Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

64003:

thây ma

64005:

hà mã

64011:

ra ràng

64021:

có nọc

64032:

lo buồn

64037:

hải ly

64038:

ba lơn

64039:

mệt

64040:

vỏ tàu

64048:

vỏ lãi

64054:

ảo não

64055:

64056:

dưa góp

64059:

64060:

ong chúa

64061:

voi con

64063:

ong thợ

64064:

IQ

64066:

choi choi

64070:

ốc mỡ

64073:

con moóc

64074:

chạch

64075:

ìn ịt

64078:

quy bản

64080:

gà mờ

64081:

chim ri

64083:

rái cá

64086:

con tatu

64087:

ngóe

64088:

sóc

64090:

chấy

64097:

lo sợ

64099:

nhau thai

64102:

sâu róm

64105:

nhồng

64107:

đa túc

64108:

khoáy

64110:

cầu gai

64112:

ngà voi

64113:

sò đỏ

64115:

nhộng

64129:

nhúm

64134:

con mồi

64136:

Quần da

64139:

chạp

64142:

sâu bọ

64145:

vớ da

64155:

cật

64158:

Lên báo

64159:

vòi voi

64160:

ô danh

64161:

gram

64162:

dùng

64163:

cóc tía

64164:

Lui

64166:

nhắp

64167:

dã cầm

64168:

nhỡ

64169:

nhe

64172:

nhoè

64173:

sóc bay

64174:

nhũn

64176:

nhợt

64177:

nhuốm

64180:

nhuyễn

64182:

nháp

64183:

tổ chim

64184:

nức

64187:

nứt

64193:

liền

64196:

nề

64202:

Ám

64204:

64206:

bén

64210:

đĩnh

64211:

bợ

64214:

làm xanh

64216:

chượp

64217:

tịt

64218:

mặn mà

64219:

ba vớ

64224:

vụng

64226:

mọn

64231:

nhặt

64234:

64237:

nong

64239:

nhau

64242:

lưu

64247:

nhè

64249:

chà ron

64250:

muồi

64254:

lá tọa

64255:

nhớt

64260:

bảo

64268:

xử

64271:

Bẻ bai

64279:

nhẹ tay

64282:

ở bên

64295:

ồ ề

64305:

rằn ri

64307:

Đê bao

64312:

phàm phu

64313:

đè lên

64315:

gằn

64318:

Bị bơ

64322:

Bớt

64324:

Ăn da

64326:

linh

64327:

Lôi lên

64328:

ngụ cư

64338:

nguy nga

64340:

khau

64345:

lị

64349:

lòi tói

64359:

bạc

64360:

thi pháp

64363:

nghè

64373:

múm

64377:

Ươn

64379:

mụp

64383:

nào là

64385:

đỡ

64387:

nẫu

64393:

ang áng

64422:

lùi lũi

64427:

Bẻ lái

64428:

đôi ba

64430:

tinh linh

64445:

Lảy cò

64447:

chủng

64451:

matit

64453:

hủ nam

64454:

nhắng

64455:

bộc

64462:

Ù

64463:

nhánh

64467:

ra ngôi

64469:

con sơn

64470:

Váng

64471:

nhát

64476:

Ách

64480:

ngót

64483:

phì

64484:

man

64486:

gianh

64490:

ngũ

64491:

phú

64492:

64493:

Vi sai

64494:

Phù kế

64498:

ngưỡng

64501:

64502:

lễ

64503:

nguyên

64504:

Rắn

64506:

khẩu

64507:

tà vẹt

64509:

trai

64510:

nhá

64511:

điều

64512:

64514:

di dân

64515:

ván ô

64517:

vạn

64518:

nhả

64520:

đỗ

64522:

đệ quy

64532:

vú mỡ

64537:

nở

64541:

choắt

64542:

cỏ vê

64543:

lố

64545:

nổi

64548:

64552:

Hoành

64553:

nông

64554:

Que móc

64555:

ra đi an

64556:

hối

64559:

ngu ý

64561:

nương

64562:

thẹp

64566:

ngữ

64567:

nhao

64569:

vây

64572:

nhào

64574:

la

64579:

Bày ra

64580:

phôi pha

64588:

Bít

64592:

non tay

64605:

nhô ra

64619:

no ấm

64620:

Bị ế

64625:

Lấy ra

64628:

Bộn

64637:

nổi rõ

64638:

ngôi

64656:

mui

64662:

vững

64663:

óng ánh

64670:

vô bổ

64673:

vô cớ

64674:

xanh mát

64677:

vượng

64680:

vô danh

64681:

xa cách

64684:

xa hoa

64685:

vô độ

64688:

xa xưa

64692:

vô hại

64693:

64696:

vô hạn

64697:

to khỏe

64700:

vô hồn

64705:

vô hình

64711:

nhỏ to

64713:

vô sự

64714:

bêu

64716:

nổ não

64717:

vô tâm

64718:

bí bết

64720:

nở rộ

64721:

vỡ tan

64725:

vô tận

64727:

tinh vi

64734:

ô uế

64735:

tít mù

64737:

vội

64742:

vừa ăn

64748:

Bí tỉ

64753:

vũ bão

64756:

da thú

64757:

xẵng

64761:

vướng

64763:

xàm

64768:

nâng cơ

64781:

lưỡng

64800:

tình ái

64801:

cự ly

64809:

danh

64811:

áng

64812:

tinh mơ

64813:

án từ

64818:

vẻ vang

64821:

quyển

64823:

xu

64825:

cụm

64827:

cuộc

64830:

tinh túy

64831:

đôi

64832:

to nhỏ

64833:

phá cỗ

64836:

vấy vá

64840:

véo von

64844:

xõa tóc

64857:

nẹt pô

64862:

Bo

64864:

Bô bô

64872:

Bay

64874:

bẹo má

64887:

Nhi khoa

64889:

Nội nha

64912:

đò

64922:

hai bánh

64929:

lớp men

64936:

dún

64939:

kể từ

64941:

mỳ tôm

64947:

ỏng

64951:

phốc

64955:

khe cửa

64964:

đống

64967:

lâu quá

64972:

đẵn

64988:

vài

64993:

thực

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background