VIETNAMESE
giám đốc tiếp thị
giám đốc quảng cáo
ENGLISH
Chief Marketing Officer
/ʧif ˈmɑrkətɪŋ ˈɔfəsər/
CMO, marketing director
Giám đốc tiếp thị là người chịu trách nhiệm cho mọi hoạt động tiếp thị của công ty; xây dựng và phát triển chiến lược tiếp thị phù hợp với mục tiêu kinh doanh và tầm nhìn doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Ở vị trí này, giám đốc tiếp thị sẽ theo dõi và phê duyệt các chiến lược được thực hiện bởi từng nhân viên trong nhóm, với mục tiêu đảm bảo được hiệu quả và hiệu suất của những đội nhóm này.
In this position, the Chief Marketing Officer will monitor and approve the strategies implemented by each employee on the team, with the goal of ensuring the effectiveness and efficiency of these teams.
2.
Giám đốc tiếp thị đóng vai trò đứng đầu trong việc xây dựng chiến lược, ra soát và phê duyệt các chiến lược được đưa ra bởi các nhân viên bộ phận tiếp thị.
The Chief Marketing Officer plays a leading role in strategy formulation, review and approval of strategies put forward by marketing staff.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":
- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.
Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)
- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.
Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)
- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.
Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết