VIETNAMESE
con nhện
nhền nhện
ENGLISH
spider
/ˈspaɪdər/
Con nhện là một bộ động vật săn mồi, không xương sống thuộc ngành chân khớp, lớp hình nhện.
Ví dụ
1.
Mạng con nhện rất đa dạng về kích thước, hình dạng và số lượng sợi dính được sử dụng.
Spider webs vary widely in size, shape and the amount of sticky thread used.
2.
Con nhện được tìm thấy trên toàn thế giới ở mọi lục địa, ngoại trừ Nam Cực.
Spiders are found worldwide on every continent except for Antarctica.
Ghi chú
Spider thuộc lĩnh vực động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Web - Mạng nhện
Ví dụ:
A spider spins a web to catch its prey.
(Một con nhện giăng tơ để bắt con mồi.)
Arachnid - Lớp hình nhện
Ví dụ:
Spiders belong to the arachnid class, not insects.
(Nhện thuộc lớp hình nhện, không phải côn trùng.)
Venomous bite - Vết cắn có nọc độc
Ví dụ:
Some spiders have a venomous bite that can harm humans.
(Một số loài nhện có vết cắn chứa nọc độc có thể gây hại cho con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết