DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
68002:
khẩu xà tâm phật
68003:
oan gia ngõ hẹp
68004:
khác máu tanh lòng
68005:
cho đi là còn mãi
68006:
im lặng là vàng
68007:
cho đi là nhận lại
68008:
công tư phân minh
68009:
rảnh rỗi sinh nông nỗi
68010:
tới tháng
68011:
sinh ra đã ở vạch đích
68015:
có làm thì mới có ăn
68016:
khí gió
68017:
có qua có lại
68018:
ông công
68019:
quá tam 3 bận
68020:
ổi xá lị
68021:
còn nước còn tát
68022:
cao trình đáy bến
68023:
ý tưởng lớn gặp nhau
68025:
dậy sớm để thành công
68026:
hút xách
68027:
đếm trên đầu ngón tay
68028:
sa sút trí tuệ
68029:
đen như mực
68030:
phải không
68031:
đen như than
68032:
giáng sinh vui vẻ
68033:
đền ơn báo oán
68034:
công ty mẹ công ty con
68035:
đen tình đỏ bạc
68036:
cho kẹo hay bị ghẹo
68037:
đi guốc trong bụng
68038:
hồng nhan bạc phận
68039:
dĩ hòa vi quý
68040:
chưa bao gồm thuế
68042:
chưa bao gồm thuế vat
68043:
đời không như mơ
68044:
hỉ nộ ái ố
68046:
sinh lão bệnh tử
68047:
đồng cam cộng khổ
68048:
qua lửa than
68049:
đốt đèn giữa ban ngày
68050:
phận tầm gửi
68051:
đủ lông đủ cánh
68052:
ông công ông táo
68053:
đủ nếp đủ tẻ
68054:
xứ trầm biển yến
68055:
đùa với lửa
68056:
xướng ca vô loài
68057:
đục nước béo cò
68059:
dục tốc bất đạt
68060:
đẹp người đẹp nết
68061:
tài hoa bạc mệnh
68063:
tài không đợi tuổi
68064:
độ cứng của nước
68065:
Lợi bất cập hại
68066:
tâm lý sính ngoại
68068:
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
68069:
trăm dâu đổ đầu tằm
68070:
gà trống nuôi con
68071:
cái gì đến sẽ đến
68072:
mò kim đáy bể
68073:
bé xé ra to
68074:
ếch ngồi đáy giếng
68075:
Lương y như từ mẫu
68076:
tới đâu hay tới đó
68077:
biết người biết ta
68078:
tầm nhìn sứ mệnh
68079:
đúng người sai thời điểm
68080:
gãi đúng chỗ ngứa
68081:
mắt to hơn bụng
68082:
mặt trơ trán bóng
68083:
Ma cũ bắt nạt ma mới
68084:
trúng tim đen
68085:
tăng cơ giảm mỡ
68086:
gậy ông đập lưng ông
68087:
tạm thu
68088:
Lực bất tòng tâm
68089:
lấn chiếm lòng lề đường
68091:
tang gia bối rối
68092:
trung thu vui vẻ
68094:
vốn sự nghiệp
68095:
bên a
68096:
Mặt dạn mày dày
68097:
bị ghẹo hay cho kẹo
68099:
bên giao bên nhận
68100:
Mã đáo thành công
68101:
cứu hộ cứu nạn
68102:
bên thuê và bên cho thuê
68103:
bên có và bên nợ
68105:
đúng không
68106:
hiểu rõ hơn
68107:
Húi
68108:
sao không trả lời
68109:
quan trọng hơn
68110:
hiểu tâm lý
68111:
quê bạn ở đâu
68112:
có vẻ là
68113:
Hun hút
68114:
hí hửng
68115:
bên cạnh
68116:
rồi đời
68117:
có vẻ như
68118:
hí húi
68119:
hiệu quả sử dụng
68120:
đồ chó đẻ
68121:
có ý kiến cho rằng
68122:
chưa thể
68123:
đồ khốn
68124:
hiệu quả cao
68125:
phải thật mạnh mẽ
68126:
đồ rác rưởi
68127:
rồi thì
68128:
khác gì
68129:
coi chừng chó dữ
68130:
sự nhấp nháy
68131:
sơ bộ thì
68132:
quan trọng là
68133:
tốt hơn mỗi ngày
68134:
ôi cuộc đời
68135:
sự trở nên tàn tạ
68137:
sáng kiến kinh nghiệm
68138:
suỵt
68139:
coi bộ
68140:
quê cha đất tổ
68141:
chuẩn luôn
68142:
suýt nữa
68143:
rơi vào trạng thái
68144:
có ai ở nhà không
68145:
coi chừng tao
68146:
tâm bia
68147:
gọi tắt
68148:
coi chừng tôi
68149:
oắt
68150:
bên bờ của
68151:
tập hợp lại
68152:
coi là
68153:
sao thế
68154:
trong nhiều năm qua
68155:
bén hơi
68156:
Tàu cập bến
68157:
sao lại như thế
68158:
trong trường hợp
68159:
hiểu nhau hơn
68160:
như thủy tinh
68161:
hồng phúc
68162:
Tôi làm được rồi
68163:
chợt
68164:
quen với cô đơn
68165:
như vũ bão
68166:
trong những ngày đầu
68167:
Huênh hoang khoác lác
68168:
quả vậy
68169:
dai như da thú
68170:
trải qua sự kiện gì
68171:
hưởng thụ cuộc sống
68172:
hòa trong bóng đá
68173:
rất mong muốn
68174:
chưa biết
68175:
còn lại
68176:
vui lòng đeo khẩu trang
68177:
rõ ngọn ngành đầu đuôi
68178:
còn lâu
68179:
chưa chắc
68180:
con tốt thí
68181:
quá xá
68182:
con mẹ
68183:
chưa có
68184:
Huề
68185:
quá ư
68186:
con mụ
68187:
chưa có người yêu
68188:
quá đã
68189:
có thể sẽ
68190:
còn nữa
68191:
chưa đánh đã khóc
68192:
quá chuẩn
68193:
hướng tới
68194:
ổn thôi
68195:
sau đây gọi là
68196:
còn phải bàn cãi
68197:
cộng với
68198:
có lẽ
68199:
còn phải nói
68200:
hoàn thành tốt nhiệm vụ
68201:
Hụm
68202:
có lẽ vậy
68203:
trông béo tốt
68204:
hơi hơi
68205:
hướng tới một bên
68206:
nửa nạc nửa mỡ
68207:
ăn xổi ở thì
68208:
giậm chân tại chỗ
68209:
không như mong đợi
68210:
kính thưa
68211:
ba chân bốn cẳng
68212:
có sao nói vậy
68213:
vi vu
68214:
không hẳn là như vậy
68215:
ba cọc ba đồng ba dò
68216:
có thể ăn được
68217:
vọng
68218:
không liên quan đến tôi
68219:
ba đồng một mớ trầu cay
68220:
sáng nắng chiều mưa
68221:
có thể áp dụng rộng rãi
68222:
không phải
68223:
bác cổ thông kim
68224:
cực
68225:
có thể bạn chưa biết
68226:
không nên
68227:
bạc ngàn bạc vạn
68228:
hoàng
68229:
có thể bạn đã biết
68230:
ít được biết đến
68231:
bán chạy như tôm tươi
68232:
song
68233:
có thể kể đến
68234:
chờ đợi không làm gì
68235:
ý
68236:
bán tín bán nghi
68237:
phải thật thành công
68238:
cho dù thế nào
68239:
ta
68240:
bạo hổ bằng hà
68241:
ra phết
68242:
đỉnh của đỉnh
68243:
biến
68244:
bất cố liêm sỉ
68245:
do là
68246:
sống thật với bản thân
68247:
bất cộng đái thiên
68248:
bõ
68249:
quen với công việc
68250:
do luật pháp quy định
68251:
ba đầu sáu tay
68252:
á
68253:
hoàn thành tốt
68254:
quần què
68255:
nắng mưa thất thường
68256:
hỏng máy
68257:
kiểu
68258:
quả nhiên
68260:
là viết tắt của
68261:
có liên hệ tới
68262:
Thả ra
68263:
trẻ em như tờ giấy trắng
68264:
làm cho nóng
68265:
có liên quan
68266:
đậy điệm
68267:
tự lực cánh sinh
68268:
chắc nịch
68269:
sách gối đầu giường
68270:
bên
68271:
trời đánh tránh bữa ăn
68272:
không còn nữa
68273:
không có lỗi gì
68274:
sẵn lòng giúp đỡ
68275:
trời sinh một cặp
68276:
không có người yêu
68277:
sá chi
68278:
kết thúc có hậu
68279:
trong cái rủi có cái may
68280:
rất vui lòng
68282:
mưa dầm thấm lâu
68283:
ba chìm bảy nổi
68284:
sẽ sớm thôi
68285:
ít bữa
68286:
lai kinh
68287:
tư tưởng lớn gặp nhau
68288:
sắp rồi
68289:
kết quả tất yếu
68290:
thưa cô
68291:
trở mặt như trở bàn tay
68292:
vui mừng hơn
68293:
rút ra được bài học
68294:
xách lại
68297:
không có mắt
68298:
kim giờ kim phút
68299:
tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu
68300:
sẵn tay
68301:
làm từ
68302:
như bọt biển
68303:
ăn mày đòi xôi gấc
68304:
im đi
68305:
rút ngắn thời gian
68306:
dù thế nào
68307:
vốn thuộc về
68308:
để mai tính
68309:
tâm lý sợ hãi
68310:
Tất cả đều đúng
68311:
để rồi
68312:
dù thế nào đi nữa
68313:
tạm ổn
68314:
Tất cả không trừ một ai
68315:
để sau đi
68316:
du thủ du thực
68317:
tâm phục khẩu phục
68319:
dễ thương quá
68320:
theo tôi biết
68321:
Mà là
68322:
tàm tạm
68323:
Luôn luôn như vậy
68324:
đưa cho tôi
68325:
thèm quá
68326:
tạm tính
68327:
Thật là vi diệu
68328:
dùi mài kinh sử
68329:
Tay lái lụa
68330:
tâm tư tình cảm
68331:
thế nào cũng được
68332:
đâu có
68333:
tàn nhưng không phế
68334:
Tay nhanh hơn não
68335:
để xem
68336:
theo như ai được biết
68337:
tấn tài tấn lộc
68338:
với tư cách là
68339:
nghe ra
68340:
theo như tôi hiểu
68341:
tập hợp lại với nhau
68342:
làm rõ vấn đề
68343:
đến chỗ nào
68344:
thể theo
68345:
tập trung chuyên môn về
68346:
Tệ nhất thì
68347:
đến cùng
68348:
sự thật hiển nhiên
68349:
tập trung lại
68350:
Té ra
68351:
đến hẹn lại lên
68352:
sự thật phũ phàng
68353:
Tất cả các bạn
68354:
Tên chó chết
68355:
đến mức độ nào đó
68356:
sự trầm tư mặc tưởng
68357:
Tất cả chỉ là giả dối
68358:
Thật khó hiểu
68359:
xứng đáng để
68360:
sự trước sau như một
68361:
tại sao không trả lời
68362:
Thả tay ra
68363:
xùy xùy
68364:
sư tử hà đông
68365:
tại sao vậy
68366:
Thả tôi ra
68367:
yên bề gia thất
68368:
súc sinh
68369:
tại vì
68370:
Than ôi
68371:
người tình trong mộng
68372:
sườn sượt
68373:
tâm điểm của sự chú ý
68374:
Thằng khốn
68375:
người tốt việc tốt
68376:
tạm được
68377:
sướng thế
68378:
Than ơi
68379:
người toxic
68380:
tấm gương đáng noi theo
68381:
suốt lượt
68382:
thèm nhỏ dãi
68383:
dày sương dạn gió
68384:
tấm gương để noi theo
68385:
suy cho cùng
68386:
Thằng điên
68387:
thực ra
68388:
tấm gương tốt
68389:
suy đi xét lại
68390:
Thằng khùng
68391:
dè đâu
68393:
tâm hồn ăn uống
68394:
Thằng mất dạy
68395:
dễ gì
68396:
tâm hồn đẹp
68397:
suy rộng ra
68398:
Thằng ngu
68399:
Thật sự là
68400:
tâm hồn đồng điệu
68401:
làm như thế
68402:
suýt chết
68403:
theo thời thế
68404:
tâm linh tương thông
68405:
tạm biệt năm cũ
68406:
suýt té
68407:
đi đi
68408:
đồ khùng
68409:
đời nào
68410:
thế à
68411:
đi nào
68412:
đồ ngu
68413:
đối với nước ngoài
68414:
thế thôi
68415:
dĩ nhiên
68416:
đồ ngu đồ ăn hại
68417:
với tôi
68418:
đối với tôi mà nói
68419:
đi tắt đón đầu
68420:
đồ nhà quê
68421:
theo ý thích của ai
68422:
động lòng trắc ẩn
68423:
đi thôi
68424:
đồ tồi
68425:
Thật tuyệt vời
68426:
đồng nghĩa với việc
68427:
điều bực mình qua loa
68428:
đồ vô dụng
68429:
xét về
68430:
đù đà đù đờ
68431:
đồ đáng ghét
68432:
đồ vô lại
68433:
xin chân thành cảm ơn
68434:
đú đa đú đởn
68435:
đồ đáng yêu
68436:
xin chào bạn
68437:
đối với bạn
68438:
dù rằng
68439:
đồ đê tiện
68440:
xin chào các bạn
68441:
tặng bạn
68442:
đủ rồi
68443:
đồ đểu
68444:
xin chúc mừng
68445:
đối với họ
68446:
theo ý muốn
68447:
đồ điên
68448:
xin được
68449:
đi cùng tôi
68450:
dù sao đi nữa
68451:
đồ dở hơi
68452:
theo ý kiến của ai
68453:
đi nhẹ nói khẽ
68454:
theo như tôi biết
68455:
đồ hèn
68456:
xin mời vào
68457:
thí dụ
68458:
tranh thủ thời gian
68459:
đến sau cùng lại
68460:
xin nhẹ tay
68461:
không hẳn vậy
68462:
Tôi không cố ý
68463:
đến thế
68464:
xin trân trọng thông báo
68465:
theo ý của bạn
68466:
từ nay trở đi
68467:
đéo
68468:
để làm được điều đó
68469:
theo như yêu cầu
68470:
tự hào về ai
68471:
dẹp mẹ đi
68472:
xin ý kiến chỉ đạo
68473:
vô tình gặp
68474:
ăn to nói lớn
68475:
đẹp quá
68476:
xỉu lên xỉu xuống
68477:
theo sau đó
68478:
đẹp trai quá
68479:
tôi nghĩ
68480:
xốc lại tinh thần
68481:
những là
68482:
đi chết đi
68483:
ba lăng nhăng
68484:
xong
68485:
những lần trước
68486:
dĩ chí
68487:
tùy bạn nghĩ
68488:
xong chưa
68489:
nhưng mà
68490:
đi chơi không
68491:
khuynh gia bại sản
68492:
xong rồi
68493:
với mục đích
68494:
đi cùng với đó
68495:
lưu lại khoảnh khắc
68496:
xu cà na
68497:
thèm chảy nước miếng
68498:
đi đây đi đó
68499:
máy đẻ
68500:
xuất phát điểm
68501:
làm quá mọi chuyện
68502:
đi đến kết luận
68503:
may mà
68504:
xuất thần
68505:
núng na núng nính
68506:
mau nói ra điều gì
68507:
biết chừng
68508:
mày bị điên à
68509:
Thật thú vị
68510:
không lâu sau đó
68511:
biết đâu chừng
68512:
khó tránh khỏi
68513:
Thật tình cờ
68514:
với điều kiện
68515:
biết đâu được
68516:
may quá
68517:
Thật tình là
68518:
theo ý tôi
68519:
biết đích xác
68520:
may ra
68521:
Thật tội nghiệp
68522:
Tôi không có ý đó
68523:
biết ngay mà
68524:
may thay
68525:
Thật tồi tệ
68526:
vốn là
68527:
bỏ bà
68528:
mẹ kiếp
68529:
khớ
68530:
theo thời gian
68531:
bỏ bố
68532:
mlem
68533:
Thật trùng hợp
68534:
với tư cách cá nhân
68535:
bơ đi mà sống
68536:
mơ đi
68537:
khả dĩ
68538:
vui lòng cho
68539:
bỏ mẹ
68540:
mơ đi cưng
68541:
Lát nữa
68542:
Thật vậy sao
68543:
trước cửa nhà
68544:
mốc xì
68545:
Lát sau
68546:
Thả lỏng ra
68547:
bộ óc của chiến dịch
68548:
mời bạn ngồi
68549:
Lâu không gặp
68550:
tối quan trọng
68552:
mọi chuyện đều ổn
68553:
Lâu lắm rồi
68554:
tôi rất lấy làm tiếc
68555:
bỏ qua đi
68556:
theo kiểu này
68557:
Lâu rồi không gặp
68558:
Thật nực cười
68559:
bỏ xừ
68560:
Mặc kệ mày
68561:
Lâu thế
68562:
Thằng tồi
68563:
bởi lẽ đó
68564:
Mắc mưu của ai
68565:
tập trung vào
68566:
thì phải
68567:
bởi thế
68568:
Mãi bên nhau
68569:
khởi đầu mới
68570:
tối tắm
68571:
bởi vì
68572:
kể cả
68573:
Liệu hồn
68574:
tôi thì ngược lại
68575:
ghét cay ghét đắng
68577:
Mãi nhớ
68578:
Thật chứ
68579:
gì thì gì
68580:
Mãi yêu
68581:
Lỡ thì để lấy chồng
68583:
toàn tâm toàn ý làm gì
68584:
Mạn phép
68585:
Lấy cho tôi
68586:
tôi xin lỗi
68587:
Mang ý nghĩa
68588:
toang rồi
68589:
làm thế nào mà
68591:
Mạnh ai nấy làm
68592:
kết thúc rồi
68593:
làm nhanh lên
68594:
tốt hơn hết
68595:
Thật ấn tượng
68597:
trải qua việc gì
68598:
tấm chiếu mới
68601:
trai xinh gái đẹp
68602:
bẻm mép
68603:
kẻo mà
68604:
đừng bỏ lỡ
68605:
làm sao đó
68606:
bên cạnh việc
68607:
Thật đáng sợ
68608:
đừng buồn
68609:
bụng dạ
68610:
được không
68611:
Thật đau lòng
68612:
đúng chứ
68613:
cái gì cũng được
68614:
được rồi
68615:
Thật đấy
68616:
đừng giận
68617:
được thôi
68618:
cái giá phải trả
68619:
vốn đã
68620:
đừng hiểu lầm
68621:
duyên do
68622:
bầu trời đẹp
68623:
đừng im lặng
68624:
Thật là
68625:
gập gà gập ghềnh
68626:
bề thế
68627:
Thật lòng mà nói
68628:
đừng khách sáo
68629:
tới công chuyện
68630:
vừa làm vừa học
68631:
Thật mà
68632:
đứng lại
68633:
tôi cũng không ngoại lệ
68634:
bên cạnh đó
68635:
dừng lại ở đây thôi
68636:
Thật may mắn
68637:
theo kịp thời đại
68638:
bền chí làm gì
68639:
đừng làm phiền tôi
68640:
Thật ngại quá
68641:
bên còn lại
68642:
Luôn vui tươi
68643:
đừng ngại
68644:
Thật ngưỡng mộ
68645:
Luôn vui vẻ
68646:
bên lề
68647:
thêm mắm thêm muối
68648:
đúng như vậy
68649:
bị thịt
68650:
Mà còn
68651:
Thật sự
68652:
tôi cũng thế
68653:
biển người
68654:
vừa vặn với
68655:
Thật tệ
68656:
mọi thứ ổn chứ
68657:
để khi khác
68659:
Thành ra
68660:
mỗi tội
68661:
biết rồi
68662:
Thằng nhãi
68663:
Thánh thần ơi
68664:
đâu đây
68665:
biết tay
68666:
để tôi yên
68667:
Thành thật mà nói
68668:
đâu ra đấy
68669:
biết thân biết phận
68670:
để lại đằng sau
68671:
Thành thật xin lỗi
68672:
dẫu rằng
68673:
kẻo
68675:
Thành thử
68676:
dẫu sao
68677:
bình thường thôi
68678:
Lẽ dĩ nhiên
68679:
Thảo nào
68680:
đau thương
68681:
bớ
68682:
bỗng đâu
68683:
không làm gì cả
68684:
dẫu vậy
68685:
bỗng dưng
68686:
mời bạn ăn cơm
68687:
vô tư đi
68688:
đầy dẫy
68689:
bỗng không
68690:
dẫu biết
68691:
Thắt cho chặt
68692:
đầy đến miệng
68693:
bồng lai tiên cảnh
68694:
đừng nói nữa
68695:
Thằng cha
68696:
đây này
68697:
bỗng nhiên
68698:
đừng quá lo lắng
68699:
Thật đáng mong chờ
68700:
đừng bận tâm
68701:
bớt chút thời gian
68702:
đúng rồi
68703:
Thật đáng mong đợi
68704:
bụng bảo dạ
68705:
được chứ
68706:
bám chặt
68707:
bán tống bán tháo
68708:
vô tình bắt gặp
68709:
bằng bất cứ giá nào
68710:
trong quá trình
68711:
bằng được
68712:
trong suốt quá trình của
68713:
bằng thừa
68714:
trong suốt thời gian qua
68715:
bập bà bập bõm
68716:
để tôi suy nghĩ
68717:
bao nhiêu tùy thích
68719:
bắt cá hai tay
68720:
theo như tôi được biết
68721:
bất cứ lúc nào
68722:
trong vấn đề này
68723:
Thật tốt
68724:
trong vùng
68725:
bắt đầu nào
68726:
trong xã hội ngày nay
68727:
bắt đầu từ số không
68728:
trước giờ G
68729:
bất di bất dịch
68730:
trước tình hình đó
68731:
trong lúc chờ đợi
68732:
trừ trường hợp
68733:
những cái khác
68734:
truy cập website
68735:
với ai
68736:
trường hợp đặc biệt
68737:
tôi đây
68738:
trường hợp ngoại lệ
68739:
trân trọng cảm ơn
68740:
trường hợp xấu nhất
68741:
trân trọng tình cảm
68742:
trút bầu tâm sự
68743:
trời ơi là trời
68744:
trút cho
68745:
trút xuống
68747:
trong điều kiện xấu
68748:
để tôi mời bạn
68749:
từ bây giờ
68750:
trong hôm nay
68751:
từ đó đến nay
68752:
trong những năm gần đây
68753:
trong suốt quá trình
68754:
từ đó trở đi
68755:
vãi chưởng
68756:
tự hạn chế vào
68757:
vãi đái
68758:
Thật bất ngờ
68759:
từ lúc đó
68760:
vâng
68762:
trong nóng ngoài lạnh
68763:
từ nãy đến giờ
68765:
từ nay về sau
68766:
vâng thưa cô
68767:
tự nhiên như ở nhà
68768:
vâng thưa sếp
68769:
từ nhỏ
68770:
bắt đầu từ ngày mai
68771:
từ nhỏ đến lớn
68772:
bất ngờ trúng nhiều tiền
68773:
từ rất lâu
68774:
vâng đúng rồi
68775:
từ rất sớm
68776:
vào những ngày
68777:
từ sáng đến tối
68778:
biết mùi
68780:
ạch
68781:
từ trước đến nay
68782:
ái chà
68783:
từ xưa đến nay
68784:
ai cũng biết
68785:
tuổi trẻ tài cao
68786:
ai đời
68787:
tùy bạn thôi
68788:
ăn không
68789:
tùy lòng hảo tâm
68790:
ăn lấy ăn để
68791:
tuyệt cú mèo
68792:
ăn sung mặc sướng
68793:
vả lại
68794:
Luôn thể
68795:
tuyệt hơn
68796:
ắt là
68797:
tuyệt nhiên
68798:
âu là
68799:
tuyệt vời ông mặt trời
68800:
ba chớp ba nhoáng
68801:
u là trời
68802:
ba đào
68803:
ủa
68804:
bại lộ
68805:
úi
68806:
cột mốc đáng nhớ
68807:
cột mốc lịch sử
68808:
trở lại bình thường
68809:
cột mốc quan trọng
68810:
trở lại đường cũ
68811:
cột mốc thời gian
68812:
từ khi đó
68813:
đi vào chi tiết
68814:
từ lâu lắm rồi
68815:
điều hiển nhiên
68816:
Thật không may
68818:
vân vân
68819:
hỏng việc
68820:
trân trọng thời gian
68821:
trở lại làm việc
68822:
hư danh
68823:
hú hí
68824:
tự lo mình trước
68825:
trở nên có ảnh hưởng
68826:
hừ hừ
68827:
Húng hắng
68828:
trong đó bao gồm
68829:
trong giờ học
68830:
hưởng tuần trăng mật
68831:
bất kỳ lúc nào
68832:
hậu nghiệm
68833:
đến nỗi mà
68834:
hỗ trợ về tài chính
68835:
đúng vậy
68836:
hồi chuông to và dài
68837:
làm mau
68838:
hơi đồng
68839:
trông bề ngoài thì
68840:
hỗ trợ tối đa
68841:
hết đát
68842:
lan tỏa yêu thương
68843:
trong điều kiện
68844:
hàng xóm láng giềng
68846:
hết đời
68847:
trong giây lát
68849:
trông hấp dẫn
68850:
canh chầy
68851:
trong hoàn cảnh khó khăn
68852:
khó khăn tài chính
68853:
trong khả năng
68854:
kết thúc kỳ nghỉ
68855:
trong thực tế
68856:
trong khoảng thời gian
68857:
truyền đạt ý tứ
68859:
trông khỏe khoắn
