VIETNAMESE
bản vẽ kiến trúc
ENGLISH
architectural drawing
/ˌɑrkəˈtɛkʧərəl ˈdrɔɪŋ/
Bản vẽ kiến trúc là một bộ hồ sơ hoàn chỉnh về tổng thể công trình.
Ví dụ
1.
Tôi có thể xem bản vẽ kiến trúc của toà nhà được không?
Can I see the architectural drawing of the building?
2.
Bạn đã mất bao lâu để hoàn thành bản vẽ kiến trúc?
How long did it take for you to finish the architectural drawing?
Ghi chú
Từ architectural drawing là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và thiết kế kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Blueprint – Bản thiết kế
Ví dụ:
An architectural drawing is often referred to as a blueprint.
(Bản vẽ kiến trúc thường được gọi là bản thiết kế.)
Floor plan – Mặt bằng
Ví dụ:
A floor plan is a common type of architectural drawing.
(Mặt bằng là một loại bản vẽ kiến trúc phổ biến.)
Scale – Tỷ lệ
Ví dụ:
Every architectural drawing must follow a specific scale.
(Mỗi bản vẽ kiến trúc cần tuân theo một tỷ lệ nhất định.)
Technical detail – Chi tiết kỹ thuật
Ví dụ:
Architectural drawings include important technical details for construction.
(Bản vẽ kiến trúc bao gồm các chi tiết kỹ thuật quan trọng cho việc xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết