DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
42001:
đổi mới tư duy
42002:
Lang thang trên mạng
42003:
nhổ lên
42004:
xem tivi
42005:
đồng cảm với
42006:
Lao mình vào thứ gì
42007:
nung đúc
42008:
xem trên bao bì
42009:
đóng máy
42010:
Lao vào
42011:
nung nấu
42012:
Tẩu tán
42013:
đóng sách lại
42015:
sự ôm chặt
42016:
Thả xuống
42017:
đóng sầm cửa
42018:
Sự xử lý tuần tự
42019:
tăng chiều cao
42020:
Tham quan nhà máy
42021:
điền
42022:
Sự xử lý văn bản
42023:
tạo dựng mối quan hệ
42024:
Thăm thân
42025:
điều tiết giao thông
42026:
sửa quần áo
42027:
tập thể dục buổi sáng
42028:
Thân mời
42029:
đính giao
42030:
suy nghĩ tiêu cực
42031:
tập võ karate
42032:
Thắng lại được
42033:
định hướng công việc
42034:
tách kẹo
42035:
Tắt máy
42036:
định hướng kinh doanh
42037:
tài đức
42038:
đổ nước mắt
42039:
tạm nghỉ
42040:
Dừng chân ở
42041:
Tôn trọng Hành Chính
42042:
Tôn trọng sự khác biệt
42043:
Ghi nguồn
42044:
Gây thù
42045:
Lấp chỗ trống
42046:
Ghi nhận ý kiến
42047:
Tống
42048:
ghé chơi
42049:
Lập nhóm
42050:
Ghi ý
42051:
Lặt rau
42052:
Tổng hợp thông tin
42053:
Ghé ngang
42054:
Giả ngơ
42055:
Ghép lại
42056:
lật úp
42057:
Tổng hợp ý kiến
42058:
Gia ơn
42059:
Ghép video
42060:
Đứng dậy
42061:
Tổng kết cuối năm
42062:
Tôi thép
42063:
Tự xử lý
42064:
Đun nước
42065:
Tổng tuyển cử
42066:
Tóm tắt bản thân
42067:
Tua nhanh video
42068:
Đun sôi
42069:
Tống vào
42070:
Ghì
42071:
Tua video
42072:
Dùng bữa điểm tâm
42073:
Tra
42074:
Ghi âm
42075:
Túc trực
42076:
Đụng chạm
42077:
Trả đồ
42078:
Ghi bằng chữ in hoa
42079:
Đụng chạm đến
42080:
Tung đồng xu
42081:
Trả hàng
42082:
Ghì chặt
42083:
Dừng chân
42084:
Tung nhẹ
42085:
Trả kết quả
42086:
Ghi giá
42087:
Tưới cây
42088:
Duy trì mối quan hệ
42089:
Trả khách
42090:
Gác máy
42091:
Ghi hình
42093:
Gây phiền toái cho ai
42094:
Gấp hạc giấy
42095:
Mang đến cho ai thứ gì
42096:
Gập xuống
42097:
Gây quỹ
42098:
Gặp thình lình
42099:
Gạt
42100:
Mang theo bên mình
42101:
Gây sự
42103:
Gắp thức ăn
42104:
Gây ấn tượng với ai
42105:
gây sự chú ý
42106:
Mang về nhà
42108:
Gây chú ý
42110:
Gặp vấn đề
42111:
Mất hết
42112:
gây nợ
42113:
gây tác hại
42114:
Mở to mắt
42115:
dựng lên
42116:
Gây phiền
42117:
Lui lại
42118:
Móc lên
42120:
Lấy lên
42121:
Mặc áo ngược
42122:
Đắp mặt nạ dưỡng da
42123:
Đứng ra
42124:
Lấy lời khai
42125:
Mặc thử
42126:
Đạp xe
42127:
Dùng thử
42128:
Mài cùi răng
42129:
Lên giọng
42130:
Dấu hôn trên cổ
42131:
Đứng trước
42132:
Lộ tin nhắn
42133:
Mài dao
42135:
Được đặt tên theo
42136:
Mang đèn
42137:
Lối sống lành mạnh
42138:
Đấu tranh tư tưởng
42140:
Đấu tranh với ai
42141:
Tráng chén dĩa
42142:
Trèo cây
42143:
ăn sống
42144:
xem trước
42145:
Treo cờ
42146:
xén
42147:
Tranh giành
42148:
Ẩn thân
42149:
xen vào một câu chuyện
42150:
Treo giải
42151:
Tranh giành với ai
42152:
Áp sát vào
42153:
xếp chồng
42154:
Tri ân thầy cô
42155:
Tránh mặt
42156:
bái kiến
42157:
xếp dỡ
42158:
Trị thủy
42159:
Tránh tiếng
42160:
Bấm nút
42161:
xếp đồ
42162:
Trích xuất
42163:
Tránh xa ai hoặc cái gì
42164:
Bám sát
42165:
Trao quà
42166:
xỉ vả
42167:
Tránh xa tầm tay trẻ em
42168:
bám vào
42169:
xía vào
42170:
Trao tận tay
42171:
Trao bằng
42172:
Bấm vào
42173:
Trau dồi kinh nghiệm
42174:
xiên
42175:
Bán chác
42176:
Trao đổi bài
42177:
Trau dồi kỹ năng
42178:
xiết
42179:
Bắn hạ
42180:
Trao đổi văn hóa
42181:
Trễ hạn thanh toán
42182:
xỉn
42183:
bắn vào
42184:
Trao đổi ý kiến
42185:
Trễ hẹn
42186:
xin xỏ
42187:
Bằng cách
42188:
Trao nền độc lập
42189:
Trốn nợ
42190:
xoay sở
42191:
Bằng cách sử dụng
42192:
Trả trước một khoản
42193:
đóng quân
42194:
Bật mở
42195:
Trồng cây
42196:
Trả xong nợ
42197:
Bốc hành lý cho lên bờ
42198:
đi đến rạp hát
42199:
Trồng cây chuối
42200:
Trải chiếu
42201:
Bộc lộ ra tràn trề
42202:
Ủ cà phê
42203:
Trồng lúa
42204:
Trải ga giường
42205:
Bóp mạnh cho ra
42206:
Vân vê
42207:
Trồng lúa nước
42208:
Trải thảm
42209:
bước qua
42210:
Vào hùa
42211:
Trọng thưởng
42212:
Trấn tĩnh
42213:
Vật tay
42214:
dịch sang bên để có chỗ
42215:
Trú ẩn
42216:
Trả lời thư
42218:
Băng xuyên qua
42219:
Trù bị
42220:
Trả mặt bằng
42221:
Bao che
42222:
Trục lợi
42225:
Trưng bày hàng hóa
42226:
bảo đảm an toàn
42227:
Trò chuyện với
42228:
Trả nợ môn
42229:
Trượt cỏ
42230:
Bắt cá
42231:
Trổ tài
42232:
Trả nợ vay
42233:
Bắt đầu bằng
42234:
Truyền tải nội dung
42235:
Trở về tuổi thơ
42236:
Trả ơn
42237:
Bắt kịp với
42238:
Trốn khỏi
42239:
đi đến
42240:
dự tính
42241:
sự kiềm chế
42242:
sử dụng người
42243:
đính kèm theo
42244:
dựa
42245:
sự lạm dụng
42246:
định làm
42247:
sự duyên dáng
42248:
sự làm đúng theo
42249:
đưa
42250:
định rõ
42251:
sự gãi
42252:
đưa cho
42253:
sự lầm lạc
42254:
sự gắng quá sức
42255:
dô
42256:
đưa đẩy
42257:
sự lăn
42258:
sự gặp
42259:
đờ đẫn
42260:
sự dừng lại
42261:
sự lặn
42262:
sự gập người
42263:
đỗ đạt
42264:
du
42265:
sự lần tìm ngược
42266:
sự gấp rút
42267:
đi máy bay
42268:
đu
42269:
sự lao vào
42270:
sự ghép
42271:
đi rước đèn trung thu
42272:
đú
42273:
sự lấp
42274:
đi sau
42275:
sự giả dối
42276:
dự báo
42277:
sự lấy hai vợ/ chồng
42278:
đi tiếp
42279:
sự giật lấy
42280:
dự kiến
42281:
sự lên tàu xe
42282:
đi tuần
42283:
sự giới thiệu
42284:
dự thầu
42285:
sự li dị
42286:
đi vay
42287:
sự gỡ ra
42288:
sự hy sinh
42289:
sự lộn nhào
42290:
đồng kiểm
42291:
sự gọi
42292:
sự in
42293:
đè nén
42294:
đồng lòng
42295:
sự kể lại
42296:
đề
42297:
để ngăn cản
42298:
đóng mộc
42299:
để quên
42300:
để cho
42301:
sự kéo rê
42302:
động thái
42303:
đề ra
42304:
để chung vào nhau
42305:
sự khảo sát
42306:
đồng tình
42307:
đề tặng
42308:
để dành
42309:
sự khởi hành
42310:
đốt cháy
42311:
để tham khảo
42312:
để giới thiệu
42313:
sự góp mặt
42314:
đốt cháy giai đoạn
42315:
đem
42316:
để mất
42317:
sự gửi hàng
42318:
do dự khi nói điều gì
42319:
đếm ngược
42320:
xốc
42321:
sự hẹn gặp
42322:
đổi chác
42323:
đền bù thiệt hại
42324:
xông lên
42325:
sự hẹn hò
42326:
đợi chờ
42327:
đeo bám
42328:
xúc tiến
42329:
sự hộ vệ
42330:
đối diện
42331:
đeo đuổi
42332:
xúm
42333:
sự hối thúc
42334:
đội lốt
42335:
đi
42336:
yểm hộ
42337:
đối với ai đó
42338:
đi chơi bằng thuyền
42339:
đẩy tới
42340:
sự nghiên cứu
42341:
sự ngoại tình
42342:
sự tích trữ
42343:
Sự sắp đặt
42344:
sự nói ngọng
42345:
sự ở
42346:
sự ngồi
42347:
sự ôm
42348:
sự ngừng lại
42349:
sự tiến lên
42350:
sự siết
42351:
sự phá thai
42352:
sự ngụy biện
42353:
sự tiếp tế
42354:
sự sinh đẻ
42355:
sự phác họa
42356:
sự nguyền rủa
42357:
sự tiết kiệm
42358:
sự sở hữu
42359:
sự phản đối
42360:
sự nhấc bổng
42361:
sự sửa chữa
42362:
sự trá hình
42363:
sự nhún nhảy
42364:
sự nhắc nhở
42365:
sự sửa đổi
42366:
sự treo
42367:
sự nhúng
42368:
sự treo cổ
42369:
sự nhập cảnh
42370:
sự sưu tập tài liệu
42371:
sự nhất trí
42372:
sự trêu chọc
42373:
sự suy nghĩ
42374:
sự nhường
42375:
sự nhảy
42376:
sự nói bép xép
42377:
sự trọng đãi
42378:
sự tác động
42380:
sự nói điêu
42381:
sự trung thành
42382:
sự tắm nắng
42383:
sự nhìn
42384:
sự nói đùa
42385:
sự trường thọ
42386:
sự tạm nghỉ
42387:
sự phô bày
42388:
sự miêu tả
42389:
sự trượt
42390:
sự tạo dáng
42391:
sự phơi bày
42392:
sự mời
42393:
sự tạo hình
42394:
sự thêm vào
42395:
sự phóng
42396:
sự nâng cấp
42397:
sự quyên sinh
42398:
sự thỉnh cầu
42399:
sự phóng đãng
42400:
sự nạp xuống
42401:
sự ra khỏi
42402:
sự thoả hiệp
42403:
sự ném loạn xạ
42404:
sự phục vụ
42405:
sự rà soát
42406:
sự thông tin
42407:
sự ngả về
42408:
sự phun ra
42409:
sự ràng buộc
42410:
sự thừa nhận
42411:
sự lùa
42412:
sự quan tâm
42413:
sự rẽ
42414:
sự thuận tiện
42415:
sự lướt đi
42416:
sự phàn nàn
42417:
Sự rút
42418:
sự thưởng ngoạn
42419:
sự lưu thông
42420:
sự phân tầng
42421:
sự quăng
42422:
sự thả neo
42423:
sự phản xạ
42424:
sự ly khai
42425:
sự quảng cáo rầm rộ
42426:
sự tham khảo
42427:
sự phán xét
42428:
sự mất trật tự
42429:
sự quật mạnh
42430:
sự thanh toán
42431:
sự miễn cưỡng
42432:
sự phát âm rõ ràng
42433:
sự quay đằng sau
42435:
sự phê chuẩn
42437:
sự thay thế
42438:
sự quay thịt
42439:
sự thể hiện
42440:
Lóc
42441:
tả
42442:
Thao túng
42443:
Lót dạ
42444:
Lóe lên
42445:
tạ lỗi
42446:
Lùa
42447:
Thắt
42448:
Lội
42449:
tạc
42450:
Lừa
42451:
Thắt eo
42452:
Lỗi đánh máy
42453:
tạc dạ
42454:
Lối sống
42455:
Lảng tránh
42456:
Lửa tình
42457:
tài ăn nói
42458:
Luận bàn
42459:
Lõm
42460:
Lãnh
42461:
tái hợp
42462:
Luân phiên
42463:
Lánh mình
42464:
Lọt
42465:
suy diễn
42466:
Luẩn quẩn
42467:
Liệng
42468:
Lao đao
42469:
suy đoán
42470:
Luận ra được
42471:
Liều
42472:
Lấy
42473:
suy ngẫm
42474:
Lục soát
42475:
Lạy
42476:
Lò cò
42477:
suy nghĩ chín chắn
42478:
Lề thói
42479:
Lững thững
42480:
Lỡ mất
42481:
suy nghĩ lại
42482:
Lề thói hằng ngày
42483:
Lược bỏ
42484:
suy tưởng
42485:
Loại bỏ khung
42486:
Luyện đan
42487:
Lệnh
42488:
tán gẫu
42489:
loan
42490:
Mã liên kết
42491:
Liếc mắt
42492:
tân gia
42493:
Tém
42494:
tạo bất ngờ
42495:
sự với
42496:
tân hôn
42497:
Tha lỗi
42498:
tạo cơ hội cho việc gì
42499:
sự vui đùa
42500:
tận lực
42501:
Thả rơi
42502:
tạo dáng chụp ảnh
42503:
sự vứt
42504:
Than vãn
42505:
tấn tới
42506:
tao ngộ
42507:
tang
42508:
sự xem lại
42509:
Thăng
42510:
tạo thành nhóm
42511:
Tháo lắp
42512:
tảng lờ
42513:
sự xem xét
42514:
Tậu
42515:
sự vận chuyển
42516:
tái sử dụng
42517:
sự xếp thành nhóm
42518:
Sự tư duy
42519:
tầm ảnh hưởng
42521:
sự xô
42522:
sự tuyển chọn
42523:
tạm dừng
42524:
sự vẽ kiểu
42525:
sủng ái
42526:
sự ủng hộ
42527:
tắm rửa
42528:
sự viện trợ
42529:
Sưởi nắng
42530:
sự ưng thuận
42531:
sự viết chính tả
42532:
tẩm ướp gia vị
42533:
sụp lạy
42534:
sự ước đoán
42535:
sự viết tự truyện
42536:
tán dương
42537:
sút
42538:
sự ưu tiên
42539:
sụt sịt do khóc
42540:
sưu tập
42541:
Tra khảo
42542:
Ép nài
42543:
Trỏ
42544:
Từ ngôi
42545:
Trả lời lại
42546:
Gạch chân
42547:
Từ nhiệm
42548:
Trợ giúp
42549:
Trả về
42550:
Găm
42551:
Tua lại
42552:
Trọng
42553:
Trân quý
42554:
Gặm
42555:
tung
42556:
Trượt ván
42557:
Tràng pháo tay
42558:
Gầm lên
42559:
Tung hứng
42560:
Truy nhập
42561:
Trạng thái cân bằng
42562:
gào
42563:
tước đoạt
42564:
Trang trí món ăn
42565:
Truyền bá
42566:
Dưỡng dục
42567:
Tuyển
42568:
Truyền lại
42569:
Trang trọng hóa
42570:
Đương nhiệm
42571:
Ú oà
42572:
Tránh né
42573:
trêu tức
42574:
Dưỡng sức
42575:
Va
42576:
Tráo đổi
42577:
Trị
42578:
Dứt
42579:
Vả
42580:
Trao quyền
42581:
Trì hoãn
42582:
Đút ăn
42583:
Va quệt
42584:
Treo
42585:
Trị vì
42586:
E rằng
42587:
Va vào
42588:
trèo
42589:
Triệt tiêu
42590:
Ghé vai
42591:
Vằm
42592:
Tom góp
42593:
Trình làng
42594:
Ghếch
42595:
Giả bộ
42596:
Đầu gấu
42597:
Tôn ti
42598:
Ghi
42599:
già đi
42600:
Tọng
42601:
Đấu lưng nhau
42602:
Ghi danh
42603:
Gia giảm
42604:
Tốp ca
42605:
đẩy
42606:
Ghim
42607:
Gia nhập
42608:
Trả
42609:
Dúng
42610:
Gí
42611:
Tối hậu thư
42612:
Tra dầu
42613:
Dừng
42614:
Giã
42615:
Tóm
42616:
Dựng
42617:
mở cửa hoạt động trở lại
42618:
Gào thét
42619:
Mặc cả
42620:
Mời
42621:
Dụng
42622:
Gặp
42623:
Mách bảo
42624:
mời chúc
42625:
Lật tẩy
42626:
Gặt
42627:
Dung nạp
42628:
Mời gọi
42629:
Mài giũa
42630:
Gặt hái
42631:
Mớm
42632:
Mang lại
42633:
Đụng nhau
42634:
ghè
42635:
Mon men
42636:
Mò
42637:
được cử đi
42638:
Ghé tai
42639:
Mở bọc
42640:
Đuổi
42641:
Đương đầu
42642:
an vị
42643:
Bao biện
42644:
Ấn hành
42645:
báo cho
42646:
Truyền sóng
42647:
Ảnh hưởng đến ai
42648:
An hưởng
42649:
Bào chữa
42650:
Truyền tải kiến thức
42651:
Ấn loát
42652:
Ảo mộng
42653:
Truyền tải thông điệp
42654:
bảo đảm
42655:
Ăn thừa kế
42656:
áp bách
42657:
Báo động
42658:
Truyền tải thông tin
42659:
Ăn tiêu
42660:
Ấp úng
42661:
Tụ họp
42662:
bảo dưỡng
42663:
An trí
42664:
bác bỏ
42665:
Tự kết liễu đời mình
42666:
Bán đấu giá
42667:
Van nài
42668:
Bạc đãi
42669:
Bắn phá
42670:
Tự làm bẽ mặt
42671:
Vặn vẹo
42672:
Bàn ra
42673:
Bài bác
42674:
Tự làm mình kiệt sức
42675:
Văng
42676:
Bán rao
42677:
bãi nhiệm
42678:
Tụ tập bạn bè
42679:
Vát
42680:
Bặm
42681:
Bào
42682:
Tư thế truyền thống
42683:
Vát góc
42684:
Bấm giấy
42685:
Ủ bột
42686:
bảo ban
42687:
Ăn dở
42688:
Ban cho
42689:
bắt nét
42690:
du hành vũ trụ
42691:
Báo hiệu
42692:
Vắt chanh
42693:
Ủ tóc
42694:
Bày tỏ
42695:
Bao vây
42696:
Vắt đồ
42697:
Gán
42698:
Bọc lại
42699:
bảo với
42700:
Ăn giá đỗ
42701:
Tưởng rằng
42702:
Bới
42703:
bắt
42704:
Ăn giải
42705:
xem trực tiếp
42706:
Bồi hoàn
42707:
bắt bí
42708:
Ăn hoa hồng
42709:
Truyền lực
42710:
Bòn đãi
42711:
bắt được
42712:
Ăn mừng sinh nhật
42714:
Bóp méo
42715:
uống sữa
42716:
Ăn nằm với
42717:
Truyền nghề
42718:
Ướp thịt
42719:
Bóp phanh
42720:
Ấn nút tắt
42721:
Ủi quần áo
42722:
bức
42723:
Úp lại
42724:
An táng
42725:
Ứng cứu thông tin
42726:
Úp mặt vào tường
42727:
bùng
42728:
An tọa
42729:
Ứng trước
42730:
Vá lốp xe
42731:
Cá nhân hóa
42732:
Ăn trả bữa
42733:
Uốn mi
42734:
Cai
42735:
Vào bếp
42737:
Uống bia
42738:
Vào trong
42739:
Áp đặt một gánh nặng
42740:
Uống cạn thứ gì
42741:
Bấm tay
42742:
Bắn hỏa tiễn
42743:
Bãi khóa
42744:
Bảo tồn bảo tàng
42745:
bám theo
42746:
Báo trước
42747:
bắn lầm
42748:
bái lĩnh
42749:
Băm vằm
42751:
Báo tử
42752:
Bẩm
42753:
Bấm ngọn
42754:
Bảo vệ tài sản
42755:
Bàn lùi
42756:
Bám đuôi
42757:
bấm seal
42758:
Bám giữ quyền lực
42759:
Bắt chuồn chuồn
42760:
Bán ảnh
42761:
Bấm số
42762:
Bấm lên
42763:
Ban bố
42764:
Bắt đầu hứng thú
42765:
Bom hàng
42766:
Bàn chuyện về
42767:
Áp việc
42768:
Báo công an
42769:
Bơm mực
42770:
Âu yếm ai
42771:
Bóc lột sức lao động
42772:
Bảo dưỡng định kỳ
42773:
Bóp còi
42774:
Bãi hôn
42775:
Bơi xuồng
42776:
Bảo dưỡng xe
42777:
Bức cung
42778:
Áp dụng biện pháp
42779:
suy nghĩ lung tung
42780:
Bắn ná cao su
42781:
Buộc dây
42782:
Áp lực kinh tế
42783:
Bắt đền
42784:
Bàn nhiều
42786:
Ấp ủ một kế hoạch
42787:
Bắt đi
42788:
Bắn tin
42789:
Cà thẻ
42790:
Bật hộp quẹt
42791:
thuộc vua chúa
42792:
tình trạng đã kết hôn
42794:
to nhất
42795:
tính khoái lạc
42796:
vô căn cứ
42797:
tình trạng thất nghiệp
42798:
tình nghi
42799:
tính dùng lại được
42800:
xấu số
42801:
tỏ ra sốt sắng với
42802:
thuộc vùng
42803:
vô cùng kiêu ngạo
42804:
tình trạng hạnh phúc
42805:
to hơn
42806:
tỉnh rượu
42807:
xiêu lòng
42808:
tính hợp pháp
42810:
vô cùng lớn
42811:
tích cực làm việc
42813:
tinh sạch
42815:
vô ơn
42816:
một phần nhỏ
42817:
tính khiêu dâm
42818:
tiến độ gấp
42819:
một số người
42820:
tinh thần cầu thị
42821:
vui mừng
42822:
tính đơn nhất
42823:
thuộc lòng
42824:
một phần nào đó
42825:
vô trách nhiệm
42826:
tiền nhiệm
42827:
tình huống khẩn cấp
42828:
một thời gian dài
42829:
vui sướng
42831:
tính đồng bộ
42832:
vô thừa nhận
42833:
một quyết định sai lầm
42834:
tiên quyết
42835:
tiêu chí chấm điểm
42836:
xa quá
42837:
một thời gian nữa
42838:
vô thức
42839:
thuộc địa phương
42840:
thuộc về miền núi
42841:
một số lượng lớn
42842:
thuộc về ma quỷ
42843:
tiểu quy mô
42844:
thức thức
42845:
vô tội
42846:
thuộc về khoa học
42847:
vô lễ
42848:
thuộc diện
42849:
thui thủi
42850:
tím nhạt
42851:
thuộc về người đã khuất
42852:
thuần việt
42853:
vón cục
42854:
vô liêm sỉ
42855:
thuộc về kỷ niệm
42856:
thuộc dòng dõi quý tộc
42857:
thúi
42858:
tím than
42859:
thuộc việc tang lễ
42860:
thuộc về linh hồn
42861:
thủng lốp xe
42862:
vô giáo dục
42863:
tiếp xúc trực tiếp
42864:
giám mục
42865:
thủng
42866:
tính chất chính thống
42867:
ổ răng
42868:
tiết kiệm chi phí
42869:
thuộc thẩm quyền
42870:
thuộc về ngày lễ
42871:
vô cùng nhỏ
42872:
tiến triển nhanh
42873:
thuốc giặt quần áo
42874:
tính chất trẻ tuổi
42875:
sự chết
42876:
tranh ảnh
42877:
vô gia cư
42878:
tiết kiệm điện năng
42879:
tiếp địa
42880:
thuốc hủy diệt sinh thái
42881:
ngày trước hôm qua
42882:
thuốc tăng trưởng
42883:
về bầu trời
42884:
vô kỷ luật
42885:
tiếp xúc gần
42886:
thuộc về nhục dục
42887:
nát
42888:
ngắn gọn
42889:
nề hà
42890:
nên thử
42891:
nể lòng
42892:
ngắn hạn
42893:
nát nước
42894:
nét
42895:
nể mặt
42896:
nát óc
42897:
ngắn hơn
42898:
nét đặc thù
42899:
nem nép
42900:
nậu
42901:
ngắn ngủi
42902:
nét nhận diện
42903:
nên thân
42904:
nâu đen
42905:
ngấn nước
42906:
nét văn hóa
42907:
nên thơ
42908:
nâu
42909:
ngàn thu
42910:
nêu bật
42911:
nảy nở
42912:
năm trước
42913:
ngàn trùng
42914:
ngà
42915:
nảy nòi
42916:
muôn muốt
42917:
ngàn vàng
42918:
ngả
42919:
nảy ra
42920:
ngàn xưa
42921:
nan giải
42922:
ngã lẽ
42923:
nảy sinh
42924:
nặng mùi
42925:
ngang
42926:
ngả màu
42927:
nảy sinh tình cảm
42928:
ngang dọc
42929:
ngã ngũ
42930:
náo động
42931:
nệ cổ
42932:
ngẳng nghiu
42933:
ngả vàng
42934:
nào hay
42935:
muôn đời
42936:
ngang qua
42937:
ngắc ngoải
42938:
nay
42939:
muộn hơn
42940:
ngầm ngập
42941:
nghẽn
42942:
này
42943:
muộn mằn
42944:
ngắn
42945:
ngãi
42946:
nãy
42947:
muộn màng
42948:
ngân
42949:
ngai ngái
42950:
nãy giờ
42951:
mỹ lệ
42952:
ngấn
42953:
vừa
42954:
mỹ từ
42955:
nảy lửa
42956:
ngần
42957:
ngấm
42958:
nay mai
42959:
mỹ vị
42960:
ngăn được
42961:
ngầm
42962:
này nọ
42963:
na ná
42964:
nâu nâu
42965:
mục đích học
42966:
một thời gian sau
42967:
nặc
42968:
nâu non
42969:
mục đích sống
42970:
năm cũ
42971:
một vài lần
42972:
nâu rêu
42973:
mục đích xấu
42974:
năm kia
42975:
một vài ngày
42976:
nâu sẫm
42977:
nầm nập
42978:
một vài thứ
42979:
mụi
42980:
nâu sồng
42981:
mùi mẽ
42982:
mù sương
42983:
mun
42984:
mục đích của
42985:
nâu tây
42986:
thuộc thanh quản
42987:
tính chất vật lý
42988:
quỷ vô diện
42989:
tiêu chuẩn và quy chuẩn
42990:
thế giới vi mô
42991:
tính đa tác tử
42992:
vô đối
42993:
tiêu chuẩn viện dẫn
42994:
tính dẫn
42995:
thiên đường
42996:
vô trùng vô khuẩn
42997:
tiêu chuẩn việt nam
42998:
tính đối xứng
42999:
thời trung cổ
43000:
vô nghiệm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

