VIETNAMESE
ê kíp
đoàn, đội, nhóm
ENGLISH
crew
/kru/
team, gang, group
Ê kíp là một nhóm hoặc tập thể người làm cùng một công việc hoặc nhiệm vụ chung với nhau.
Ví dụ
1.
Trong nhiều tháng thị trấn đầy ắp máy quay, ánh sáng và các thành viên của ê kíp.
For months the town was full of cameras, lighting and members of the crew.
2.
Lực lượng cứu hộ đã nỗ lực anh dũng để cứu ê kíp.
Rescuers made heroic efforts to save the crew.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với crew:
- đội (team): The team contains five international caps.
(Đội có năm lần khoác áo quốc tế.)
- nhóm (group): The group has no affiliation to any political party.
(Nhóm không có liên kết với bất kỳ đảng chính trị nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết