DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
40001:
mị dân
40002:
động tác né tránh
40003:
Mỏi
40004:
Mở ngoác ra
40005:
Miễn bàn
40006:
Mài gỉ
40007:
Mời đến
40008:
Mở nhạc
40009:
Mài mòn
40010:
miệt thị
40011:
Mời vào
40012:
Mở nút
40013:
mắn
40015:
Mồn một
40016:
Mô phạm
40017:
Mân mê
40018:
Mong
40019:
Mở rộng các mối quan hệ
40020:
Mang ai đi khắp nơi
40021:
Ghi vào sổ
40022:
dưỡng già
40023:
Gật gù
40024:
Gài
40025:
Ghìm
40026:
Gặt hái thành công
40027:
Gãi
40028:
Đương quyền
40029:
đưa ra giải pháp
40030:
đưa ra đáp án
40031:
Giả hình
40032:
Gài bẫy
40033:
Đút lót
40034:
Gạt nợ
40035:
Gài cửa
40036:
Đụt mưa
40037:
Giả nai
40038:
Gây
40039:
Gằm
40040:
duy trì nòi giống
40041:
Giã nhỏ thành cám
40042:
Gạy (cạy)
40043:
gằm gằm (gườm gườm)
40044:
Duy trì thói quen
40045:
Tôi luyện
40046:
Gây ấn tượng mạnh mẽ
40047:
È cổ
40048:
đóng thuế
40049:
Tóm tắt nội dung
40050:
Gây chiến
40051:
Ém
40052:
Gà gật
40053:
Tôn trọng lẫn nhau
40054:
Gây chuyện
40055:
ếm
40056:
Gạ tình
40057:
Tổng hợp dữ liệu
40058:
Gây giống
40059:
(Em bé) bò
40060:
Gạch bỏ
40061:
Tổng kết năm học
40062:
Gây hấn
40063:
Gạch chéo
40064:
Em bé mới tập đi
40065:
Tống khứ thứ gì
40066:
Gây lộn
40067:
Gạch nợ
40068:
Ẹo
40069:
Ghi bài
40070:
Gây ra tai nạn
40071:
gạn lọc
40072:
đồng thuận
40073:
Ghi điểm trong mắt ai
40074:
được đánh giá cao
40075:
Gặp rắc rối
40076:
gắng gượng
40077:
Ghi nhận chi phí
40078:
Được đặt tên thánh
40079:
Gặp tai nạn
40080:
Ganh
40081:
Ghi rõ
40082:
Được nhận
40083:
gặp thời
40084:
Gánh chịu
40085:
Ghi tên
40086:
Đuổi ai đó đi
40087:
Gắt
40088:
Ganh gổ
40089:
Ghi thành mật mã
40090:
Đuối hơi
40091:
Gạt bỏ
40092:
Gánh team
40093:
Ghé vào
40094:
Dưỡng bệnh
40095:
Gật đầu ra hiệu
40096:
gắp
40097:
Ghen
40098:
đất dụng võ
40099:
dự đoán có căn cứ
40100:
Gập
40101:
Ghép đôi
40102:
dựng vợ gả chồng cho ai
40103:
Gấp chăn
40104:
gầm ghè
40105:
Ghép tranh
40106:
Đứng vững
40107:
gặp điều xui xẻo
40108:
du lịch lữ hành
40109:
Ghét bỏ
40110:
Đứng xếp hàng
40111:
Gấp lại
40112:
Gắn
40113:
Ghét mặt
40114:
duốc
40115:
Gặp mặt trực tiếp
40116:
du xuân
40117:
Được đánh giá
40118:
gạn hỏi
40119:
Gặp nạn
40120:
Mặc áo ấm
40121:
Lộ diện
40122:
Lùi xa dần
40123:
Lẻn vào
40124:
Lựa chọn nhà thầu
40125:
Lúng búng trong miệng
40126:
Lộn vòng
40127:
Mặc quần áo
40128:
Liệm
40129:
Lục lọi kỹ lưỡng
40130:
Lẽo
40131:
đổi chỗ
40132:
Luôn di chuyển
40133:
Lửng lơ
40134:
Lọt vào
40135:
Lo liệu
40136:
loát
40137:
đổi hướng
40138:
Lừa gạt cái gì của ai
40139:
Mắc cười
