DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
45001:
địch họa
45002:
sự trùng hợp
45003:
chống nước
45004:
sự tương hợp
45005:
xứng đôi
45006:
xuôi dòng
45007:
sự vĩnh cửu
45008:
sự không bị ràng buộc
45009:
kết lại
45010:
khản giọng
45011:
kết thành
45012:
im phăng phắc
45013:
kết thúc với
45014:
khẳn tính
45015:
kết tinh
45016:
khẩn yếu
45017:
kêu kin kít
45018:
kháng
45019:
khang an
45020:
ít nhất
45021:
ích dụng
45022:
khấm khá
45023:
khẩn
45024:
không ngừng chuyển động
45025:
không khỏe mạnh
45026:
không nhiều
45027:
y nguyên
45028:
chưa rõ ràng
45029:
sự vô hạn
45030:
chưa khai phá
45031:
chưa quen
45032:
sự trang nghiêm
45033:
chưa xử lý
45034:
sự ngọt ngào
45035:
sự không phù hợp
45036:
xốc xếch
45037:
sự minh bạch
45038:
chưa được kể
45039:
sự ồn ào
45040:
sự mạo hiểm
45041:
sự tách biệt
45042:
khốc hại
45043:
khỏi
45044:
khó ngửi
45045:
khối đặc
45046:
khó nuốt
45047:
khổ nhục
45048:
khởi sắc
45049:
khốn
45050:
khó tiêu
45051:
khó xử
45052:
khoáng đạt
45053:
khểnh
45054:
không ai nhìn nhận
45055:
khép lại
45056:
không áp dụng
45057:
khiên cưỡng
45058:
không thể an ủi được
45059:
không ổn
45060:
không ít
45061:
không khả quan
45062:
không phổ biến
45063:
không ngon
45064:
không phù hợp với
45065:
không gợi cảm
45066:
không gọn gàng
45067:
không gục ngã
45068:
không may mắn
45069:
không gỉ
45070:
không tệ
45071:
không minh bạch
45072:
khít
45073:
không bền lòng
45074:
không bị đau
45075:
không bị khiêu khích
45076:
khó chơi
45077:
khó coi
45078:
khá giả
45079:
khác giới
45080:
không thể chấp nhận được
45081:
không thể chối cãi
45082:
không phụ thuộc
45083:
không rối
45084:
không màu
45085:
không sáng
45086:
khiêu dâm
45087:
khổ
45088:
không bị khuấy động
45089:
không bị phá vỡ
45090:
khả dụng
45091:
khang khác
45092:
kén
45093:
khá ít
45094:
khấc
45095:
khảnh
45096:
khác biệt với
45097:
kém cạnh
45098:
kêu sột soạt
45099:
khập khiễng
45100:
khác hẳn nhau
45101:
khắt khe
45102:
lý do cá nhân
45103:
đầy quyền lực
45104:
sự phảng phất
45105:
sự quái dị
45106:
dị
45107:
có chiều hướng đi lên
45108:
dí dỏm
45109:
có ích
45110:
xứng vai
45111:
phi trọng lực
45112:
zigzag
45113:
đù
45114:
sự thích đáng
45115:
sự tồi tệ
45116:
đọng nước
45117:
phi trọng lượng
45118:
đứa trẻ ngoan
45119:
sự nguội
45120:
sự sang trọng
45121:
sự thú vị
45122:
sự xa hoa
45123:
sự không chắc chắn
45124:
khả chuyển
45125:
khan hiếm
45126:
ít hơn
45127:
in nghiêng
45128:
inh ỏi
45129:
kêu lạnh cạch
45130:
inh tai
45131:
kéo dài mãi
45132:
ít nữa
45133:
kẹt
45134:
ít phổ biến
45135:
khắm
45136:
im ả
45137:
ít sử dụng
45138:
khàn
45139:
kết dính
45140:
im bặt
45141:
ít tuổi
45142:
im ỉm
45143:
im lìm
45144:
sự tình cờ
45145:
sự nhộn nhịp
45146:
sự mộc mạc
45147:
phi nghĩa
45148:
chưa kết hôn
45149:
sự rộng rãi
45150:
dư hạ
45151:
sự phù hợp
45152:
sự nhanh chóng
45153:
sự sũng nước
45154:
khô khan
45155:
khoe sắc
45156:
khối lập phương
45157:
khó nói
45158:
khối ngành
45159:
khởi phát
45160:
khởi sự
45161:
khó thương
45162:
khốn cùng
45163:
khôn hơn
45164:
khoáng đãng
45165:
khôn lớn
45166:
dựa vào
45167:
đích thị
45168:
sự tiện dụng
45169:
sự may rủi
45170:
xơ
45171:
dị bản
45172:
sự nhanh nhạy
45173:
sự sạch sẽ
45174:
sự nhất quán
45175:
xé nháp
45176:
sự sai khác
45177:
sự tươi mát
45178:
cỗi
45179:
khác múi giờ
45180:
kém hơn
45181:
khát nước
45182:
ít hấp dẫn
45183:
in hệt
45184:
kêu lách cách
45185:
ít người
45186:
khác thường
45187:
kép
45188:
ít ỏi
45189:
ỉu xìu
45190:
không thấm nước
45191:
không nhỏ
45192:
sự vẻ vang
45193:
dở dang
45194:
đen bạc
45195:
sự song song
45196:
đều màu
45197:
đen đủi
45198:
sự ổn định
45199:
chưa thanh toán
45200:
chưa qua sử dụng
45201:
sự phổ biến
45202:
sự ngẫu nhiên
45203:
sự tròng trành
45204:
sự óng ánh nhẹ
45205:
không có tôn giáo
45206:
khó giải quyết
45207:
khoảng lặng
45208:
khô héo
45209:
khó hơn
45210:
khoét sâu
45211:
khó nhọc
45212:
khởi nguyên
45213:
khó phai màu
45214:
khô ráo
45215:
khó sử dụng
45216:
khó trôi
45217:
khôn khéo
45218:
khốn khó
45219:
khốn khổ
45220:
khôn xiết
45221:
khống
45222:
không ăn khách
45223:
khét lẹt
45224:
khét tiếng
45225:
khêu gợi
45226:
không bạn bè
45227:
không bàn cãi
45228:
khiếp
45229:
không thanh thản
45230:
khôn thiêng
45231:
khề khà
45232:
khẽ khàng
45233:
không ăn ảnh
45234:
không ăn được
45235:
không bán chạy
45236:
không bán được
45237:
không bằng
45238:
không ngừng nghỉ
45239:
không kịp thời gian
45240:
không thấy được
45241:
không lai
45242:
không nổi tiếng
45243:
không oằn
45244:
không thể bác bỏ
45245:
không liên lạc được
45246:
không thể bàn cãi
45247:
không ngay ngắn
45248:
không phù hợp
45249:
không khả thi
45250:
không ngớt
45251:
không khít
45253:
không phức tạp
45254:
không dứt
45255:
không mạch lạc
45256:
không giống nhau
45257:
không đứt quãng
45258:
không sánh được
45259:
không báo trước
45260:
không bẻ cong được
45261:
không bị ảnh hưởng
45262:
không bị kích động
45263:
kém may mắn
45264:
khá lâu
45265:
khá nhiều
45266:
khăng khít
45267:
khá ổn
45268:
keng
45269:
khang trang
45270:
khả kính
45271:
kẻ caro
45272:
kêu lộp độp
45273:
kêu thình thịch
45274:
khác loại
45275:
kém hiệu quả
45276:
khát máu
45277:
khá cao
45278:
không nhất quán
45279:
không lành mạnh
45280:
không mùi
45281:
không thể bị mua chuộc
45282:
không thể chia rẽ
45283:
không ngừng
45284:
không thể chuyển nhượng
45285:
không khỏe
45286:
không luân lý
45287:
không rỗng
45288:
không sắc
45289:
không mập mờ
45290:
không duyên cớ
45291:
không hay
45292:
khít khịt
45293:
khô
45294:
không bị hư hại
45295:
khó ăn
45296:
khô cằn
45297:
khô cạn
45298:
không bị thay đổi
45299:
khang cường
45300:
kém phát triển
45301:
khá hơn
45302:
khẳng khiu
45303:
khá tốt
45304:
kềnh càng
45305:
khá khỏe mạnh
45306:
keo cú
45307:
khác biệt văn hóa
45308:
khấp khểnh
45309:
khánh kiệt
45310:
kém cỏi
45311:
kém hèn
45312:
kêu vang
45313:
không đắt
45315:
không đắt đỏ
45317:
không dấu
45319:
không có hứng thú
45321:
không có lợi ích
45322:
không còn tồn tại
45323:
không cưỡng lại được
45324:
không đảm bảo chất lượng
45325:
không đáng kể
45326:
không đáng tin cậy
45327:
không bị thương
45328:
không đủ điều kiện
45329:
không dựa vào
45330:
không đúng quy định
45331:
không cháy
45332:
không chính thức
45333:
không cơ bản
45334:
không đẹp
45335:
không có cảm giác
45336:
không có điều kiện
45337:
không đều màu
45338:
không có đối thủ
45339:
lả lơi
45340:
lấm bùn
45341:
làm buốt
45342:
làm dai
45343:
làm bốc hơi lên
45344:
lại
45345:
làm đau đớn
45346:
lại ăn khớp
45347:
lai rai
45348:
lai tạo
45349:
làm điếc
45350:
làm cho mềm mại
45351:
làm điển hình cho
45352:
lạc đàn
45353:
kỳ bí
45354:
làm cho sợ
45355:
làm chỗ tựa
45356:
kỳ cựu
45357:
lắc lư
45358:
kỳ dị
45359:
kỳ diệu
45360:
kín nước
45361:
kỹ
45362:
kỳ quặc
45363:
lá thắm
45364:
làm hạ phẩm giá
45365:
làm hao gầy
45366:
làm tệ đi
45367:
làm hốc hác
45368:
làm hồi sinh
45369:
làm sôi nổi
45370:
làm suy đồi
45371:
làm khô héo
45372:
làm khỏe lại
45373:
làm không an tâm
45374:
làm không yên lòng
45375:
thiện xạ
45376:
không mơ hồ
45377:
không giống
45379:
không rảnh
45380:
không rõ
45381:
không hoàn hảo
45382:
không lô gíc
45383:
không thể tha thứ
45384:
kịch cỡm
45385:
không thực
45386:
không thực tế
45387:
không xứng đáng
45388:
không xương
45389:
khớp lại với nhau
45390:
không thể tránh khỏi
45391:
không thoáng khí
45392:
thon gọn
45393:
thông gió
45395:
làm thiên lệch
45396:
làm thỏa mãn
45397:
làm thoái chí
45398:
làm thức tỉnh
45399:
thừa ra
45400:
làm tiêu chuẩn
45401:
làm tiêu tan
45402:
làm tỉnh táo
45403:
thô sơ
45404:
làm trở ngại
45405:
thoáng khí
45406:
kín kẽ
45407:
không tiểu sử
45408:
khuất
45409:
không vừa vặn
45410:
khúc khuỷu
45411:
khum
45412:
khựng
45413:
không thể nguôi ngoai
45414:
khuya khoắt
45415:
không trịnh trọng
45416:
không tì vết
45417:
khuất mặt
45418:
khuất tầm mắt
45419:
khuất tất
45420:
không thể giảm bớt
45421:
kỳ ảo
45422:
kinh khiếp
45423:
kỳ vĩ
45424:
làm khuây
45425:
làm kinh hoàng
45426:
làm lệch lạc
45427:
làm lóa mắt
45428:
làm sẵn
45429:
làm lung lay
45430:
làm nhiễm bẩn
45431:
làm mất hết can đảm
45432:
làm nặng thêm
45433:
làm phong phú
45434:
thiếu hàng
45435:
thiếu hụt
45436:
thiếu năng lực
45438:
thiếu người
45439:
lãng đãng
45440:
lẳng lặng
45441:
thiếu sức sống
45442:
thiếu thốn
45443:
the
45444:
thế lợi
45445:
thiếu uy tín
45446:
thế thái
45447:
thiếu ý thức
45448:
thể thống
45449:
thinh
45450:
thịnh
45451:
thế thống trị
45452:
thế thủ
45453:
thoang thoảng
45454:
thoát nước
45455:
làm vật đệm cho cái gì
45456:
thối nát
45457:
thối rữa
45458:
làm u ám
45459:
lẫn
45460:
khắc khổ
45461:
thiu
45462:
thoảng
45463:
làm mất hết sự sống động
45464:
không đối đất
45465:
làm sưng lên
45466:
làm giảm đau
45467:
lẫn nhau
45468:
không có giá trị
45469:
không đảo lộn
45470:
không đạt chất lượng
45471:
không đạt tới cái gì
45472:
không có hiệu quả
45473:
không dễ chịu
45474:
không còn xa lạ
45475:
không công khai
45476:
không cụ thể
45477:
không có thủ lĩnh
45478:
không còn hợp thời trang
45479:
không còn hy vọng
45480:
không bị tổn hại
45481:
không biên giới
45482:
không cảm động
45483:
không cân
45484:
không căn cứ
45485:
không cân đối
45486:
không đúng lễ giáo
45487:
không chân thật
45490:
không được hướng dẫn
45492:
lai vãng
45493:
làm bối rối
45494:
làm ăn phát đạt
45495:
làm đại khái
45496:
lạ mắt
45497:
lạ
45498:
làm dễ chịu
45499:
làm chết
45500:
làm cho mê muội
45501:
làm dễ dàng
45502:
là lạ
45503:
làm chói tai
45504:
làm cho muốn nôn
45505:
la liệt
45506:
làm dính lại
45507:
lạc điệu
45508:
làm cho nhảy múa
45509:
lạc loài
45510:
lạc lối
45511:
làm đặc
45512:
làm choáng ngợp
45513:
lạ miệng
45514:
kỳ lạ
45515:
lá rơi
45516:
kinh điển
45517:
lả tả
45518:
kinh động
45519:
kỳ quái
45520:
làm giảm giá trị
45521:
làm giật mình
45522:
làm tan rã
45523:
làm hao mòn
45524:
làm khát nước
45525:
làm khó chịu
45526:
làm khô hạn
45527:
làm tắc nghẽn
45528:
làm xơ ra
45529:
thiện nghệ
45530:
làm yên tâm
45531:
thiên tạo
45532:
thiên thời
45533:
làm yếu sức
45534:
thiếu đồng bộ
45535:
lẫn lộn
45536:
không gia đình
45537:
không liên tục
45538:
không hòa hợp
45539:
không được thích
45540:
không hoàn chỉnh
45541:
khổng lồ
45542:
không rõ nguồn gốc
45543:
không được ưa chuộng
45544:
không lối thoát
45545:
không đường
45546:
kịch chiến
45547:
không thể thay thế
45548:
kiến hiệu
45549:
không xác thực
45550:
không thể thực hiện được
45551:
kiệt quệ
45552:
không thể tranh cãi
45553:
không thể tránh được
45554:
thơm phức
45555:
làm thất vọng
45556:
thông thoáng
45557:
thu dung
45558:
làm thoải mái
45559:
thu nhỏ lại
45560:
làm thoát ra
45561:
thua kém
45562:
lắm tiền
45563:
thừa thãi
45564:
thua trận
45565:
thô
45566:
làm trắng đi
45567:
thỏa đáng
45568:
làm trĩu xuống
45569:
làm trở nên rộng rãi
45570:
thoai thoải
45571:
làm tự mãn
45572:
kín gió
45573:
không thông gió
45574:
không thỏa đáng
45575:
kín lịch
45576:
không tinh khiết
45577:
không vững chãi
45578:
không thể làm được
45579:
không vượt quá
45580:
khuya sớm
45582:
