VIETNAMESE

chuột chũi

word

ENGLISH

mole

  
NOUN

/moʊl/

Chuột chũi là một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha. Loài này được Linnaeus mô tả năm 1758.

Ví dụ

1.

Chuột chũi là một động vật có vú nhỏ, lông, tối màu sống trong hang đào dưới mặt đất.

Mole is a small, dark, furry mammal that lives in passages it digs under the ground.

2.

Những người làm vườn có thể coi chuột chũi là loài gây hại.

Moles may be viewed as pests to gardeners.

Ghi chú

Mole là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ mole nhé! check Nghĩa 1: Nốt ruồi hoặc vết thâm trên da Ví dụ: She has a small mole on her cheek. (Cô ấy có một nốt ruồi nhỏ trên má.) check Nghĩa 2: Một người làm gián điệp hoặc hoạt động bí mật trong một tổ chức Ví dụ: The spy was actually a mole working for the enemy. (Điệp viên thực ra là một gián điệp làm việc cho kẻ thù.)