DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
64001:
rùa biển
64002:
oạch
64003:
Quần ống túm
64004:
khe ngực
64005:
phân gà
64006:
Quần rách
64007:
súp lươn
64008:
kheo
64009:
quả trứng gà
64010:
Quần suông
64011:
súp tóc tiên
64012:
Giày vải
64013:
vùng kín
64014:
nai cái
64015:
súp vi cá
64016:
ống chân
64017:
sự đối lập
64018:
nanh
64019:
hủ tiếu
64020:
giác quan thứ 6
64021:
vỗ cánh
64022:
tính khử
64023:
Đầm yếm
64024:
Biến toàn cục
64025:
nanh vuốt
64026:
Hoa tai
64028:
Búa nước
64029:
thiên nga đen
64030:
Cuộn len
64031:
vỡ ảnh
64032:
Chế độ máy bay
64033:
huyết
64034:
Họa tiết da beo
64035:
tiền tố và hậu tố
64036:
công năng sử dụng
64037:
huyết heo
64038:
Họa tiết kẻ caro
64039:
cự ly góc
64040:
huyệt
64041:
guồng bơm
64042:
Quần jean ống rộng
64043:
truyền động cơ khí
64044:
gia công sản phẩm
64045:
vỏ ốc
64046:
Quần jean
64047:
truyền động
64048:
hoẵng cái
64049:
công suất hữu dụng
64050:
phục trang
64051:
nhạo
64053:
hươu cái
64054:
Cát két
64055:
ngụm
64056:
đường hàn
64057:
quạ cái
64058:
hình xăm
64059:
ngược xuôi
64060:
ép plastic
64061:
nước đại
64062:
sự bất ngờ
64063:
nguy
64064:
gạt mưa
64065:
thú
64066:
sống chết
64067:
nguyên lí
64068:
gia công xuất khẩu
64069:
sinh vật
64070:
Hắc bạch
64071:
nhằm
64072:
góc chiếu
64073:
thỏ
64074:
gốc
64075:
nguyên lành
64076:
góc lệch pha
64077:
đánh hơi
64078:
nguồn trích dẫn
64079:
nguyên môn
64080:
Đắp đất
64081:
nhật
64082:
cái mõm
64083:
nhất
64084:
gia công thép
64085:
nhĩ
64086:
nhện
64087:
nhất hạng
64088:
gia nhiệt
64089:
nội
64090:
thiên nga
64091:
nhấp
64092:
hằng đẳng thức đáng nhớ
64093:
ngói chiếu
64094:
hổ con
64095:
hệ thống chiếu sáng
64096:
nhời
64097:
ong mật
64098:
nọc
64099:
niên đại học
64100:
phập
64101:
tìm được tiếng nói chung
64102:
voan
64103:
rằm trung thu
64104:
thú ăn thịt người
64105:
đi lại
64106:
xà cạp
64107:
giêng hai
64108:
động vật thiến
64109:
từ chối đặc quyền
64110:
mũ bảo hiểm
64111:
giờ chiều
64112:
phần thập phân
64113:
đốt nến
64114:
nái sề
64115:
giờ sáng
64117:
nguyên cớ
64118:
nái
64119:
thời hiệu khởi kiện
64120:
phần tinh chất
64121:
nguyên do
64122:
giống bò sát
64123:
hy lạp cổ đại
64124:
đi đày
64125:
nứt vỡ
64126:
chim diều hâu
64127:
tuổi mụ
64128:
sự vui chơi
64129:
nhúm
64130:
hạt trai
64131:
lịch dương
64132:
Quần cộc
64133:
tác loạn
64134:
con mồi
64135:
lịch thiên văn
64136:
sự hiểu nhầm
64137:
Quần da
64138:
ngói đen
64139:
chạp
64140:
đối ngoại
64141:
Quần ngủ
64142:
sâu bọ
64143:
nhà hậu lê
64144:
tiền điện tử
64145:
vớ da
64146:
hàu sữa
64147:
vẫy đuôi
64149:
đồ dệt
64150:
dự thính
64151:
thỏ bông
64152:
nhân hậu
64153:
trữ lượng khai thác
64154:
suy nghĩ thoáng qua
64155:
cật
64156:
nhanh lẹ
64157:
dài rộng cao
64158:
Lên báo
64159:
vòi voi
64160:
ô danh
64161:
gram
64162:
dùng
64163:
cóc tía
64164:
Lui
64165:
nhẹ mình
64166:
nhắp
64167:
dã cầm
64168:
nhỡ
64169:
đại gia súc
64170:
nhe
64171:
đói khổ
64172:
nhoè
64173:
sóc bay
64174:
nhũn
64175:
tổ mối
64176:
nhợt
64177:
chu kỳ sống
64178:
nhuốm
64179:
mục súc
64180:
nhuyễn
64181:
hoành độ
64182:
nháp
64183:
tổ chim
64184:
nức
64185:
Tư vấn chiến lược
64186:
khăn lông
64187:
nứt
64188:
tuần trăng khuyết
64189:
khăn quàng
64190:
khăn tay lớn
64191:
nắc nẻ
64192:
đầu kẹp mũi khoan
64193:
liền
64194:
đào khuôn đường
64195:
hàm ý quản trị
64196:
nề
64197:
Ám
64198:
kiểm soát nhiễm khuẩn
64199:
bộ hòa khí kép
64200:
đo bóc khối lượng
64201:
ruột rà
64202:
tiền thu hộ
64204:
bén
64205:
thanh nhiệt
64206:
đạo ôn
64207:
hạnh ngộ
64208:
đơn động
64209:
nê
64210:
bợ
64211:
đĩnh
64212:
máy đo lượng mưa
64213:
làm xanh
64214:
chượp
64215:
kỹ thuật dựng phim
64216:
tịt
64217:
hóa trang halloween
64218:
mặn mà
64219:
ba vớ
64220:
búa nhổ đinh
64221:
tiền chẵn
64222:
lọc dầu
64223:
vụng
64224:
nhũ tương
64225:
hôn nhân cận huyết thống
64226:
mọn
64227:
thang máy chữa cháy
64228:
cắt băng khai trương
64229:
bộ nhớ đệm
64230:
lỗi sợi vải
64231:
nhặt
64232:
phẩy khuẩn
64233:
dán nhãn năng lượng
64234:
vã
64235:
mạ bạc
64236:
nong
64237:
phát canh
64238:
trắc địa kế
64239:
nhau
64240:
con tiện
64241:
đào nương
64242:
lưu
64243:
tách nền
64244:
gửi rể
64245:
phép dời hình
64246:
bộ điều khiển từ xa
64247:
nhè
64248:
người có cổ phần
64249:
chà ron
64250:
dây kháng lực
64251:
lá tọa
64252:
vật liệu tiêu hao
64253:
có chân giả
64254:
muồi
64255:
nhớt
64256:
kiểm soát không lưu
64257:
giằng móng
64258:
thanh nhôm
64259:
matit
64260:
xéo canh vải
64261:
hủ nam
64262:
bộc
64263:
giằng tường
64264:
nhắng
64265:
kiểm đếm
64266:
dây mayso
64267:
ngăn lộ
64268:
xeo giấy
64269:
đầm nén
64270:
Ù
64271:
nhánh
64272:
van xả cặn
64273:
chống sét
64274:
chu kỳ kinh nguyệt
64275:
bơm màng
64276:
con sơn
64277:
Váng
64278:
ra ngôi
64279:
Số khung xe
64281:
chống sét lan truyền
64282:
nhát
64283:
hiệu bài
64284:
Ách
64285:
Cục nóng của máy lạnh
64286:
đầm nền
64287:
lưu lại
64288:
Đắp nền
64289:
Ống máng chảy xuống
64290:
ngót
64291:
Giàn khoan
64292:
man
64293:
phì
64294:
Đại đao
64295:
ngáo đá
64296:
gianh
64297:
ống thoát nước thải
64298:
ngũ
64299:
Vi sai
64300:
lê
64301:
phú
64302:
Phù kế
64303:
dẫn giải
64304:
ngưỡng
64305:
kỹ thuật máy tính
64306:
bộ xử lí đầu trước
64307:
sự mất nước
64308:
Vòi rửa
64309:
lễ
64310:
nguyên
64311:
xà
64312:
Rắn
64313:
khẩu
64314:
tà vẹt
64315:
hệ thống âm vị
64316:
đánh gió
64317:
điều
64318:
nhá
64319:
trai
64320:
dê
64321:
kỹ thuật nghiệp vụ
64322:
di dân
64323:
ván ô
64324:
cầu tự
64325:
nhả
64326:
vạn
64327:
nhức nhói
64328:
đỗ
64329:
kỹ thuật nhiệt
64330:
đệ quy
64331:
trục vít me
64332:
cấy que tránh thai
64333:
hàng vạn
64334:
kích thước lọt lòng
64335:
kỹ thuật ô tô
64336:
màn đêm
64337:
Cất nóc
64338:
máy xúc bằng hơi nước
64339:
phép đo vẽ địa hình
64340:
vú mỡ
64341:
Chập mạch
64342:
kỹ thuật phần mềm
64343:
chặn xe để cướp
64344:
nhẹ bụng
64345:
nở
64346:
đui bóng đèn
64347:
trị tuyệt đối
64348:
Giáo mác
64349:
choắt
64350:
cỏ vê
64351:
hệ thống cơ khí
64352:
lố
64353:
nổi
64354:
ga răng ti
64355:
quần áo dệt
64356:
gá
64357:
tổ kiến
64358:
ống thoát khí
64359:
Hoành
64360:
kỹ thuật cảm biến
64361:
nông
64362:
Que móc
64363:
hối
64364:
ống xoắn ruột gà
64365:
ra đi an
64366:
ngu ý
64367:
nhức nhối
64368:
nương
64369:
kỹ thuật điện tử
64370:
thẹp
64371:
trai đểu
64372:
cầm quyền
64373:
vồ vập
64374:
ngữ
64375:
nhao
64376:
kỹ thuật hóa học
64377:
vây
64378:
thẩm phán
64379:
bánh xe nâng
64380:
nhào
64381:
kỹ thuật học
64382:
la
64383:
hàng chục
64384:
kỹ thuật lập trình
64385:
hàng chục ngàn
64386:
Bị làm phiền muộn
64387:
Đá cấp phối
64388:
bảo
64389:
phồng lên
64390:
nước đôi
64391:
Bỏ nhà đi bụi
64392:
Bày biện tủ kính
64393:
nháy nháy
64394:
bị lấy mất
64395:
để mở
64396:
xử
64397:
nườm nượp
64398:
Bỏ rác vào thùng
64399:
Bẻ bai
64400:
nhẹ bỗng
64401:
Bị leo cây
64402:
Ép uổng
64403:
Biết về
64404:
nhẹ tay
64405:
nứt nẻ
64406:
để bụng
64407:
mắc bẫy
64408:
Bỏ xuống
64409:
nhì nhằng
64410:
sự tán tỉnh
64411:
Bắt phạt tiền
64412:
khe nhiệt
64413:
phần quan trọng
64414:
Bị rơi vào nguy hiểm
64415:
ở bên
64416:
Mặc đồ
64417:
Bắt thóp
64418:
nhí nháy
64419:
Bỏ lỡ nhau
64420:
Bị tẩy chay
64421:
phất phới
64422:
ồ ề
64423:
bày chuyện
64424:
Bay diễn tập
64425:
Bầu ai làm chủ tịch
64426:
nhí nhố
64427:
mã thượng
64428:
ngớt lời
64429:
giấy miễn thị thực
64430:
ở nơi xa xôi
64431:
nhập nhèm
64432:
rằn ri
64433:
Bay là là
64434:
bày hàng
64435:
ép duyên
64436:
Đê bao
64437:
bị bắt quả tang
64438:
phàm phu
64439:
đè lên
64440:
Giếng khơi
64441:
gằn
64442:
phờ phạc
64443:
Bị theo dõi
64444:
Bị trì hoãn
64445:
Bẩy lên
64446:
Bị bơ
64447:
nhạt màu
64448:
bắt nọn
64449:
Bày ra
64450:
phần phật
64451:
Bị trì trệ
64452:
phôi pha
64453:
Biết tuốt
64454:
Bị dồn vào thế bí
64455:
nhất thiết
64456:
bắt tay vào làm
64457:
nhanh trí
64458:
đóng thế
64459:
Đùn đẩy
64460:
Bít
64461:
bị đuổi đi
64462:
nhau nhảu
64464:
Bị lấm bùn
64465:
phẳng lì
64466:
non tay
64467:
Bị bỏ đói
64468:
Bỏ qua ai
64469:
Bị làm nhục
64470:
nhạt nhòa
64471:
bày tỏ sự quan tâm
64472:
Bị làm phiền
64473:
nồng đượm
64474:
Bị bỏ lại
64475:
nhớ lâu
64476:
Bị chặn
64477:
nhô ra
64478:
Bén mảng
64479:
nóng hổi
64480:
Bịt kín
64481:
ỏm tỏi
64482:
Tuân thủ luật pháp
64483:
Bị chia làm hai
64484:
nhớp nhúa
64485:
nhộn nhạo
64486:
Biếu tặng
64487:
nồng nặc
64488:
Bị chơi khăm
64489:
nhớt nhát
64490:
no ấm
64491:
nhồn nhột
64492:
đè nặng lên
64493:
nhừ tử
64494:
Bỏ cái gì
64495:
Bị ế
64496:
Lấy ra
64497:
nổ bùng
64498:
nồng nàn
64499:
bẻo lẻo
64500:
Bị kích thích cao độ
64501:
nhờn nhợt
64502:
nổi danh
64503:
Bợ đỡ
64504:
Bộn
64505:
nong nóng
64506:
Bị đánh giá thấp
64507:
tâm sự với ai
64509:
nổi rõ
64510:
ngôi
64511:
Bị động
64512:
Bớt
64513:
nhỏng nhảnh
64514:
hội luật gia
64515:
Bị bịp
64516:
Ăn da
64517:
nổi trội
64518:
linh
64519:
Lôi lên
64520:
ngụ cư
64521:
nhong nhong
64522:
Bỏ lửng
64523:
tận dụng cơ hội
64524:
ngân bản vị
64525:
Bị mất mặt
64526:
ngựa nghẽo
64527:
nhớp nháp
64528:
nhâng nhâng
64529:
Bỏ mạng
64530:
nguy nga
64531:
khau
64532:
Bị buộc
64533:
Bị phát hiện
64534:
Lớp phủ ngoài
64535:
lị
64536:
nhăng nhít
64537:
nhung nhúc
64538:
nhỏ nhẻ
64539:
phép chuẩn đoán
64540:
nhẵn nhụi
64541:
lòi tói
64542:
nhằng nhịt
64543:
nhưng nhức
64544:
nhỏ nhẹ
64545:
lớp nền
64546:
nhằng nhằng
64547:
giác thư
64548:
nhấp nhánh
64549:
nhuốc nhơ
64550:
nhọ nhem
64551:
bạc
64552:
thi pháp
64553:
nhấp nháy
64554:
nhờ nhờ
64555:
nghè
64556:
sinh viên khỏe
64557:
nhấp nhem
64558:
nhơ nhớp
64559:
giờ chẵn
64560:
nhơ nhuốc
64561:
một thời gian
64562:
tiền chi tiêu
64563:
tính tầm thường
64564:
nhũng nhiễu
64565:
múm
64566:
lượng cá
64567:
tính theo
64568:
tiền còn lại
64569:
Ươn
64570:
tính thời sự
64571:
mụp
64572:
tiện đường
64573:
Quá vãng
64574:
tình thương
64575:
nào là
64576:
tiền nhân công
64577:
đỡ
64578:
tình trạng báo động
64579:
nẫu
64580:
Bay đảo lên đảo xuống
64581:
tiền công tác phí
64582:
tình trạng bấp bênh
64583:
thuần túy
64584:
đồng tâm
64585:
ang áng
64586:
tình trạng bất hạnh
64587:
thường dùng
64588:
đốt rừng
64589:
mức độ ảnh hưởng
64591:
thường lệ
64592:
vài ngày
64593:
bị phạt tiền
64594:
tình trạng căng thẳng
64595:
thượng sách
64596:
tiền phà
64597:
Biểu lộ óc xét đoán
64598:
tình trạng căng
64599:
thường trực
64600:
tiền rác
64601:
bình phẩm
64602:
tình trạng chung
64603:
tia sáng yếu ớt
64604:
tiền chậm nộp thuế
64605:
đi du thuyền
64606:
tình trạng hao mòn
64607:
tích hợp tất cả
64608:
tiền học phí
64609:
Mở mắt
64610:
nhã giám
64611:
khoảng một chai
64612:
tích hợp
64613:
Bay trong gió
64614:
lùi lũi
64615:
để làm gì
64616:
khoảng một cốc
64617:
tiểu tiết
64618:
đi sông nước
64619:
đôi ba
64620:
Bẻ lái
64621:
tính chính xác
64622:
tinh linh
64623:
Bén lửa
64624:
Bắt tội phạm
64625:
tinh diệu
64627:
Lánh nạn
64628:
tính đúng đắn
64629:
Bị bắn
64630:
ốc biển
64631:
phôm phốp
64632:
tính giải trí
64633:
Lao về trước
64634:
sinh vật biển
64635:
tính lâu bền
64636:
tình huống bất khả kháng
64637:
Lảy cò
64638:
tính liên tục
64639:
chủng
64640:
tình huống giả định
64641:
Lên mạng
64642:
tinh mắt
64643:
tình huống phát sinh
64644:
Miễn bình luận
64645:
nhấp nhoáng
64646:
tính nghiêm trọng
64647:
bị đuổi
64648:
tình huống xấu nhất
64649:
nhát đâm
64650:
tỉnh ngủ
64651:
Vắt sữa bò
64652:
tính lạc lõng
64653:
vụn vặt
64654:
tính sẵn sàng để dùng
64655:
Ẵm ngửa
64656:
mui
64657:
vẻ tráng lệ
64658:
vững bền
64659:
ớn lạnh
64660:
san phẳng
64661:
vững
64662:
viễn vông
64663:
Biếu xén
64664:
óng ánh
64665:
vướng bận
64666:
vĩnh viễn
64667:
bỏ bớt
64668:
phần bù
64669:
vô bổ
64670:
vương vãi
64671:
bỏ chạy
64672:
phần chênh lệch
64673:
vô cớ
64674:
xanh mát
64675:
Bỏ mứa
64676:
vượng
64677:
vô cùng lạ lùng
64678:
phân hóa
64679:
Bỏ qua lỗi lầm
64680:
xa cách
64681:
vô danh
64682:
lốp đốp
64683:
tàu điện trên không
64684:
xa hoa
64685:
vô độ
64686:
phân tách
64687:
chuyến trước
64688:
xa xưa
64689:
vô giá trị
64690:
phương tiện di chuyển
64691:
nguồn gốc
64692:
vô hại
64693:
nè
64694:
nguy biến
64695:
phương tiện cá nhân
64696:
to khỏe
64697:
vô hạn
64698:
nhiễu loạn
64699:
xịt lốp
64700:
vô hồn
64701:
vô hiệu
64702:
thức ăn ngon
64703:
nhiễu nhương
64704:
vô nhân đạo
64705:
vô hình
64706:
tiềm năng phát triển
64707:
nhỏ nhặt
64708:
tình trạng hiện tại
64709:
vô phương
64710:
nhỏ to
64711:
bẻ lại
64712:
tình trạng khốn khổ
64713:
vô sự
64714:
tình trạng lộn xộn
64715:
bêu
64716:
nổ não
64717:
vô tâm
64718:
bí bết
64719:
tình trạng méo mó
64720:
nở rộ
64721:
vỡ tan
64722:
nối liền với nhau
64723:
Bị cám dỗ
64724:
tinh tươm
64725:
vô tận
64726:
nóng lạnh
64727:
tinh vi
64728:
Bị cô lập
64729:
vô tích sự
64730:
nửa vời
64731:
tinh xảo
64732:
vô vọng
64733:
Bị đảo lộn
64734:
ô uế
64735:
tít mù
64736:
bị giam giữ
64737:
vội
64738:
tiu nghỉu
64739:
vỏn vẹn
64740:
bị giới hạn
64741:
tỏa hương
64742:
vừa ăn
64743:
bị kỷ luật
64744:
tỏa khắp
64746:
về bản chất
64747:
bị mê hoặc bởi thứ gì
64748:
Bí tỉ
64749:
vinh quang
64750:
thông dâm
64751:
võ đoán
64753:
vũ bão
64754:
tính đột phá
64755:
vùn vụt
64756:
da thú
64757:
xẵng
64758:
tinh nhuệ
64759:
vuông vắn
64760:
muộn nhất
64761:
vướng
64762:
vấy bùn
64763:
xàm
64764:
thuộc về sân khấu
64765:
ngoài tầm mắt
64766:
tính tương tự nhau
64767:
thuận lợi và bất cập
64768:
nâng cơ
64769:
ngôi báu
64770:
nâng đỡ
64771:
tiền thưởng thâm niên
64772:
nghịch biện
64773:
tỷ lệ xích
64774:
tiêu chuẩn chẩn đoán
64775:
tiền bản quyền
64776:
tiêu chuẩn chất lượng
64777:
tửu lượng
64778:
thượng tầng
64779:
tiền bồi dưỡng
64780:
tích cực phát biểu
64781:
lưỡng
64782:
tích cực tham gia
64783:
danh mục hàng hóa
64784:
tiềm lực
64785:
tỷ lệ bản đồ
64786:
tiềm tàng
64787:
danh mục
64788:
tiện nghi
64789:
tiền chuyên cần
64790:
tiêu chuẩn cơ sở
64791:
tiền của
64792:
tiêu chuẩn đầu ra
64793:
độ cồn
64794:
tiêu chuẩn kép
64795:
tiền cược container
64796:
tiếu lâm
64797:
thấp nhất
64798:
tiêu vong
64799:
tiền mướn đất
64800:
tình ái
64801:
cự ly
64802:
tính công
64803:
cung cách
64804:
tình hình vụ việc
64805:
tiền tài
64806:
tình huống khó xử
64807:
truyền nhiệt
64808:
tính kép
64809:
danh
64810:
tính khoa học
64811:
áng
64812:
tinh mơ
64813:
án từ
64814:
tính năng vượt trội
64815:
mỗi lần
64816:
tính nghệ thuật
64817:
mỗi loại một cái
64818:
vẻ vang
64819:
mỗi một
64820:
tính thần thánh
64821:
quyển
64822:
tình trạng hỗn độn
64823:
xu
64824:
tình trạng suy tàn
64825:
cụm
64826:
tình trạng thù địch
64827:
cuộc
64828:
tình trạng xoắn trôn ốc
64829:
mức chênh lệch
64830:
tinh túy
64831:
đôi
64832:
to nhỏ
64833:
phá cỗ
64834:
vạn vật
64835:
vẽ ghi kiến trúc
64836:
vấy vá
64837:
xăm chân mày
64838:
vẹn toàn
64839:
người tỵ nạn bằng thuyền
64840:
véo von
64841:
tĩnh tọa
64842:
Ăn bữa trưa
64843:
phân luồng giao thông
64844:
xõa tóc
64845:
kính lão
64846:
Ấn định thời gian
64847:
múa bụng
64848:
Bốc hàng
64849:
phát quang bụi rậm
64850:
biểu tình
64851:
nuốt sống
64852:
Bỉnh bút
64853:
thông ống thoát nước
64854:
ốc bươu vàng
64855:
phân phối điện
64856:
ốc cà na
64857:
nẹt pô
64858:
sinh vật cảnh
64859:
quây ráp
64860:
Bịt mắt ai
64861:
mua bán ngoại tệ
64862:
Bo
64863:
oẳn tù xì
64864:
Bô bô
64865:
phóng hỏa
64866:
Bỏ phiếu
64867:
thuật khắc trên bản kẽm
64868:
Bỏ vào túi
64869:
làm tình có tình cảm
64870:
ép cưới
64871:
thuật xem bói bằng điềm
64872:
Bay
64873:
xuống xe buýt
64874:
bẹo má
64875:
múa lân sư rồng
64876:
Biến cố
64877:
nấu mẻ
64878:
Biệt trữ
64879:
thuật khắc nung
64880:
Bổ nhào
64881:
Ngoại tiết
64882:
bấm máy
64883:
Nhãn khoa
64884:
Bắt phạt
64885:
Ngoại thần kinh
64886:
Bầu cử
64887:
Nhi khoa
64888:
bị chĩa súng vào người
64889:
Nội nha
64891:
Nội thần kinh
64892:
Bỉ báng
64893:
Sản khoa
64894:
Biên soạn
64895:
Tai mũi họng
64896:
Bịt mắt ngủ
64897:
Khoa khám bệnh
64899:
Khoa ngoại
64900:
Phòng tin học
64901:
Khoa ngoại lồng ngực
64902:
Phòng tổng giám đốc
64903:
Khoa ngoại tổng hợp
64904:
Phòng tổng hợp
64905:
Khoa nội
64906:
Quận Bình Thạnh
64907:
Khoa nội nhi nhiễm
64908:
loại hình nghệ thuật
64909:
Khoa nội nhiễm
64910:
hết tốc độ
64911:
Khoa nội tiết
64912:
đò
64913:
Khoa phụ sản
64914:
vé một chiều
64915:
Khoa răng
64916:
tàu siêu tốc
64917:
Khoa răng hàm mặt
64918:
phương tiện cơ giới
64919:
Nhà bào chế thuốc
64920:
vòng xuyến giao thông
64921:
Nơi an dưỡng
64922:
hai bánh
64923:
Nội trú
64924:
tàu du lịch
64925:
khối tự nhiên
64926:
khinh khí cầu
64927:
khối xã hội
64928:
rơi máy bay
64929:
lớp men
64930:
tàu thủy cao tốc
64931:
mã ngành nghề kinh doanh
64933:
trung cấp chính quy
64934:
đồ cúng
64935:
trung cấp nghề
64936:
kể từ
64937:
dún
64938:
tiếng Na Uy
64939:
trung văn
64940:
tiếng Nhật Bản
64941:
vào khoảng
64942:
mỳ tôm
64943:
tiết dạy
64944:
tiếng nước ngoài
64945:
mỳ vằn thắn
64946:
đằng đẵng
64947:
ỏng
64948:
mỳ ý sốt kem
64949:
tiếng Phần Lan
64950:
mọi thời đại
64951:
phốc
64952:
Ruốc cá hồi
64953:
tiếng Philippines
64954:
đến lúc kết thúc
64955:
khe cửa
64956:
hạt điều rang muối
64958:
đến nay
64959:
số lượng hàng hóa
64960:
hành boa rô
64961:
tiếng Quảng Đông
64962:
đến thời điểm hiện tại
64963:
nửa tiền
64964:
mỳ spaghetti
64965:
tiếng Séc
64966:
độ này
64967:
sở tư pháp
64968:
tiếng Tamil
64969:
đời đời
64970:
tiếng Bengali
64971:
mức độ chênh lệch
64972:
tiếng Thái Lan
64973:
đôi khi
64974:
năm xưa
64975:
tiếng Lào
64976:
tiếng Mã Lai
64977:
đúng lúc
64978:
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
64979:
nửa
64980:
trung cấp sư phạm
64981:
tiếng Thụy Điển
64982:
tiếng Ba Tư
64983:
giờ lâu
64984:
trung cấp y
64985:
tiếng Việt Nam
64986:
tiếng Bắc Kinh
64987:
hoa niên
64988:
khăn mỏ quạ
64989:
tiếng Bồ Đào Nha
64990:
tiếng Ý
64991:
hoàn cảnh như cũ
64992:
khăn ngang
64993:
tiếng Brazil
64994:
tiếng Ấn Độ
64995:
hồi đó
64997:
tiếng Cam Pu Chia
64998:
hồi lâu
64999:
tiếng Anh
65000:
tiếng Hán
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

