VIETNAMESE

gấu bắc cực

ENGLISH

polar bear

  
NOUN

/ˈpoʊlər bɛr/

Gấu bắc cực là một loài động vật có vú lớn của bộ Ăn thịt (Carnivora), họ Gấu (Ursidae). Chúng là loài động vật sống gần địa cực tìm thấy xung quanh Bắc Băng Dương và chúng là loài động vật ăn thịt lớn nhất trên đất liền.

Ví dụ

1.

Do mất môi trường sống do biến đổi khí hậu gây ra, gấu bắc cực được xếp vào loài dễ bị tổn thương.

Because of expected habitat loss caused by climate change, the polar bear is classified as a vulnerable species.

2.

Gấu bắc cực có thể chịu đựng được khí hậu khắc nghiệt.

Polar bear can withstand the severe weather.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bear nhé!

Bear the brunt (Chịu đựng trọng áp lực)

  • Example: Anh ấy phải chịu đựng trọng áp lực của công việc mới. (He has to bear the brunt of the new job.)

Bear fruit (Mang lại kết quả tích cực)

  • Example: Sự kiên nhẫn của họ đã mang lại kết quả tốt đẹp. (Their patience has borne fruit.)

Bear in mind (Nhớ kỹ, nhớ rõ)

  • Example: Hãy nhớ rằng sự hạnh phúc không phải lúc nào cũng dễ dàng. (Bear in mind that happiness is not always easy.)

Grin and bear it (Nhếch môi và chịu đựng)

  • Example: Dù khó khăn nhưng hãy nhếch môi và chịu đựng. (Despite the difficulty, grin and bear it.)

Bear witness to (Chứng kiến, làm chứng)

  • Example: Tôi có thể chứng kiến sự thay đổi lớn trong cuộc sống của anh ấy. (I can bear witness to the significant change in his life.)