DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
4001:
chịu chơi
4002:
chỉnh tề
4003:
chín chắn
4004:
chiêu mộ
4005:
chiếu cố
4006:
chi li
4007:
chí công
4008:
chí choé
4009:
chì chiết
4010:
chắt chiu
4011:
chạnh lòng
4012:
chảnh chọe
4013:
chảnh chó
4014:
chằng chịt
4015:
chân tình
4016:
chán quá
4017:
chán phè
4018:
chán ngấy
4019:
chán ngắt
4020:
chán ngán
4021:
chan hoà
4022:
chán ghét
4023:
chán chường
4024:
chán chưa
4025:
chán chết
4026:
chán chê
4027:
chân chất
4028:
chăm chú
4029:
châm chích
4030:
chăm chỉ hơn
4031:
chầm chậm
4032:
châm biếm
4033:
chai sần
4034:
chai mặt
4035:
chai lì
4036:
cay nghiệt
4037:
cay độc
4038:
cay đắng
4039:
cay cực
4040:
cay cú
4041:
cầu toàn
4042:
cầu thị
4043:
cau mày
4044:
cáu kỉnh
4045:
cáu ghét
4046:
cậu có yêu tớ không
4047:
cau có
4048:
cầu bơ cầu bất
4049:
cáu bẩn
4050:
cáu bẳn
4051:
cao thượng
4052:
cao quý
4053:
cao ngạo
4054:
cành nanh
4055:
can trường
4056:
cẩn tắc
4057:
cắn rứt
4058:
cần mẫn
4059:
cần lao
4060:
cần kiệm
4061:
cằn cọc
4062:
cảm xúc tiêu cực
4063:
cảm xúc nhất thời
4064:
cảm xúc dâng trào
4065:
cảm tưởng như là
4066:
cảm tưởng
4067:
căm tức
4068:
cảm tử
4069:
cảm tình
4070:
cảm thương
4071:
cảm thụ
4072:
cấm thi
4073:
cảm thấy yêu đời
4074:
cảm thấy yên tâm
4076:
cảm thấy trống rỗng
4077:
cảm thấy tốt hơn
4078:
cảm thấy tồi tệ
4079:
cảm thấy tiếc cho
4080:
cảm thấy thương cho
4082:
cảm thấy thoải mái
4083:
cảm thấy thỏa mãn
4084:
cảm thấy thân quen
4085:
cảm thấy nhẹ nhõm
4086:
cảm thấy nặng nề
4087:
cảm thấy mệt mỏi
4088:
cảm thấy lo lắng
4089:
cảm thấy không vui
4090:
cảm thấy không khỏe
4091:
cảm thấy khó chịu
4092:
cảm thấy hoang mang
4093:
cảm thấy ghê tởm
4094:
cảm thấy dễ chịu hơn
4095:
cảm thấy có lỗi
4096:
cảm thấy buồn
4097:
cảm thấy âu sầu
4098:
cảm thấy
4099:
cảm thán
4100:
càm ràm
4101:
cảm quan
4102:
căm phẫn
4104:
cảm ơn về tất cả
4105:
cảm ơn, tôi khỏe
4106:
cảm ơn tất cả
4107:
cảm ơn rất nhiều
4108:
cảm ơn mọi người
4109:
cảm ơn em
4110:
cảm ơn cô giáo
4111:
cảm ơn bạn rất nhiều
4113:
cảm ơn bạn
4114:
cảm ơn anh yêu
4115:
cảm ơn anh vì tất cả
4116:
cảm ơn anh
4117:
cảm nhận
4118:
cảm nghĩ
4119:
căm hờn
4120:
căm giận
4121:
cảm giác yên bình
4122:
cảm giác tội lỗi
4123:
cảm giác thoáng qua
4124:
cảm giác tan nát
4125:
cảm giác quen thuộc
4126:
cảm giác phiêu
4127:
cảm giác như là
4128:
cảm giác mới lạ
4129:
cảm giác mạnh
4131:
cảm giác hụt hẫng
4132:
cảm giác hồi hộp
4133:
cảm giác gần gũi
4134:
cảm giác êm dịu
4135:
cảm giác buồn nôn
4136:
cảm giác an toàn
4137:
căm ghét
4139:
cả gan
4140:
bứt thứ gì khỏi ai
4141:
bứt rứt
4142:
bứt phá
4143:
buột miệng
4144:
buông
4145:
bướng
4146:
buồn tủi
4147:
buồn tình
4148:
buồn thảm
4149:
buồn tênh
4150:
buồn tẻ
4151:
