VIETNAMESE

hậu phương

word

ENGLISH

rear

  
NOUN

/rɪr/

Hậu phương là phần lãnh thổ phía sau của một quân đội, cung cấp khả năng hậu cần chiến đấu cho lực lượng quân đội đó trong chiến tranh.

Ví dụ

1.

Hậu phương trái ngược với tiền tuyến nhưng không phải là vùng xa với chiến tranh.

The rear is the opposite of the front line, but not a remote area from the war.

2.

Trong chiến tranh nhiều vùng hậu phương của một đạo quân luôn chịu sự tấn công dữ dội của quân đội thù địch.

In war, many rear areas of an army are always under the fierce attack of the enemy army.

Ghi chú

Rear (Hậu phương) là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!

check Nghĩa 1: Phía sau, phần đuôi của một vật gì đó (danh từ hoặc tính từ) Ví dụ: There is a garden at the rear of the house. (Có một khu vườn ở phía sau ngôi nhà.)

check Nghĩa 2: Nuôi nấng, chăm sóc con cái hoặc động vật (động từ) Ví dụ: She devoted her life to rearing her children. (Bà ấy dành cả cuộc đời để nuôi dạy con cái.)

check Nghĩa 3: Dựng lên, ngẩng lên (động từ, dùng cho động vật hoặc vật thể lớn) Ví dụ: The horse reared up in fear. (Con ngựa dựng lên vì sợ hãi.)