
4427:
tư tưởng Hồ Chí Minh
4428:
hệ tư tưởng
4429:
vĩ mô
4430:
Việt Nam học
4431:
xã hội học
4432:
gáy sách
4433:
bấm ghim
4434:
bàn học
4435:
bìa sách
4436:
bút bi
4437:
bút chì kim
4438:
bút chì
4439:
bút dạ quang
4440:
bút ký
4441:
bút lông dầu
4442:
bút lông
4443:
bút máy
4444:
bút thử điện
4445:
bút viết bảng
4446:
bút xóa
4447:
cái cặp
4448:
cái gọt bút chì
4449:
cọ vẽ
4450:
compa
4451:
cục gôm
4452:
dạ quang
4453:
đồ chuốt bút chì
4454:
đồ dùng học tập
4455:
dụng cụ học tập
4456:
hộp bút
4457:
kim từ điển
4458:
kính hiển vi
4459:
kính lúp
4460:
máy tính cầm tay
4461:
ngòi bút
4462:
phấn viết bảng
4463:
thước kẻ
4464:
thước kẹp
4465:
văn phòng phẩm
4466:
kỳ thi chuyển cấp
4467:
kỳ thi đại học
4469:
kỳ thi học sinh giỏi
4471:
kỳ thi
4473:
kỳ thi tốt nghiệp
4475:
kỳ thi tuyển sinh
4476:
bài dự thi
4477:
bài kiểm tra đầu vào
4478:
bài kiểm tra
4479:
bài thi tổ hợp
4480:
cấp trường
4481:
câu hỏi trắc nghiệm
4482:
đề thi
4483:
kiểm tra đầu vào
4484:
kiểm tra lại
4485:
kiểm tra miệng
4486:
kiểm tra
4487:
chưa tốt nghiệp
4488:
coi thi
4490:
đáp án
4491:
đậu đại học
4492:
diện xét tốt nghiệp
4493:
đồ án tốt nghiệp
4494:
đỗ đại học
4496:
gác thi
4498:
giám thị
4500:
khen thưởng
4501:
luận án tiến sĩ
4502:
luận án
4503:
luận văn thạc sĩ
4504:
luận văn
4506:
mã đề
4507:
miễn thi
4508:
nhận học bổng
4509:
phiếu dự thi
4510:
phúc khảo
4511:
thành tích học tập
4512:
thành tích
4513:
thành tựu
4514:
thể lệ cuộc thi
4515:
thi bằng lái xe
4516:
thi cuối kỳ
4517:
thi đại học
4518:
thi đua khen thưởng
4519:
thi đua
4520:
thi giữa kỳ
4521:
thi học sinh giỏi
4522:
thi lại
4523:
thí sinh
4524:
thi thử
4525:
thi tốt nghiệp thpt
4526:
thi trắc nghiệm
4527:
thi vượt cấp
4528:
tiếp sức mùa thi
4529:
trúng tủ
4530:
trúng tuyển
4531:
tuyển chọn
4532:
tuyển sinh đại học
4533:
tuyển sinh
4534:
xét tuyển
4535:
cv
4536:
đơn xin nghỉ học
4537:
đơn xin nhập học
4538:
giấy báo nhập học
4539:
giấy báo trúng tuyển
4541:
giấy khen
4542:
học bạ
4543:
phiếu bé ngoan
4544:
thư mời nhập học
4545:
học kỳ quân sự
4546:
học kỳ
4547:
ôn tập
4548:
học phí
4549:
họp phụ huynh
4550:
lễ khai giảng
4551:
khăn quàng đỏ
4552:
kiểm điểm
4553:
làm việc riêng
4554:
lịch học
4555:
lỗi
4556:
lời xin lỗi
4557:
lưu ban
4558:
mất dạy
4559:
mức độ nghiêm trọng
4560:
năm học mới
4561:
năm học
4562:
năm tốt nghiệp
4563:
ngăn chặn
4564:
ngày nhập học
4565:
nghỉ giải lao
4566:
kỳ nghỉ hè
4567:
nghỉ học có phép
4568:
nghỉ học
4569:
ngoài giờ học
4570:
nhập học
4571:
nội quy nhà trường
4572:
nội quy lớp
4573:
niên khóa
4574:
ở lại lớp
4575:
pháo giấy
4576:
phao
4577:
sổ báo bài
4578:
số báo danh
4579:
sổ đầu bài
4580:
lễ sơ kết học kỳ
4581:
sổ liên lạc
4582:
sơ lược
4583:
số tiết học
4584:
số tín chỉ
4585:
tan học
4586:
thời khóa biểu
4587:
thông tin tuyển sinh
4588:
bình đẳng giới
4589:
bình đẳng
4590:
đạo đức
4591:
điểm mạnh điểm yếu
4592:
giáo dục công dân
4594:
khoa học quân sự
4595:
khuyết điểm
4596:
lạng lách đánh võng
4598:
ô nhiễm môi trường
4599:
ô nhiễm
4600:
phân loại rác thải
4602:
phòng cháy chữa cháy
4603:
phòng chống cháy nổ
4604:
chất thải sinh hoạt
4605:
chất thải hữu cơ
4607:
chất thải điện tử
4608:
chất thải nguy hại
4609:
chất thải nhựa
4610:
thế mạnh
4611:
tiết kiệm điện
4612:
tiết kiệm thời gian
4613:
tiêu cực
4614:
vứt rác bừa bãi
4616:
vứt rác
4617:
ý thức học tập
4618:
ý thức kém
4619:
khoa học tự nhiên
4620:
tiết chào cờ
4621:
môn học bắt buộc
4622:
môn học
4623:
môn học tự chọn
4624:
môn năng khiếu
4625:
môn thủ công
4626:
môn tiếng việt
4628:
chiêm tinh học
4629:
công nghệ sinh học
4630:
dẫn luận ngôn ngữ
4631:
đạo đức kinh doanh
4632:
địa lý kinh tế
4633:
đông phương học
4635:
đường lối cách mạng
4636:
duy vật biện chứng
4637:
khảo cổ học
4638:
kinh tế biển
4639:
kinh tế chính trị
4640:
kinh tế đối ngoại
4642:
kinh tế học
4643:
kinh tế lượng
4644:
kinh tế mũi nhọn
4645:
kinh tế ngoại thương
4646:
kinh tế nông nghiệp
4647:
kinh tế toàn cầu
4648:
kinh tế thị trường
4649:
kinh tế thương mại
4650:
kinh tế tư nhân
4651:
kinh tế vận tải biển
4652:
kinh tế vi mô
4653:
kinh tế vĩ mô
4654:
kinh tế xây dựng
4655:
logic học
4656:
luật học
4657:
lý luận chính trị
4659:
môn chuyên ngành
4661:
môn đại cương
4662:
môn quản trị học
4663:
môn triết học
4664:
kinh tế
4665:
ngữ âm học
4666:
nguyên lý kế toán
4667:
nhân khẩu học
4668:
nhân trắc học
4670:
cơ học đất
4671:
cơ học kết cấu
4672:
cơ học chất lưu
4673:
nhiễu sóng
4674:
nhiễu
4675:
ổn áp
4676:
phản quang
4677:
phản xạ
4678:
phát quang
4679:
phát sáng
4680:
quả cân
4681:
quang điện tử
4682:
quang học
4683:
rơ le nhiệt
4684:
rơ le
4685:
ròng rọc
4686:
sấm sét
4687:
sắt mạ kẽm
4688:
sắt sơn tĩnh điện
4689:
sơ đồ mạch điện
4690:
sợi quang
4691:
sóng âm
4692:
tần số
4693:
tần suất
4694:
tăng phô
4695:
tăng tốc
4696:
tật khúc xạ
4697:
thấu kính hội tụ
4698:
thấu kính
4699:
thế năng
4700:
thứ cấp
4701:
thuyết tương đối
4702:
tia cực tím
4703:
tiêu cự
4704:
tính dễ cháy
4705:
tĩnh điện
4706:
tốc độ
4707:
trọng lượng riêng
4708:
trọng lượng
4709:
truyền động điện
4710:
từ trường
4711:
va chạm
4712:
van giảm áp
4713:
vận tốc
4714:
vật lý đại cương
4715:
vật lý
4716:
dẫn xuất
4717:
nguyên khối
4718:
nguyên lý
4719:
nồng độ
4720:
rỉ sét
4721:
thí nghiệm
4722:
ăn mòn
4723:
bạch kim
4724:
chất béo
4725:
chất đạm
4726:
chất dẻo
4727:
chất dinh dưỡng
4728:
chất độc da cam
4729:
chất hữu cơ
4730:
chất khử
4731:
chất lỏng
4732:
chất rắn
4733:
chất sắt
4734:
công thức hóa học
4735:
công thức máu
4736:
đồng
4737:
điều chế
4738:
định lượng
4739:
độ ph
4740:
đồng phân
4741:
đồng thau
4742:
dung dịch
4743:
dung môi
4744:
dung tích
4745:
đường hóa học
4746:
hạt nhựa nguyên sinh
4747:
hóa chất
4748:
hỏa hoạn
4749:
hóa học
4750:
hóa phân tích
4751:
hóa sinh
4752:
hòa tan
4753:
hóa trị
4754:
hoạt chất
4755:
hỗn hợp
4756:
hợp chất
4757:
hợp kim
4758:
kali
4759:
kềm
4760:
kim cương
4761:
kim loại chì
4762:
kim loại đồng
4763:
kim loại màu
4764:
kim loại
4765:
lưu huỳnh
4766:
mạch vòng
4767:
mô hình hóa
4768:
ngậm nước
4769:
ngọc bích
4770:
ngọc lục bảo
4771:
ngọc trai
4772:
nguyên tố
4773:
nguyên tố vi lượng
4774:
nguyên tử
4775:
nhôm định hình
4776:
nhôm
4777:
nhựa
4778:
nước cất
4779:
ống nghiệm
4780:
oxy hóa
4781:
phân huỷ
4782:
phân tử
4783:
phản ứng hóa học
4784:
phản ứng nhanh
4785:
phản ứng
4786:
phân vi sinh
4787:
phi kim
4788:
tạp chất
4789:
thạch anh
4790:
thạch nhũ
4791:
thẩm thấu
4792:
theo tỷ lệ
4793:
thép cấu tạo
4794:
thép hợp kim
4795:
thiếc
4796:
thủy ngân
4797:
vàng
4798:
vi lượng
4799:
hội họa
4800:
lem màu
4801:
thủ tục nhập học
4802:
bản kiểm điểm
4803:
bảng đánh giá
4804:
bảo lưu đại học
4805:
bảo lưu học tập
4806:
bằng a
4807:
bằng a tin học
4808:
bằng a2
4809:
bằng b anh văn
4810:
bằng b1
4811:
bằng b2
4812:
đỗ vào trường
4814:
tiết học
4815:
tính kỷ luật
4816:
tính tự giác
4817:
trì trệ
4818:
trốn học
4819:
trực nhật
4820:
xếp hàng
4821:
cơ bản
4822:
dễ
4823:
điền vào chỗ trống
4824:
định nghĩa
4825:
giả thuyết
4826:
khái niệm
4827:
lý thuyết
4828:
nền tảng
4829:
sai
4830:
tính ứng dụng cao
4831:
tính ứng dụng
4832:
tính ưu việt
4833:
vai trò
4834:
vận dụng
4835:
có phương pháp
4836:
bài báo cáo
4837:
bài giảng
4838:
bài học
4839:
bài làm
4840:
bài luận
4841:
bài tập lớn
4842:
bài tập nhóm
4843:
bài tập
4844:
bài tập về nhà
4845:
bài thu hoạch
4846:
bài thuyết trình
4847:
bài viết
4848:
bảo vệ luận án
4849:
chấm bài
4850:
chữa bài tập
4851:
đề bài
4852:
duyệt bài
4853:
làm bài tập
4854:
một cách bài bản
4855:
nộp bài tập
4856:
nộp bài
4857:
ôn bài
4858:
sửa bài
4859:
trả bài
4860:
kỹ năng ghi nhớ
4861:
bảng báo giá
4862:
bằng c
4863:
bằng c1
4864:
bằng cấp
4865:
loang màu
4866:
màu bạc
4867:
màu cam đất
4868:
màu cam
4869:
màu cánh gián
4870:
màu chủ đạo
4871:
màu tím
4872:
màu trắng sữa
4873:
màu trắng
4874:
màu vàng đồng
4875:
màu vàng
4876:
màu xám
4877:
màu xanh cổ vịt
4878:
màu xanh đậm
4879:
màu xanh dương
4880:
màu lục lam
4881:
màu xanh ngọc
4882:
màu xanh rêu
4883:
màu xanh (lá cây)
4884:
môn mỹ thuật
4885:
phối màu
4886:
tĩnh vật
4887:
tô màu
4888:
tông màu
4889:
trắng
4890:
tranh biếm họa
4891:
tranh cát
4892:
tranh chân dung
4893:
tranh ghép hình
4894:
tranh thêu chữ thập
4895:
tranh thủy mặc
4896:
thư pháp
4897:
tinh hoa
4898:
văn thể mỹ
4899:
tranh tô màu
4900:
tranh trừu tượng
4901:
tranh vẽ
4902:
vẽ tay
4903:
vẽ tranh
4904:
5 nguyên âm
4905:
quảng cáo
4906:
trạng từ
4907:
tân ngữ
4908:
câu cảm thán
4909:
câu cầu khiến
4910:
câu khẳng định
4911:
câu phủ định
4912:
câu
4913:
câu trả lời
4914:
cấu trúc
4915:
câu tường thuật
4916:
chủ ngữ
4917:
cốt truyện
4918:
của tôi
4919:
cụm danh từ
4920:
cụm động từ
4921:
cụm giới từ
4922:
cụm tính từ
4923:
cụm từ
4924:
đại từ nhân xưng
4925:
đại từ
4926:
danh động từ
4927:
danh từ
4928:
danh từ số ít
4929:
bằng giỏi
4930:
bằng IELTS
4931:
bằng khá
4932:
bằng khen
4933:
bằng lái xe máy
4934:
bằng sáng chế
4935:
bằng
4936:
bằng tin học
4942:
bằng tốt nghiệp
4943:
bằng trung bình khá
4946:
bằng trung cấp nghề
4947:
bằng trung cấp
4948:
cấp bằng
4949:
chứng chỉ b1
4950:
chứng chỉ c
4952:
chứng chỉ hành nghề
4953:
chứng chỉ kế toán
4955:
chứng chỉ ngoại ngữ
4956:
chứng chỉ quốc tế
4957:
chứng chỉ sư phạm
4958:
chứng chỉ
4961:
tốt nghiệp cao đẳng
4962:
tốt nghiệp cấp 3
4963:
tốt nghiệp đại học
4964:
tốt nghiệp loại giỏi
4965:
tốt nghiệp loại khá
4967:
tốt nghiệp thủ khoa
4968:
tốt nghiệp
4969:
tốt nghiệp trung cấp
4970:
trình độ b
4971:
trình độ b1
4972:
trình độ cao đẳng
4973:
trình độ chuyên môn
4974:
trình độ đại học
4975:
trình độ dân trí
4976:
trình độ học vấn
4977:
trình độ ngoại ngữ
4978:
trình độ sơ cấp
4979:
trình độ
4982:
trình độ trung cấp
4983:
trình độ văn hóa
4984:
văn bằng 2
4985:
văn bằng bảo hộ
4986:
văn bằng
4987:
quỹ khuyến học
4988:
tân cử nhân
4989:
thứ hạng
4990:
thủ khoa đại học
4991:
trạng nguyên
4992:
vinh danh
4993:
kỹ năng quan sát
4994:
khả năng thích ứng
4995:
kỹ năng tư duy
4996:
kỹ năng tự học
4997:
kỹ năng chuyên môn
5000:
kỹ năng lắng nghe
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