buồn rượi
4152:
buồn rầu
4153:
buồn nản
4154:
buồn lòng
4155:
buồn khổ
4156:
bủn rủn
4157:
bực dọc
4158:
bực bội
4159:
bức bối
4160:
bức bách
4161:
bừa bộn
4162:
bộp chộp
4163:
bông đùa
4164:
bóng bẩy
4165:
bồn chồn
4166:
bon chen
4167:
bôn ba
4168:
bộc trực
4169:
bốc đồng
4170:
bơ phờ
4171:
bỏ mặc
4173:
bình yên đến lạ
4174:
bình thản
4175:
bình tâm
4176:
bình dị
4177:
bình dân
4178:
bình an vô sự
4179:
bịn rịn
4180:
biết lẽ phải
4181:
biếng nhác
4182:
bi sầu
4183:
bỉ ổi
4184:
bị ngớ ngẩn
4185:
bị bực mình
4186:
bị bạc tóc
4187:
bều bệu
4188:
bèo nhèo
4189:
bên nhau trọn đời
4190:
bên nhau
4191:
bẽn lẽn
4192:
bền gan
4193:
bền chí làm gì đó
4194:
bé tí
4195:
bề sề
4196:
bé dại
4197:
bé bỏng
4198:
bê bối
4199:
bẽ bàng
4200:
bầy nhầy
4201:
bất tín
4202:
bất thường
4203:
bất thình lình
4204:
bặt tăm
4205:
bất tài
4206:
bất nhân
4207:
bất mãn
4208:
bất lương
4209:
bắt lỗi
4210:
bất kính
4211:
bất khuất
4212:
bất khả thi
4213:
bất hủ
4214:
bất hợp lý
4215:
bất hòa với
4216:
bất hòa
4217:
bất hạnh
4218:
bắt ép
4219:
bất đồng ý kiến
4220:
bất động
4221:
bất đồng
4222:
bất định
4223:
bất diệt
4224:
bất đắc dĩ
4225:
bất công
4226:
bất chấp tất cả
4227:
bất cẩn
4228:
bất cần
4229:
bất bình thường
4230:
bất biến
4231:
bất bại
4232:
bất an
4233:
bấp bênh
4234:
bạo gan
4235:
bảnh trai
4236:
bảnh chọe
4237:
bằng lòng
4238:
bàng hoàng
4239:
bản tính hiền lành
4240:
bần tiện
4241:
bần thần
4242:
bận tâm về việc gì
4243:
bận rộn với
4244:
bận lòng
4245:
bần hàn
4246:
bán đứng ai
4247:
bần cùng
4248:
bạc tình
4249:
bạc bẽo
4250:
bác ái
4251:
ba hoa
4252:
ba gai
4253:
ấu trĩ
4254:
âu sầu
4255:
ất ơ
4256:
anh hào
4257:
an lòng
4258:
an
4259:
ấm ức
4260:
ấm
4261:
ác quỷ
4262:
ác mộng
4263:
ác giả ác báo
4264:
ác độc
4265:
ác
4266:
cảm giác thù nghịch
4267:
cảm giác bóng
4269:
cá tính mạnh
4270:
cà chớn
4271:
buồn thiu
4272:
buồn như chấu cắn
4273:
buồn bực
4274:
buôn
4275:
bồng bột
4276:
bồng bềnh
4277:
bỡn cợt
4278:
bồi hồi
4279:
bố láo
4280:
bình lặng
4281:
bình chân như vại
4282:
biết vâng lời
4283:
bị ngộ nhận
4284:
bêu xấu
4285:
bêu riếu
4286:
bênh vực
4287:
bền lòng
4288:
bèm nhèm
4289:
bé xíu
4290:
bê tha
4291:
bẽ mặt
4292:
bề bộn
4293:
bê bết
4294:
bầy hầy
4295:
bay bướm
4296:
bất nhã
4297:
bất bình
4298:
bâng khuâng
4299:
bần sĩ
4300:
bần nông
4301:
bẩn như lợn
4302:
bần khổ
4303:
bần cùng hóa
4304:
bặm trợn
4305:
anh vũ
4306:
anh tuấn
4307:
an sinh
4308:
an phận
4309:
ấm cúng
4310:
ấm áp
4311:
ái ngại
4312:
ác ý
4313:
người tường thuật
4314:
người tuần tra
4315:
người tư vấn
4316:
người tu hành
4317:
người trực
4319:
người trồng trọt
4320:
người trông trẻ
4321:
người trong ngành
4322:
người trồng hoa
4323:
người trồng cây
4324:
người trinh sát
4326:
trưởng văn phòng
