VIETNAMESE

heo con

lợn con

ENGLISH

piglet

  
NOUN

/ˈpɪglət/

piggy

Heo con là heo nhỏ tuổi, chưa trưởng thành.

Ví dụ

1.

Heo nái đẻ tám con heo con.

The sow had eight piglets.

2.

Các cặp lợn con được nhốt trong các chuồng riêng biệt.

Pairs of piglets were housed in separate pens.

Ghi chú

Một số idioms với từ pig: - be a pig to do, play, etc.: rất khó hoặc phiền phức khi làm gì đó. Ví dụ: It's a beautiful piece of music but it's a pig to play. (Đó là một bản nhạc hay nhưng rất khó để chơi được.) - pig (n): một ai đó ăn quá nhiều Ví dụ: You greedy pig! You're not having another biscuit! (Ăn nhiều như heo vậy! Lại ăn bánh nữa đấy!) - pigs might fly: những việc không có khả năng xảy ra. Ví dụ: "I'll have finished it by tomorrow." "And pigs might fly!" ("Tôi sẽ làm xong cái này vào ngày mai". "Mơ đi, không thể đâu!") - make a pig's ear of something: àm một cái gì đó xấu, sai, hoặc lúng túng. Ví dụ: He's made a real pig's ear of that math homework. (Ôi anh ta làm sai bài tập toán về nhà mất rồi!)