40140:
Liền kề
40141:
Lôi ra
40142:
Lui lũi
40143:
Mắc mưa
40144:
Lồng vào
40145:
Luôn
40146:
dịu giọng
40147:
Lên xuống
40148:
Mắc cạn
40149:
Lọt vào mắt xanh
40150:
Lùi bước
40151:
Mải
40152:
loay hoay
40153:
Lối ứng xử cơ bản
40154:
lóc róc
40155:
lùa gà
40156:
đối mặt với khó khăn
40157:
Liên hồi
40158:
Luôn miệng
40159:
mách lẻo
40160:
Lên xe xuống xe
40161:
Loanh quanh
40162:
Luồn cúi
40163:
Lợt
40164:
Lối sống buông thả
40165:
đối chiếu số liệu
40166:
Lo cho
40167:
lênh khênh
40168:
Lên tiếng
40169:
Mắc lỗi
40170:
Lộn ngược trong ra ngoài
40171:
Lêu lổng
40172:
Lững chững
40173:
Lựa chọn đúng đắn
40174:
Liếp
40175:
Lộ mặt
40176:
Lèn như cá hộp
40177:
động tác chạy lắt léo
40178:
Lối đi riêng
40179:
Lối chơi xô lô
40180:
Lết
40181:
Lực nâng
40182:
Leo lẻo
40183:
Lữ
40184:
Liếm
40185:
Len tường
40187:
Lục bục
40188:
Mắc lừa
40189:
Lộ rõ chân tướng
40190:
Lượn sóng
40191:
đỡ nhẹ
40192:
Lựa chọn hàng đầu
40193:
Lôi đi
40194:
mặc đẹp
40195:
Lúc lắc
40196:
Leo núi nhân tạo
40197:
Lơi lỏng
40198:
Lộ liễu
40199:
Liên lụy
40200:
Lơ ai
40201:
Liều mạng
40202:
Lịu
40203:
Lỡ
40204:
loạn dâm
40205:
Loại ai ra khỏi
40206:
Lèo lái
40207:
Liếp ngăn
40208:
Lĩnh hội nhanh
40209:
Liên miên
40210:
Liên tiếp
40211:
Lộ
40212:
Loạng choạng
40213:
Lờ
40214:
Lôi đi kéo lại
40215:
Lo trước
40216:
Loạn lạc
40217:
Loe
40218:
Lòi
40219:
loan báo
40221:
Trả hết nợ
40222:
Trang trí hình vẽ
40223:
Trả thêm
40224:
Trở về trước
40226:
Trang trí nhà
40227:
Trói ai
40228:
trả tiền thuê nhà
40229:
Trả luôn
40230:
Trang trí nội thất
40231:
Trả treo
40232:
Trốn việc
40233:
Trả nợ đúng hạn
40235:
Trả trước cho người bán
40236:
Trồng cây xanh
40237:
Trả phòng
40238:
Tranh biện
40239:
Tra từ
40240:
Trông con
40241:
Trả sách
40242:
Trằn trọc
40243:
Trả tự do
40244:
Trông em
40245:
Tổng vệ sinh
40246:
Tráng
40247:
Trải lòng
40248:
Trông em bé
40249:
Trả bằng tiền mặt
40251:
Trải thảm đỏ
40252:
Trông ngóng
40253:
Tra cứu thông tin
40254:
Trang điểm
40255:
Trảm
40256:
Trông nhà
40257:
Trả đũa
40258:
Tràng dồn dập
40259:
Trầm ngâm suy nghĩ
40260:
Trông xe
40261:
Trả đũa ai
40262:
tráng phim
40263:
Trận
40264:
Trả giá đắt
40265:
Trừ đi
40266:
Trao nhẫn cưới
40267:
Trấn an
40268:
trú mưa
40269:
Tránh đường
40270:
Trấn giữ
40271:
Trẻ chăn trâu
40272:
Trú ngụ
40273:
Tránh ra
40274:
Trẻ em vùng cao
40275:
Truyền sang
40276:
Tránh thai
40277:
Trỏ vào
40278:
Trễ giờ
40279:
Truyền tai nhau
40280:
Trở về nhà
40281:
Tránh ướt
40282:
truyền tay
40283:
Trễ hạn
40284:
Trở về nước
40285:
Tránh xa
40286:
Tự an ủi
40287:
Treo lên
40288:
Trở về quá khứ
40289:
Trao giải
40290:
Tự cách ly
40291:
Treo quần áo
40292:
Trở về quê hương
40293:
Trích ra
40294:
tự cách ly tại nhà
40295:
trượt đi
40296:
Triệt hạ
40297:
Trở về sau
40298:
đưa ra lời báo trước
40299:
Trượt ngã
40300:
Triệu tập
40301:
Trú tại
40302:
Tự chụp ảnh
40303:
Trượt ra khỏi
40304:
Trừng
40305:
Trình bày một quan điểm
40306:
Tự công bố sản phẩm
40307:
truy nguyên
40308:
Trình diện
40309:
Trúng đạn
40310:
Tự đánh giá
40311:
truy tìm
40312:
Trò chuyện cùng nhau
40313:
Trúng độc đắc
40314:
Tự giới thiệu
40315:
Truyền đi
40316:
Trưng dụng
40317:
Từ hôn
40318:
trượt chân
40320:
Vấn đáp
40321:
Ăn quà
40322:
Ăn mảnh
40323:
Tụm
40324:
Vặn hỏi
40325:
Túm lấy
40326:
ăn quỵt
40327:
Ăn nằm
40329:
Túm lấy ai
40330:
Ăn không ngồi rỗi
40331:
Ẩn náu
40332:
vào bờ
40333:
túm tóc ai
40334:
Ăn sương
40335:
Ẩn núp
40336:
vào nhà
40337:
Tước
40338:
Ẩn tàng
40339:
Ăn ở bất nghĩa
40340:
Vấp ngã
40341:
Tước vũ khí
40342:
Ăn tất
40343:
Ăn ở mực thước
40344:
vắt óc
40345:
Tua nhanh
40346:
Ăn tham
40347:
Ăn dè
40348:
Âm đức
40349:
Tựa vào
40350:
An thân
40351:
Ân giảm
40352:
Ám hại
40353:
Ăn tiệc
40354:
Tựa vào vai
40355:
Ăn giơ
40356:
ăn bớt
40357:
Ân tứ
40358:
Tuần hành
40359:
An hưởng tuổi già
40360:
Ăn chịu
40361:
Tuân phục
40362:
An ủi mình
40363:
Ăn lời
40364:
Ẩn cư
40365:
Tuẫn tiết
40366:
ăn vay
40367:
Ăn lương
40368:
Ăn dày
40369:
Ăn xổi
40370:
Tương trợ
40371:
Uống rượu say
40372:
Ứng khẩu
40373:
Tự theo dõi sức khỏe
40374:
Tụt quần
40375:
Uống thuốc
40376:
ước
40377:
Tư thù
40378:
Tuyên dương
40379:
Uy hiếp
40380:
Tự thưởng cho bản thân
40381:
Uốn éo
40382:
Tuyên thệ
40383:
Úy lạo
40384:
Tự tiêu hóa
40385:
Uốn nắn
40386:
Ứa nước mắt
40387:
Vá
40388:
Tự tìm thấy niềm vui
40389:
Ưỡn ngực
40390:
Ứng biến
40391:
Vái lạy
40392:
Tự trách bản thân
40393:
Uống
40394:
Tưới
40395:
Tự nhận
40396:
Tự trang trải
40397:
Tự kiểm soát
40398:
Tươi cười
40399:
Tự nhìn lại mình
40400:
Tư tưởng cổ hủ
40401:
Tự làm nghiện với thứ gì
40402:
Tuôn
40403:
Tự nhủ
40404:
Tư tưởng hóa
40405:
Tưởng
40406:
tự làm tự chịu
40407:
Tự quyết
40409:
Tư lợi
40410:
Tưởng bở
40411:
Tự vẫn
40412:
Tự tán dương
40413:
tu luyện
40414:
Tưởng niệm
40415:
Tự xưng
40416:
Tự thân vận động
40417:
Tự luyến
40418:
Biệt đãi
40419:
Bay lên
40420:
Bị đè nén lên vai bởi
40421:
Bĩnh
40422:
Bị điếc
40423:
Bị cảnh sát bắt
40425:
mại dô
40426:
Bị dồn vào góc
40427:
Bố trí lại
40428:
gắm ghé
40430:
sự viết tháu
40431:
Bố trí mặt bằng
40432:
Bịt miệng
40433:
Biết rõ
40434:
sự vò
40435:
Bỏ trốn
40436:
Biệt tăm
40437:
Bịt tai
40438:
luốt
40439:
Bị giật mình
40440:
Bỏ trống
40441:
Bĩu
40442:
Bò vào
40443:
Bìu díu
40444:
lụi
40445:
Bị cuốn vào
40446:
Bỏ vào
40447:
lụi cụi
40448:
Bỏ bê
40449:
bị đá
40450:
Lum khum
40451:
Bỏ về
40452:
Bỏ bừa
40453:
bị đàn áp
40454:
Bỏ xa
40455:
Biên soạn giáo trình
40456:
Bó buộc
40457:
Bị đánh bại
40458:
Bổ chửng
40459:
Biến tấu
40460:
Bỏ xác
40461:
Bị đày
40462:
Bõ công
40463:
Biết ý
40464:
Bỏ xứ
40465:
Bị đe dọa
40466:
gàn
40467:
Bị lừa đảo
40468:
sự thụt rửa
40469:
Bổ củi
40470:
Bị bắt
40471:
Bỏ nhà đi
40472:
Bị cấm
40473:
Bị mắc mưa
40474:
sự ngắm
40475:
Giả giọng
40476:
Bị cắm sừng
40477:
Bị móc túi
40478:
(Bị) bí
40479:
Bị cầm tù
40480:
tự chăm sóc bản thân
40481:
ập làm quen
40482:
sự rên rỉ
40483:
sự viết nhanh
40485:
Lẽo đẽo
40486:
Bỏ rác
40487:
sự tặng
40488:
bị chặt chém
40489:
Bị tình phụ
40490:
Bỏ rác đúng nơi quy định
40491:
sự thổi phì phì
40492:
Liên ứng
40493:
Bị chật kín
40494:
Bẻ lẽ
40495:
Bỏ cuộc giữa chừng
40496:
Bị hạ gục
40497:
Bị chém
40498:
sự khạc nhổ
40499:
Gạt lệ
40500:
Bị lạc
40501:
Bị chết đói
40502:
sự làm giập
40503:
Bổ khuyết
40504:
sự vồ lấy
40505:
Bị chọc tức
40506:
Bó lại
40507:
sự lau
40508:
Bị cuốn hút
40509:
sự vượt qua
40510:
sự liệng
40511:
Bỏ nghề
40512:
sự xô đẩy
40513:
Bị cuốn theo
40514:
Bỏ ngỏ
40515:
bêu diếu
40516:
suy
40517:
Buộc tội
40518:
Bồi đắp
40519:
Bụ sữa
40520:
Bồi dưỡng
40521:
Bưng quả
40522:
Bòn rỉa (rỉa)
40524:
Bội nghĩa
40525:
Bôi mờ
40526:
Bóc lột trẻ em
40527:
Bù trừ
40528:
Sự dừng sai mục đích
40529:
Bới lên
40530:
Bội phản
40531:
Bôi mỡ vào da
40532:
Bươn chải
40533:
Bóp họng
40534:
Bức hại
40535:
sự lắp ghép
40536:
Bộc phá
40537:
Bội ước
40538:
Bộ đèn
40539:
Bù khú
40540:
Bước sang tuổi mới
40541:
Bóp méo sự thật
40542:
Bức tử
40543:
Bóp trán
40544:
Bốc ra
40545:
Bù lu bù loa
40546:
đi đổ rác
40547:
Bôi
40548:
Bốc xếp hàng hóa
40549:
Buộc tàu vào cầu tàu
40550:
Bu
40551:
Bụm
40552:
Bốc rời
40553:
Bù lương
40554:
Bóp mũi
40555:
dịch sang bên
40556:
Bôi bẩn
40557:
Bước tiếp
40558:
Bốc thăm may mắn
40559:
Bớt miệng
40560:
dò dẫm
40561:
Bớt đi
40562:
Buông trôi
40563:
Bụm miệng cười
40564:
Bù đắp cho
40565:
Bóc vỏ tôm
40566:
Bón
40567:
Cách ứng xử
40568:
Á khẩu
40569:
Cạ
40570:
Buồn mửa
40572:
Bòn của
40573:
Bộc lộ bản chất
40574:
Cách viết mật mã
40575:
Bưng
40576:
Bước vào đời
40577:
Buông tay khỏi thứ gì
40578:
Cà kê
40579:
Bùng kèo
40580:
Bòn mót
40581:
Buộc bằng dây sắt
40582:
Bộc lộ tình cảm
40583:
Cái bạt tai
40584:
Bơn bớt
40585:
Buông thả
40586:
Bôi vôi
40587:
Buộc chặt
40588:
Bung lụa
40589:
Cạch
40590:
Bọc hậu
40591:
Cải đạo
40592:
Lấy thúng úp voi
40593:
Bôi xấu
40594:
Bước ra
40595:
Cà niễng
40596:
Cái giật mạnh
40597:
Bốc lên
40598:
Cách ăn ở
40599:
Bụm miệng
40601:
Bợm nhậu
40602:
Mê đọc sách
40603:
ríu rít
40604:
Cà rịch cà tang
40605:
Cách bước đi
40606:
Búng
40608:
Ca tụng
40609:
Báo xuân
40610:
Bán đứt
40611:
Bắt nguồn từ
40612:
Bảo quản
40614:
Bán hết nhà cửa
40615:
Báo tang
40616:
đưa vào nghiệp đoàn
40617:
bắt bớ
40618:
Bắn hụt
40619:
dựa vào tường
40620:
Bảo trợ
40621:
Bắt chuột
40622:
đúc đồng
40623:
Bảo vệ quan điểm
40624:
Bắn lại
40625:
Bắt cua
40626:
đúc kết kinh nghiệm
40627:
Bảo vệ quyền lợi
40629:
Bắt đầu
40630:
Bảo vệ tổ quốc
40631:
bán mạng
40632:
bẫy cò ke
40633:
Bắt đầu lại
40634:
Bày đặt
40635:
Bám trụ
40636:
băng qua đường
40637:
Bắt đầu làm quen với
40638:
Bắn bừa bãi
40639:
sự gấp nếp
40640:
Báo công
40641:
Bắt đầu làm việc gì
40642:
Bán bưng
40643:
sự hấp dẫn về tình dục
40644:
Báo điềm gở
40645:
Bắt đầu mới
40646:
Ban cấp
40647:
Bay màu
40648:
Báo hiếu
40649:
Bắt đầu một chuyến đi
40650:
Bắn chết
40651:
Báo hỷ
40652:
sự kéo lên
40654:
Bẻ hoa
40655:
Báo oán
40656:
Bán danh
40657:
Bắt kịp
40658:
ban thưởng
40659:
bắt đầu một ngày mới
40660:
Bác bỏ giả thiết
40661:
Bắt lại nhịp
40662:
Bắt đầu một thứ gì
40663:
Bắc thang
40664:
Bắn tỉa quân địch
40665:
Bắt lầm
40666:
Bắt đầu từ
40667:
Bách hóa
40668:
Bắn tiếng
40669:
Bắt liên lạc
40670:
Bách hóa tổng hợp
40671:
Bắt đầu xả súng vào
40672:
Bắn tung
40673:
Bắt lời
40674:
Liên tục
40675:
bắt giọng
40676:
băng hà
40677:
bái mạng
40678:
Bán mớ
40679:
Áp tai vào tường
40680:
Băng ngàn
40681:
Bái phục
40682:
ấp ủ hoài bão
40683:
Bán nước
40684:
Áng chừng
40685:
Bại tẩu
40686:
Ban ơn
40687:
ẩu đả
40688:
Ắng cổ
40689:
Bám
40690:
Bạ
40691:
Ban phát
40692:
Ánh sáng của sự thật
40693:
Bẩm ông
40694:
Bá cổ
40695:
Bán rẻ
40696:
Ảo vọng
40697:
Bấm quẻ
40698:
Bả lả
40699:
Ập đến
40700:
Bắn súng lục
40701:
Bấm thẻ
40702:
Siêu dẫn
40703:
dệt kim
40704:
Ke
40705:
dệt may
40706:
Lỗ chờ
40707:
xới
40708:
dệt vải
40709:
người đa ngôn ngữ
40711:
Phức hệ
40712:
đi đêm
40713:
massage tinh dầu
40714:
người đa nhân cách
40715:
Phúng dụ
40716:
dịch chuyển tức thời
40717:
đầu cắt moi
40718:
người ngoại đạo
40719:
Quặm
40720:
dịch đuổi
40721:
nung
40722:
đầu đinh
40723:
Quán ngữ
40724:
dịch giọng
40725:
xem tử vi
40726:
đứng nghiêm
40727:
di tinh
40728:
đo điện tim
40729:
Gạt chân chống xe
40730:
xem tướng
40731:
Sai số trung phương
40732:
đề lại
40733:
Ghi có vào tài khoản
40734:
xoạc ngang
40735:
Sầu đâu - neem tree
40736:
đẻ non
40737:
xới đất
40738:
Ghi nợ
40739:
Rút gọn mệnh đề quan hệ
40740:
đê quai
40741:
Ghi sổ
40742:
xông hơi mặt
40743:
đẻ rơi
40744:
Phân khúc khách hàng
40745:
xông mũi
40746:
Trả dần
40747:
đếm ngược thời gian
40748:
ý thức tự giác
40749:
Tra soát giao dịch
40751:
dệt chéo sợi
40752:
yết kiến
40753:
tu
40754:
Phồn thể
40755:
dệt gấm
40756:
tư tưởng bảo hoàng
40757:
đóng hàng vào container
40758:
dệt hai mặt như nhau
40759:
đo huyết áp
40760:
Tư tưởng bè phái
40761:
đồng kính gửi
40762:
bốc bài
40763:
Tư tưởng Mao Trạch Đông
40764:
đối cách
40765:
đóng sổ
40766:
Sự rụng trứng
40767:
Bốc mả
40768:
đối ngoại nhân dân
40769:
động thổ
40770:
Sự xuất tinh sớm
40771:
Bơi đứng
40772:
đòi nợ thuê
40773:
đốt vía
40774:
tam đoạn luận
40775:
Bừng cháy
40776:
đối nội
40777:
du lịch tâm linh
40778:
xóa thế chấp
40779:
tâm sinh lý
40780:
động dục
40781:
đưa dâu
40783:
tạo khối
40784:
đóng giáp lai
40785:
đưa ma
40786:
tượng hình
40787:
tập kết vật tư
40788:
đóng hàng tại bãi
40789:
Biện chính
40790:
tập tạ
40791:
âm trần
40792:
Tư tưởng sính ngoại
40793:
Bổ cứu
40795:
Bán dẫn
40796:
têm
40797:
Bộ đa xử lý
40798:
Úp rổ
40799:
Bán thấm
40800:
đục tạo nhám
40801:
Bộ đàm cầm tay
40802:
Ăn ghém
40803:
Bích
40804:
Đẩy lùi COVID
40805:
Bộ đếm
40806:
Ăn rở
40807:
Biến nhiệt
40808:
sự dựng lại
40809:
Bỏ thăm
40810:
Ăn thịt đồng loại
40811:
Bòng bong
40812:
sự ghép cây
40813:
Bố thí
40814:
Bắn tỉa
40815:
sự hít vào
40816:
Bán công
40817:
Bỏ thuốc lá
40818:
Bị bỏ rơi
40819:
Rằm
40820:
sự mát xa
40821:
sự mua chịu
40822:
Rạn vải
40823:
Quí tộc
40824:
để lại ấn tượng
40825:
đề bạt
40827:
Ra tro
40828:
để mài mòn
40829:
Tuân thủ luật giao thông
40830:
dè bỉu
40831:
Ráo riết
40832:
để nối
40833:
để dự trữ cho
40834:
xếp lại với nhau
40835:
Rập khuôn
40836:
để thành công
40837:
để giải trí
40838:
xét đoán
40839:
Rất có thể
40840:
để thiêu xác
40841:
để hở
40842:
xét kỹ
40843:
Trót lọt
40844:
để thuận tiện
40845:
ý thức hệ
40846:
xì bánh xe
40847:
đền đáp
40848:
Quá đỗi hào hiệp
40849:
xin
40850:
ý thức kỷ luật
40851:
đền tiền
40852:
Quen quen
40853:
xử sự
40854:
ý thức tốt
40855:
đền tội
40856:
xưng danh
40857:
Quen thân
40858:
dậy trễ
40859:
đeo kiếng
40860:
Bất hợp thời
40861:
Sáng giá
40862:
người mới nhập cư
40863:
Bị nhiễu loạn
40864:
Oái ăm
40865:
Phách lối
40866:
nữ quyền
40867:
Biến chuyển
40868:
Oai danh
40869:
Phần phụ
40870:
Vắng
40871:
Bình ổn
40872:
Tương quan
40873:
Rồ dại
40874:
Ẩn hình
40875:
Bổ béo
40876:
Tùy thuộc vào
40877:
rối bời
40878:
Ảnh hưởng mạnh mẽ
40879:
Bốc hơi
40880:
Ứ đọng
40881:
Sai số chuẩn
40882:
Bằng kính hiển vi
40883:
Cách cấu tạo
40884:
U tịch
40885:
Sai số ngẫu nhiên
40886:
Bằng vi tính
40887:
Cách tính
40888:
Trông cậy
40889:
sự gấp gáp
40890:
sự hứa hôn
40891:
sự kết liễu
40892:
đối chiếu
40893:
sự ghi địa chỉ
40894:
sự hùng hổ
40895:
sự khắc phục
40896:
dời chỗ
40897:
sự ghi rõ
40898:
sự hướng dẫn
40900:
đối chứng
40901:
sự giả định
40902:
sự hủy bỏ
40903:
sự khánh thành
40904:
đói cồn cào
40905:
sự gia nhập
40906:
sự im lặng
40907:
đòi hỏi quả đáng
40908:
Sự khinh suất
40909:
sự giả tạo
40910:
sự kết hôn
40911:
đổi hướng liên tục
40912:
sự khống chế hoàn toàn
40913:
sự giải nghĩa
40914:
đơ
40915:
sự hấp tấp
40916:
sự không chịu phục tùng
40917:
sự giải phóng
40918:
đọ
40919:
sự hít thở
40920:
sự khuyến khích
40921:
sự giải quyết
40922:
đỡ đần
40923:
sự hoàn thành
40924:
sự kiểm chứng
40925:
sự giải tán
40926:
do dự
40927:
sự hoạt động
40928:
sự kiến lập
40929:
sự giấu đi
40930:
sự hỏi
40931:
đỗ vào trường đại học
40932:
sự kìm hãm
40933:
sự hồi tưởng
40934:
sự gợi ý
40935:
sự lắc
40936:
đối chất
40937:
dự liệu
40938:
sự làm bẽ bàng
40939:
sự gửi tiền
40940:
đóng góp công sức
40941:
dự tuyển
40942:
đi xuyên việt
40943:
dự
40944:
dụi mắt
40945:
đồng hóa
40946:
diễn
40947:
dụ
40948:
sự ép buộc
40949:
đóng nẹp
40950:
định hình
40951:
dự báo kinh tế
40952:
sự gán
40953:
đông phương hóa
40954:
định hướng chiến lược
40955:
du di
40956:
sự gắn
40957:
đồng ý kết bạn
40958:
định hướng tương lai
40959:
đú đởn
40960:
đi nghĩa vụ quân sự
40961:
dính kết
40962:
đồng ý nghiệm thu
40963:
du lịch bền vững
40964:
đi rừng
40965:
định liệu
40966:
đóng yên
40967:
dệt
40968:
di tản
40969:
dội lại
40970:
định rõ đặc tính
40971:
đi bơi
40972:
định rõ vị trí
40973:
đi tham quan
40974:
dối lòng
40975:
đi cách ly
40976:
dính vào
40977:
đi tình nguyện
40978:
đổi màu
40979:
đi cắm trại
40980:
định vị sản phẩm
40981:
đổi mới
40982:
đi vắng
40983:
đi chích ngừa
40984:
dìu dắt
40985:
đội mũ bảo hiểm
40986:
đi đái
40987:
dỗ
40988:
đóng gói hàng
40989:
sự quyên góp
40990:
sự nghỉ ngơi
40991:
sự phụ thuộc
40992:
sự tiếp đón
40993:
sự quyết định
40994:
sự tiếp nhận
40995:
sự phụ vào
40996:
sự ngớ ngẩn
40997:
sự rải
40998:
sự tiếp thu
40999:
sự quấn dây
41000:
sự ngọng nghịu hài hước
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

