DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
55001:
nhà tư bản công nghiệp
55003:
nhà tu khổ hạnh
55005:
nhà tư vấn tâm lý
55006:
giáo viên lịch sử
55007:
nhà tuyên truyền
55008:
giáo viên ngữ văn
55009:
nhà vận chuyển
55010:
giáo viên nước ngoài
55011:
nhà vườn
55012:
giáo viên phụ trách
55013:
nhạc gia
55014:
giáo viên thể dục
55015:
nhân công
55016:
giáo viên thực tập
55017:
nhân sự tổng hợp
55018:
giáo viên tin học
55019:
Nội trợ
55020:
giáo viên trợ giảng
55021:
ông bầu bóng đá
55022:
giới báo chí
55023:
phá án
55024:
giới chức
55025:
phái viên
55026:
giới chuyên gia
55027:
phân công công việc
55028:
giỏi chuyên môn
55029:
phân tích cơ bản
55030:
giới mộ điệu
55031:
phân tích dữ liệu
55032:
giới viên chức
55033:
phân tích kỹ thuật
55034:
giúp lễ
55035:
phân tích phân loại
55036:
giám đốc marketing
55037:
phân tích tài chính
55038:
giám đốc ngân hàng
55039:
phân tích thị trường
55040:
Giám đốc ngành hàng
55042:
giám đốc phòng giao dịch
55043:
phát thanh
55044:
giám đốc quản lý
55045:
phát thanh truyền hình
55046:
giám đốc sàn giao dịch
55047:
phiên dịch cabin
55048:
giám đốc sản phẩm
55049:
phó hội
55050:
giám đốc sở xây dựng
55051:
phóng viên thường trú
55052:
giám đốc thiết kế
55053:
photo
55054:
giám đốc thương hiệu
55055:
photo công chứng
55056:
giám đốc trung tâm
55057:
phụ bán hàng
55059:
phụ cấp ăn trưa
55060:
giám đốc truyền thông
55061:
phụ cấp ăn uống
55062:
giám đốc vận hành
55063:
phụ cấp công vụ
55065:
phụ cấp điện thoại
55066:
giám sát dự án
55067:
phụ cấp khu vực
55068:
giám sát kinh doanh
55069:
phụ cấp kiêm nhiệm
55070:
giám sát lễ tân
55071:
phụ cấp lưu động
55072:
giám sát sản xuất
55073:
phụ cấp năng lực
55074:
giám thị coi thi
55075:
phụ cấp nghề
55076:
giám sát trưởng
55077:
phụ cấp nhà ở
55078:
giám sát vệ sinh
55079:
phụ cấp theo lương
55080:
giám sinh
55081:
phụ cấp tiền xăng
55082:
gian thần
55083:
thu gọn
55084:
kính trọng
55085:
tỉa
55086:
nạy
55087:
nhổ
55088:
kính mến
55089:
nối đuôi
55090:
nạp
55091:
phản ảnh
55092:
ngăn cấm
55093:
làm kiểu
55094:
thụi
55095:
tị nạn
55096:
tiếp nối thành công
55097:
tiên tri
55098:
quả đấm
55099:
mưu cầu
55100:
kính nể
55101:
nếm
55102:
nêu
55103:
vèo
55104:
tiếc
55105:
thuật
55106:
ngỏ lời
55107:
nói huyên thuyên
55108:
kinh sợ
55109:
quỳ lạy
55110:
làm kiên cố
55111:
nói đổng
55112:
nuốt nhục
55113:
nằm phục xuống đất
55114:
tiếp viện
55115:
phân hạng
55116:
kỳ thị vùng miền
55117:
phủ phục
55118:
nhớ tất cả
55119:
quát lác
55120:
ký
55121:
nhờ sự giúp đỡ
55122:
nói giùm
55123:
nhổ trại
55124:
lái tàu
55126:
nói trước công chúng
55127:
nói sảng
55128:
mua nhà trả góp
55129:
làm hỏng
55130:
nói thật
55131:
nhập lại
55132:
làm ải
55133:
mua nhà
55134:
nói to lên
55135:
lại trở vào
55136:
nổi giận
55137:
nói riêng nói chung
55138:
khuếch đại
55139:
thiết lập lại
55140:
nhường ấy
55141:
nổi gai ốc
55142:
kiều cư
55143:
nhận lại
55144:
không nghi ngờ
55145:
nín
55146:
nói cho xong
55147:
nhận chân
55148:
lại chiêu mộ
55149:
níu lấy
55150:
nhảy lầu
55151:
nhảy lên
55152:
vẽ phối cảnh
55153:
nhận mặt
55154:
với
55155:
nhịn
55157:
phục dựng
55158:
ngộ ra
55159:
nhớ tiếc
55160:
phải trả dài hạn nội bộ
55161:
thu âm
55162:
nhận thấy rằng
55163:
nuôi sống gia đình
55165:
phục
55166:
quở mắng
55167:
phải trả người bán
55168:
nín khóc
55169:
tĩnh dưỡng
55170:
rầy la
55171:
niềm yêu thích
55172:
nghỉ dưỡng
55173:
nhớ ra
55174:
phải trả
55175:
nói thêm vào
55176:
phân giống
55177:
kiếu
55178:
nhận được
55179:
vỡ òa
55180:
phân kỳ đầu tư
55181:
nhồi bóng
55182:
pha chế thuốc
55183:
nổi cơn tam bành
55184:
kiểu đi bộ
55185:
phân luồng hải quan
55186:
phiêu lưu
55187:
kính gửi
55188:
phản xạ có điều kiện
55189:
phụ tình
55190:
kinh luân
55191:
ngoặt
55192:
phụ thuộc vào
55193:
phản xạ ngôn ngữ
55194:
làm khách
55196:
phản xạ tự nhiên
55197:
ký cược
55198:
phối trộn
55199:
nhảy lao đầu xuống nước
55200:
phát dục
55201:
nạp thái
55202:
phát huy tối đa
55203:
nhảy nhót
55204:
phát mại
55205:
nuôi phôi
55206:
nhậm chức
55207:
nhảy khỏi cái gì
55208:
phát tang
55209:
thuê ai làm công
55210:
phạt tù
55211:
nói sơ qua
55212:
phớt lờ ai
55213:
nhổ nước miếng lên ai
55214:
nghiêm cấm
55215:
nhắc bài
55216:
nghĩ lại
55217:
nói hớ
55218:
nhổ ra
55219:
ký nháy
55220:
phè phỡn
55221:
nói rõ ràng
55222:
nhà sản xuất âm nhạc
55223:
nhà tạo mẫu
55224:
nhà thám hiểm
55225:
kéo container
55226:
nhà tài trợ đồng hành
55227:
phương thức liên lạc
55228:
nhà tạo mẫu thời trang
55229:
tổ trưởng phục vụ
55230:
nhà tài trợ chính
55231:
Chăng lưới thép
55232:
nhà tài trợ vàng
55233:
nhà quân sự
55234:
nhà phát hành game
55235:
phương thức phát triển
55236:
nhà tài trợ kim cương
55237:
nhà phê bình phim
55238:
nhà phê bình ẩm thực
55239:
quản trị chuỗi cung ứng
55240:
nhà nghề
55241:
huấn luyện viên võ thuật
55242:
thuận theo tự nhiên
55243:
ngoi
55244:
mùa giải
55245:
phác ra
55246:
lại nhập ngũ
55247:
nuốt hận
55248:
làm liều
55249:
không thể phát âm được
55250:
nắm chắc
55251:
ôm đầu
55252:
làm biến thành
55253:
kính xin
55254:
lái xe máy
55255:
nghinh ngang
55256:
phúc đáp
55257:
nghị lực sống
55258:
quyến dỗ
55259:
ôm đồm công việc
55260:
ở ẩn
55261:
nhường nhịn
55262:
tìm đến
55263:
ôm nhau
55264:
tiếp
55265:
nương thân
55266:
xây dựng thói quen
55267:
phòng hộ
55268:
ngơi
55269:
phạm lỗi
55270:
nể
55271:
pha giống
55272:
ngăn giữ
55273:
kỷ niệm ngày mất
55274:
phạm lỗi trong bóng đá
55275:
quản chế
55276:
nết
55277:
nhấn trọng âm
55278:
nghe chừng
55279:
ở mướn
55280:
oán giận
55281:
ngừng bước
55282:
xả nước thải
55283:
ở nhà một mình
55284:
xác nhận lại
55285:
tín đồ mới
55286:
phân biệt giai cấp
55287:
nhãn lực
55288:
ở nhà nội trợ
55289:
làm ai đau khổ
55290:
vay nóng
55291:
ôn
55292:
ở nhờ
55293:
làm ai nổi điên