không trọn vẹn
45583:
không thể động đến
45584:
không tiếc lời
45585:
không thể đứng vững
45586:
không tiếp tục
45587:
khuây
45588:
không thể hỏng
45589:
làm phương hại
45590:
làm kiệt sức
45591:
làm rối trí
45592:
làm lúng túng
45593:
làm mắc cạn
45594:
làm mình mệt mỏi
45595:
làm phai màu
45596:
làm dịu bớt
45597:
làm gấp
45598:
lăn tăn
45599:
thiếu kinh nghiệm
45600:
lan tràn
45601:
thiếu nguồn nhân lực
45602:
thiếu sót
45603:
thịnh đạt
45604:
thịnh soạn
45605:
thênh thang
45606:
thịt chắc
45607:
làm tuôn ra
45608:
làm vọt ra
45609:
làm vui thích
45610:
làm chướng tai
45611:
then chốt
45612:
thì
45613:
làm dồn lại
45614:
làm khô
45615:
khinh khí
45616:
khó phân hủy
45617:
không đối không
45618:
làm nghẽn
45619:
thì hiện tại hoàn thành
45620:
thì hiện tại tiếp diễn
45621:
thì quá khứ
45622:
không đạt
45624:
không có hệ thống
45625:
không đầu
45626:
không có học thức
45627:
không dây
45628:
không có lỗ
45629:
không có sự khiêu khích
45630:
không cong
45631:
không có thật
45632:
không có vết nhơ
45633:
không đáng
45634:
không đáng giá
45635:
không còn phù hợp
45636:
không đủ tiêu chuẩn
45637:
không đúng đắn
45638:
không che
45639:
không chính trị
45640:
không chuyển động
45641:
không đếm xuể
45642:
không chuyên nghiệp
45643:
không dẻo dai
45644:
không có biến cách
45645:
không đẹp mắt
45646:
không cố định
45647:
không có đốm
45648:
không đủ
45649:
là lượt
45650:
làm bổ dưỡng
45651:
làm cạn
45652:
lạ mặt
45653:
làm đau lòng
45654:
làm chệch đi
45655:
làm đầy
45656:
làm chệch hướng
45657:
lã chã
45658:
lai căng
45659:
la đà
45660:
kỳ công
45661:
làm cứng rắn
45662:
làm cho thui chột
45663:
kinh tởm
45664:
lạc nghiệp
45665:
kịt
45666:
làm tan ra
45667:
làm tăng cảm hứng
45668:
làm tăng cao lên
45669:
làm tấy lên
45670:
làm héo úa
45671:
làm teo đi
45672:
làm hoạt động
45673:
làm sáng sủa
45674:
làm hoen ố
45675:
làm sống lại
45676:
làm suy yếu
45677:
làm suy yếu ngầm
45678:
làm yếu đi
45679:
lận đận
45680:
lan khắp
45681:
lan man
45682:
không quen thuộc
45683:
không hòa đồng
45684:
không được trang bị
45685:
không được trau dồi
45686:
không lời
45687:
không hoạt động
45688:
không hợp lệ
45689:
không xác định
45690:
không thuận lợi
45691:
không xác minh được
45692:
kiệt
45693:
không thể thối rữa
45694:
không xứng
45695:
không thuộc truyền thống
45696:
kiệt tác
45697:
không thoải mái
45698:
kiết xác
45699:
không thoáng gió
45700:
kim bản vị
45701:
khớp với nhau
45702:
thôn dã
45703:
làm thanh khiết
45704:
thon thả
45705:
thong dong
45706:
làm thèm muốn
45707:
thong thả
45708:
thông thống
45709:
làm thuận tiện
45710:
thưa dân
45711:
thừa lời
45712:
thưa thớt
45713:
làm tiêu tốn
45714:
thơ mộng
45715:
làm trệch đi
45716:
thoải
45717:
thoáng qua
45718:
làm tươi lại
45719:
khứ hồi
45720:
kín hơi
45721:
không thống nhất
45722:
không tình cảm
45723:
không vững chắc
45724:
không xa vời
45725:
không thể tách rời
45726:
không trọn ngày
45727:
không tung tích
45728:
không tương xứng
45729:
không tiếp xúc
45730:
làm kinh ngạc
45731:
làm rẽ ra
45732:
làm rối loạn
45733:
lâm li
45734:
làm rỗng
45735:
làm rộng ra
45736:
làm sảng khoái
45737:
làm nhen nhóm
45738:
làm mát cơ thể
45739:
làm mất danh dự
45740:
làm nhiễm điện
45741:
làm mở ra
45742:
làm mục
45743:
làm mục ruỗng
45744:
làm phân tâm
45745:
làm nghẹt
45746:
làm tái nhợt
45747:
làm dịu
45748:
lấm tấm
45749:
làm tan hoang
45750:
khúc chiết
45751:
không có giáo dục
45752:
không có giới hạn
45753:
không có hiệu lực
45754:
không đáy
45755:
không dễ dàng
45756:
không có sinh khí
45757:
không có sức mạnh
45758:
không tác dụng
45759:
không còn sự sống
45760:
không dao động
45761:
không đủ khả năng
45762:
không biến tính
45763:
không đúng chỗ
45764:
không được coi trọng
45765:
không chính đáng
45766:
không được giải thích
45767:
không chuyên
45768:
không đều đặn
45769:
không dò ra được
45770:
không độc
45771:
không đồng bộ
45772:
không đồng hướng
45773:
lầm
45774:
làm đặc lại
45775:
làm ăn manh mún
45776:
lạ lùng
45777:
làm cảm kích
45778:
làm đần độn
45779:
lả lướt
45780:
làm cân bằng
45781:
làm đau buồn
45782:
lấm chấm
45783:
lại bữa
45784:
lạ đời
45785:
làm cô đọng
45786:
làm cho nhận thức
45787:
làm co lại
45788:
làm cụ thể
45789:
lạc hướng
45790:
kỳ cục
45791:
kín mít
45792:
kính yêu
45793:
kíp
45794:
kỳ ngộ
45795:
làm tăng
45796:
làm hại
45797:
làm hài hòa
45798:
làm héo
45799:
làm tê liệt
45800:
làm hết hồn
45801:
làm teo lại
45802:
làm say mê
45803:
làm sốc
45804:
làm sửng sốt
45805:
làm suy giảm
45806:
làm suy sụp
45807:
làm yên
45808:
thiên phú
45809:
lăn
45810:
thiết
45811:
lằn
45812:
thiết thân
45813:
thiếu cân
45814:
thiêu đốt
45815:
không hòa âm
45816:
không ràng buộc
45817:
không liền mạch
45818:
không rành mạch
45819:
không hợp
45820:
không xác định thời hạn
45821:
không thuận tai
45822:
không thuận tiện
45823:
không thể thoát được
45824:
không thể xâm phạm
45825:
làm thấm nhuần
45826:
thon
45827:
lầm than
45828:
làm thất bại
45829:
làm thèm thuồng
45830:
thông hơi
45831:
làm thỏa ước nguyện
45832:
thõng xuống
45833:
thú vị hơn
45834:
làm thức dậy
45835:
làm tỉnh lại
45836:
thò lò
45837:
làm trẹo
45838:
làm trục trặc
45839:
thoáng mát
45841:
khư khư
45842:
không thích hợp
45843:
không thú vị
45844:
khừ khừ
45845:
kín khí
45846:
không thỏa mãn
45847:
không tin được
45848:
không thể hủy bỏ
45850:
không tình yêu
45851:
không vững vàng
45852:
không thể lay chuyển
45853:
khủng khiếp
45854:
không tới gần được
45855:
không thường xuyên
45856:
khuất bóng
45857:
không tiếp cận được
45858:
không tương thích
45859:
không thể gỡ ra
45860:
không vừa
45861:
lạ thường
45862:
kỳ tích
45863:
kinh khủng
45864:
lác đác
45865:
kỷ vật
45866:
làm quắt lại
45867:
làm khuây khỏa
45868:
làm rắn lại
45869:
làm rát
45870:
làm lây nhiễm
45871:
làm loét
45872:
làm rung chuyển
45873:
làm sáng ngời
45874:
lam nham
45875:
làm mất cảm giác
45876:
làm nhức
45877:
làm mệt lử
45878:
lan rất nhanh
45879:
thiếu hụt nhân lực
45880:
thiếu nhân lực
45881:
lặng
45882:
thiếu nhân sự
45883:
thiểu phát
45884:
thiều quang
45885:
lặng ngắt
45886:
thiếu thốn thứ gì
45887:
thiếu thông tin
45888:
thế cục
45889:
thiếu thứ gì
45890:
thế sự
45891:
thiếu việc làm
45892:
thể thống nhất
45893:
thình lình
45894:
thịnh thế
45895:
thịnh trị
45896:
hiển
45897:
thiu thối
45898:
làm tươi sáng
45899:
thoát khí
45900:
làm tuyệt giống
45901:
làm u mê
45902:
thối
45903:
làm vững
45904:
thơm ngát
45905:
làm vững chắc
45906:
làm dậy sóng
45907:
khí động
45908:
không chính thống
45909:
làm mủi lòng
45910:
làm ngập trong
45912:
làm nhẹ nhõm
45913:
làm ô nhiễm nặng
45914:
làm ô uế thanh danh
45915:
làm ổn định
45916:
làm phổ biến
45917:
làm nghịt
45918:
lan rộng
45919:
láng
45920:
lắng
45921:
lặng lẽ
45922:
lằng nhằng
45924:
thiếu trách nhiệm
45925:
thể phủ định
45926:
thiếu vắng
45927:
thê thảm
45928:
thể thức
45929:
theo chiều ngang
45930:
theo mùa
45931:
thịnh vượng
45932:
theo từng chữ
45933:
thiên cổ
45934:
thoát nhiệt
45935:
thoạt tiên
45936:
làm vụn
45937:
thơm lừng
45938:
thơm ngon
45939:
làm đầy lên
45940:
làm đơ người
45941:
khả biến
45942:
làm hóa đá
45943:
thiết bì
45944:
khổ độc
45945:
không bao gồm thuế VAT
45946:
không chiến
45947:
thóp
45948:
làm lạnh
45949:
không chịu thuế
45950:
làm oằn
45951:
thì quá khứ đơn
45952:
thi tứ
45953:
tiên cảnh
45954:
tiền sảnh
45955:
tiểu ban
45956:
khu tự trị
45957:
tỉnh thành phố
45958:
tòa đại sứ
45959:
tòa giám mục
45960:
tòa lâu đài
45961:
kỹ viện
45962:
vệ
45963:
làng quê
45964:
thế giới ảo
45965:
ven hồ
45966:
thế giới bên kia
45967:
ven sông
45968:
vị trí công việc
45970:
vị trí tiếp giáp
45971:
ngục thất
45972:
khán phòng
45973:
ngôi làng
45974:
theo cách
45975:
theo chiều kim đồng hồ
45976:
lạc vận
45977:
thế chân vạc
45978:
khơi chừng
45979:
thể đối cách
45980:
khối nghiệp vụ
45981:
thể giả định
45982:
thể khẳng định
45983:
lai tạp
45984:
làm cao lên
45985:
làm chùng
45986:
Tôi không có thời gian
45987:
không làm việc riêng
45988:
Tôi không quan tâm
45989:
Tôi làm bài tập về nhà
45990:
tôi nói
45991:
ít ra
45992:
trong tình thế khó
45993:
không được cào xới
45994:
thị sảnh
45995:
thiên hà
45996:
vịnh nhỏ
45997:
kênh xáng
45998:
ngoài khơi
45999:
ngoài sân
46000:
Nơi ẩn náu
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