4327:
trưởng nhóm bán hàng
4329:
trưởng ngành hàng
4330:
trưởng ngành
4331:
trưởng môn
4332:
trưởng lão
4333:
trưởng làng
4341:
trưởng phòng thu mua
4348:
trưởng phòng nội vụ
4362:
trưởng phòng đầu tư
4369:
phó vương
4370:
phó viện trưởng
4371:
phó văn phòng
4373:
phó trưởng nhóm
4374:
phó trưởng đoàn
4376:
phó tổng lãnh sự
4381:
phó tổng cục trưởng
4382:
phó tổng biên tập
4383:
phó quản lý nhà hàng
4384:
phó quản đốc xưởng
4385:
phó phụ trách
4386:
phó phòng thanh tra
4387:
phó phòng phụ trách
4388:
phó phòng marketing
4390:
phó phòng kế hoạch
4391:
phó phòng giao dịch
4392:
phó phòng điều hành
4393:
phó phòng đào tạo
4394:
phó kế toán trưởng
4399:
phó giám đốc nhân sự
4403:
phó đội trưởng
4404:
phó đô đốc
4405:
phó đại sứ
4406:
phó cục trưởng
4407:
phó chủ tịch xã
4408:
phó chủ tịch ubnd
4411:
phó chủ tịch nước
4413:
phó chủ nhiệm khoa
4415:
phó chủ nhiệm
4416:
phó chỉ huy
4417:
phó chi cục trưởng
4419:
phó bí thư đoàn khoa
4420:
phó bí thư chi đoàn
4421:
phó bí thư
4422:
phó bảng
4423:
phó ban truyền thông
4424:
phó ban tổ chức
4427:
phó bản
4428:
phó ban
4429:
nữ y tá
4430:
nữ y sĩ
4431:
nữ văn sĩ
4432:
nữ tướng
4433:
nữ tu viện
4434:
nữ tu sĩ
4436:
nữ thi sĩ
4437:
nữ tác giả
4438:
nữ sinh
4439:
nữ phát ngôn viên
4440:
nữ hầu bàn
4441:
nữ giáo viên
4442:
nữ doanh nhân
4443:
nữ diễn viên chính
4444:
nữ diễn viên
4445:
nữ cứu thương
4446:
nữ cựu sinh viên
4447:
nữ công tước
4448:
nữ công gia chánh
4449:
nữ công
4450:
nữ chúa
4451:
nữ chính
4452:
nữ cao
4453:
nữ cảnh sát
4454:
nữ ca sĩ
4455:
nữ bác sĩ
4456:
nữ bá tước
4457:
nữ anh hùng
4459:
nộp thuế môn bài
4460:
nộp thuế điện tử
4461:
nộp thuế
4462:
nộp phạt hành chính
4464:
nộp ngân sách
4465:
nộp lưu chiểu
4466:
nộp học phí
4467:
nộp giấy tờ
4468:
nộp đơn xin việc
4470:
nộp đơn
4471:
nộp chứng từ
4472:
nộp bổ sung thuế
4473:
nộp bổ sung
4474:
nộp báo cáo
4477:
nhân viên văn thư
4479:
nhân viên vận hành
4480:
nhân viên vận đơn
4482:
nhân viên tuyển sinh
4487:
nhân viên tư vấn
4488:
nhân viên trưng bày
4489:
nhân viên trực page
4491:
nhân viên trực bàn
4493:
nhân viên trang điểm
4494:
nhân viên tổng hợp
4496:
nhân viên tiêu biểu
4497:
nhân viên thương vụ
4498:
nhân viên thuế
4499:
nhân viên thực tập
4500:
nhân viên thư viện
4501:
nhân viên thử việc
4502:
nhân viên thu tiền
4503:
nhân viên thủ quỹ
4504:
nhân viên thu phí
4505:
nhân viên thủ kho
4506:
nhân viên thời vụ
4507:
nhân viên thị trường
4509:
nhân viên thẩm định
4510:
nhân viên telesale
4512:
nhân viên tạp vụ
4513:
nhân viên sự kiện
4514:
nhân viên spa
4515:
nhân viên soát vé
4516:
nhân viên sở thú
4517:
nhân viên siêu thị
4518:
nhân viên seo
4519:
nhân viên sân bay
4520:
nhân viên sale
4522:
nhân viên r&d
4524:
nhân viên quản lý