55294:
làm mưa làm gió
55295:
kiện toàn
55296:
vực dậy
55297:
tọa hưởng
55298:
quên mình
55299:
làm ai hiểu ra vấn đề
55300:
nổi dậy
55302:
nhạy
55303:
xá
55304:
nghiêm nhặt
55305:
phong tước
55306:
nghe lại
55307:
phải tội
55308:
làm chủ
55309:
múc
55310:
quở
55311:
phân biệt giới tính
55312:
phá giá
55313:
nạo
55314:
vót
55315:
oán trách
55316:
phá giới
55317:
viết nguệch ngoạc
55318:
phân bổ thời gian
55319:
nói quanh
55320:
lai tỉnh
55321:
kính mời
55322:
làm ẩm
55323:
nuôi gia đình
55324:
xây dựng năng lực
55325:
phát hàng
55326:
làm bén
55327:
rà
55328:
phạm tội quả tang
55329:
phá trụi
55330:
kính mong
55331:
thay lòng đổi dạ
55332:
phá tan
55333:
viết cẩu thả
55334:
phá hỏng thứ gì
55335:
làm bong
55336:
phẫn
55337:
phá lệ
55338:
tình nguyện
55339:
phân biệt vùng miền
55340:
vẽ kỹ thuật
55341:
rải
55342:
lặn ngắm san hô
55343:
ngăn cách
55344:
thuyết
55345:
phá bỉnh
55346:
làm biến mất
55347:
pha mì tôm
55348:
phụng
55349:
thủ đoạn lừa gạt
55350:
phóng thích
55351:
nói đuổi
55352:
nạt
55353:
phát tích
55354:
thoái thác
55355:
làm bẽ mặt
55356:
pha chế cà phê
55357:
nhiếc
55358:
làm mới
55359:
thuê mướn
55360:
muối mặt
55361:
rầy
55362:
lạc thành
55363:
nuôi cá cảnh
55364:
làm cho có tính người
55365:
quát mắng
55366:
lái xe về nhà
55367:
thoát nghèo
55368:
nhịu mồm
55369:
nhân tính hóa
55370:
nhấp chuột
55371:
phê chuẩn
55372:
nạn
55373:
nắm tay nhau
55374:
kình
55375:
lái xe đạp
55376:
nhắm rượu
55377:
nắm trong tay
55378:
nhờ vả
55379:
làm ai hy vọng hão
55381:
lai giống
55382:
nheo
55383:
kỳ thị
55384:
phân vai
55385:
không phiền đến
55386:
phù trợ
55387:
la làng
55388:
nỏ mồm
55389:
la lên
55390:
nai lưng
55391:
mưu sinh
55392:
quẩy lên
55393:
không biết xấu hổ
55395:
phạm pháp
55396:
thức đêm
55397:
làm lố
55398:
nhắm được
55399:
phẫn chí
55400:
việc thiện
55401:
phản chiến
55402:
phụ ước
55403:
quẩy banh nóc
55404:
phục thiện
55405:
quay trở lại
55406:
làm trái luật
55407:
phã vỡ một nguyên tắc
55408:
vuột
55409:
phá vỡ ra
55410:
phá vây
55411:
phục tội
55412:
nuôi dạy con
55413:
lái xe ô tô
55414:
ngó ngàng
55415:
phỉnh nịnh
55416:
ngừng kinh doanh
55417:
nói bập bẹ
55418:
nhắm
55419:
vẽ mặt nạ
55420:
tiếp thị sản phẩm
55421:
nói ba láp
55422:
o ép
55423:
ở cữ
55425:
phân vân giữa 2 lựa chọn
55426:
ngượng ngập
55427:
nỏ miệng
55428:
ngơ ngác
55429:
làm tan nát con tim
55430:
pha trộn
55432:
nổi điên
55433:
làm ai bất tỉnh
55434:
quan tâm để mắt đến ai
55435:
lai lịch
55436:
la hét vào mặt ai
55437:
thưởng công
55438:
nói phách
55439:
sự truất
55440:
tầm soát
55441:
khoe khoang
55442:
thông báo trúng tuyển
55443:
đội ngũ lãnh đạo
55444:
phòng nông nghiệp
55445:
làm thủ tục thanh toán
55446:
sự quản lí
55447:
phe đồng minh
55448:
thông qua nghị quyết
55449:
quy chế khoán
55450:
qui trình
55451:
lãn công
55452:
quy trình mua hàng
55453:
thẻ ban tổ chức
55454:
sự quy định
55455:
thẻ bảo hành
55456:
quy định sử dụng
55457:
thẻ căn cước công dân
55458:
khung lương
55459:
Phiếu công bố
55460:
thẻ chứng minh nhân dân
55461:
Phiếu chuyển tiền
55462:
thẻ đeo
55463:
kiểm tra năng lực
55464:
thẻ đeo nhân viên
55465:
Phiếu chuyển
55466:
thẻ điện thoại
55467:
kỳ kế toán
55468:
thẻ giữ xe
55469:
phiếu hạch toán
55470:
thẻ hành nghề
55471:
phiếu kế toán
55472:
thẻ hành nghề luật sư
55473:
khối hành chính
55474:
tổ chức ân xá quốc tế
55475:
mã đbhc
55476:
thuế chống bán phá giá
55478:
phúc thẩm
55479:
quy phạm Hành Chính
55480:
thể lệ
55481:
phòng tổ chức hành chính
55482:
thể lệ chương trình
55483:
quy định của Hành Chính
55484:
sự thi hành
55485:
quy định Hành Chính
55486:
thư bổ nhiệm
55487:
theo quy định Hành Chính
55488:
lệnh truy nã
55489:
làm luật
55490:
thẻ tài sản cố định
55491:
Phiếu chỉ định
55492:
khấu hao tài sản
55493:
lập dự án
55494:
thư đảm bảo
55495:
thư đề nghị
55496:
dư nợ bình quân
55497:
thông tin đại chúng
55498:
Phiếu bầu
55499:
kết dư
55501:
Theo định kỳ
55502:
kết quả công việc
55503:
theo đúng kế hoạch
55504:
kết quả đạt
55505:
theo giao kèo
55507:
theo giờ Việt Nam
55509:
theo hợp đồng
55510:
qui cách
55511:
sự thiết lập
55512:
quyền hạn được giao
55513:
theo lệ thường
55514:
thư hồi âm
55515:
Khai báo tạm trú
55516:
thi hành án
55517:
theo lộ trình
55518:
phiếu liên lạc
55519:
theo mẫu
55520:
khái toán
55521:
Phiếu chấm điểm
55523:
sự phê duyệt
55524:
lệnh tra soát ngân hàng
55525:
khấu hao cơ bản
55526:
phát sinh nợ
55527:
vốn thực góp
55528:
khấu trừ thuế
55529:
phi thực dân hóa
55530:
thông điệp 5K
55531:
khế ước
55532:
theo thông lệ
55533:
sự xét xử
55534:
định khoản
55535:
lấp và chỗ trống của ai
55536:
mã tài khoản
55537:
lưỡng viện
55538:
phòng hành chính kế toán
55539:
tham chiếu
55540:
khóa sổ kế toán
55541:
lệnh ngừng bắn
55542:
thông báo giao hàng
55543:
lập hiến
55544:
mã số đăng ký kinh doanh
55545:
dự án đầu tư xây dựng
55546:
thông báo hàng đến
55547:
nghị quyết trung ương
55548:
mã doanh nghiệp
55549:
thông báo khẩn
55550:
dự án xây dựng
55551:
dịch thuật công chứng
55552:
thông qua luật
55553:
thông báo kịp thời
55554:
quy chuẩn xây dựng
55555:
Khai báo hóa chất
55556:
mã số thuế doanh nghiệp
55557:
phụ lục bổ sung hợp đồng
55558:
theo trình tự
55559:
xây dựng dân dụng
55560:
thông tin bảo mật
55561:
phạt vi phạm hợp đồng
55562:
tạm trú
55563:
thi hành án dân sự
55564:
thư cử đi công tác
55565:
lập hợp đồng
55566:
tách doanh nghiệp
55567:
ngạch công chức
55568:
kho bảo thuế
55569:
thông báo sau
55570:
thanh khoản hợp đồng
55571:
mật mã dân sự
55572:
mã đặt chỗ
55573:
pháp lý doanh nghiệp
55574:
dự luật
55575:
quỹ đất sạch
55576:
kiểm tra sổ sách
55578:
lưỡng đảng
55579:
kết sổ
55580:
dự toán kinh phí
55581:
mã số thuế công ty
55582:
khống chỉ
55583:
quy trình khép kín
55584:
địa bàn kinh doanh
55585:
tách hộ
55587:
khóa sổ
55588:
lệ phí môn bài
55589:
Phiếu công bố mỹ phẩm
55590:
thông báo trúng thầu
55591:
thông báo thụ lý vụ án
55592:
thông tin chính xác
55593:
quy định của công ty
55594:
thông báo mời thầu
55595:
thông tin tham khảo
55596:
thông tin chung
55597:
mệnh lệnh
55598:
lệnh phiếu
55599:
thông tin thanh toán
55600:
thông tin chuyển khoản
55601:
tái cơ cấu công ty
55602:
thông báo bằng miệng
55603:
thụ lý vụ án
55604:
thông tin cơ bản
55605:
mộc công ty
55606:
thông báo bằng văn bản
55607:
làm thủ tục thông quan
55608:
dòng tiền vào
55609:
dự án thành phần
55610:
thông báo bảo hiểm
55611:
kết chuyển
55612:
thỏa ước ngừng bắn
55614:
quốc hội lưỡng viện
55615:
thông tin liên lạc
55616:
thông tin khách hàng
55617:
liên hợp
55618:
lưỡng viện chế
55619:
thông tin mật
55620:
thông tin bổ sung
55621:
thư mời hợp tác
55622:
thiệp cảm ơn
55623:
thụ lý
55624:
thông tin cá nhân
55625:
lệnh khởi công
55626:
thiệp chúc mừng
55627:
thông tin nhân viên
55628:
thông tin cần thiết
55629:
thư cam kết
55630:
thiệp chúc tết
55631:
thông tin nội bộ
55632:
thông tin chi tiết
55633:
lập ủy ban
55634:
thiệp giáng sinh
55635:
thông tin sản phẩm
55636:
thông tin chính thống
55637:
tên công ty
55638:
thông tin chính thức
55639:
quản thúc
55640:
ngưng sản xuất
55641:
phát huy điểm mạnh
55642:
phân trần
55643:
theo bạn
55644:
thương nhớ
55645:
nghiến
55646:
làm trống
55647:
nuốt trọn
55648:
lấn
55649:
ngờ nghệch
55650:
kính cẩn
55651:
phiếm luận
55652:
phòng hạn
55653:
lải nhải
55654:
kỷ niệm ngày quen nhau
55655:
nói về
55656:
phát động
55657:
làm giả
55658:
ký nghiệm thu
55659:
phổ biến thông tin
55660:
mùa lễ hội
55661:
nặng lời
55662:
kỷ niệm ngày thành lập
55663:
phân ra
55664:
tìm người yêu
55665:
nghe được
55666:
phạm luật
55667:
làm việc vặt
55668:
lái xe đi khỏi
55669:
núp
55670:
việc ăn uống
55671:
phiêu lãng
55672:
phát điên
55673:
tô đậm
55674:
phát triển sản phẩm
55675:
làm một giấc ngủ ngắn
55676:
nổi nóng
55677:
nhận vào làm việc
55678:
phát triển nhanh chóng
55679:
nhiệt tình giúp đỡ
55680:
tiêu dùng xanh
55681:
quẩy hết mình
55682:
kiểu ngồi xổm
55683:
ngượng
55684:
nhử
55685:
quây quần
55686:
nối gót
55687:
vô
55688:
làm méo
55689:
thu dọn hành lý
55690:
quây quần bên gia đình
55691:
phát biểu ý kiến
55692:
theo gương
55693:
quần tụ
55694:
phân tranh
55695:
tìm lại được
55696:
làm quen bạn mới
55698:
lạm quyền
55699:
phản kháng
55700:
làm đám cưới
55701:
quen
55702:
ký thay chủ tịch
55703:
ôm đít
55704:
phát biểu
55705:
phát biểu khai mạc
55706:
ký thay giám đốc
55707:
làm ai bớt giận
55708:
làm ai chóng mặt
55709:
phát lộc
55710:
làm đẹp
55711:
làm phổng mũi
55712:
phát ngôn
55713:
quay trở về
55714:
phản ứng thái quá
55715:
phô trương
55716:
làm ai hết sức xúc động
55717:
phát rồ
55718:
làm việc điên khùng
55719:
ngẩn người
55720:
làm nổ
55721:
nắm
55722:
nghĩ ra
55723:
nộ khí
55724:
làm tổn thương
55725:
nhoẻn cười
55726:
ngường ngượng
55727:
vượt biên
55728:
làm tương quan
55729:
phạt hợp đồng
55730:
phân minh
55731:
nanh ác
55732:
nương nhờ
55733:
nghiêm cẩn
55734:
phân mục
55735:
thiếp ngủ
55736:
phanh xe
55737:
làm ấm lòng
55738:
phân tán
55739:
nghiền
55740:
lái đò
55741:
làm ai sáng mắt ra
55742:
kinh quyền
55743:
phỉnh
55744:
phao phí
55745:
ngưng đọng thời gian
55746:
xả nước máy giặt
55747:
ngần ngừ
55748:
phó mặc
55749:
nói gở
55750:
xả quần áo
55751:
nấn ná
55752:
phào
55753:
phấn khích
55754:
vay ngắn hạn
55756:
làm mất lòng
55757:
nói bẻm
55758:
kính chúc
55759:
làm nhục
55760:
làm cho ít đi
55761:
nói dối trắng trợn
55762:
nói hớt
55763:
phát báo
55764:
nhàn
55765:
phân luồng
55766:
ký đầu
55767:
nương cậy
55768:
nhàn nhã
55769:
phá giá đồng tiền
55770:
kiêng cữ
55771:
phân giới
55772:
nói trạng
55773:
quẩy lên nào
55774:
thỏa thuận trước
55775:
tiết chế
55776:
làm nhàm
55777:
tìm hiểu trong tình yêu
55778:
quay gót
55779:
phân biệt giàu nghèo
55780:
phân vùng
55781:
ngay thẳng
55782:
phối hợp với
55783:
nhục mạ
55784:
thay đổi cục diện
55785:
vượt rào
55786:
quyên sinh
55787:
phân ban
55788:
ngắt điện
55789:
thay đổi bản thân
55790:
kính ái
55791:
nén
55793:
thoát nước thải
55794:
thỏa thuận nguyên tắc
55795:
phá đảo
55796:
nhảy việc
55797:
phá gia chi tử
55798:
kính đề nghị
55799:
tiếp tay làm bậy
55800:
nhân sinh
55801:
phang
55802:
lai cảo
55803:
làm vội vàng
55804:
thay đổi công việc
55805:
nhanh chân
55806:
lăn đùng
55807:
kính biếu
55808:
làm người
55809:
phạt vạ
55810:
kính trình
55811:
làm mất tinh thần
55812:
phanh phui
55813:
dự thảo luật
55814:
phong trào thi đua
55815:
Khai báo y tế
55816:
lệ phí tờ khai hải quan
55817:
lệnh gọi nhập ngũ
55818:
Phong Trào Yêu Nước
55819:
Phiếu chi tiền mặt
55820:
mở tờ khai hải quan
55821:
khai thuế điện tử
55822:
quốc tế học
55823:
nội bộ công ty
55824:
vụ giết người
55825:
tham gia bảo hiểm y tế
55826:
nội luật hóa
55827:
phụ lục kèm theo
55828:
khai tờ khai hải quan
55829:
thiên can
55830:
nội quy làm việc
55831:
Khai báo hải quan
55832:
phục chức
55833:
mã hộ gia đình
55834:
nghiệm thu đóng điện
55835:
phúc lợi công ty
55836:
vụ kiện cáo
55837:
phòng tổ chức nhân sự
55838:
phúc lợi nhân viên
55839:
nội vụ
55840:
luồng đỏ hải quan
55841:
mã định danh
55842:
phường hội
55843:
thư điện tử
55844:
Kết xuất dữ liệu
55845:
Phiếu đánh giá
55846:
phường xã
55847:
sự tản quyền
55848:
phân bổ chi phí
55849:
Phiếu đặt hàng
55850:
quân chủ
55851:
lệnh cấm vận
55852:
mã loại hình tờ khai
55853:
Phiếu đề nghị thanh toán
55854:
quần thần
55855:
dư nợ giảm dần
55856:
mã nhân viên
55858:
quốc tế lao động
55859:
xã phường
55860:
nghỉ không hưởng lương
55861:
phát sinh tăng
55862:
qui chế
55863:
xâm phạm quyền riêng tư
55864:
mã thiết bị
55865:
Phiếu điều tra
55866:
qui định
55867:
phát sinh giảm
55868:
ngoại giao đoàn
55869:
dư nợ ban đầu
55870:
qui mô
55871:
thông tư nghị định
55872:
thư mục
55873:
thư hỏi hàng
55874:
qui tắc
55875:
mức lương trung bình
55876:
người ủy thác
55877:
Phiếu giảm giá
55878:
năm sinh
55879:
đợt thực tập
55880:
người vận động quảng bá
55881:
Phiếu giao nhận
55882:
qui ước
55883:
lệnh lấy hàng
55884:
miễn nhiệm
55885:
thông tin hành lang
55886:
thư mời phỏng vấn
55887:
quy chế dân chủ
55889:
phiếu hẹn
55890:
quốc
55892:
máy scan
55893:
phiếu học tập
55894:
quốc công
55895:
nghỉ có lương
55896:
vụ thị trường trong nước
55897:
lệnh tra soát
55898:
quốc dân
55899:
nghỉ đẻ
55900:
lập biên bản
55901:
phiếu khám bệnh
55902:
thông tin xuất hóa đơn
55903:
lệnh điều động
55904:
lập công văn
55905:
đoàn thanh tra
55906:
lập hóa đơn
55907:
thư chuyển phát nhanh
55908:
quy định chi tiết
55909:
phiếu lấy ý kiến
55910:
phát sinh ngoài hợp đồng
55912:
Phiên xử thử
55913:
lệnh giới nghiêm
55914:
mở tờ khai
55915:
phòng nội vụ
55916:
Phiên họp
55917:
quy định hiện hành
55918:
mã hồ sơ
55919:
mã khách hàng
55920:
kiểm tra nội bộ
55921:
Phiên tòa
55922:
tài liệu lưu hành nội bộ
55923:
mã vạch hải quan
55924:
Phiếu bài tập
55925:
vụ kế hoạch tài chính
55926:
phe phái
55928:
mã số ngạch
55929:
phát sinh chi phí
55930:
kiểm tra nội nghiệp
55931:
thẻ xanh
55932:
vệ sinh lao động
55933:
quy chế tài chính
55934:
Phiếu bốc thăm
55935:
tạm trú tạm vắng
55936:
quốc tế thiếu nhi
55937:
máy quét vân tay
55938:
tòa án quốc tế
55939:
làm thủ tục hải quan
55940:
thư bảo lãnh
55941:
đội phòng cháy chữa cháy
55942:
phong tỏa
55943:
thanh khoản hải quan
55944:
thủ bút
55945:
định phí
55946:
phong tỏa tài khoản
55947:
tạm xuất-tái nhập
55948:
phát sinh thêm
55949:
hành chính hiện hành
55950:
thông tin đối ngoại
55951:
phong tỏa tài sản
55952:
tên sắc thuế
55953:
hành chính việt nam
55954:
phong trào
55955:
mẫu biểu
55956:
hành chính
55957:
VSSID
55958:
tách hộ khẩu
55959:
phong trào thanh niên
55961:
pháp thuộc
55962:
dự toán chi phí
55963:
liên hiệp
55964:
phiếu hạ rỗng
55966:
mật mã mã hóa
55967:
mã điện thoại quốc gia
55968:
tham gia bảo hiểm
55969:
quy định chung
55970:
dư nợ cuối kỳ
55971:
mã học phần
55972:
phiếu mượn
55973:
Phiếu cân hàng
55974:
nhập ủy thác
55975:
Thẻ xanh COVID
55976:
phiếu nhập
55977:
thông tư chính phủ
55978:
tách sổ hộ khẩu
55979:
thuế di sản
55980:
phiếu nhập hàng
55981:
nghị định thông tư
55982:
phiếu nhập kho
55983:
luân lý
55984:
tách thửa
55985:
lệ phí nhà nước
55986:
tin nhắn thoại
55987:
phiếu thăm dò ý kiến
55988:
lập bảng
55989:
liên minh châu âu
55990:
tố cáo ai
55991:
phiếu theo dõi
55992:
Phiên điều trần
55993:
dự án mở rộng
55994:
phiếu lý lịch tư pháp
55995:
phòng ban trong công ty
55996:
Phiên tòa giả định
55997:
dự phòng phí
55998:
thông tin tình báo
55999:
kết chuyển chi phí
56000:
tách thửa đất
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

