Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

45007:

dở dang

45019:

dư hạ

45046:

khô héo

45048:

khó hơn

45050:

khô khan

45053:

kho khó

45054:

khỏi

45062:

khó nói

45069:

khô ráo

45073:

khó tả

45074:

khom khom

45076:

khốn

45081:

khó xử

45092:

khé cổ

45097:

khống

45098:

khểnh

45100:

khéo tay

45118:

khiếp

45124:

khít

45128:

khô

45130:

khổ

45132:

khó ăn

45141:

khó coi

45145:

khá lâu

45150:

kén

45152:

khá hơn

45153:

khá ổn

45154:

keng

45156:

khá ít

45161:

khấc

45162:

keo cú

45163:

khảnh

45166:

kẻ caro

45178:

kém hèn

45180:

kêu vang

45184:

khá cao

45186:

kém hơn

45191:

khẽ

45201:

in hệt

45203:

ít hơn

45205:

in hoa

45207:

kháng

45208:

ít khi

45212:

khang an

45213:

inh ỏi

45218:

inh tai

45219:

ít nữa

45220:

khai

45221:

kép

45223:

ít ỏi

45226:

kẹt

45228:

khắm

45230:

im ả

45232:

khàn

45234:

im bặt

45236:

khẩn

45238:

im ỉm

45239:

ỉu xìu

45240:

im lìm

45357:

kiệt

45377:

kín gió

45381:

kín hơi

45383:

khư khư

45385:

kín kẽ

45388:

kín khí

45391:

khuất

45401:

khum

45405:

khựng

45437:

khuây

45542:

lai vãng

45544:

lầm

45546:

lả lơi

45550:

làm dai

45563:

lại

45569:

lạ

45574:

lã chã

45575:

lai căng

45578:

la đà

45579:

lai rai

45583:

lai tạo

45585:

là lạ

45588:

la liệt

45596:

kỳ bí

45611:

lắc lư

45614:

kỳ dị

45617:

kín mít

45620:

kíp

45622:

kỳ lạ

45623:

lá rơi

45624:

kịt

45627:

lả tả

45630:

kỹ

45631:

kỳ ảo

45640:

kỳ vĩ

45648:

làm rát

45655:

lâm li

45667:

lam nham

45711:

làm héo

45742:

làm yên

45750:

lăn

45751:

thiết

45752:

lằn

45760:

lan man

45766:

lăn tăn

45768:

lan tràn

45772:

láng

45774:

lắng

45776:

lặng

45790:

the

45805:

thinh

45807:

thịnh

45818:

theo mùa

45822:

hiển

45827:

thon

45829:

thôn dã

45849:

thu dung

45857:

thua kém

45861:

thừa ra

45869:

thô

45871:

thò lò

45875:

thô sơ

45879:

thoải

45899:

thối

45912:

lẫn

45916:

thì

45923:

làm khô

45927:

thiu

45930:

thoảng

45932:

thóp

45951:

thi tứ

45963:

khá

45964:

lam

45975:

lai tạp

45994:

ít có

45995:

tôi nói

46000:

ít ra

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background