68860:
từ giờ về sau
68861:
tự mình làm
68862:
trong khuôn khổ
68863:
tự tin khoe cá tính
68864:
bắt quả tang
68865:
vẫn khoẻ
68866:
từ xưa tới nay
68867:
ừ
68868:
vẫn chưa có
68869:
ùm
68870:
gia dĩ
68871:
bán đổ bán tháo
68872:
khác nào
68873:
trộm nghĩ
68874:
biết chừng nào
68875:
trông giống như
68876:
biết rõ trắng đen
68877:
trong lúc đó
68878:
đi sớm về khuya
68879:
trong mọi trường hợp
68880:
đi trễ về sớm
68882:
trường hợp khẩn cấp
68885:
trong một lần
68887:
trong một số trường hợp
68888:
kéo mood
68889:
trong một thời gian dài
68890:
giáng sinh đang đến
68891:
trong một thời gian ngắn
68893:
trong năm vừa qua
68894:
râu ria lởm chởm
68895:
trong ngày
68896:
sống không bằng chết
68897:
trong những năm qua
68898:
hưởng thọ
68899:
vừa học vừa làm
68900:
sở cứ
68901:
trong phạm vi
68902:
hụ
68903:
hương vị tình thân
68904:
trong khi vắng mặt
68905:
đằng nào cũng
68906:
mô tê
68907:
trung bình mỗi ngày
68908:
dành cho bạn
68909:
lan tỏa thông điệp
68910:
trước hạn
68911:
theo trend
68912:
trong lĩnh vực
68913:
hãy chờ xem
68914:
Mãi mãi một tình yêu
68915:
trút giận
68916:
hơn là
68917:
trong lòng
68918:
truy cập internet
68919:
mơ đẹp
68920:
Hứa suông
68921:
trong lòng bàn tay
68922:
mở ra nhiều cơ hội
68923:
truy lại nguồn gốc từ
68924:
trong tầm kiểm soát
68925:
những cái này
68926:
mỗi người một nơi
68927:
truy tìm kho báu
68928:
lăn qua lăn lại
68929:
tới đâu
68930:
đầy ắp tiếng cười
68931:
tự lưng vào nhau
68932:
hãy nhớ rằng
68933:
trong mối nguy hiểm
68934:
đừng có mơ
68936:
hối quá
68937:
lan tỏa giá trị
68938:
đây đó
68939:
trong nguy có cơ
68940:
hôm nay bạn thế nào
68941:
trong sự hiện diện của
68942:
đầu ra
68943:
tự nhiên và xã hội
68945:
tới đó
68946:
đầu tắt mặt tối
68947:
từ bên này qua bên kia
68948:
trong vai
68949:
vừa học vừa chơi
68950:
Tới hạn
68951:
từ nơi này đến nơi khác
68952:
đáng đồng tiền bát gạo
68953:
trưa nay
68954:
Tới hạn phải trả
68956:
xách balo lên và đi
68957:
trời quang mây tạnh
68958:
Tất cả dịch vụ
68959:
tuổi còn ẵm ngửa
68961:
trong bối cảnh
68962:
làn sóng phản đối
68963:
làm nên tên tuổi
68964:
khi mà
68965:
khập khà khập khiễng
68966:
làn sóng phẫn nộ
68967:
Tay lái
68968:
xem như
68969:
khoảng cách xa
68971:
hết pin
68972:
hay là
68973:
Tội làm phản
68974:
vẫn tồn tại lỗi
68975:
Tẩy não
68976:
hầu như không
68977:
làm tốt lắm
68978:
Tay trên
68979:
âm mưu đen tối
68980:
song song với
68981:
vạn tuế
68982:
uỵch
68983:
Tệ lắm thì
68984:
hãy tha thứ cho tôi
68985:
bất phân thắng bại
68986:
ăn đất
68987:
kết quả chung cuộc
68988:
hay thổ lộ tâm sự
68989:
trong bối cảnh hiện nay
68990:
ba láp
68991:
Lẽ thường tình
68992:
hiềm vì
68993:
trong cuộc sống
68994:
Lời ăn tiếng nói
68996:
hòa mình vào thiên nhiên
68997:
trong độ tuổi
68998:
bại sản
68999:
Thằng chồng
69000:
đâu
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

