VIETNAMESE

đội phó

ENGLISH

vice captain

  
NOUN

/vaɪs ˈkæptən/

secon-in-command

Đội phó là người có nhiệm vụ chỉ huy đội của mình khi đội trưởng của đội không có mặt.

Ví dụ

1.

Tôi từng là đội phó của đội khúc côn cầu.

I was the vice captain of the hockey team.

2.

Sau hai mùa giải làm đội phó, cô ấy cuối cùng đã trở thành đội trưởng của đội.

After two seasons of being a vice captain, she's finally become the captain of the team.

Ghi chú

Từ captain còn được dùng trong những lĩnh vực khác nha!

- cơ trưởng (captain): An aircraft captain has been criticised after failing to properly report an incident which affected a Stansted-bound flight last year.

(Một cơ trưởng máy bay đã bị chỉ trích sau khi không báo cáo chính xác một sự cố ảnh hưởng đến chuyến bay của Stansted vào năm ngoái.)

- đội trưởng (captain): The police precinct captains could then dispatch patrols, communicate between stations, and control vehicles.

(Đội trưởng của cảnh sát khu vực sau đó có thể điều động tuần tra, liên lạc giữa các trạm và điều khiển phương tiện.)