VIETNAMESE
con khỉ
ENGLISH
monkey
/ˈmʌŋki/
Con khỉ là một những loài động vật 4 chân thuộc lớp thú, bộ linh trưởng.
Ví dụ
1.
Con khỉ thường được coi là loài thông minh.
Monkeys are generally considered to be intelligent.
2.
Những con khỉ đã quen với sự hiện diện của con người ở các địa điểm du lịch cũng có thể bị coi là loài gây hại khi chúng tấn công khách du lịch.
Monkeys that have become habituated to human presence in tourist locations may also be considered pests, attacking tourists.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa ape (khỉ không đuôi có hình dạng giống người) và monkey (khỉ) nhé!
- Cả hai là hai loài động vật thuộc bộ linh trưởng (Primates), tuy nhiên chúng có những điểm khác nhau:
- Ape (n): loài khỉ này thường lớn hơn monkey, không có đuôi, có não bộ phát triển hơn so với monkey, có khả năng học hỏi và tư duy phức tạp hơn. - Monkey (n): nhỏ hơn ape, có đuôi, não bộ kém phát triển hơn ape.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới loài linh trưởng: - primate (n): loài linh trưởng - ape (n): khỉ không đuôi có hình dạng giống người - chimpanzee (n): tinh tinh - baboon (n): khỉ đầu chó - lemur (n): vượn cáo - langur (n): vọoc - monkey (n): con khỉ - orangutan (n): đười ươi - squirrel monkey (n): khỉ sóc - tarsier (n): khỉ trố, khỉ lùn Tarsier
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết