VIETNAMESE
chó sói
ENGLISH
wolf
/wʊlf/
Chó sói là cách gọi chung cho một nhóm loài động vật có vú thuộc Bộ Ăn thịt có nguồn gốc từ lục địa Á-Âu và Bắc Mỹ.
Ví dụ
1.
Chó sói là động vật ăn thịt và ăn các loài động vật có vú lớn có móng trong tự nhiên cũng như các động vật nhỏ hơn, vật nuôi, xác động vật ăn thịt và rác thải.
The wolf is mainly a carnivore and feeds on large wild hooved mammals as well as smaller animals, livestock, carrion, and garbage.
2.
Chó sói rất hiếm khi tấn công con người vì số lượng sói tương đối ít.
Wolf attacks on humans are rare because wolves are relatively few.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wolf khi nói hoặc viết nhé! Alpha wolf – sói đầu đàn Ví dụ: The alpha wolf stood proudly atop the hill. (Con sói đầu đàn đứng hiên ngang trên đỉnh đồi.) Wolf cub – sói con Ví dụ: A playful wolf cub chased its siblings around. (Một con sói con nghịch ngợm đuổi theo anh em của nó.) Black wolf – sói đen Ví dụ: The rare black wolf emerged from the mist. (Con sói đen hiếm hoi xuất hiện từ sương mù.) Wolf howl – tiếng tru của sói Ví dụ: The haunting wolf howl echoed through the valley. (Tiếng tru ám ảnh của sói vang vọng khắp thung lũng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết