VIETNAMESE

giọt nước

ENGLISH

droplet

  
NOUN

/ˈdrɑplət/

Giọt nước là một lượng rất nhỏ chất lỏng, có dạng hạt, không được dùng như đơn vị đo.

Ví dụ

1.

Cái đèn này bao gồm một ống thủy tinh chứa argon và một giọt nước thủy ngân.

This light consists of a glass tube containing argon and a droplet of mercury.

2.

Những giọt nước lớn sẽ nhanh chóng rơi từ không khí xuống mặt đất, trừ khi chúng va vào bề mặt khác.

Large droplets will quickly drop from the air to the ground, unless they hit another surface.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến droplet:

- vũng nước (puddle): The puddle evaporated rapidly in the sun.

(Vũng nước bốc hơi nhanh dưới ánh mặt trời.)

- hồ nước (pond): The pond is encircled by trees.

(Hồ nước được vây quanh bởi các cây.)