VIETNAMESE

giám đốc pháp lý

giám đốc pháp chế

ENGLISH

Chief Legal Officer

  
NOUN

/ʧif ˈligəl ˈɔfəsər/

CLO, legal director

Giám đốc pháp lý là nhân sự cao cấp nhất của bộ phận pháp lý, đứng đầu toàn bộ những hoạt động liên quan đến pháp lý của doanh nghiệp. Giám đốc pháp lý cũng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp trước pháp luật, đại diện cho doanh nghiệp khi xảy ra các tranh chấp, kiện tụng.

Ví dụ

1.

Một trong các nhiệm vụ của giám đốc pháp lý là xây dựng và đưa ra các chiến lược về pháp lý để bảo vệ công ty trước pháp luật.

One of the duties of the Chief Legal Officer is to develop and deliver legal strategies to protect the company against the law.

2.

Đôi khi, giám đốc pháp lý cũng tham gia vào quá trình đưa ra các quyết định hoặc xây dựng dự thảo luật.

Occasionally, the Chief Legal Officer is also involved in the decision-making or drafting of legislation.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":

- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.

Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)

- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.

Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)

- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.

Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)