4527:
nhân viên qc
4528:
nhân viên pr
4533:
nhân viên phục vụ
4534:
nhân viên phụ trách
4535:
nhân viên phụ bếp
4544:
nhân viên phiên dịch
4547:
nhân viên pháp lý
4549:
nhân viên part time
4550:
nhân viên order
4552:
nhân viên nhận hàng
4553:
nhân viên nghiệp vụ
4554:
nhân viên nghỉ việc
4555:
nhân viên ngân quỹ
4556:
nhân viên môi trường
4558:
nhân viên môi giới
4560:
nhân viên massage
4561:
nhân viên logistics
4563:
nhân viên lễ tân
4564:
nhân viên lâu năm
4565:
nhân viên lập trình
4566:
nhân viên lắp đặt
4567:
nhân viên lao công
4568:
nhân viên lâm nghiệp
4569:
nhân viên lái xe
4571:
nhân viên kỹ thuật
4576:
nhân viên kiểm toán
4577:
nhân viên kiểm ngân
4578:
nhân viên kiểm hàng
4579:
nhân viên kiểm dịch
4580:
nhân viên kho vận
4581:
nhân viên khai thác
4582:
nhân viên khách sạn
4584:
nhân viên kcs
4585:
nhân viên hợp đồng
4586:
nhân viên hỗ trợ
4588:
nhân viên hải quan
4589:
nhân viên giữ xe
4590:
nhân viên giỏi
4591:
nhân viên giáo vụ
4592:
nhân viên đối ngoại
4593:
nhân viên điều tra
4597:
nhân viên điều hành
4598:
nhân viên điều dưỡng
4600:
nhân viên điều độ
4601:
nhân viên điện lực
4602:
nhân viên điện báo
4604:
nhân viên đặt phòng
4606:
nhân viên đăng kiểm
4607:
nhân viên cứu hộ
4608:
nhân viên cung ứng
4609:
nhân viên cửa hàng
4610:
nhân viên cũ
4611:
nhân viên công ty
4612:
nhân viên cơ điện
4613:
nhân viên chuyên môn
4618:
nhân viên cấp dưới
4619:
nhân viên cao cấp
4620:
nhân viên bưu điện
4622:
nhân viên bốc xếp
4623:
nhân viên bếp
4625:
nhân viên bảo hiểm
4626:
nhân viên bảo hành
4630:
nhân viên an ninh
4631:
nhân viên
4632:
nhận việc
4633:
người tiền nhiệm
4634:
người thuyết minh
4635:
người thủy thủ dở
4636:
người thủy thủ
4637:
người thực vật
4638:
người thực tế
4640:
người thực hiện
4641:
người thực dụng
4642:
người thừa tự
4643:
người thừa thãi
4644:
người thử việc
4645:
người thu tiền
4646:
người thu thập
4648:
người thu mua
4650:
người thợ
4652:
người thế tục
4654:
người thay mặt
4655:
người thầy
4656:
người thầu
4657:
người thật việc thật
4658:
người thất nghiệp
4660:
người thao tác mạng
4661:
người thao tác
4663:
người tập yoga
4664:
người tập thể hình
4665:
người tập gym
4666:
người tạo mẫu tóc
4667:
người tấn công
4668:
người tạm ứng
4669:
người tài trợ
4670:
người tài năng
4671:
người sút bóng
4672:
người sửa xe
4673:
người sửa máy tính
4676:
người sửa chữa
4677:
nguội sửa chữa
4678:
người rửa chén
4680:
người quyết định
4681:
người quý tộc
4682:
người quét rác
4683:
người quay video
4684:
người quảng đông
4685:
người quản tượng
4686:
người quản trị
4687:
người quản ngục
4692:
người quản lý
4694:
người phục vụ nữ
4695:
người phục vụ
4696:
người phụ vụ
4701:
người phụ tá sê rif
4702:
người phụ bếp
4703:
người phỏng vấn
4704:
người phối đồ
4705:
người phê duyệt
4706:
người phát ngôn
4707:
người phát biểu
4708:
người phân xử
4709:
người phán xử
4710:
người phân loại
4711:
người phác họa
4712:
người pha chế
4714:
người nuôi tôm
4715:
người nộp tiền
4716:
người nộp thuế
4717:
người nộp thay
4718:
người nộp
4719:
người nội trợ
4720:
người nhập dữ liệu
4721:
người nhập cư
4722:
người nhập cảnh
4723:
người nhanh nhẹn
4724:
người nhận tiền
4725:
người nhận thư
4726:
người nhận thông báo
4727:
người nhận hồ sơ
4728:
người nhận hàng
4729:
người múa ba lê
4730:
người mới vào nghề
4731:
người mới tu
4732:
người mới ra trường
4733:
người mới học việc
4735:
người mới đi làm
4736:
người mới bắt đầu
4737:
người mời
4739:
người máy
4740:
người mẫu quảng cáo
4741:
người mẫu nhí
4742:
người mẫu chụp ảnh
4743:
người mẫu chính
4744:
người massage
4745:
người mai mối
4746:
người lồng tiếng
4747:
người lĩnh canh
4748:
người liên hệ
4749:
người lên ý tưởng
4750:
người lập văn bản
4751:
người lập trình
4752:
người lập phiếu
4753:
người lập kế hoạch
4754:
người lập dự toán
4755:
người lập biểu
4756:
người lập bảng
4758:
người lao công
4760:
người lãnh đạo
4761:
người làm youtube
4763:
người làm vườn
4764:
người làm video
4765:
người làm văn phòng
4766:
người làm từ thiện
4768:
người làm tóc
4769:
người làm thuê
4770:
người làm quảng cáo
4771:
người làm powerpoint
4772:
người làm ơn
4773:
người làm nội dung
4774:
người làm nhạc
4775:
người làm nghệ thuật
4777:
người làm nail
4778:
người làm muối
4779:
người làm marketing
4780:
người làm luật
4781:
người làm lâm nghiệp
4782:
người làm kinh doanh
4783:
người làm khảo sát
4784:
người làm it
4788:
người làm đất
4790:
người làm công
4792:
người làm buôn bán
4793:
người làm bội lên
4794:
người lái xe
4795:
người lái thuyền
4796:
người lái tàu thủy
4797:
người lái tàu hỏa
4798:
người lái đò
4799:
người ký trích lục
4803:
người khởi xướng
4804:
người khởi kiện
4805:
người kết nối
4806:
người kết luận
4811:
người huấn luyện thú
4812:
người hốt rác
4813:
người hỏi
4814:
người học việc
4815:
người học
4816:
người hòa giải
4817:
người hỗ trợ
4818:
người hộ tống
4819:
người hầu gái
4820:
người hầu cận
4821:
người hầu bàn nam
4822:
người hầu bàn
4823:
người hầu
4824:
người hát rong
4826:
người hát
4827:
người hành khất
4828:
người hành hương
4829:
người hành hình
4830:
người gửi thư
4831:
người gửi hàng
4832:
người góp vốn
4833:
người giúp việc nhà
4835:
người giúp đỡ
4836:
người giúp bán hàng
4837:
người giữ trẻ
4839:
người giữ
4840:
người giết mổ thịt
4841:
người giao việc
4842:
người giao tiền
4843:
người giao dịch
4844:
người giao báo
4845:
người giao
4847:
người giám hộ
4848:
người gây quỹ
4850:
người gặt
4851:
người duy nhất
4852:
người được vinh danh
4853:
người được ủy thác
4854:
người được tin tưởng
4856:
người được phỏng vấn
4857:
người được khảo sát
4858:
người được khai sinh
4860:
người được giám hộ
4861:
người được đánh giá
4862:
người được bảo lãnh
4863:
người được bàn giao
4864:
người đứng ra tố cáo
4865:
người dựng phim
4866:
người đứng ngoài
4869:
người đúng giờ
4872:
người dùng
4873:
người đưa tin
4875:
người đưa thư
4876:
người đưa hàng
4877:
người dự thi
4878:
người dụ dỗ
4881:
người đột nhập
4882:
người đóng thế
4883:
người dọn vệ sinh
4884:
người đón tiếp
4886:
người dọn phòng
4887:
người dọn nhà
4888:
người dọn dẹp
4889:
người đốn cây
4890:
người đọc bản tin
4891:
người định hướng
4892:
người dìm
4893:
người điều phối
4896:
người điều khiển
4897:
người điều đình
4898:
người diễn thuyết
4899:
người diễn giả
4900:
người dịch tài liệu
4901:
người đi tuần tra
4902:
người đi làm thuê
4903:
người đi giao hàng
4904:
người đi công tác
4905:
người dệt vải
4906:
người dạy kèm
4907:
người dạy
4908:
người đấu thầu
4909:
người đầu bếp
4910:
người dẫn lối
4911:
người dẫn dắt
4913:
người đàm phán
4914:
người đảm nhiệm
4916:
người chăn nuôi
4917:
người chăn bò
4918:
người chấm thi
4920:
người chăm sóc
4921:
người chấm công
4922:
người cắt tóc
4923:
người cảnh sát
4924:
người cai tù
4926:
người buôn phi pháp
4927:
người buôn hàng lậu
4928:
người buôn gỗ
4930:
người buôn bán nhỏ
4932:
người bóp nặn
4933:
người bồi bàn
4934:
người bốc vác
4935:
người bỏ phiếu
4936:
người biên soạn
4937:
người biên dịch
4939:
người bảo vệ
4940:
người báo trước
4941:
người bảo trợ
4942:
người báo tin
4943:
người báo hiệu
4944:
người bảo hiểm
4945:
người báo giá
4946:
người bảo dưỡng
4947:
người bảo đảm
4948:
người bào chữa
4949:
người bào chế thuốc
4950:
người báo cáo
4951:
người bán vé số
4952:
người bán vé máy bay
4953:
người bán vé
4954:
người bắn tỉa
4955:
người bắn súng giỏi
4956:
người bán sữa
4957:
người bán sách
4958:
người bán rong
4959:
người bán rau quả
4960:
người bán quần áo
4961:
người bán hoa
4964:
người bán hàng ở chợ
4966:
người bán hàng giỏi
4967:
người bàn giao
4968:
người bán dược phẩm
4969:
người bán cá
4970:
người bán buôn
4971:
người bán bảo hiểm
4972:
người bán
4974:
nghiệp vụ văn phòng
4977:
nghiệp vụ nhà hàng
4978:
nghiệp vụ ngoại giao
4980:
nghiệp vụ ngân hàng
4981:
nghiệp vụ lễ tân
4982:
nghiệp vụ kinh tế
4983:
nghiệp vụ kinh doanh
4984:
nghiệp vụ khách sạn
4986:
nghiệp vụ hải quan
4987:
nghiệp vụ du lịch
4988:
nghiệp vụ đấu thầu
4989:
nghiệp vụ công an
4990:
nghiệp vụ chuyên môn
4992:
nghiệp vụ bàn
4993:
nghiệp vụ
4994:
nghề xuất nhập khẩu
4995:
nghề xây dựng
4996:
nghề võ
4997:
nghề văn
4999:
nghề tự do
5000:
nghề truyền thống
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết