VIETNAMESE

hiệu lực

tác động

ENGLISH

effect

  
NOUN

/ɪˈfɛkt/

impact

Hiệu lực là có công dụng, sức lực.

Ví dụ

1.

Bài báo cố gắng nghiên cứu việc giao kết và hiệu lực hợp đồng vận chuyển trên cơ sở Luật hợp đồng mới.

The article tries to study the concluding and taking effect of the contract of carriage on the basis of the new Law of Contract.

2.

Các luật hiện hành ở quận của chúng tôi không phân biệt bản chất của việc bán nhà với việc cho thuê nhà hoặc coi việc đăng ký là điều kiện cần thiết để có hiệu lực hợp đồng.

The prevailing laws in our county do not distinguish the nature of the house sales from house lease or take the registration as the requisite for the contract to enter into effect.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của effect:

- ảnh hưởng (influence): He has a huge amount of influence over the city council.

(Anh ta có ảnh hưởng rất lớn đối với hội đồng thành phố.)

- tác động (impact): The impact of the crash reduced the car to a third of its original length.

(Tác động của vụ va chạm đã làm chiếc xe giảm đi một phần ba chiều dài ban đầu.)