VIETNAMESE

hỗ trợ truyền thông

ENGLISH

media support

  
NOUN

/ˈmidiə səˈpɔrt/

Hỗ trợ truyền thông là quá trình, sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế để cung cấp sự giúp đỡ và tăng cường quá trình truyền thông giữa các cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống khác nhau. Nó có thể bao gồm cả các phương tiện truyền thông truyền thống như điện thoại, email, và thư tín, cũng như các công nghệ truyền thông hiện đại như video hội nghị, tin nhắn điện tử, và các nền tảng mạng xã hội.

Ví dụ

1.

Hỗ trợ truyền thông là một thành phần thiết yếu trong chiến lược dịch vụ khách hàng của bất kỳ thương hiệu nào.

Media support is an essential component of any brand's customer service strategy.

2.

Hiệu quả của việc hỗ trợ truyền thông còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác mà trong đó không thể không nhắc đến chất lượng nội dung và tần suất đăng bài.

The effectiveness of media support depends on many other factors, including the quality of content and frequency of posting.

Ghi chú

Một số từ vựng chủ đề truyền thông:

- quảng cáo: advert

- báo chí: newspaper

- tay săn ảnh: paparazzi

- phóng viên: reporter

- báo lá cải: tabloid

- mục trên báo: section

- truyền hình thực tế: reality show

- trò chơi truyền hình: game show