VIETNAMESE
độ nhám bề mặt
ENGLISH
surface roughness
/ˈsɜrfəs ˈrʌfnəs/
roughness
Độ nhám bề mặt là thước đo tổng số các điểm không đều trên bề mặt. Nó được định lượng bằng độ lệch theo hướng của vector pháp tuyến của một bề mặt thực so với yêu cầu về độ bóng. Sai lệch càng lớn thì bề mặt càng gồ ghề. Và ngược lại, sai lệch càng nhỏ thì bề mặt càng nhẵn.
Ví dụ
1.
Độ nhám bề mặt đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định cách một vật thể thực sẽ tương tác với môi trường của nó.
Surface roughness plays an important role in determining how a real object will interact with its environment.
2.
Độ nhám bề mặt thường là một yếu tố dự báo tốt về hiệu suất của một bộ phận cơ học.
Surface roughness is often a good predictor of the performance of a mechanical component.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "rough" nhé! - Nếu "rough" được sử dụng là tính từ, nó có nghĩa là gồ ghề, xù xì, không bằng phẳng, không trơn tru hoặc không mịn màng. Ví dụ: "The road was very rough and bumpy, making it difficult to drive on." (Con đường rất gồ ghề và xù xì, khiến việc lái xe trở nên khó khăn.) - Nếu "rough" được sử dụng là tính từ, có thể miêu tả tính chất của một cái gì đó là cứng nhắc, không thân thiện hoặc không nhẹ nhàng. Ví dụ: "He had a rough exterior, but he was actually very kind-hearted." (Anh ta có vẻ ngoài cứng nhắc, nhưng thực tế là rất tốt bụng.) - Nếu "rough" được sử dụng như một động từ, nó có thể có nghĩa là làm cho cái gì đó không mịn màng, không bằng phẳng hoặc không trơn tru. Ví dụ: "I need to rough up the surface of the wood before painting it." (Tôi cần phải làm cho bề mặt gỗ không mịn màng trước khi sơn.) - Nếu "rough" được sử dụng như một động từ, có thể miêu tả hành động đối xử hoặc đối phó với ai đó một cách khắc nghiệt hoặc không nhẹ nhàng. Ví dụ: "The coach told the players to rough up their opponents in the game." (Huấn luyện viên bảo các cầu thủ tấn công đối thủ một cách khắc nghiệt trong trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết