DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
68001:
thứ năm
68002:
đọc lại
68003:
cấm khẩu
68004:
mai
68005:
ở phía sau bánh lái
68006:
bạc nhạc
68007:
kẹp
68008:
mỏi tay
68009:
còi biên mai
68010:
mùi khét
68011:
màng cứng
68012:
tham trị
68013:
mùi khó chịu
68014:
tinh tú
68015:
kim đan
68016:
mạch nối
68017:
chục
68018:
ninh hầm
68019:
cổng kết nối
68020:
nhân giống
68021:
đui mù
68022:
búa tạ
68023:
xoay ai mòng mòng
68024:
Giấy chống ẩm
68025:
Giấy báo
68026:
gãy xương
68027:
dương tính và âm tính
68028:
khung vẽ
68029:
vết chàm
68030:
khung xương thạch cao
68031:
hùm
68032:
tính an toàn
68034:
sinh vật học
68035:
không được cho phép
68036:
không hề một lần
68037:
Cầu chui
68038:
Nước muối
68039:
cấp đổi
68040:
tốc kế
68041:
chủ mưu
68042:
hỏi lại
68043:
đoan chắc một lần nữa
68044:
soái ca
68045:
hóa đá
68046:
giữa năm
68047:
giới tính thứ 3
68048:
mỡ màng
68049:
phì đại tiền liệt tuyến
68050:
tháp đôi
68051:
khung tham chiếu
68052:
giảm nhiễm
68053:
cục sạc
68054:
từ ngữ
68055:
sự suy nhược
68056:
hai tròng
68057:
thương tổn
68058:
lỗ nẻ sâu
68059:
lúc này
68060:
khung thành bóng đá
68061:
sẻ
68062:
xuân
68063:
ném đá
68064:
nặng hơi
68065:
lời
68066:
ba via
68067:
không kém phần
68068:
một phần năm
68069:
vách chống cháy
68070:
bãi đổ thải
68071:
Tô vít
68072:
tiền tố
68073:
gấp 5 lần
68074:
dị nhân
68075:
mộ danh
68076:
đau tai
68077:
Cặm
68078:
nghé
68079:
phép tính nhân
68080:
khung gỗ
68081:
kêu be be
68082:
giun kim
68083:
kén tằm
68084:
vi sinh vật
68085:
từ
68086:
mất sức lao động
68087:
nhiều dạng
68088:
Giấy chà nhám
68089:
vỏ trứng
68090:
tiểu xảo
68091:
băng nhân
68092:
rám
68093:
Thiết bị chuyển mạch
68094:
thích thì nhích
68095:
không phải ai cũng biết
68096:
không hẳn là
68098:
đúng không
68099:
hiểu rõ hơn
68100:
hí hửng
68101:
bên cạnh
68102:
hí húi
68103:
ôi cuộc đời
68104:
sáng kiến kinh nghiệm
68105:
chuẩn luôn
68106:
rơi vào trạng thái
68107:
gọi tắt
68108:
coi là
68109:
bên bờ của
68110:
Tàu cập bến
68111:
trong trường hợp
68112:
quen với cô đơn
68113:
chợt
68114:
tùy bạn nghĩ
68115:
với mục đích
68116:
đi cùng với đó
68117:
xu cà na
68118:
máy đẻ
68119:
núng na núng nính
68120:
Tôi không có ý đó
68121:
vốn là
68122:
bỏ bà
68123:
mơ đi
68124:
mơ đi cưng
68125:
Lâu không gặp
68127:
Lâu rồi không gặp
68128:
Mặc kệ mày
68129:
Lâu thế
68130:
bởi thế
68131:
khởi đầu mới
68132:
tối tắm
68133:
Liệu hồn
68134:
tôi thì ngược lại
68135:
Mạn phép
68136:
tôi xin lỗi
68137:
Mạnh ai nấy làm
68138:
kết thúc rồi
68139:
làm nhanh lên
68140:
Thật ấn tượng
68141:
trai xinh gái đẹp
68142:
làm sao đó
68143:
trong những ngày đầu
68144:
Huênh hoang khoác lác
68145:
rất mong muốn
68146:
hòa trong bóng đá
68147:
chưa chắc
68148:
chưa có người yêu
68149:
còn nữa
68150:
hướng tới
68151:
Hụm
68152:
hướng tới một bên
68153:
không liên quan đến tôi
68154:
có thể áp dụng rộng rãi
68155:
cực
68156:
được rồi
68157:
Thật may mắn
68158:
Luôn vui tươi
68159:
Luôn vui vẻ
68160:
đúng như vậy
68161:
Mà còn
68162:
vừa vặn với
68163:
để khi khác
68164:
mỗi tội
68165:
biết tay
68166:
bớ
68167:
mời bạn ăn cơm
68168:
đừng bận tâm
68169:
Thật đáng mong đợi
68170:
được chứ
68171:
bán tống bán tháo
68172:
trong suốt quá trình của
68173:
bắt đầu từ số không
68174:
trân trọng tình cảm
68175:
cho dù thế nào
68176:
do là
68177:
bõ
68178:
bất cộng đái thiên
68179:
á
68180:
hoàn thành tốt
68181:
kiểu
68182:
quả nhiên
68183:
trẻ em như tờ giấy trắng
68185:
tư tưởng lớn gặp nhau
68186:
sắp rồi
68187:
tại sao không trả lời
68188:
xùy xùy
68189:
Thả tôi ra
68190:
tâm điểm của sự chú ý
68191:
Thằng khốn
68192:
thèm nhỏ dãi
68193:
Thằng điên
68194:
suy đi xét lại
68195:
Thằng khùng
68196:
suy rộng ra
68197:
theo thời thế
68198:
tâm linh tương thông
68199:
đối với nước ngoài
68200:
đồ ngu đồ ăn hại
68201:
đồ tồi
68202:
đồ vô lại
68203:
đồ đáng yêu
68204:
xin chào các bạn
68205:
tặng bạn
68206:
đối với họ
68207:
theo ý muốn
68208:
đồ điên
68209:
theo ý kiến của ai
68210:
theo như tôi biết
68211:
đến sau cùng lại
68212:
xin nhẹ tay
68213:
xin trân trọng thông báo
68214:
theo ý của bạn
68215:
tự hào về ai
68216:
ăn to nói lớn
68217:
theo sau đó
68218:
không có mắt
68219:
sẵn tay
68220:
ăn mày đòi xôi gấc
68221:
dù thế nào
68222:
vốn thuộc về
68223:
du thủ du thực
68224:
tâm phục khẩu phục
68225:
tàm tạm
68226:
để xem
68227:
thể theo
68228:
sự thật hiển nhiên
68229:
sự thật phũ phàng
68230:
sự trầm tư mặc tưởng
68231:
trút xuống
68232:
để tôi mời bạn
68233:
từ đó trở đi
68234:
từ nay về sau
68235:
từ nhỏ đến lớn
68236:
vâng đúng rồi
68237:
vào những ngày
68238:
biết mùi
68239:
tuổi trẻ tài cao
68240:
ăn không
68241:
ắt là
68242:
tuyệt nhiên
68243:
âu là
68244:
ba chớp ba nhoáng
68245:
nhà bạn ở đâu
68247:
bằng ánh sáng đèn cầy
68248:
thì giờ rỗi rãi
68249:
làm việc chân tay
68250:
được chưa
68251:
ý trời
68252:
nói chung nói riêng
68253:
đến nỗi
68254:
sinh nhật vui vẻ
68255:
dớ da dớ dẩn
68256:
đồ nhiều chuyện
68257:
trúng tuyển đại học
68258:
hưởng ưu đãi
68259:
Liều ăn nhiều
68260:
bầu trời xanh
68261:
sự thật mất lòng
68262:
bay an toàn
68263:
sự thuận mua vừa bán
68264:
bén mùi
68265:
với tốc độ nhanh
68266:
tâm trạng tồi tệ
68267:
không gì là không thể
68268:
bình thường mới
68269:
lại gài vào
68270:
đừng chủ quan
68271:
sự thúc gấp
68272:
bán đổ bán tháo
68273:
trộm nghĩ
68274:
đi sớm về khuya
68275:
đi trễ về sớm
68277:
trong một số trường hợp
68278:
kéo mood
68279:
trong ngày
68280:
sống không bằng chết
68281:
trong những năm qua
68282:
vừa học vừa làm
68283:
hụ
68284:
hương vị tình thân
68285:
mô tê
68286:
trong lĩnh vực
68287:
hơn là
68288:
mở ra nhiều cơ hội
68289:
những cái này
68290:
trong tầm kiểm soát
68291:
mỗi người một nơi
68292:
truy tìm kho báu
68293:
lăn qua lăn lại
68294:
trở lại đường cũ
68295:
đi vào chi tiết
68297:
hừ hừ
68298:
trong giờ học
68299:
hậu nghiệm
68300:
đến nỗi mà
68301:
làm mau
68302:
trông bề ngoài thì
68303:
lan tỏa yêu thương
68305:
trong thực tế
68306:
từ giờ về sau
68307:
tự mình làm
68308:
đây đó
68309:
đầu ra
68310:
từ bên này qua bên kia
68311:
đáng đồng tiền bát gạo
68312:
trưa nay
68314:
trời quang mây tạnh
68315:
tuổi còn ẵm ngửa
68316:
khoảng cách xa
68317:
Tẩy não
68318:
Tay trên
68319:
hãy tha thứ cho tôi
68320:
hay thổ lộ tâm sự
68321:
hiềm vì
68322:
trong cuộc sống
68323:
dừng lại đi
68324:
đừng làm tôi thất vọng
68325:
chẳng ai
68326:
bằng gì
68327:
không có người thừa kế
68328:
không có người cầm đầu
68329:
bất phục thủy thổ
68330:
không có ai
68331:
thay lời muốn nói
68332:
không chất bảo quản
68333:
Thậm chí là
68334:
dài bằng thân người
68335:
Tàu chạy
68336:
trước khi đi ngủ
68337:
chuẩn không cần chỉnh
68338:
đáng để suy ngẫm
68339:
Lấy làm tiếc về
68340:
hình thái
68341:
hây hẩy
68342:
sự đốt ra tro
68343:
hết mùa
68344:
hợp tuổi
68345:
Lo chuyện bao đồng
68347:
sự đông dân quá
68348:
miệng còn hôi sữa
68349:
bất luận như thế nào
68350:
giả như
68351:
mấy giờ
68352:
trời tối
68353:
biết đâu
68354:
Lẽ ra
68355:
bất kể
68356:
trong khi
68357:
xin thông báo
68358:
xứng đáng với
68359:
tới đây
68360:
thêm một lần nữa
68361:
từ khi
68362:
từ khi nào
68363:
để từ đó
68364:
tránh chỗ cho
68365:
bên thuê và bên cho thuê
68366:
hiệu quả sử dụng
68367:
hiệu quả cao
68368:
coi chừng chó dữ
68369:
oắt
68370:
sao lại như thế
68371:
như thủy tinh
68372:
đi chơi không
68373:
xong rồi
68374:
thèm chảy nước miếng
68375:
xuất thần
68376:
mau nói ra điều gì
68377:
biết chừng
68378:
biết đâu chừng
68379:
với điều kiện
68380:
Thật tình cờ
68381:
may quá
68382:
theo ý tôi
68383:
Thật tội nghiệp
68384:
biết ngay mà
68385:
may thay
68386:
Thật tồi tệ
68387:
bỏ mẹ
68388:
Lát nữa
68389:
trước cửa nhà
68390:
Lát sau
68391:
Thả lỏng ra
68392:
bộ óc của chiến dịch
68393:
bỏ qua đi
68394:
Thật nực cười
68395:
bởi lẽ đó
68396:
tập trung vào
68397:
Mãi bên nhau
68398:
Mãi nhớ
68399:
Thật chứ
68400:
Mãi yêu
68402:
Lấy cho tôi
68403:
Mang ý nghĩa
68404:
toang rồi
68405:
làm thế nào mà
68408:
bẻm mép
68409:
bên cạnh việc
68410:
Thật đáng sợ
68411:
được không
68412:
bụng dạ
68413:
vui lòng đeo khẩu trang
68414:
con tốt thí
68415:
chưa có
68416:
con mụ
68417:
cộng với
68418:
kính thưa
68419:
có sao nói vậy
68420:
không hẳn là như vậy
68421:
không phải
68422:
có thể bạn chưa biết
68423:
bạc ngàn bạc vạn
68424:
có thể bạn đã biết
68425:
đừng giận
68426:
duyên do
68427:
bầu trời đẹp
68428:
đừng im lặng
68429:
tới công chuyện
68430:
Thật mà
68431:
đứng lại
68432:
tôi cũng không ngoại lệ
68433:
bền chí làm gì
68434:
bên còn lại
68435:
đừng ngại
68436:
tôi cũng thế
68437:
mọi thứ ổn chứ
68438:
biết rồi
68439:
Thằng nhãi
68440:
Thành thật mà nói
68441:
biết thân biết phận
68442:
để lại đằng sau
68443:
Thành thật xin lỗi
68444:
dẫu rằng
68445:
kẻo
68447:
Thành thử
68448:
dẫu sao
68449:
bỗng đâu
68450:
bỗng dưng
68451:
vô tư đi
68452:
đầy đến miệng
68453:
Thật đáng mong chờ
68454:
bớt chút thời gian
68455:
bụng bảo dạ
68456:
bằng được
68457:
bằng thừa
68458:
bắt cá hai tay
68459:
trong vấn đề này
68460:
trước tình hình đó
68461:
trừ trường hợp
68462:
những cái khác
68463:
trường hợp đặc biệt
68464:
trân trọng cảm ơn
68465:
trường hợp xấu nhất
68466:
ít được biết đến
68467:
chờ đợi không làm gì
68468:
bất cố liêm sỉ
68469:
do luật pháp quy định
68470:
quen với công việc
68471:
nắng mưa thất thường
68473:
là viết tắt của
68474:
Thả ra
68475:
có liên hệ tới
68476:
đậy điệm
68477:
trời sinh một cặp
68478:
sá chi
68479:
trong cái rủi có cái may
68480:
mưa dầm thấm lâu
68481:
ít bữa
68482:
kết quả tất yếu
68483:
thưa cô
68484:
tại sao vậy
68485:
súc sinh
68486:
tại vì
68487:
sườn sượt
68488:
Than ơi
68489:
tấm gương đáng noi theo
68490:
tấm gương để noi theo
68491:
thực ra
68492:
dễ gì
68493:
Thật sự là
68494:
tâm hồn đồng điệu
68495:
đồ khùng
68496:
đời nào
68497:
thế à
68498:
đồ ngu
68499:
thế thôi
68500:
với tôi
68501:
đi tắt đón đầu
68502:
đi thôi
68503:
đồ vô dụng
68504:
xét về
68505:
đồ đáng ghét
68506:
đối với bạn
68507:
đủ rồi
68508:
đồ đểu
68509:
xin chúc mừng
68510:
xin được
68511:
đồ dở hơi
68512:
vô tình gặp
68513:
xốc lại tinh thần
68514:
đi chết đi
68515:
xong
68516:
xách lại
68517:
để mai tính
68518:
dù thế nào đi nữa
68519:
để sau đi
68520:
dùi mài kinh sử
68521:
Tay lái lụa
68522:
tâm tư tình cảm
68523:
làm rõ vấn đề
68524:
tập trung chuyên môn về
68525:
Tệ nhất thì
68526:
tập trung lại
68527:
trút cho
68528:
trời ơi là trời
68529:
trong suốt quá trình
68530:
vãi chưởng
68531:
tự hạn chế vào
68532:
vãi đái
68533:
Thật bất ngờ
68534:
vâng
68536:
trong nóng ngoài lạnh
68537:
từ nãy đến giờ
68538:
từ rất sớm
68539:
từ sáng đến tối
68540:
từ trước đến nay
68541:
ai cũng biết
68542:
ai đời
68543:
ăn lấy ăn để
68544:
ăn sung mặc sướng
68545:
Luôn thể
68546:
tuyệt hơn
68547:
úi
68548:
đâu
68549:
trong giai đoạn
68550:
lần lượt theo thứ tự
68551:
bề trong
68552:
theo lối này
68553:
bằng cách này
68554:
đường đời
68555:
bắt khoan bắt nhặt
68556:
gần đất xa trời
68557:
Húi
68558:
có vẻ là
68559:
rồi đời
68560:
có ý kiến cho rằng
68561:
phải thật mạnh mẽ
68562:
đồ rác rưởi
68563:
rồi thì
68564:
sự nhấp nháy
68565:
sơ bộ thì
68566:
sự trở nên tàn tạ
68567:
suỵt
68568:
suýt nữa
68569:
tâm bia
68570:
bén hơi
68571:
hiểu nhau hơn
68572:
Tôi làm được rồi
68573:
như vũ bão
68574:
dĩ chí
68575:
đi đây đi đó
68576:
xuất phát điểm
68577:
làm quá mọi chuyện
68578:
không lâu sau đó
68579:
khó tránh khỏi
68580:
may ra
68581:
mlem
68582:
bơ đi mà sống
68583:
Thật vậy sao
68584:
mời bạn ngồi
68585:
tối quan trọng
68586:
bỏ xừ
68587:
Thằng tồi
68588:
Mắc mưu của ai
68589:
thì phải
68590:
bởi vì
68591:
Lỡ thì để lấy chồng
68592:
toàn tâm toàn ý làm gì
68595:
đừng bỏ lỡ
68596:
đúng chứ
68597:
quả vậy
68598:
hưởng thụ cuộc sống
68599:
còn lại
68600:
chưa biết
68601:
con mẹ
68602:
quá ư
68603:
chưa đánh đã khóc
68604:
quá chuẩn
68605:
còn phải bàn cãi
68606:
hoàn thành tốt nhiệm vụ
68607:
trông béo tốt
68608:
có lẽ vậy
68609:
ăn xổi ở thì
68610:
không như mong đợi
68611:
ba cọc ba đồng ba dò
68612:
vọng
68613:
ba đồng một mớ trầu cay
68614:
bác cổ thông kim
68615:
không nên
68616:
Thật đấy
68617:
vốn đã
68618:
đừng hiểu lầm
68619:
gập gà gập ghềnh
68620:
Thật lòng mà nói
68621:
đừng khách sáo
68622:
vừa làm vừa học
68623:
bên cạnh đó
68624:
theo kịp thời đại
68625:
đừng làm phiền tôi
68626:
Thật ngưỡng mộ
68627:
bên lề
68628:
thêm mắm thêm muối
68629:
Thật sự
68630:
biển người
68631:
Thật tệ
68633:
Thánh thần ơi
68634:
đâu đây
68635:
đâu ra đấy
68636:
bình thường thôi
68637:
không làm gì cả
68638:
dẫu vậy
68639:
đầy dẫy
68640:
bỗng không
68641:
dẫu biết
68642:
Thắt cho chặt
68643:
bồng lai tiên cảnh
68644:
bỗng nhiên
68645:
đừng quá lo lắng
68646:
đúng rồi
68647:
bám chặt
68648:
vô tình bắt gặp
68649:
bằng bất cứ giá nào
68650:
trong quá trình
68651:
trong suốt thời gian qua
68652:
bập bà bập bõm
68653:
để tôi suy nghĩ
68655:
theo như tôi được biết
68656:
bất cứ lúc nào
68657:
Thật tốt
68658:
truy cập website
68659:
ý
68660:
biến
68661:
ba đầu sáu tay
68662:
làm cho nóng
68663:
có liên quan
68664:
sách gối đầu giường
68665:
bên
68666:
trời đánh tránh bữa ăn
68667:
không có lỗi gì
68668:
sẵn lòng giúp đỡ
68669:
không có người yêu
68670:
kết thúc có hậu
68671:
lai kinh
68672:
Thả tay ra
68673:
sư tử hà đông
68674:
yên bề gia thất
68675:
người tốt việc tốt
68676:
dày sương dạn gió
68677:
dè đâu
68679:
tâm hồn ăn uống
68680:
Thằng ngu
68681:
tạm biệt năm cũ
68682:
suýt té
68683:
đi nào
68684:
Thật tuyệt vời
68685:
xin chào bạn
68686:
dù rằng
68687:
đồ đê tiện
68688:
đi nhẹ nói khẽ
68689:
xin mời vào
68690:
thí dụ
68691:
tranh thủ thời gian
68692:
không hẳn vậy
68693:
để làm được điều đó
68694:
theo như yêu cầu
68695:
xin ý kiến chỉ đạo
68696:
đẹp quá
68697:
xỉu lên xỉu xuống
68698:
tôi nghĩ
68699:
những là
68700:
ba lăng nhăng
68701:
những lần trước
68704:
kim giờ kim phút
68705:
làm từ
68706:
rút ngắn thời gian
68707:
tạm ổn
68709:
đưa cho tôi
68710:
tạm tính
68711:
đâu có
68712:
tấn tài tấn lộc
68713:
nghe ra
68714:
đến cùng
68715:
đến hẹn lại lên
68716:
đến mức độ nào đó
68717:
Tất cả chỉ là giả dối
68719:
trong những năm gần đây
68720:
vâng thưa cô
68721:
bắt đầu từ ngày mai
68722:
bất ngờ trúng nhiều tiền
68724:
ạch
68725:
từ xưa đến nay
68726:
tùy bạn thôi
68727:
tùy lòng hảo tâm
68728:
vả lại
68729:
u là trời
68730:
ba đào
68731:
ủa
68732:
bại lộ
68733:
Thằng chồng
68734:
bại sản
68735:
bấm bụng nhịn cười
68736:
nghe này
68737:
bám vào vấn đề
68738:
bàn tay nhúng máu
68739:
thế hệ đi trước
68740:
dâu bể
68741:
nơi tình yêu bắt đầu
68742:
xin chia buồn
68743:
có thể nói
68744:
bập bà bập bùng
68745:
đừng nói dối
68746:
xuất thân
68747:
đã rồi
68748:
thế hệ mới
68749:
bên có và bên nợ
68750:
sao không trả lời
68751:
quan trọng hơn
68752:
hiểu tâm lý
68753:
quê bạn ở đâu
68754:
Hun hút
68755:
có vẻ như
68756:
đồ chó đẻ
68757:
chưa thể
68758:
đồ khốn
68759:
khác gì
68760:
quan trọng là
68761:
tốt hơn mỗi ngày
68763:
quê cha đất tổ
68764:
coi bộ
68765:
coi chừng tao
68766:
có ai ở nhà không
68767:
coi chừng tôi
68768:
tập hợp lại
68769:
sao thế
68770:
trong nhiều năm qua
68771:
hồng phúc
68772:
xong chưa
68773:
nhưng mà
68774:
khuynh gia bại sản
68775:
lưu lại khoảnh khắc
68776:
đi đến kết luận
68777:
may mà
68778:
mày bị điên à
68779:
Thật thú vị
68780:
biết đâu được
68781:
Thật tình là
68782:
biết đích xác
68783:
mẹ kiếp
68784:
khớ
68785:
theo thời gian
68786:
bỏ bố
68787:
Thật trùng hợp
68788:
với tư cách cá nhân
68789:
khả dĩ
68790:
vui lòng cho
68791:
mốc xì
68792:
mọi chuyện đều ổn
68793:
Lâu lắm rồi
68794:
tôi rất lấy làm tiếc
68795:
theo kiểu này
68796:
kể cả
68797:
ghét cay ghét đắng
68799:
gì thì gì
68800:
tốt hơn hết
68801:
tấm chiếu mới
68802:
trải qua việc gì
68803:
kẻo mà
68804:
đừng buồn
68805:
Thật đau lòng
68806:
cái gì cũng được
68807:
dai như da thú
68808:
trải qua sự kiện gì
68809:
rõ ngọn ngành đầu đuôi
68810:
còn lâu
68811:
quá xá
68812:
Huề
68813:
deadline dí
68814:
dám chắc rằng
68815:
bày binh bố trận
68816:
xem này
68817:
Tối hôm trước
68818:
từ khi còn nhỏ
68819:
đến nơi đến chốn
68820:
quốc hồn quốc túy
68821:
bóng dáng
68822:
song kiếm
68823:
quốc thái dân an
68824:
ói máu
68825:
cục nợ
68826:
rơi vào tình trạng
68827:
bay cao bay xa
68828:
tâm lý khách hàng
68829:
toàn bộ nhân viên
68830:
tạm tin
68831:
tóc tai bù xù
68832:
dẫu là
68833:
trong quá trình học tập
68834:
trong học tập
68835:
đầu tuần vui vẻ
68836:
trong trường hợp đó
68837:
không ngủ được tí nào
68838:
gia dĩ
68839:
trông giống như
68841:
giáng sinh đang đến
68842:
trong một thời gian ngắn
68843:
râu ria lởm chởm
68844:
sở cứ
68845:
đằng nào cũng
68846:
trung bình mỗi ngày
68847:
dành cho bạn
68848:
trút giận
68849:
trong lòng
68850:
truy cập internet
68851:
mơ đẹp
68852:
Hứa suông
68853:
cột mốc đáng nhớ
68854:
cột mốc quan trọng
68855:
điều hiển nhiên
68856:
vân vân
68857:
hư danh
68858:
trở nên có ảnh hưởng
68859:
Húng hắng
68860:
bất kỳ lúc nào
68861:
đúng vậy
68862:
hồi chuông to và dài
68863:
hơi đồng
68864:
trong giây lát
68865:
canh chầy
68866:
trong hoàn cảnh khó khăn
68867:
kết thúc kỳ nghỉ
68869:
truyền đạt ý tứ
68870:
trong khuôn khổ
68871:
vẫn khoẻ
68872:
vẫn chưa có
68873:
đừng có mơ
68875:
lan tỏa giá trị
68877:
Tới hạn
68878:
Tất cả dịch vụ
68879:
trong bối cảnh
68880:
làn sóng phản đối
68881:
khập khà khập khiễng
68882:
hết pin
68883:
hầu như không
68884:
âm mưu đen tối
68885:
kết quả chung cuộc
68886:
Lẽ thường tình
68887:
Lời ăn tiếng nói
68888:
Tây ba lô
68889:
trong tổng số
68890:
Tay giết người
68891:
từ bên ngoài
68892:
dày công
68894:
làm thế nào
68895:
vẫn chưa
68896:
bây nhiêu
68897:
bất luận
68898:
bằng cách nào
68899:
Liệu rằng
68900:
bằng cách nào đó
68901:
đồ ngốc
68902:
bằng không thì
68903:
bao gồm
68904:
cứu tôi
68905:
Luôn luôn học hỏi
68906:
không quá
68907:
xin tự giới thiệu
68908:
trời sinh
68909:
biết thế
68911:
trong công việc
68912:
lần lượt là
68913:
yêu sách
68914:
trong đó có
68915:
dễ là
68916:
không nói nữa
68917:
Tối hôm qua
68918:
đáng để
68919:
trong trường hợp này
68920:
rút ra kinh nghiệm
68921:
từ tối đến bình minh
68922:
đèn sách
68923:
tạm dịch
68925:
tăm hơi
68926:
tôi rất mong chờ điều đó
68927:
biển nước mắt
68928:
xua tan mệt mỏi
68929:
quay ngược thời gian
68930:
mới có thể
68931:
đâu nào
68932:
trong quá trình làm việc
68933:
trong số
68934:
không một ai
68935:
trong tất cả
68936:
trường hợp khẩn cấp
68938:
trong một lần
68939:
trong một thời gian dài
68941:
trong năm vừa qua
68942:
hưởng thọ
68943:
lan tỏa thông điệp
68944:
trong lòng bàn tay
68945:
đầy ắp tiếng cười
68946:
trong mối nguy hiểm
68947:
cột mốc lịch sử
68948:
trở lại bình thường
68949:
cột mốc thời gian
68950:
từ lâu lắm rồi
68951:
hỏng việc
68952:
trở lại làm việc
68953:
hú hí
68954:
tự lo mình trước
68955:
trong đó bao gồm
68956:
hưởng tuần trăng mật
68957:
hỗ trợ về tài chính
68958:
hết đát
68959:
hàng xóm láng giềng
68960:
trong điều kiện
68961:
hết đời
68962:
trông hấp dẫn
68963:
trong khả năng
68964:
trông khỏe khoắn
68965:
từ xưa tới nay
68966:
ừ
68967:
hối quá
68968:
trong sự hiện diện của
68969:
tự nhiên và xã hội
68970:
tới đó
68971:
đầu tắt mặt tối
68972:
Tới hạn phải trả
68974:
khi mà
68975:
xem như
68976:
hay là
68977:
Tội làm phản
68978:
làm tốt lắm
68979:
song song với
68980:
vạn tuế
68981:
Tệ lắm thì
68982:
bất phân thắng bại
68983:
ba láp
68985:
sửa lại cho ngay
68986:
trong quá trình sử dụng
68987:
chết trong lòng
68988:
cái gì vậy
68989:
làm rõ nét lại
68990:
chứ không phải
68991:
dậy thôi
68992:
làm xong
68993:
Liệu
68994:
sự ăn ở hai lòng
68995:
Mặc kệ ai đó
68996:
ở nhà là yêu nước
68997:
hoàng hôn trên biển
68998:
trong lúc
68999:
tự lừa dối bản thân
69000:
bê trễ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




