VIETNAMESE
hậu phương
ENGLISH
rear
/rɪr/
Hậu phương là phần lãnh thổ phía sau của một quân đội, cung cấp khả năng hậu cần chiến đấu cho lực lượng quân đội đó trong chiến tranh.
Ví dụ
1.
Hậu phương trái ngược với tiền tuyến nhưng không phải là vùng xa với chiến tranh.
The rear is the opposite of the front line, but not a remote area from the war.
2.
Trong chiến tranh nhiều vùng hậu phương của một đạo quân luôn chịu sự tấn công dữ dội của quân đội thù địch.
In war, many rear areas of an army are always under the fierce attack of the enemy army.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của rear:
- nuôi (rear): Some women make a deliberate choice to rear a child alone.
(Một số phụ nữ có lựa chọn cân nhắc để nuôi con một mình.)
- ngồi dậy (rear): The horse suddenly reared up on its hind legs.
(Con ngựa đột nhiên ngồi dậy bằng hai chân sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết