VIETNAMESE

đo đạc

đo lường, đo

ENGLISH

measure

  
VERB

/ˈmɛʒə/

survey

Đo đạc là một quá trình đánh giá định lượng một đại lượng cần đo để có kết quả bằng số so với đơn vị đo.

Ví dụ

1.

Làm thế nào để bạn đo đạc thể tích của một chất khí?

How do you measure the volume of a gas?

2.

Cô chạm vào mặt đất xung quanh mình, cố gắng đo đạc kích thước nhà tù của mình.

She touched the ground around her, trying to measure the size of her prison.

Ghi chú

Ngoài mang nghĩa đo lường, measure còn thường được sử dụng như một danh từ với các nghĩa sau:

- biện pháp: The president is taking extraordinary measures to end this crisis. - Ngài Tổng thống đang sử dụng những biện pháp tối ưu để chấm dứt cuộc khủng hoảng này.

- đơn vị: A metre is a measure of length - mét là một đơn vị đo chiều dài.

- phạm vi, giới hạn: in a great measure - trong một phạm vi rộng lớn.