DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
45001:
đột xuất
45002:
chưa khai phá
45003:
sự vô hạn
45004:
chưa quen
45005:
sự thiếu ổn định
45006:
sự nhộn nhịp
45007:
dở dang
45008:
chưa kết thúc
45009:
sự thiếu ăn khớp
45010:
đen bạc
45011:
sự song song
45012:
đều màu
45013:
phi nghĩa
45014:
sự mộc mạc
45015:
đen đủi
45016:
sự trang nghiêm
45017:
chưa kết hôn
45018:
sự rộng rãi
45019:
dư hạ
45020:
sự ổn định
45021:
chưa thanh toán
45022:
điềm nhiên
45023:
sự phù hợp
45024:
chưa xử lý
45025:
sự không phù hợp
45026:
sự ngọt ngào
45027:
chưa phù hợp
45028:
sự nhanh chóng
45029:
xốc xếch
45030:
sự minh bạch
45031:
chưa được kể
45032:
chưa qua sử dụng
45033:
sự phổ biến
45034:
sự ồn ào
45035:
sự ngẫu nhiên
45036:
sự mạo hiểm
45037:
sự sũng nước
45038:
sự tách biệt
45039:
sự óng ánh nhẹ
45040:
sự tròng trành
45041:
không có tôn giáo
45042:
khoảng gần
45043:
khô đét
45044:
khoảng khoát
45045:
khó giải quyết
45046:
khô héo
45047:
khoảng lặng
45048:
khó hơn
45049:
khốc hại
45050:
khô khan
45051:
khoe sắc
45052:
khoét sâu
45053:
kho khó
45054:
khỏi
45055:
khó ngửi
45056:
khối đặc
45057:
khó nuốt
45058:
khó nhọc
45059:
khơi gợi
45060:
khối lập phương
45061:
khổ nhục
45062:
khó nói
45063:
khối ngành
45064:
khởi nguyên
45065:
khó phai màu
45066:
khởi phát
45067:
khó quên
45068:
khởi sắc
45069:
khô ráo
45070:
khởi sự
45071:
khó sử dụng
45072:
khởi thủy
45073:
khó tả
45074:
khom khom
45075:
khó thương
45076:
khốn
45077:
khó tiêu
45078:
khốn cùng
45079:
khó trôi
45080:
khôn hơn
45081:
khó xử
45082:
khoái lạc
45083:
khôn khéo
45084:
khoáng dã
45085:
khốn khó
45086:
khoáng đãng
45087:
khốn khổ
45088:
khoáng dật
45089:
khôn lẽ
45090:
khoáng đạt
45091:
khôn lớn
45092:
khé cổ
45093:
khôn thiêng
45094:
khề khà
45095:
khôn xiết
45096:
khẽ khàng
45097:
khống
45098:
khểnh
45099:
không ai nhìn nhận
45100:
khéo tay
45101:
không ăn ảnh
45102:
khép kín
45103:
không ăn được
45104:
khép lại
45105:
không ăn khách
45106:
khét lẹt
45107:
không an toàn
45108:
khét tiếng
45109:
không áp dụng
45110:
khêu gợi
45111:
không bạn bè
45112:
khiếm nhã
45113:
không bàn cãi
45114:
khiên cưỡng
45115:
không bán chạy
45116:
khiển muộn
45117:
không bán được
45118:
khiếp
45119:
không bằng
45120:
khiếp đảm
45121:
không báo trước
45122:
khiêu dâm
45123:
không bẻ cong được
45124:
khít
45125:
không bền lòng
45126:
khít khịt
45127:
không bị ảnh hưởng
45128:
khô
45129:
không bị đau
45130:
khổ
45131:
không bị hư hại
45132:
khó ăn
45133:
không bị khiêu khích
45134:
không bị khuấy động
45135:
khô cằn
45136:
khô cạn
45137:
không bị kích động
45138:
không bị phá vỡ
45139:
khó chơi
45140:
không bị thay đổi
45141:
khó coi
45142:
kém may mắn
45143:
khả dụng
45144:
khang cường
45145:
khá lâu
45146:
kém phát triển
45147:
khang khác
45148:
khá giả
45149:
khá nhiều
45150:
kén
45151:
khăng khít
45152:
khá hơn
45153:
khá ổn
45154:
keng
45155:
khẳng khiu
45156:
khá ít
45157:
khá tốt
45158:
kềnh càng
45159:
khá khỏe mạnh
45160:
khang trang
45161:
khấc
45162:
keo cú
45163:
khảnh
45164:
khác biệt văn hóa
45165:
khả kính
45166:
kẻ caro
45167:
khấp khểnh
45168:
khác biệt với
45169:
kêu lộp độp
45170:
kém cạnh
45171:
khánh kiệt
45172:
kêu sột soạt
45173:
khác giới
45174:
kém cỏi
45175:
khập khiễng
45176:
kêu thình thịch
45177:
khác hẳn nhau
45178:
kém hèn
45179:
khắt khe
45180:
kêu vang
45181:
khác loại
45182:
kém hiệu quả
45183:
khát máu
45184:
khá cao
45185:
khác múi giờ
45186:
kém hơn
45187:
khát nước
45188:
khả chuyển
45189:
khắc nghiệt
45190:
kết lại
45191:
khẽ
45192:
khản giọng
45193:
khác người
45194:
kết thành
45195:
ít đường
45196:
khan hiếm
45197:
im phăng phắc
45198:
kết thúc với
45199:
ít hấp dẫn
45200:
khẳn tính
45201:
in hệt
45202:
kết tinh
45203:
ít hơn
45204:
khẩn yếu
45205:
in hoa
45206:
kêu kin kít
45207:
kháng
45208:
ít khi
45209:
in nghiêng
45210:
kêu lách cách
45211:
ít người
45212:
khang an
45213:
inh ỏi
45214:
kêu lạnh cạch
45215:
ít nhất
45216:
khác thường
45217:
kéo dài mãi
45218:
inh tai
45219:
ít nữa
45220:
khai
45221:
kép
45222:
ích dụng
45223:
ít ỏi
45224:
khấm khá
45225:
ích lợi
45226:
kẹt
45227:
ít phổ biến
45228:
khắm
45229:
kẹt cảng
45230:
im ả
45231:
ít sử dụng
45232:
khàn
45233:
kết dính
45234:
im bặt
45235:
ít tuổi
45236:
khẩn
45237:
kết đoàn
45238:
im ỉm
45239:
ỉu xìu
45240:
im lìm
45241:
kế cận
45242:
không ngừng chuyển động
45243:
không tên
45244:
không nhiều
45245:
không khỏe mạnh
45246:
không ngừng cố gắng
45247:
không thấm nước
45248:
không nhỏ
45249:
không khớp
45250:
không ngừng nghỉ
45251:
không thanh thản
45252:
không nhượng bộ
45253:
không kịp thời gian
45254:
không nguy hiểm
45255:
không thấy được
45256:
không lai
45257:
không nổi tiếng
45258:
không nhất quán
45259:
không thể an ủi được
45260:
không lành mạnh
45261:
không oằn
45262:
không nhất thiết
45263:
không thể bác bỏ
45264:
không liên lạc được
45265:
không ổn
45266:
không mùi
45267:
không ồn ào
45268:
không hợp pháp
45269:
không thể bàn cãi
45270:
không ngần ngại
45271:
không thể bị mua chuộc
45272:
không phát triển đầy đủ
45273:
không ít
45274:
không ngay ngắn
45275:
không khả quan
45276:
không phổ biến
45277:
không thể chấp nhận được
45278:
không ngon
45279:
không khả thi
45280:
không phù hợp
45281:
không thể chia rẽ
45282:
không ngớt
45283:
không thể chối cãi
45284:
không khít
45285:
không phù hợp với
45286:
không ngừng
45287:
không khỏe
45288:
không phụ thuộc
45289:
không thể chuyển nhượng
45290:
không rối
45291:
không luân lý
45293:
không phức tạp
45294:
không rỗng
45295:
không mạch lạc
45296:
không giống nhau
45297:
không dứt
45298:
không sắc
45299:
không gợi cảm
45300:
không mập mờ
45301:
không đứt quãng
45302:
không gọn gàng
45303:
không sáng
45304:
không màu
45305:
không duyên cớ
45306:
không sánh được
45307:
không may mắn
45308:
không gục ngã
45309:
không gỉ
45310:
không tệ
45311:
không minh bạch
45312:
không hay
45313:
không gia đình
45314:
không quen thuộc
45315:
không mơ hồ
45316:
không hòa âm
45317:
không giống
45318:
không ràng buộc
45319:
không liền mạch
45320:
không hòa đồng
45322:
không rảnh
45323:
không hòa hợp
45324:
không liên tục
45325:
không được thích
45326:
không rành mạch
45327:
không hoàn chỉnh
45328:
khổng lồ
45329:
không được trang bị
45330:
không rõ
45331:
không được trau dồi
45332:
không hoàn hảo
45333:
không lô gíc
45334:
không rõ nguồn gốc
45335:
không hoạt động
45336:
không được ưa chuộng
45337:
không lời
45338:
không hợp
45339:
không lối thoát
45340:
không đường
45341:
không hợp lệ
45342:
không xác định
45343:
không thuận lợi
45344:
kịch chiến
45345:
không thể tha thứ
45346:
không xác định thời hạn
45347:
không thuận tai
45348:
kịch cỡm
45349:
không thể thay thế
45350:
không thuận tiện
45351:
không xác minh được
45352:
kiến hiệu
45353:
không thể thoát được
45354:
không thực
45355:
không xác thực
45356:
không thể thối rữa
45357:
kiệt
45358:
không thực tế
45359:
không xứng
45360:
không thể thực hiện được
45361:
kiệt quệ
45362:
không thuộc truyền thống
45363:
không xứng đáng
45364:
không thể tranh cãi
45365:
kiệt tác
45366:
không thoải mái
45367:
không xương
45368:
không thể tránh được
45369:
kiết xác
45370:
không thoáng gió
45371:
khớp lại với nhau
45372:
kim bản vị
45373:
không thể tránh khỏi
45374:
không thoáng khí
45375:
khớp với nhau
45376:
không thể xâm phạm
45377:
kín gió
45378:
không thông gió
45379:
khứ hồi
45381:
kín hơi
45382:
không thống nhất
45383:
khư khư
45384:
không thích hợp
45385:
kín kẽ
45386:
không thú vị
45387:
khừ khừ
45388:
kín khí
45389:
không thỏa đáng
45390:
không tiểu sử
45391:
khuất
45392:
kín lịch
45393:
không thỏa mãn
45394:
không tin được
45395:
không vừa vặn
45396:
khúc khuỷu
45397:
không thể hủy bỏ
45398:
không tình cảm
45399:
không vững chắc
45401:
khum
45402:
không tinh khiết
45403:
không vững chãi
45404:
không thể làm được
45405:
khựng
45406:
không vững vàng
45407:
không tình yêu
45408:
khủng khiếp
45409:
không thể lay chuyển
45410:
không vượt quá
45411:
không tới gần được
45412:
khuya khoắt
45413:
không thể nguôi ngoai
45414:
không xa vời
45415:
không trịnh trọng
45416:
khuya sớm
45417:
không thể tách rời
45418:
không thường xuyên
45419:
không trọn ngày
45420:
khuất bóng
45422:
không tì vết
45423:
không trọn vẹn
45424:
khuất mặt
45425:
không thể động đến
45426:
không tiếc lời
45427:
không tung tích
45428:
khuất tầm mắt
45429:
không thể đứng vững
45430:
không tiếp cận được
45431:
không tương thích
45432:
khuất tất
45433:
không thể giảm bớt
45434:
không tiếp tục
45435:
không tương xứng
45436:
không thể gỡ ra
45437:
khuây
45438:
không tiếp xúc
45439:
không vừa
45440:
không thể hỏng
45441:
khúc chiết
45442:
không có giá trị
45443:
không đảo lộn
45444:
không có giáo dục
45445:
không đắt
45446:
không có giới hạn
45447:
không đạt
45449:
không đạt chất lượng
45451:
không đắt đỏ
45452:
không có hệ thống
45454:
không có hiệu lực
45455:
không đạt tới cái gì
45456:
không có hiệu quả
45457:
không dấu
45459:
không đầu
45460:
không có học thức
45461:
không dây
45462:
không có hứng thú
45463:
không đáy
45465:
không dễ chịu
45466:
không có lỗ
45467:
không dễ dàng
45468:
không có lợi ích
45469:
không còn tồn tại
45470:
không có sinh khí
45471:
không còn xa lạ
45472:
không có sự khiêu khích
45473:
không có sức mạnh
45474:
không cong
45475:
không tác dụng
45476:
không công khai
45477:
không có thật
45478:
không cụ thể
45479:
không có thủ lĩnh
45480:
không cưỡng lại được
45481:
không có vết nhơ
45482:
không đảm bảo chất lượng
45483:
không còn hợp thời trang
45484:
không đáng
45485:
không còn hy vọng
45486:
không đáng giá
45487:
không đáng kể
45488:
không còn phù hợp
45489:
không còn sự sống
45490:
không đáng tin cậy
45491:
không bị thương
45492:
không dao động
45493:
không bị tổn hại
45494:
không đủ điều kiện
45495:
không biên giới
45496:
không đủ khả năng
45497:
không đủ tiêu chuẩn
45498:
không biến tính
45499:
không dựa vào
45500:
không cảm động
45501:
không đúng chỗ
45502:
không cân
45503:
không đúng đắn
45504:
không căn cứ
45505:
không cân đối
45506:
không đúng lễ giáo
45507:
không chân thật
45508:
không đúng quy định
45509:
không cháy
45511:
không che
45512:
không được coi trọng
45513:
không chính đáng
45515:
không chính thức
45516:
không được giải thích
45517:
không chính trị
45518:
không được hướng dẫn
45519:
không chuyên
45521:
không chuyển động
45522:
không đếm xuể
45523:
không chuyên nghiệp
45524:
không dẻo dai
45525:
không cơ bản
45526:
không đẹp
45527:
không có biến cách
45528:
không đẹp mắt
45529:
không có cảm giác
45530:
không đều đặn
45531:
không có điều kiện
45532:
không đều màu
45533:
không cố định
45534:
không dò ra được
45535:
không có đối thủ
45536:
không độc
45537:
không có đốm
45538:
không đồng bộ
45539:
không đồng hướng
45540:
không đủ
45541:
làm bối rối
45542:
lai vãng
45543:
lấm bùn
45544:
lầm
45545:
làm đặc lại
45546:
lả lơi
45547:
làm ăn manh mún
45548:
làm buốt
45549:
lạ lùng
45550:
làm dai
45551:
làm ăn phát đạt
45552:
làm cảm kích
45553:
là lượt
45554:
làm đại khái
45555:
làm cạn
45556:
làm bổ dưỡng
45557:
làm đần độn
45558:
lả lướt
45559:
làm bốc hơi lên
45560:
làm cân bằng
45561:
lạ mắt
45562:
làm đau buồn
45563:
lại
45564:
làm đau đớn
45565:
lạ mặt
45566:
lấm chấm
45567:
làm đau lòng
45568:
lại ăn khớp
45569:
lạ
45570:
làm chệch đi
45571:
lại bữa
45572:
làm đầy
45573:
làm chệch hướng
45574:
lã chã
45575:
lai căng
45576:
làm dễ chịu
45577:
làm chết
45578:
la đà
45579:
lai rai
45580:
lạ đời
45581:
làm dễ dàng
45582:
làm cho mê muội
45583:
lai tạo
45584:
làm cho mềm mại
45585:
là lạ
45586:
làm điếc
45587:
làm chói tai
45588:
la liệt
45589:
làm điển hình cho
45590:
làm cho muốn nôn
45591:
làm cô đọng
45592:
làm dính lại
45593:
lạc đàn
45594:
làm cho nhận thức
45595:
làm co lại
45596:
kỳ bí
45597:
lạc điệu
45598:
làm cho nhảy múa
45599:
làm cụ thể
45600:
lạc hướng
45601:
làm cho sợ
45602:
kỳ công
45603:
lạc loài
45604:
làm cứng rắn
45605:
làm cho thui chột
45606:
kỳ cục
45607:
lạc lối
45608:
làm đặc
45609:
làm chỗ tựa
45610:
kỳ cựu
45611:
lắc lư
45612:
kinh tởm
45613:
làm choáng ngợp
45614:
kỳ dị
45615:
lạc nghiệp
45616:
kính yêu
45617:
kín mít
45618:
kỳ diệu
45619:
lạ miệng
45620:
kíp
45621:
kín nước
45622:
kỳ lạ
45623:
lá rơi
45624:
kịt
45625:
kỳ ngộ
45626:
kinh điển
45627:
lả tả
45628:
kỳ quặc
45629:
kinh động
45630:
kỹ
45631:
kỳ ảo
45632:
kỳ quái
45633:
lá thắm
45634:
kinh khiếp
45635:
lạ thường
45636:
kỳ tích
45637:
kinh khủng
45638:
lác đác
45639:
kỷ vật
45640:
kỳ vĩ
45641:
làm phương hại
45642:
làm khuây
45643:
làm quắt lại
45644:
làm khuây khỏa
45645:
làm rắn lại
45646:
làm kiệt sức
45647:
làm kinh hoàng
45648:
làm rát
45649:
làm kinh ngạc
45650:
làm rẽ ra
45651:
làm lây nhiễm
45652:
làm rối loạn
45653:
làm lệch lạc
45654:
làm rối trí
45655:
lâm li
45656:
làm rỗng
45657:
làm lóa mắt
45658:
làm rộng ra
45659:
làm rung chuyển
45660:
làm loét
45661:
làm sẵn
45662:
làm lung lay
45663:
làm sảng khoái
45664:
làm lúng túng
45665:
làm sáng ngời
45666:
làm mắc cạn
45667:
lam nham
45668:
làm mất cảm giác
45669:
làm nhen nhóm
45670:
làm mát cơ thể
45671:
làm nhiễm bẩn
45672:
làm mất danh dự
45673:
làm nhiễm điện
45674:
làm mất hết can đảm
45675:
làm nhức
45676:
làm mệt lử
45677:
làm mình mệt mỏi
45678:
làm ô nhiễm nặng
45679:
làm ô uế thanh danh
45680:
làm mở ra
45681:
làm mục
45682:
làm ổn định
45683:
làm mục ruỗng
45684:
làm phai màu
45685:
làm nặng thêm
45686:
làm phân tâm
45687:
làm nghẹt
45688:
làm phổ biến
45689:
làm phong phú
45690:
làm nghịt
45691:
làm tái nhợt
45692:
làm dịu
45693:
làm dịu bớt
45694:
lấm tấm
45695:
làm gấp
45696:
làm tan hoang
45697:
làm giảm giá trị
45698:
làm tan ra
45699:
làm giật mình
45700:
làm tan rã
45701:
làm hạ phẩm giá
45702:
làm tăng
45703:
làm hại
45704:
làm tăng cảm hứng
45705:
làm hài hòa
45706:
làm tăng cao lên
45707:
làm hao gầy
45708:
làm tấy lên
45709:
làm hao mòn
45710:
làm tệ đi
45711:
làm héo
45712:
làm tê liệt
45713:
làm héo úa
45714:
làm teo đi
45715:
làm hết hồn
45716:
làm teo lại
45717:
làm hoạt động
45718:
làm sáng sủa
45719:
làm hốc hác
45720:
làm say mê
45721:
làm hoen ố
45722:
làm sốc
45723:
làm hồi sinh
45724:
làm sôi nổi
45725:
làm sống lại
45726:
làm khát nước
45727:
làm khó chịu
45728:
làm sửng sốt
45729:
làm suy đồi
45730:
làm khô hạn
45731:
làm suy giảm
45732:
làm khô héo
45733:
làm suy sụp
45734:
làm khỏe lại
45735:
làm suy yếu
45736:
làm không an tâm
45737:
làm suy yếu ngầm
45738:
làm không yên lòng
45739:
làm tắc nghẽn
45740:
làm xơ ra
45741:
thiện nghệ
45742:
làm yên
45743:
thiên phú
45744:
làm yên tâm
45745:
thiên tạo
45746:
thiên thời
45747:
làm yếu đi
45748:
thiện xạ
45749:
làm yếu sức
45750:
lăn
45751:
thiết
45752:
lằn
45753:
thiết thân
45754:
lận đận
45755:
thiếu cân
45756:
lan khắp
45757:
thiếu đồng bộ
45758:
lẫn lộn
45759:
thiêu đốt
45760:
lan man
45761:
thiếu hàng
45762:
lan rất nhanh
45763:
thiếu hụt
45764:
lan rộng
45765:
thiếu hụt nhân lực
45766:
lăn tăn
45767:
thiếu kinh nghiệm
45768:
lan tràn
45769:
thiếu năng lực
45771:
thiếu người
45772:
láng
45773:
thiếu nguồn nhân lực
45774:
lắng
45775:
thiếu nhân lực
45776:
lặng
45777:
thiếu nhân sự
45778:
lãng đãng
45779:
thiểu phát
45780:
lẳng lặng
45781:
thiều quang
45782:
lặng lẽ
45783:
thiếu sót
45784:
lặng ngắt
45785:
thiếu sức sống
45786:
lằng nhằng
45787:
thiếu thốn
45789:
thiếu thốn thứ gì
45790:
the
45791:
thiếu thông tin
45792:
thế cục
45793:
thiếu thứ gì
45794:
thế lợi
45795:
thiếu trách nhiệm
45796:
thể phủ định
45797:
thiếu uy tín
45798:
thế sự
45799:
thiếu vắng
45800:
thế thái
45801:
thiếu việc làm
45802:
thê thảm
45803:
thiếu ý thức
45804:
thể thống
45805:
thinh
45806:
thể thống nhất
45807:
thịnh
45808:
thế thống trị
45809:
thịnh đạt
45810:
thế thủ
45811:
thình lình
45812:
thể thức
45813:
thịnh soạn
45814:
thênh thang
45815:
thịnh thế
45816:
theo chiều ngang
45817:
thịnh trị
45818:
theo mùa
45819:
thịnh vượng
45820:
theo từng chữ
45821:
thịt chắc
45822:
hiển
45823:
thiu thối
45824:
thiên cổ
45825:
thơm phức
45826:
làm thấm nhuần
45827:
thon
45828:
lầm than
45829:
thôn dã
45830:
làm thanh khiết
45831:
thon gọn
45832:
làm thất bại
45833:
thon thả
45834:
làm thất vọng
45835:
thong dong
45836:
làm thèm muốn
45837:
thông gió
45838:
làm thèm thuồng
45839:
thông hơi
45841:
thong thả
45842:
làm thiên lệch
45843:
thông thoáng
45844:
làm thỏa mãn
45845:
thông thống
45846:
làm thỏa ước nguyện
45847:
thõng xuống
45848:
làm thoái chí
45849:
thu dung
45850:
làm thoải mái
45851:
thu nhỏ lại
45852:
làm thoát ra
45853:
thú vị hơn
45854:
làm thuận tiện
45855:
thưa dân
45856:
làm thức dậy
45857:
thua kém
45858:
làm thức tỉnh
45859:
thừa lời
45860:
lắm tiền
45861:
thừa ra
45862:
làm tiêu chuẩn
45863:
thừa thãi
45864:
làm tiêu tan
45865:
thưa thớt
45866:
làm tiêu tốn
45867:
thua trận
45868:
làm tỉnh lại
45869:
thô
45870:
làm tỉnh táo
45871:
thò lò
45872:
làm trắng đi
45873:
thơ mộng
45874:
làm trệch đi
45875:
thô sơ
45876:
làm trẹo
45877:
thỏa đáng
45878:
làm trĩu xuống
45879:
thoải
45880:
làm trở nên rộng rãi
45881:
thoai thoải
45882:
làm trở ngại
45883:
thoáng khí
45884:
làm trục trặc
45885:
thoáng mát
45886:
làm tự mãn
45887:
thoáng qua
45888:
làm tươi lại
45889:
thoang thoảng
45890:
làm tươi sáng
45891:
thoát khí
45892:
làm tuôn ra
45893:
thoát nhiệt
45894:
làm tuyệt giống
45895:
thoát nước
45896:
làm u mê
45897:
thoạt tiên
45898:
làm vật đệm cho cái gì
45899:
thối
45900:
làm vọt ra
45901:
thối nát
45902:
làm vui thích
45903:
thối rữa
45904:
làm vụn
45905:
thơm lừng
45906:
làm vững
45907:
thơm ngát
45908:
làm vững chắc
45909:
thơm ngon
45910:
làm u ám
45911:
làm chướng tai
45912:
lẫn
45913:
làm đầy lên
45914:
then chốt
45915:
làm dậy sóng
45916:
thì
45917:
làm đơ người
45918:
khả biến
45919:
làm dồn lại
45920:
khắc khổ
45921:
làm hóa đá
45922:
khí động
45923:
làm khô
45924:
khinh khí
45925:
thiết bì
45926:
khổ độc
45927:
thiu
45928:
khó phân hủy
45929:
không bao gồm thuế VAT
45930:
thoảng
45931:
không chiến
45932:
thóp
45933:
làm lạnh
45934:
không chính thống
45935:
làm mất hết sự sống động
45936:
không chịu thuế
45937:
không đối đất
45938:
làm mủi lòng
45939:
làm ngập trong
45940:
không đối không
45941:
làm nghẽn
45943:
làm oằn
45944:
thì hiện tại hoàn thành
45945:
làm sưng lên
45946:
thì hiện tại tiếp diễn
45947:
làm giảm đau
45948:
thì quá khứ
45949:
làm nhẹ nhõm
45950:
thì quá khứ đơn
45951:
thi tứ
45952:
lẫn nhau
45953:
thì tương lai gần
45954:
thế thượng phong
45955:
thiên tân
45956:
theo cách
45957:
theo chiều kim đồng hồ
45958:
thiên tuế
45959:
theo chiều ngược lại
45960:
thừa từ
45961:
kẹt tiền
45962:
lạc vận
45963:
khá
45964:
lam
45965:
lăng quăng
45966:
khanh khách
45967:
khó chữa
45968:
thế chân vạc
45969:
khơi chừng
45970:
thể đối cách
45971:
khối nghiệp vụ
45972:
thể giả định
45973:
lai nguyên
45974:
thể khẳng định
45975:
lai tạp
45976:
thế kỷ 21
45977:
làm cao lên
45978:
thì hiện tại đơn
45979:
làm chùng
45980:
Tôi học bài
45981:
không là cái nào
45982:
Tôi khác biệt
45983:
Tôi không có thời gian
45984:
không làm việc riêng
45985:
Tôi không quan tâm
45986:
lắm mồm
45988:
Tôi không tốt
45989:
Tôi làm bài tập về nhà
45990:
lãng phí thời gian
45991:
tôi muốn ăn cơm
45992:
làm việc có trách nhiệm
45993:
tối ngày mai
45994:
ít có
45995:
tôi nói
45996:
Thằng chó
45997:
tốt hơn là
45998:
Thằng ranh
45999:
trong đó phải kể đến
46000:
ít ra
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

