Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

40007:

lóc róc

40008:

Lui lũi

40010:

Luôn

40013:

Lo cho

40014:

loay hoay

40017:

lùa gà

40019:

Mải

40022:

Lợt

40036:

Liếp

40039:

Leo lẻo

40043:

Lết

40045:

Lữ

40048:

Liếm

40058:

tăng cơ

40062:

Sung mãn

40066:

sưởi

40068:

tang lễ

40075:

suy xét

40077:

tắt

40081:

tạt

40083:

sức

40087:

sục

40090:

tái giá

40098:

tài hoa

40106:

tách

40108:

tẩm

40114:

tài

40125:

Phọt

40127:

xé rách

40129:

Phũ

40130:

xịt

40133:

Phù du

40134:

xem nhẹ

40135:

Phẳng

40143:

Phồng

40148:

xem ảnh

40156:

Phú quý

40157:

xem mắt

40158:

Phức

40159:

đì

40162:

xóc

40163:

đi ăn

40167:

xối

40168:

ý niệm

40175:

ý thích

40181:

đem đi

40182:

đi bụi

40183:

xúc

40189:

đem sang

40193:

bị đá

40194:

Bỏ về

40195:

Lum khum

40198:

Bỏ xa

40202:

Bỏ xác

40206:

Bõ công

40207:

Biết ý

40208:

Bỏ xứ

40210:

gàn

40232:

Bỏ rác

40238:

Bẻ lẽ

40250:

sự lau

40251:

Bó lại

40261:

dệt

40262:

di tản

40265:

đi bơi

40280:

đi đái

40281:

dỗ

40322:

Bòn mót

40328:

Bôi vôi

40331:

Cạch

40344:

ríu rít

40348:

Búng

40350:

Ca tụng

40358:

Báo tang

40368:

Bắt cua

40377:

Ăn quà

40379:

Tụm

40383:

Ăn nằm

40387:

Ẩn náu

40388:

vào bờ

40391:

Ẩn núp

40392:

vào nhà

40393:

Tước

40398:

Ăn tất

40400:

vắt óc

40401:

Tua nhanh

40402:

Ăn tham

40403:

Ăn dè

40406:

An thân

40408:

Ám hại

40411:

Ăn giơ

40412:

ăn bớt

40413:

Ân tứ

40419:

Ăn lời

40420:

Ẩn cư

40422:

ăn vay

40424:

Ăn dày

40426:

Ăn xổi

40432:

ước

40433:

Tư thù

40435:

Lôi đi

40438:

Lỡ

40440:

Lèo lái

40444:

Lơ ai

40445:

Lịu

40450:

Lộ

40456:

Loe

40457:

Lờ

40458:

Lòi

40460:

loan báo

40469:

Trói ai

40480:

Tra từ

40485:

Trông em

40487:

Tráng

40505:

xét kỹ

40513:

xin

40515:

Quen quen

40516:

xử sự

40527:

Oái ăm

40531:

Oai danh

40533:

Vắng

40538:

Bổ béo

40547:

U tịch

40560:

Ke

40561:

dệt may

40562:

xới

40567:

đi đêm

40574:

Quặm

40576:

nung

40582:

di tinh

40591:

đẻ non

40593:

Ghi nợ

40594:

đê quai

40597:

Ghi sổ

40608:

tu

40625:

Uy hiếp

40626:

Uốn éo

40629:

Úy lạo

40633:

40639:

Uống

40640:

Tưới

40648:

Tuôn

40652:

Tưởng

40656:

Tư lợi

40666:

Bay lên

40667:

Bĩnh

40671:

mại dô

40680:

sự vò

40682:

Bịt tai

40686:

luốt

40687:

Bĩu

40688:

lụi

40689:

Bò vào

40691:

Bìu díu

40692:

Bỏ vào

40694:

Bỏ bê

40712:

đơ

40716:

đọ

40724:

do dự

40741:

dự

40744:

diễn

40745:

dụ

40750:

sự gán

40753:

du di

40775:

đưa ma

40784:

têm

40788:

Úp rổ

40792:

Ăn ghém

40793:

Bích

40796:

Ăn rở

40803:

Bố thí

40809:

Rằm

40817:

Ra tro

40819:

dè bỉu

40892:

suy

40902:

Bôi mờ

40903:

Bù trừ

40915:

Bù khú

40919:

Bốc ra

40923:

Bôi

40926:

Bụm

40927:

Bu

40932:

Bóp mũi

40938:

Bớt đi

40939:

dò dẫm

40941:

Bón

40944:

Á khẩu

40946:

Trảm

40951:

Trông xe

40954:

Trận

40956:

Trừ đi

40958:

Trấn an

40960:

trú mưa

40964:

Tránh ra

40976:

Tránh xa

40978:

Treo lên

40984:

Trích ra

40995:

Trừng

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background